12. vô thường
Buổi sáng hôm ấy, thảo nguyên im lặng đến lạ. Mặt trời vừa lên khỏi rặng núi, ánh sáng như một dải vàng mỏng chảy dọc theo sườn Kailash, lấp lánh như những hạt bụi phước lành mà chư Phật vừa rắc xuống. Em đi bên anh, trong tiếng chuông ngân xa của các tu sĩ đang bước thành hàng, áo choàng đỏ thẫm phấp phới trong gió. Hôm nay là ngày hành lễ cầu an* của mùa mới, ngày mà những người du mục quanh vùng đổ về dưới chân núi thiêng, nơi cờ lungta đã phất từ mùa tuyết trước và vẫn chưa ngừng kể những lời cầu nguyện cũ.
Anh cầm trong tay một vòng hạt mala, những hạt gỗ sẫm màu đã nhẵn bóng vì năm tháng lần tay tụng niệm. Còn em giữ một nắm nhỏ trầm khô trong lòng bàn tay, mùi thơm ấm áp dường như có thể khiến người ta tin rằng trên đời không gì thực sự mất đi, chỉ là đổi hình hài. Mẹ em nói trong nghi lễ hôm nay, người ta sẽ dâng trầm cho gió để cầu cho những linh hồn chưa được siêu thoát cũng tìm thấy đường về cõi sáng.
Từ xa, tiếng tù và bằng sừng yak vang lên, kéo dài, ngân ra như gọi dậy những linh hồn đang ngủ trong tuyết. Người người quỳ xuống, trán chạm đất ba lần. Em cũng quỳ, áo choàng chạm lớp cát lạnh và khi ngẩng lên, em thấy từng đốm nắng đang nhảy múa trên mặt anh — thứ ánh sáng dịu như hơi thở của một vị thần. Gió từ đỉnh núi ùa xuống mang theo mùi khói và tiếng tụng niệm. Mọi thứ chuyển động mà lại tĩnh, như thể cả thế gian đang cùng thở một hơi thật dài.
Các vị lạt ma ngồi trên bệ cao, giọng trầm vang lên đều đặn:
"Tất cả đều là tạm, như gió, như mây.
Hãy sống nhẹ như một hạt bụi được ánh sáng nâng lên."
Em lắng nghe mà thấy lòng mình dịu lại. Mọi điều quanh em – tiếng chuông, tiếng tụng, tiếng cờ, tiếng gió – đều như tan vào nhau. Có khoảnh khắc em không còn biết mình là ai giữa dòng người đang chắp tay, không còn biết anh đang đứng bên phải hay bên trái, chỉ thấy tất cả cùng hòa trong một nhịp thở.
Rồi khi các tu sĩ rắc những nắm bột màu lên không trung, những vệt đỏ vàng lam xanh tung bay, gió cuốn chúng lên cao, rực rỡ dưới nắng. Trẻ nhỏ cười vang, người già lặng lẽ khấn nguyện. Anh khẽ nghiêng đầu nói nhỏ bên tai em:
"Em thấy không... gió đang mang những điều chúng ta không thể giữ."
Em gật đầu dù không chắc mình hiểu hết. Nhưng trong lòng, một điều gì đó vừa khẽ tan đi. Có thể là nỗi sợ, có thể là sự níu giữ. Em chỉ biết, nhìn những hạt màu bay lên rồi mất hút vào bầu trời, em thấy một niềm an bình rất lạ như thể được tha thứ, như thể được về nhà.
Chiều đến, núi đổi màu. Mặt trời dần hạ, đỏ rực rồi tím, rồi nhường chỗ cho ánh sáng bạc của trăng. Dưới chân Kailash, đám lửa lễ hội đã cháy. Người ta thả những chiếc đèn nhỏ bằng bơ yak, để chúng trôi theo dòng suối chảy xuống hồ thiêng. Em và anh đứng nhìn, tay anh vô tình chạm vào tay em. Một cái chạm khẽ, nhẹ như cánh chim.
Anh nói:
"Em biết vì sao người Tây Tạng luôn đốt trầm và thả đèn vào nước không?"
Em lắc đầu.
"Vì họ tin rằng, ánh sáng ấy sẽ soi đường cho những linh hồn lạc lối. Còn khói trầm là hơi thở của người đang sống, gửi đến những kẻ đã đi xa."
