Cơ khí

• マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh
• プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
• ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
• バール(小・大...... Sà cầy
• サンダー...... Máy mài
• だがね....... Cái đục
• ニッパ...... Kìm cắt
• ペンチ........ Kìm điện
• ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
• ハンマ(ポンチ)........... . Búa

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
• 点検ハンマ..... Búa kiểm tra
• リッチハンマ...... . Búa nhựa..
• モンキハンマ........ Mỏ lết
• スパナー..... Cờ lê
• 組みスパナー...... Bộ cớ lê
• コンパス........ Compa
• しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm
• ラジットレンチ...... Cái choòng đen
• ポンチ........ Chấm dấu
• 平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
• 組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
• 逆タップ........ Mũi khoan taro
• タップハンドル........ Tay quay taro
• ドリル......... khoan bê tông
• ソケトレンチ......... Cái choòng
• タッパ......... Taro ren
• ジグソー........ Mắt cắt
• ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
• シャコ...... . Ê to
• スケール・巻尺........ Thước dây

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
• けんまき....... Máy mài đầu kim
• ぶんどき......... Thước đo độ
• スコヤー.......... Ke vuông
• 水準器....... Thước dđo mặt phẳng
• イヤーがん...... Súng bắn khí
• ノギス......... Thước kẹp cơ khí
• グリスポンプ.......... Bơm dầu
• かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại
• ひずみ..... Cong, xước
• 彫刻...... Khắc

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
• 精密は計る..... đo chính xác
• 寸法... Kích thước
• ノギス....... Thước cặp
• 平ワッシャー......... Long đen
• ねじ........ Vít
• ボルト......... Bulông
• ローレット......... Chốt khóa
• ブレーカ......... Áptomát
• トランス...... Máy biến áp
• ヒューズ....... Cầu chì

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
51リレ....Role
52コンタクトリレー....Roơle congtắcto
53ダクト......Ống ren
54サーマル......Rơle nhiệt
55ソケット.....Đế rơle
56コネクタ.....Đầu nối
57メーター......Ampe kế
58電線ランプ.....Đèn báo nguồn
59底板.......Mặt đáy
60 即板.....Mặt cạnh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
61 天板......Nóc
62スプリングワッシャ......Lonh đen có đệm
63ナット.......Đai ốc
64インシュロック......Dây thit
65ストリッパ.....Kìm rút dây
66圧着遊具.......Kìm bóp cốt
67被服付端子><端子......Cốt có vỏ bọc
68スプレーガン.......Bình phun
69スプリング.......Vòng đệm
70圧祝空気.......Khí nén

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
71コンプレッサー.......Máy nén khí
72リベック.......Súng bắn đinh
73ボックスレンチ.......Dụng cụ tháo mũi khoan
74ジグソー........Cưa tay
75歯.......Lưỡi cưa
76ポンチ..........Vạch dấu
77エアサンダー..........Máy mài
78 ピット.......Piston
79電気半田ごて........Máy hàn điện
80 両口スパナー........Cờ lê 2 đầu

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
81かなきりのこ........Cưa cắt kim loaị
82ダガネ.......Đột
83 やすり......Dũa
84ノギス......Thước cặp
85 マイクロメーター.......Panme
86じょうばん.......Bàn móp
87トースカン........Đài vạch
88ブロック......Khối V V
89ピッチゲージ.......Thước hình bánh răng
90パイプカッター.......Dao cắt ống
91パイプレンチ.........Kìm vặn ống nước

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
92ワイヤブラシュー.....Bàn chải sắt
93 油さし.....Vịt dầu
94まんりき......Mỏ cặp
95かじゃ......Dụng cụ tạo gờ
96へら.......Dao bay
97かんな.......Dụng cụ bào
98両刃のこ.....Dao 2 lưỡi
99さげふり.......Quả dọi
100すいじゅんき.......máy đo mặt phẳng bằng nước
101トーチランプ......Đèn khò
102 スコップ......Xẻng
103はけ......Chổi sơn

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: