10. cỏ dưới chân phật
Sáng ấy thảo nguyên phủ một lớp sương mỏng, trắng như khói trầm bay quanh những ngọn núi xa. Em thức dậy trong tiếng chuông sớm của tu viện nhỏ bên khe núi. Từ xa, giọng tụng kinh của các vị lạt ma vang lên trầm và ấm, từng âm tiết như tan dần vào hơi thở của đất trời. Anh và em ngồi ngoài cửa lều, tay nắm chén trà bơ còn nóng, nhìn những sợi khói mảnh tan trên không trung. Trong lòng em, có một cảm giác rất lạ như thể hôm nay có điều gì đó đang chờ được nói ra giữa thảo nguyên mênh mông này.
Buổi trưa, dân du mục quanh vùng tụ họp trước chùa đá nhỏ dưới chân núi. Thầy lạt ma già với chuỗi hạt mala dài đến tận đầu gối, gọi bọn trẻ chúng em lại, bảo ngồi quanh ngọn đèn bơ lớn giữa sân. Thầy nói rằng hôm nay là ngày để nghe về những linh hồn của đá và cỏ. Thứ mà người Tây Tạng tin rằng đang sống lặng lẽ khắp nơi, chỉ chờ ai đó đủ tĩnh tâm để nghe thấy tiếng nói của chúng.
Thầy kể, khi Đức Phật đi qua Kailash, Ngài đã cúi xuống, đặt tay lên đất và nói rằng "ở đây, mọi thứ đều đang thở". Từ đó người Tây Tạng tin rằng đá, cỏ, nước, mây, và cả gió đều có tâm thức riêng. Mỗi hòn đá mang ký ức của một linh hồn từng dừng chân nơi trần gian; mỗi cọng cỏ là một kiếp sống đã chọn con đường hiền hòa nhất để tiếp tục tồn tại. "Khi con đặt tay lên đất," thầy nói, "con đang chạm vào vô số kiếp đã qua, cả những gì con từng là và những gì con sẽ trở thành."
Em nhìn xuống bãi cỏ dưới chân, thấy từng giọt sương còn đọng lại, long lanh trong nắng non. Chúng nhỏ như những hạt ngọc, lung linh như những linh hồn vừa tỉnh giấc. Cạnh bên, anh cúi xuống nhặt một viên đá tròn nhỏ, đặt lên lòng bàn tay em. "Em có nghe không?" anh hỏi. Em lắc đầu, chỉ nghe tiếng gió. "Nó đang kể lại điều gì đó," anh nói khẽ, "chỉ là chúng ta chưa đủ lặng để hiểu."
Từ hôm đó, em bắt đầu nhìn thế giới bằng một đôi mắt khác. Khi đi qua những triền cỏ cao, em thấy những nhành cỏ ngả đầu trong gió như đang chào nhau; khi ngồi giữa bãi đá, em nghe tiếng gió lùa qua kẽ đá như tiếng người thì thầm. Có lần, anh bảo: "Có thể, khi chúng ta lặng im, những linh hồn ấy sẽ nhận ra mình được nghe thấy." Em mỉm cười, nghĩ rằng có lẽ vì vậy mà đất trời nơi đây luôn hiền hòa đến thế bởi mọi thứ đều đang lắng nghe nhau.
Một buổi chiều, mây trôi thấp đến mức như có thể chạm tay vào được. Em và anh ngồi bên triền núi, nhìn mặt trời rơi chậm xuống sau Kailash. Màu trời khi ấy nhuốm vàng, rồi tím, rồi chuyển dần sang xanh xám. Anh lấy trong túi ra một mảnh đá mỏng có vân trắng chạy dọc, nói rằng thầy lạt ma bảo đó là "đá có mạch thở" những hòn đá từng ở nơi thiêng, chứa hơi của kinh tụng. "Nếu đặt gần tim," anh nói, "nó sẽ nhớ được nhịp đập của mình." Em làm theo, áp viên đá lên ngực, và thật lạ trong phút chốc, em tưởng như nghe thấy một nhịp vang lên, nhẹ như tiếng chuông nhỏ.
Đêm xuống, cả hai nằm cạnh nhau ngoài cửa lều, nhìn bầu trời đầy sao. Gió mang theo mùi khói trầm từ xa, quyện với hương cỏ khô. Em hỏi anh: "Nếu đá và cỏ đều có linh hồn, thì chúng có biết đến buồn vui như chúng ta không?"