Anh ngừng lại một chút, giọng thấp hơn.
"Và bởi vì... tất cả chúng ta, sớm hay muộn, đều sẽ hóa thành một phần của khói, của gió, của nước."
Em không đáp, chỉ nhìn đốm sáng lặng lẽ trôi xa. Trong gió tiếng chuông ngân như đang nói thay lời người. Em không biết từ bao giờ, sự sợ hãi cái mất dần nhường chỗ cho một nỗi thấu hiểu mơ hồ rằng có những điều không cần giữ, vì giữ cũng chẳng phải của mình.
Đêm ấy trên đường về, gió từ Kailash vẫn thổi dài, mang theo âm thanh của những chiếc cờ phướn đập vào nhau. Em chợt nhớ lời vị lạt ma trẻ đã nói khi đi ngang qua:
"Mọi thứ con nhìn thấy – núi, người, tiếng hát, ánh sáng – đều đang tan ra từng giây.
Nhưng chính trong sự tan ấy, con mới chạm được vào sự thật."
Em nhìn anh, thấy bóng anh in dài trên cát. Từng bước chân lún xuống, rồi được gió lấp lại ngay sau đó. Mọi thứ biến mất nhanh đến mức đau lòng nhưng cũng chính vì thế mà lại đẹp. Có lẽ cái gọi là vô thường không phải là nỗi buồn của mất mát, mà là niềm dịu dàng của hiểu biết: rằng chẳng có gì cần giữ vì mọi thứ vốn đang ở trong ta rồi.
Với người Tây Tạng, vô thường không phải là lời cảnh báo mà là một bài học về sự tỉnh thức. Họ tin rằng mọi vật trên đời, từ bông tuyết đến ngọn núi, từ tiếng chuông chùa đến hơi thở cuối cùng đều tồn tại trong khoảnh khắc rồi tan đi như đốm lửa lấp lánh trước khi tắt. Nhưng trong sự tan ấy lại có sự tiếp nối: gió không chết, chỉ đổi hướng; nước không mất, chỉ đổi hình; người không hết, chỉ đổi kiếp.
Họ không khóc cho cái mất, mà cúi đầu đảnh lễ cho cái đang đến. Mỗi sáng, khi mặt trời lại mọc trên Kailash, họ lại khởi đầu một vòng mới của lời kinh, của bước chân, của niềm tin.
Người Tây Tạng nói rằng:
"Nếu con hiểu được vô thường, con sẽ không sợ nữa. Bởi vì chỉ những gì vô thường mới có thể đẹp."
Và có lẽ trong buổi lễ hôm ấy, khi gió cuốn những dải cờ cầu nguyện lên cao, chúng mình đã khẽ hiểu rằng trong vòng quay của đất trời, sự mất đi không phải là kết thúc, mà là một hình thức khác của ở lại.
Sau buổi lễ, dường như mọi thứ trên thảo nguyên đều trở nên khác. Không phải vì chúng đổi thay, mà vì trong mắt chúng mình, thế giới đã lặng hơn, rộng hơn và sâu hơn.
Sáng hôm sau, khi mặt trời vừa nhô khỏi dãy núi, anh cùng em dắt bầy dê ra khỏi trại. Bầu không khí trong như sương tan trên da, tiếng chuông treo ở cổ dê khẽ reo từng nhịp. Mọi thứ giản dị đến mức tưởng như không có gì đáng nhớ, nhưng chính trong khoảnh khắc đó em lại chợt nghĩ có lẽ, đây là cách mà người ta học để nhìn thấy vô thường: trong những điều nhỏ bé, lặp đi lặp lại mỗi ngày nhưng mỗi lần đều là một lần khác.
Trên đường về hai đứa đi qua con suối cạn, nơi từng nhiều lần đặt chân mà chẳng bao giờ để ý. Giờ đây, anh cúi xuống nhìn thấy từng hòn đá nằm im dưới dòng nước trong vắt. "Chúng cũng từng di chuyển, từ trên núi xuống đây," anh nói. "Giờ thì nghỉ lại, đợi một cơn mưa khác đưa đi."
Em khẽ cười, "Như người, phải không?"
"Ừ, như người."
