huấn; feuillemort

huấn; feuillemort

2,302 142 6

feuillemort (n): the color of a dying leaf.(─ note: this is gay)…

huấn; brat tamer

huấn; brat tamer

987 85 5

Quản gia nhà tôi là một con ma cà rồng. Và anh ta bị điên.…

đặt cược với tay chơi

đặt cược với tay chơi

165 14 2

được ăn cả ngã về không.…

huấn; wallflower of gideons

huấn; wallflower of gideons

523 26 3

mình lạc trong mộng tưởng ngày nỗi nhớ vỡ đôi.…

huấn; augenstern

huấn; augenstern

146 14 1

Edwin ngước nhìn lên Theodore, nói với vẻ van lơn. "Để hoàng hôn không tàn, hôn em thêm cái nữa, được không?"…

huấn. cạm bẫy

huấn. cạm bẫy

1,426 113 3

endolf x dogold【oán chiến kỵ x nộ chiến kỵ】 hay nói cách khác là anh đốc và đông âu.…

huấn; luftmensch

huấn; luftmensch

1,951 144 7

luftmensch (n): an impractical contemplative person having no definite business or income.…

huấn; hoa lạc giản lưu hương - 花落澗流香

huấn; hoa lạc giản lưu hương - 花落澗流香

559 38 4

"hoa lạc hoa khai tự hữu thì,ngũ canh tinh đẩu đạm dư huy,thương nhai bích giản thiên trùng lộ,mạc mạc khinh lưu phất thự phi."…

huấn; gần mực thì đen

huấn; gần mực thì đen

1,050 100 3

...gần đèn thì tối 🐧…

huấn. cát xét

huấn. cát xét

1,369 80 4

disco club của pờ lu tô.…

huấn; mang nỗi buồn theo gió cuốn đi