한글
모음1
ㅏ(a) ㅑ(ya)
ㅓ(o) ㅕ(yo)
ㅗ(uô) ㅛ(yuô)
ㅜ(u) ㅠ(yu)
ㅡ(ư) ㅣ(i)
자음1
ㄱ(g) ㄴ(n) ㄷ(t)
ㄹ(r/l) ㅁ(m) ㅂ(b)
ㅅ(s) ㅇ(ng) ㅈ(j) ㅊ(ch)
ㅋ(k) ㅌ(th) ㅍ(p) ㅎ(h)
*
• ㅎ Là âm câm (không đọc ) khi nó là 받침 (phụ âm cuối)
보기 (ví dụ): 좋아 ( đọc là chuô-a )
• ㅇ là âm câm khi nó đứng trước nguyên âm
보기: 오이 ( đọc là uô-i )
• ㄹ đọc là [r] khi nó đứng ở giữa và đứng trước nguyên âm
보기: 카메라 (ka-mê-ra)
• ㄹ đọc là [l]
- khi nó đứng trước nguyên âm âm đầu tiên
보기: 라면 (la-myeon)
- khi nó là 받침
보기: 물 (mul) 달 (dal)
- khi nó đứng trước nguyên âm nhưng 받침 trước nó là ㄹ
보기: 몰라 ( Mô la )
모음2
ㅐ(e) ㅒ(ye) ㅔ(ê) ㅖ(yê)
와(woa) 워(wo) 위(wuy) 의(ưi)
외(wuê) 왜(wuê) 웨(wuê)
* 외 왜 웨 (đều đọc là wuê)
자음2
ㄲ(gg) ㅃ(bb)
ㄸ(tt) ㅉ(jj) ㅆ(ss)
받침
ㄱ ㅋ ㄲ [k]
ㄴ [n]
ㄷ ㅅ ㅈ ㅊ ㅌ ㅎ ㅆ [t]
ㄹ [l]
ㅁ [m]
ㅂ ㅍ [b]
ㅇ [ng]
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top