Anh im lặng một lúc, rồi đáp: "Có lẽ chúng cũng biết, nhưng theo cách khác. Nỗi buồn của cỏ là khi bị gió cuốn đi mà vẫn mỉm cười; nỗi buồn của đá là khi phải nằm mãi một chỗ mà vẫn dang mình đón nắng."
Em khẽ cười. Có lẽ đó cũng là cách mà chúng ta học để chấp nhận.
Những ngày sau, em thường ra đồng sớm, đi chân trần trên cỏ ướt, nghe tiếng đất thở dưới bàn chân. Có hôm anh gọi em lại, bảo rằng thầy lạt ma đang kể chuyện mới. Thầy nói, có những người khi chết đi, chọn hóa thân thành hòn đá để được ở lại gần nơi mình yêu. Có những người chọn làm ngọn cỏ để mỗi mùa gió thổi lại được nghiêng về hướng cũ. "Thế nên," thầy mỉm cười, "khi các con đi trên đường, hãy cẩn thận, vì có thể đang đi qua hàng ngàn linh hồn đang ngủ."
Từ đó, em không bao giờ hái cỏ bừa bãi nữa. Khi phải nhặt một hòn đá để làm chặn lều, em luôn khấn thầm một câu, như lời xin phép. Anh cũng vậy. Có hôm, anh bảo: "Chúng ta sinh ra giữa đá và cỏ, nên cũng mang linh hồn của chúng trong mình." Em tin điều đó vì khi em nhìn vào mắt anh, em thấy cả màu nâu của đất và sắc xanh của cỏ trộn lẫn, hiền hòa mà sâu thẳm.
Mùa hè năm ấy, khi tuyết trên Kailash tan hết, dân làng dựng lại cờ lungta mới. Em và anh cùng nhau cắm những cọc gỗ xuống đất, buộc từng dải cờ in hình chú ngựa gió, viết lên đó những lời cầu nguyện cho đất trời. Khi gió nổi lên, những dải cờ bay phần phật, chạm vào nhau phát ra tiếng xào xạc như tiếng cười. Thầy lạt ma nhìn chúng em, rồi nói nhỏ: "Các con thấy không, ngay cả gió cũng đang vui khi được mang đi lời cầu an của cỏ và đá."
Đêm đó, khi mọi người đã ngủ, em vẫn còn nằm nghe tiếng cờ vỗ trong gió. Em chợt nghĩ đến điều thầy từng dạy: "Khi lòng con đủ tĩnh, con sẽ thấy mình trong tất cả, và tất cả trong con." Em khẽ đưa tay sờ lên viên đá vẫn đặt trong túi áo, nó ấm như một sinh linh nhỏ đang ngủ. Em mỉm cười. Có lẽ trong một kiếp nào đó, chính em cũng đã từng là một hòn đá nằm giữa thảo nguyên, chờ gió thổi qua để kể lại câu chuyện của mình.
Sáng hôm sau, mặt trời lên sớm hơn mọi khi. Ánh sáng tan trên vai núi, rơi xuống thảm cỏ, vỡ thành vô số hạt vàng. Anh gọi em ra ngoài, chỉ tay về phía xa nơi đàn yak đang đi qua, nói rằng hôm nay trông thảo nguyên khác lạ lắm. Em nhìn theo, thấy cỏ đung đưa trong gió như những bàn tay nhỏ đang vẫy. Và ở phía sau, những tảng đá nằm im lìm cũng như đang mỉm cười.
Em khẽ thì thầm: "Chúng ta đang được bao quanh bởi những linh hồn hiền lành nhất trên đời."
Anh gật đầu, đáp lại bằng giọng thật khẽ: "Và khi một ngày nào đó chúng ta không còn ở đây nữa, có lẽ em và anh cũng sẽ trở thành đá, hoặc cỏ... để được ở lại cùng gió."
Câu nói ấy tan vào không khí, dịu như sương. Em đứng yên, cảm thấy đất dưới chân ấm lên, như thể đang sống, đang thở, đang kể lại câu chuyện của chính mình, câu chuyện về những linh hồn chưa bao giờ rời khỏi thảo nguyên.
Và trong khoảnh khắc ấy, giữa bầu trời Tây Tạng mênh mông, em bỗng hiểu rằng chẳng có gì thật sự chết đi. Tất cả chỉ đang đổi hình, đổi tên, đổi nhịp thở để tiếp tục yêu thương thế giới này, theo cách riêng của từng viên đá, từng cọng cỏ, từng linh hồn.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top