재미있는 한국어

가꾸로박히다 : Ngã lộn cổ, té cắm đầu xuống đất (miền Nam)

(Giải nghĩa bằng tiếng Hàn : 머리를땅으로향한채떨어지다.)

눈이높다:người kén chọn cao

입이가볍다:người có thể nói điều bí mật (đưa chuyện)

입이무겁다 : người kín miệng (không đưa chuyện)

귀가얇다:người khác nói ,tin 1 cách dễ dàng (cả tin)

발이넓다: người quen biết nhiều người (giao tiếp rộng)

입이가볍다 hoặc 입이싸다 : Hay đưa chuyện, nhiều chuyện, lắm điều

Giải thích bằng tiếng Hàn : 말이많거나아는일을함부로옮기다.

가나다라를배우다 : Học từ abc, từ dễ đến khó

Giải thích bằng tiếng Hàn : [tiếng Bắc Hàn] 어떤지식이나기술을배우는데겨우기초를시작하다.

가난(이) 들다 quán dụng ngữ này có 3 nghĩa :

1. 가난하게되다. Trở nên nghèo túng

2. 필요하거나쓸만한것이드물어구하기어렵게되다. (một thứ gì đó) lúc cần kiếm mãi không ra

3. 농작물의수확이여느해보다아주적게되다. thất bát (thu hoạch trong nông nghiệp)

가늠이가다 : Có thể đoán ra một sự việc nào đó.

Ví dụ : 그는그들이왜안왔는지도무지가늠이가지않아답답했다.

Hắn ta đã rất ức chế vì tuyệt nhiên không thể đoán ra vì sao họ chỉ bắt mỗi mình hắn.

가슴에새기다 : khắc cốt ghi tâm

(không quên được và ghi nhớ rất rõ trong lòng)

Ví dụ :

그는할아버지말씀을가슴에새기고집을떠났다.

나몰라라하다 : có thái độ bàng quan (việc gì cũng có thái độ không quan tâm, không liên quan, cũng không can thiệp)

Ví dụ : 사람이다쳤는데어떻게나몰라라할수있니? (Người ta bị thương rồi mà anh có thể có thái độ bàng quan vậy sao?

마음에두다 : để bụng/ khắc cốt ghi tâmCâu này để nói đến những việc mình không quên và nhớ/khắc ghi trong lòng.

허리띠를졸라매다 : Thắt lưng buộc bụng

Quán dụng ngữ này dùng để chỉ các trường hợp sau :

검소한생활을하다. Sống một cuộc sống bình dân, không xa xỉ.

 마음먹은일을이루려고새로운결의와단단한각오로일에임하다. ≒허리띠를조르다.

Say mê làm một việc nào đó mà mình quyết tâm đạt được. Trường hợp này tương tự với câu : 허리띠를조르다.

3 배고픔을참다. Bóp bụng chịu đựng đói khổ.

Ví dụ :

예전에는보릿고개만되면너나할것없이허리띠를졸라매야했다. Ngày trước hễ đến kỳ thiếu cái là bóp bụng chịu đói mà không có cái gì để làm.

Giải thích thêm : 보릿고개 là từ người Hàn xưa nói để chỉ thời kỳ cuối mùa thu hoạch, tất cả thực phẩm đã ăn hết mà chưa đến thời gian trồng tỉa mùa mới. Thời gian này giống như kỳ nghỉ m엎친데덮치다 :

Dùng để nói những sự việc không may xảy ra liên tục cùng một thời gian.

Tiếng Việt : Họa vô đơn chí.à lại thiếu lúa gạo để ăn.

똥줄(이) 당기다 : hãi hung

속도위반: Ăn cơm trước kẻng"

바람을쐬다: thay đổi không khí (bằng việc đi du lịch chẳng hạn)

바람을맞다: leo cây ( hẹn đến mà không đến)

바람을피우다: ngoại tình

.입이귀에걸리다: 기분이좋다 tâm trạng vui vẻ

Ví dụ: 장학생으로뽑혔다는소식에그는하루종일입이귀에걸려있었다. Nó đã vui cả ngày khi biết tin được chọn cho học bổng

바가지(를) 긁다 : 잔소리하다 càu nhàu, cằn nhằn

Ví dụ: 아침부터아내가바가지를긁는바람에일할기분이나지않았다. Từ sáng giờ do cái bà vợ ở nhà cứ cằn nhằn nên không còn tâm trạng làm việc미역국(을) 먹다: 시험에서떨어지다 thi rớt

마음을먹다: quyết tâm, hạ quyết tâm

예: 다음주부터담배를끊기로마음을먹었어요.

tôi đã hạ quyết tâm từ tuần sau sẽ bỏ thuốc lá.

마음을잡다 = 마음을먹다

예: 이제마음을잡고공부할거예요.

từ giờ sẽ quyết tâm học hành.

마음을놓다 -> 걱정하지않다: thoải mái, không lo lắng

예: 내일은쉬는날이니까오늘은마음놓고놀자.