Buổi chiều gió nổi lên, thổi tung những dải cờ lungta cũ. Một vài lá đã bạc màu, rách tơi, những chữ kinh không còn rõ nét. Em định thay mới nhưng vị lạt ma đi qua chỉ khẽ lắc đầu:
"Đừng vội. Cứ để gió cuốn đi phần còn lại của lời cầu xưa. Khi gió mang đi hết, là lúc điều mong muốn ấy đã được gửi đến nơi cần đến."
Em đứng nhìn thật lâu bỗng thấy lòng nhẹ đi như được tháo khỏi một sợi chỉ mảnh. Có lẽ trong cái nhìn của người Tây Tạng, mọi điều đã hoàn thành đều nên tan biến đi. Vì giữ lại quá lâu đôi khi chỉ khiến tâm mình vướng bận.
Tối đến, cả hai ngồi bên đống lửa. Ngọn lửa cháy bập bùng, phản chiếu trong đôi mắt em ánh sáng màu hổ phách. "Anh nghĩ... có bao giờ mình sẽ quên mất hôm nay không?"
Anh lặng im một lúc, rồi đáp: "Có thể. Nhưng đó cũng là vô thường mà. Có những ký ức cần phai để nhường chỗ cho những điều mới. Chỉ là dù quên nó vẫn ở lại đâu đó trong mình, như khói tan rồi vẫn còn hương."
Ngọn gió đêm ấy rất dài. Nó luồn qua tóc, qua cổ áo, mang theo hơi lạnh của tuyết đầu mùa. Từ xa, tiếng trống từ tu viện vọng lại, trầm mà đều, như nhịp tim của núi. Anh nói nhỏ:
"Lúc thầy lạt ma nói về vô thường, anh nghĩ đến cha. Ông từng nói: 'Nếu con mất một thứ gì đó, hãy để nó ra đi như cách sông để nước trôi. Vì khi nước rời đi, đáy sông mới nhìn thấy ánh sáng.'"
Em tựa đầu lên vai anh, không nói. Chúng mình chỉ lặng lẽ nhìn những tàn tro bay. Có lẽ chính trong sự im lặng này, tụi mình đang hiểu dần một điều: sống là biết yêu thương trong giới hạn và buông tay đúng lúc.
Ngày hôm sau, trời đổ tuyết. Cả thảo nguyên phủ một màu trắng lặng. Mọi âm thanh dường như bị chôn vùi trong lớp tuyết dày. Nhưng giữa khoảng im lìm đó, có gì đó rất trong trẻo như thể đất trời đang được thanh lọc sau những lời kinh. Em giơ tay hứng từng bông tuyết tan ra, mỉm cười.
"Chúng cũng chỉ đến rồi đi thôi," em nói.
"Nhưng khi rơi, chúng đẹp," anh trả lời.
Người Tây Tạng tin rằng, vô thường không phải là nỗi buồn, mà là lòng từ bi của vũ trụ bởi vì nhờ vô thường mà con người học được cách trân trọng từng khoảnh khắc, học cách yêu thương mà không đòi giữ lại. Khi em nhìn thấy tuyết tan trên tay em hiểu rằng không gì cần phải níu giữ, và không gì thực sự mất đi.
Đêm đó, khi cả hai gia đình đã ngủ, gió lại thổi qua thảo nguyên. Cờ cầu nguyện bay phần phật, những lá cũ tiếp tục tan rách. Hai đứa ngồi bên nhau, nhìn về phía chân trời nơi ánh trăng rơi xuống như một dải lụa bạc. Trong lòng không còn nỗi sợ hãi nào. Chỉ còn cảm giác bình yên như thể mình vừa được trả lại cho sự tròn đầy của thế giới.
Ở nơi mà đất chạm trời, nơi những linh hồn du mục sống giữa gió và ánh sáng, vô thường không phải là điều để đau, mà là điều để hiểu. Hiểu rồi, lòng người tự nhiên sẽ dịu lại như mặt hồ khi gió ngừng, để soi rõ bóng trăng.
*Losar – Tết Tây Tạng: Dưới chân núi thiêng, hàng ngàn du mục đổ về trong gió lạnh cuối đông, dựng lều yak, đốt lửa đuổi ma cũ. Tiếng kèn dài, múa Cham, mùi bơ yak và rượu chang lan tỏa, họ cầu núi thiêng ban bình an, mùa mới gia súc no đủ, linh hồn không còn lang thang.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top