N귀에거슬리다 : nghe chướng cả tai

눈에거슬리다: nhìn gai cả mắt

귓등으로듣다 : nghe bỏ ngoài tai

깨소금맛이다: sung sướng trước nỗi khổ của người khác

문턱이닳다 : 자주하는것

"그날", "손님왔다" : ám chỉ "ngày ấy của con gái

다리를뻗고자다: chỉ tư thế ngủ duỗi thẳng chân --> ám chỉ tâm trạng rất thoải mái, ko có điều gì lo lắng

돈방석에앉다: ám chỉ tự nhiên trở nên giàu có ( trúng xổ số...)

눈코뜰새없다: bận tối mắt tối mũi

담을쌓다: mối quan hệ trở nên xa cách ( như có bức tường chắn ở giữa )gày mai là ngày nghỉ nên hôm nay chơi thoải mái đi.

가든파티 (garden party) 

가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘) 

가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)

가이드라인 (guide line) : 제시 선 

가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서) 

가이드포스트 (guide post) : 경제 지표 

개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담) 

개런티 (guarantee ; guaranty) : 보증인, 최저 보증의 출연료 

갤러리 (gallery) : 화랑, 미술품 진열실 

갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở ...(차이, 간격, 틈, 상위)

갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)

게릴라 (guerrilla) : 유격대 

게쉬타포 (Gestapo<獨>) : 나치스 독일의 비밀 경찰 

게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)

게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)

게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)

고스트라이터 (ghost writer) : (연설문/문학 작품 등의) 대필자, 대작자 

가십 (gossip) : 만필, 신문 잡지 등의 잡담 

골든아워 (golden hour) : (라디오/TV)사람들의 가장 많이 시청하는 시간대 

골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm) 

골든캐스트 (golden cast) : (영화/연극 따위에서) 일류 배역, 황금 배역 

공쿠르상 (Goncours<佛>) : 프랑스에서 가장 권위 있는 문학상 

그랜드쇼 (grand show) : 규모가 큰 웅대한 쇼 

그레이마켓 (grey market) : 프리미엄을 내지 않으면 상품을 살 수 없는 시장 

그로테스크 (grotesque) : 괴상한, 기괴한, 우스꽝스러운 

그린 피 (green fee)(골프에서) : 코스 사용료 

그릴 (grill) : 평상복으로 갈 수 있는 식당

나 (na)

내레이터(narrator) : Người kể chuyện ,người tường thuật (해설자)

나르시시즘(Narcissism) : Khoe ,thể hiện (자기애, 자기 도취, 자랑) 

나이터(nighter) : Cuộc thi đấu đêm ,sân thi đấu đêm ,làm ăn buôn bán đêm (야간 경기, 야간 경기장, 야간 영업)

나이트클럽(night club) : Vũ trường (사교장을 겸한 야간 음주점 )

나치즘(Nazism) : Chủ nghĩa Đức quốc xã (독일의 국가 사회주의) 

냅킨(napkin) : Khăn ăn (식탁용 수건) 

넌센스(nonsense) : Lời nói vô nghĩa ,hành động dại dột (헛소리, 무의미한 말, 어리석은 생각이나 행위)

네다바이(日) : Kẻ lừa đảo (사기꾼, 날치기, 들치기)

네오로맨티시즘(neo-romanticism) : Chủ nghĩa lãng mạn mới (신낭만주의)

네임밸류(name value) : Tên (명성)

네트워크(network) : Mạng truyền hình ,mạng giao thông (방송망, 교통망)

노스탈쟈(nostalgia) : Nước hoa (향수, 망향병) 

노이로제(Neurose<독>) : Bệnh thần kinh (정신 신경증) 

노코맨트(no comment) : Không có ý kiến (의견이 없다거나 말할 수 없다는 뜻 )

노파킹(no parking) : Cấm đỗ xe (주차 금지) 

논스톱(nonstop) : Chạy thẳng ,không dừng (직행, 무정차, 무착륙) 

누드(nude) : Hình ảnh khỏa thân (나체화, 나체상)

누벨바그(nouvelle vague<프>) : 전위 예술 

뉴스소스(news source) : Nguồn tin (뉴스의 출처) 

뉘앙스(nuance) : Sắc thái (음영, 미묘한 차이)

다 (ta, da)

다다이즘(Dadaism) : 예술(문학/미술)상의 허무주의 

다이닝키친(dining-kitchen) : 주방과 식당이 같이 되어 있는 방 

다이얼로그(dialogue) :Đối thoại ,lời thoại (대화, 대사) 

다크마켓(dark market) : Chợ đen (암시장) 

다크 호스(dark house) : 운동 경기나 선거전에서의 숨은 경쟁자, 우승 후보자 

댄디(dandy) : Người bảnh bao (멋쟁이) 

덤핑(dumping) : Bán phá giá (저가 판매)

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: