虫(8)Trùng (8)
这就是破译"蝴蝶公墓"位置的密码?Đây chính là mật mã phá giải vị trí "Nghĩa trang Hồ Điệp"?
6月11日下午14点25分 Ngày 11 tháng 6, buổi chiều, 14 giờ 25 phút.
她已做好了一切准备。Cô đã chuẩn bị tốt mọi thứ.
书包里藏着妈妈留给她的笛子,孟冰雨的笔记本,打印出来的"蝴蝶公墓地图",《蝴蝶公墓》诗稿(她特意抄了一稿在家备份)。还有一张最新版的本市地图,一支手电筒,一副帆布手套,一瓶矿泉水,甚至还有一个小指南针——全副武装像去野外探险。Trong cặp cất giấu cây sáo mẹ để lại cho cô, quyển ghi chép của Mạnh Băng Vũ, "Bản đồ nghĩa trang Hồ Điệp" được in ra, bài thơ chép tay <Nghĩa trang Hồ Điệp> (cô đặc biệt chép ra một bản để ở nhà). Còn có một tấm bản đồ thành phố mới nhất, một cây đèn pin, một đôi bao tay vải, một chai nước khoáng, thậm chí còn có cả la bàn, toàn bộ vũ trang giống đi dã ngoại thám hiểm.
出门前手机充足了电,为防下雨又带了一把小伞。爸爸问她去哪里,她冷冷地回答:"我回学校去。" Trước khi ra khỏi nhà di động được sạc đầy, vì đề phòng trời mưa còn mang theo một cây dù. Ba hỏi cô đi đâu, cô nhàn nhạt trả lời: "Con về trường."
尚小蝶说罢走出了房门。Thượng Tiểu Điệp nói xong liền ra khỏi nhà.
她的目标是——蝴蝶公墓。Mục tiêu của cô là nghĩa trang Hồ Điệp.
中午已查好路线了,她坐上一辆开往西郊的公交车。透过车窗看着阴郁的天空,果然雨点落了下来,眼前的城市变得灰蒙蒙的。她静静地坐在靠窗座位上,脑子里一片空白。就像无家可归的孩子,坐在一张漂流的木筏上,任洋流将自己带向天涯海角。Buổi chiều đã tra xong tuyến đường, cô đáp chuyến xe buýt tới ngoại ô phía tây. Thông qua cửa xe nhìn bầu trời u ám, quả nhiên hạt mưa rơi xuống, thành phố trước mắt trở thành màu xám mông lung. Cô yên lặng ngồi gần cửa sổ, trong đầu trống rỗng. Giống đứa trẻ không nhà, ngồi trên chiếc bè gỗ trôi nổi, mặc cho dòng nước mang mình tới chân trời góc bể.
五十分钟后,公车在经纬三路停了下来。尚小蝶几乎已睡着了,听到报站才从座位上弹起来,飞快地跑下车门。Năm phút sau, xe buýt dừng ở đường Kinh Vĩ 3. Thượng Tiểu Điệp tựa hồ đã ngủ say, nghe báo trạm mới ngồi bật dậy, vội chạy xuống xe.
这就是经纬三路,她撑起伞眺望四周。远处可以看到几栋高楼,但天际线被雨雾蒙住了。马路这边是一个外资企业的工厂,许多集装箱卡车进进出出。马路对面一片荒野,刚刚拆除了很多房子,地上满是瓦砾和废墟,一些拾荒者搭起了小窝棚。Đây chính là đường Kinh Vĩ 3, cô bật ô nhìn xung quanh. Ở phía xa xa có thể nhìn thấy mấy tòa nhà, nhưng đường chân trời bị màn mưa bao phủ. Đường bên này là một công xưởng vốn đầu tư nước ngoài, rất nhiều xe container ra vào tấp nập. Đối diện bên kia đường là một bãi hoang vắng, vừa mới tháo dỡ rất nhiều ngôi nhà, mặt đất đầy gạch vụn và đống đổ nát, một vài người nhặt ve chai dựng lên cái lán nhỏ.
尚小蝶拿出打印好的神秘地图,在左下角那棋盘状的方格里,有一个灯塔的标记。又对照着新版的地图,这个位置需要继续往前走两个路口。她又看看指南针的方向,不需要其他交通工具了,只要信任自己的双腿就行。中学时体育项目惟一好的就是长跑,所以走路是最不害怕的。Thượng Tiểu Điệp lấy bản đồ thần bí đã được in ấn đàng hoàng ra, dưới góc bên trái trong ô vuông dạng bàn cờ, có một ký hiệu ngọn đèn. Lại đối chiếu với bản đồ mới, vị trí này còn phải đi tiếp về phía trước hai con đường. Cô lại xem phương hướng trên la bàn, không cần phương tiện giao thông nào, chỉ cần tin vào đôi chân mình là được. Thời trung học hạng mục thể dục duy nhất được xem là tốt chính là chạy đường dài, cho nên không sợ nhất là đi bộ.
一直往前走了几百米,但始终都未出现"黄泉九路"的路牌,怪不得孟冰雨也没有找到过啊。再仔细看看地图,那座"灯塔"似乎在一条分岔的线上。再仔细看着新版地图,却没有标出这条分岔。Đi thẳng phía trước vài trăm mét, nhưng vẫn không xuất hiện biển chỉ đường "Hoàng Tuyền Cửu", cho nên Mạnh Băng Vũ cũng không tìm được nó. Cẩn thận xem bản đồ, "Ngọn hải đăng" đó tựa hồ nằm trên một đường nhánh. Cẩn thận xem bản đồ mới thêm lần nữa, cũng không đánh dấu có đường nhánh.
根据野生诗稿的第六行"是否看见黑夜中的海岬"——这句话是否另有所指呢?继续向前走了几步,忽然看到旁边有个工厂的大门,里面早已经残破不堪了,只剩下一条杂草丛生的荒路,许多车子把这里当做临时停车场。大门上挂着一块几乎剥落的牌子——"海角灯泡厂"。Theo dòng thứ 6 trong bài thơ của Dã Sinh "Có phải nhìn thấy mũi đất nhô ra biển trong đêm tối", câu này có phải là có chỉ dẫn khác không? Tiếp tục đi về phía trước mấy bước, đột nhiên thấy bên cạnh có cửa lớn của một công xưởng, bên trong đã vô cùng đổ nát, chỉ còn lại một con đường vắng vẻ đầy cỏ dại, rất nhiều xe xem đây là bãi đỗ xe tạm. Trên cánh cửa treo một tấm biển như sắp rơi xuống "Xưởng bóng đèn Hải Giác".
小蝶觉得这个厂名很奇怪,又反复默念了几遍,忽然茅塞顿开了:"海角"就是海岬嘛!而"灯泡"明摆着和"灯塔"是一个意思嘛!Tiểu Điệp cảm thấy tên nhà xưởng này rất kỳ quái, đọc lại vài lần, đột nhiên hiểu ra: "Hải Giác" chính là mũi đất nhô ra biển! còn "Bóng đèn" rõ ràng là ý "Ngọn hải đăng"!
"黑夜中的海岬""波塞冬孤独的灯塔"="海角灯泡厂"! "Mũi đất nhô ra biển trong đêm tối" "Ngọn hải đăng cô đơn Poseidon" = "Xưởng bóng đèn Hải Giác"!
密码诗与地图还有实地环境完全相匹配,"蝴蝶公墓"的钥匙终于抓在她手上了。Mật mã thơ và bản đồ còn có hoàn cảnh thực tế hoàn toàn trùng khớp, chìa khóa "Nghĩa trang Hồ Điệp" rốt cuộc đã nằm trong tay cô.
她兴奋地跑进了工厂大门,其实这家工厂早就被拆光了。沿着厂里的路走了数百米,一直走到工厂的后门,才看到了那块孤独的路牌。Cô phấn khởi chạy vào cửa lớn nhà xưởng, thật ra nhà xưởng này sớm đã bị tháo dỡ sạch sẽ. Dọc theo đường trong nhà xưởng đi mấy trăm mét, đi thẳng tới cửa sau của nhà xưởng, mới nhìn thấy biển chỉ đường cô độc đó.
"黄泉九路" "Đường Hoàng Tuyền Cửu"
尚小蝶揉了揉眼睛,这回不再是梦境或幻觉了,"黄泉九路"四个字如此真实,像雕塑般矗立在荒草丛中。凄风苦雨正落在它的身上,等待第N个不速之客的造访。Thượng Tiểu Điệp dụi mắt, lần này không phải là mơ hay ảo giác rồi, bốn chữ "Đường Hoàng Tuyền Cửu" chân thật tới vậy, giống bức tượng sừng sững trong đám cỏ hoang. Gió lạnh mưa sầu đang rơi táp lên thân nó, chờ đợi chuyến thăm của vị khách không mời mà đến lần thứ N.
这也是"蝴蝶公墓"网站里的那个路牌,几乎弯曲变形的铁杆子,牌子上早已锈迹斑斑,在风吹雨淋中苟延残喘着。Đây cũng chính là biển chỉ đường trong trang web "Nghĩa trang Hồ Điệp", giống cột thép gấp khúc biến dạng, tấm biển chỉ dẫn sớm đã bị hoen gỉ, thoi thóp hơi tàn trong gió mưa.
她念出了野生诗稿的第七、八行—— Cô đọc dòng thứ 7, thứ 8 trong bài thơ của Dã Sinh...
波塞冬孤独的灯塔Ngọn hải đăng cô đơn Poseidon
正在时光的折磨下锈蚀 Đang bị ăn mòn theo thời gian
"波塞冬"是古希腊神话里的海神,他的灯塔无疑就是眼前"黄泉九路"的路牌,"正在时光的折磨下锈蚀"不正是锈迹斑斑的路牌写照吗? "Poseidon" là vị thần biển trong thần thoại Hy Lạp cổ, ngọn hải đăng của ngài không nghi ngờ gì chính là biển chỉ đường "Hoàng Tuyền Cửu" trước mắt, "Đang bị ăn mòn theo thời gian" không phải là những đốm hoen gỉ viết trên biển chỉ đường sao?
小蝶推测这里本来叫"黄泉九路"的,后来因为工业区的改造等原因,路面换成了现在的"经纬三路",而这块路牌由于种种原因,还保留在这个工厂里面,就成了发现"蝴蝶公墓"的灯塔坐标了。Tiểu Điệp đoán nơi đây vốn có tên "Đường Hoàng Tuyền Cửu", sau này do cải tạo khu công nghiệp, đường mới đổi thành "Đường Kinh Vĩ 3" như bây giờ, còn tấm biển chỉ đường này vì vô vàn lý do, còn giữ lại trong nhà xưởng này, trở thành ngọn hải đăng để phát hiện "Nghĩa trang Hồ Điệp".
一年前的那个雨夜,孟冰雨他们的车子,因迷路而误入了这家工厂大门。可能当时天太黑了,司机还以为这是一条马路了,当他要从这个后门开出去时,意外地见到了这块路牌。这就是撞车视频里出现"黄泉九路"的原因!Đêm mưa một năm trước, xe của bọn Mạnh Băng Vũ, vì lạc đường mà chạy vào cửa nhà xưởng này. Có thể khi đó trời quá tối, tài xế còn tưởng đây là đường cái, nhưng khi anh ta sắp chạy ra từ cửa sau, vô tình thấy biển chỉ dẫn này. Đây chính là nguyên nhân "Đường Hoàng Tuyền Cửu" xuất hiện trong đoạn clip!
再看《蝴蝶公墓》诗稿中间的几行—— Lại xem thêm mấy dòng chính giữa bài thơ <Nghĩa trang Hồ Điệp>...
最后的光芒射破夜空Tia sáng cuối cùng bắn phá bầu trời đêm
照亮杰里科第九大道Chiếu sáng đại lộ thứ 9 của thành Jericho
听女巫在海底呻吟 Nghe tiếng rên của bà phù thủy
笔直!笔直!笔直!Thẳng tắp! thẳng tắp! thẳng tắp!
这句话又是什么意思?小蝶觉得自己现在就像一个情报员,正在破译一封绝密电报中隐藏的密码。Câu này lại là ý gì chứ? Tiểu Điệp thấy mình bây giờ giống một nhân viên tình báo, đang phá giải mật mã ẩn giấu trong một bức điện báo tuyệt mật.
"最后的光芒"显然是指"灯塔"发出的光,"照亮杰里科第九大道"又是什么意思呢?"杰里科"是今天巴勒斯坦的一个城市,在《圣经》的时代就多有记载,"杰里科大道"正通耶路撒冷,那"第九大道"或许就是"黄泉九路"? "Tia sáng cuối cùng" rõ ràng là chỉ tia sáng phát ra từ "Ngọn hải đăng", "Chiếu sáng đại lộ thứ 9 của thành Jericho" là ý gì? "Jericho" là thành phố thuộc Palestine ngày nay, trong thời <Kinh thánh> có rất nhiều ghi chép, "Đại lộ Jerico" nằm ở Jerusalem và "Đại lộ thứ chín" có lẽ là "Đường Hoàng Tuyền Cửu"?
再看"听女巫在海底呻吟",大概就是某种灵异的指示,"笔直!笔直!笔直!"——这既是"女巫"给我们的暗示,也是"灯塔"光芒照射的方向。 "Nghe tiếng rên của bà phù thủy", có lẽ là một chỉ thị linh dị nào đó, "Thẳng tắp! thẳng tắp! thẳng tắp!"... Đây là ám thị mà "Bà phù thủy" cho chúng ta, cũng là nơi mà "Ngọn hải đăng" chiếu tới.
于是,尚小蝶按照这个指示出发了——从"灯塔"也就是"黄泉九路"路牌,走出工厂后门笔直往前,穿过一条空旷寂静的马路,前面又是一条笔直的道路。Sau đó, Thượng Tiểu Điệp xuất phát theo chỉ dẫn này, từ "Ngọn hải đăng" cũng chính là biển chỉ đường "Hoàng Tuyền Cửu", từ cửa sau nhà xưởng đi thẳng về phía trước, xuyên qua con đường cái trống trải vắng vẻ, phía trước lại là một con đường thẳng.
笔直!笔直!笔直!Thẳng tắp! thẳng tắp! thẳng tắp!
女巫正在向她召唤。Bà phù thủy đang mời gọi cô.
尚小蝶再也无所畏惧了,撑着伞径直向前而去。路边不是厂房就是工地,几乎没什么商店,也看不到几个行人。人行道上坑坑洼洼,小心地绕过几个水塘,仿佛走在另一个星球上。Thượng Tiểu Điệp cũng không sợ hãi, che ô đi thẳng về phía trước. Bên đường không phải là nhà xưởng thì là công trường, cũng không thấy có mấy người đi bộ. Trên vỉa hè gập ghềnh, cẩn thận vòng qua mấy vũng nước, tựa hồ đi trên một tinh cầu khác.
越往前走越荒凉,现在几乎已渺无人烟了。小蝶加快了脚步,必须在天黑前找到目的地。突然,短信铃声不合时宜地响了起来。Càng đi về phía trước càng vắng vẻ, bây giờ tựa hồ đã không thấy bóng người. Tiểu Điệp gia tăng cước bộ, trước khi trời tối nhất định phải tìm được đích đến. Đột nhiên, chuông tin nhắn vang lên không đúng lúc.
原来是双双发来的短信—— Thì ra là tin nhắn của Song Song...
喂,你在哪里?我们不是说好了下午四点在学校门口见的吗?Này, cậu đang ở đâu thế? Không phải chúng ta hẹn 4 giờ chiều nay gặp nhau ở cổng trường sao?
6月11日下午16点30分 Ngày 11 tháng 6, buổi chiều, 16 giờ 30 phút.
"这个WOW又跑哪儿去了?" "WOW này lại chạy đi đâu rồi?"
陆双双放下手机,站在S大的校门口,焦虑地向四周张望。正好看见庄秋水背着大包,撑着伞跑过来了,她赶紧向前挥了挥手。Lục Song Song bỏ di động xuống, đứng trước cổng trường đại học S, lo lắng nhìn xung quanh. Vừa đúng lúc nhìn thấy Trang Thu Thủy đang vác chiếc túi to, che ô đi tới, cô vội bước lên trước vẫy tay với anh.
庄秋水走过来疑惑地问:"你怎么站在这里?等人吗?" Trang Thu Thủy đi qua đó nghi ngờ hỏi: "Sao em lại đứng ở đây? Đợi người sao?"
"是啊,说好了四点钟和尚小蝶在这会合的,但等了半个钟头也没见她踪影。" "Đúng thế, hẹn với Thượng Tiểu Điệp 4 giờ gặp nhau ở đây, nhưng đợi cả nửa tiếng rồi cũng không thấy bóng dáng cậu ấy đâu."
"你给她打电话了吗?" "Em gọi cho cô ấy chưa?"
"刚发了短信问她。"双双叹了一口气,退到校门里的屋檐底下,"谁让小蝶是我最好的朋友呢。但她总是让我不放心,特别是最近一直闷闷不乐的。" "Vừa gửi tin nhắn hỏi cô ấy." Song Song thở dài, lui vào mái hiên của cổng trường, "Ai bảo Tiểu Điệp là bạn tốt nhất của em chứ. Nhưng cô ấy đều khiến em không yên tâm, đặc biệt là dạo gần đây cứ buồn buồn không vui."
庄秋水眉头立即跳了一下,他本想说昨天和小蝶见过面了,但怕引起双双的误会,话到嘴边又咽回去了。他只能试着问:"她到底发生什么了?你一定知道的。" Trang Thu Thủy nhướng mày, anh vốn định nói tối qua có gặp Tiểu Điệp, nhưng sợ Song Song hiểu lầm, lời tới miệng lại nuốt xuống. Anh chỉ có thể hỏi dò: "Rốt cuộc cô ấy xảy ra chuyện gì? Em nhất định biết."
"啊,这个——"双双忽然想起答应过小蝶要保密的,"这个我也不清楚啊。" "À, cái này..." Song Song đột nhiên nhớ tới từng hứa với Tiểu Điệp phải giữ bí mật, "Cái này em cũng không rõ."
这时她的短信铃声响起来了,双双低头一看:"是小蝶回的!" Lúc này chuông tin nhắn của cô vang lên, Song Song cúi đầu xem: "Tiểu Điệp trả lời rồi!"
然后双双念出了小蝶回的短信—— Sau đó Song Song đọc tin nhắn trả lời của Tiểu Điệp...
对不起,我在黄泉路 Xin lỗi, mình đang ở đường Hoàng Tuyền.
陆双双读完这条短信,两只手都抖了:"黄泉路?天哪!那不就是死了吗?" Lục Song Song đọc xong tin nhắn này, hai tay run rẩy: "Đường Hoàng Tuyền? Trời ạ! Vậy không phải là chết rồi sao?"
"给我看!"庄秋水马上接过她的手机,神情也紧张了起来,"不可能,这不可能!" "Đưa anh xem!" Trang Thu Thủy vội nhận lấy điện thoại của cô, vẻ mặt cũng trở nên khẩn trương, "Không thể nào, điều này là không thể nào!"
"小蝶死了吗?这是幽灵发来的短信吗?" "Tiểu Điệp chết rồi sao? Đây là tin nhắn của hồn ma sao?"
庄秋水摇摇头:"不,也许她真的找到了——赶快打电话吧!" Trang Thu Thủy lắc đầu: "Không, có lẽ cô ấy đã thật sự tìm thấy rồi, mau gọi cho cô ấy!"
双双点点头,颤抖着拨打了小蝶的号码。Song Song gật đầu, run rẩy gọi vào số Tiểu Điệp.
铃声响了好久,才听到小蝶有气无力的声音:Chuông vang lên hồi lâu, mới nghe thấy giọng nói yếu ớt của Tiểu Điệp:
"喂......" "A lô..."
6月11日下午16点40分 Ngày 11 tháng 6, buổi chiều, 16 giờ 40 phút.
黄泉路。Đường Hoàng Tuyền.
尚小蝶接到了陆双双的电话,只听到电话那头焦急地说:"WOW,你到底在哪里啊?" Thượng Tiểu Điệp nhận được điện thoại của Lục Song Song, chỉ nghe thấy giọng nói lo lắng từ đầu bên kia: "WOW, rốt cuộc cậu đang ở đâu?"
"我不是回复你了吗?黄泉路。" "Không phải mình trả lời cho cậu rồi sao? Đường Hoàng Tuyền."
电话里似乎还有男人声音,接着是双双颤抖的话:"你快回来吧,千万别留在那个地方!" Trong điện thoại tựa hồ còn có giọng nam, tiếp đó là giọng nói run rẩy của Song Song: "Cậu mau về đi, đừng ở lại nơi đó!"
"不,我很快就要找到蝴蝶公墓了。" "Không, mình rất nhanh sẽ tìm được nghĩa trang Hồ Điệp rồi."
那头传来更强烈的恐惧:"你说什么?不是开玩笑吧?" Đầu bên kia truyền tới giọng nói sợ hãi kịch liệt: "Cậu nói gì? Không đùa chứ?"
小蝶的声音异常冷静:"双双,我从不骗你。" Giọng nói Tiểu Điệp vô cùng bình tĩnh: "Song Song, mình chưa bao giờ gạt cậu."
"你别吓我啊WOW,那个地方是绝对不能去的!" "Cậu đừng dọa mình mà WOW, nơi đó tuyệt đối không thể đi!"
"放心,亲爱的,我会平安归来的。" "Yên tâm, bạn thân yêu, mình sẽ bình an quay về."
她就像去超市买瓶酸奶般镇定。电话里继续传来双双的叫嚷,但小蝶已把手机挂断了。Cô trấn tĩnh như đi siêu thị mua bình sữa chua vậy. Trong điện thoại tiếp tục truyền tới tiếng kêu la của Song Song, nhưng Tiểu Điệp đã cúp điện thoại.
深深吸了一口气,黄泉路上弥漫着荒凉的气味,在这霏霏的小雨中愈加朦胧。Hít sâu một hơi, trên đường Hoàng Tuyền ngập tràn mùi vị hoang lạnh, trong màn mưa giăng giăng càng trở nên mông lung.
笔直向前——又一个十字路口了,如一道溪流障碍,她轻松地涉渡了过去。Đi thẳng về phía trước, lại là một ngã tư đường, như một dòng suối chướng ngại, cô thoải mái vượt qua.
她知道自己就快要到了,左边是个建筑工地,几栋楼房的基础已经打起来了。马路对面则是一道高大厚实的围墙,不知墙里有什么东西。Cô biết mình sắp tới nơi, bên trái là công trường kiến trúc, nền móng của mấy tòa lầu đã xây xong. Đối diện đường cái là một bức tường cao dày, không biết bên trong có thứ gì.
手机又响了起来,小蝶任凭铃声响着而不接。她知道是双双打来的电话,但既然已到了这,那就不可能再走回头路了。Di động lại vang lên, Tiểu Điệp mặc kệ tiếng chuông không nghe máy. Cô biết là điện thoại của Song Song, nhưng đã tới đây rồi, thì không thể quay đầu về.
尚小蝶一路继续向前走,直到前方出现一条河堤,拦住了她的去路。Thượng Tiểu Điệp tiếp tục đi về phía trước, cho tới khi phía trước xuất hiện một con đê, ngăn đường cô.
她的苏州河。Sông Tô Châu của cô.
这时她低头看了看《蝴蝶公墓》诗稿,第十三、十四行—— Lúc này cô cúi đầu xem dòng thứ 13, 14 của bài thơ <Nghĩa trang Hồ Điệp>.
但不要渡过姑苏城外的小溪Nhưng đừng đi qua khe suối ngoài thành Cô Tô
1999在耳边呼吸1999 thở bên tai
小蝶又默念了一遍:"姑苏城外的小溪?" Tiểu Điệp lại đọc thầm một lượt: "Khe suối ngoài thành Cô Tô?"
虽然,苏州河以横穿上海市区而闻名,但顾名思义是发源于苏州的河流。苏州古称"姑苏","姑苏城外的小溪"自然就是这条苏州河了!Tuy sông Tô Châu bắt ngang qua thành phố Thượng Hải mà nổi danh, nhưng nghe tên là biết con sông bắt nguồn từ Tô Châu. Tên cổ của Tô Châu là "Cô Tô", "Khe suối ngoài thành Cô Tô" đương nhiên chính là con sông Tô Châu này rồi!
"但不要渡过姑苏城外的小溪",意思就是当你走到苏州河边,就请停下不要再过河了。 "Nhưng đừng đi qua khe suối ngoài thành Cô Tô", ý là khi bạn tới bờ sông Tô Châu, thì dừng lại đừng qua sông.
雨几乎要停了,乌云下河水缓缓流淌。对岸也是大片的空地,几公里外才是一些住宅楼房。高涨的潮水几乎与地面平行,河底泥土的芬芳扑面而来。这条古老的河来自苏州太湖,将要流入黄浦江汇入长江口,直到被太平洋的怒涛拥抱。Mưa tựa hồ sắp tạnh, dưới trời mây đen nước sông chậm rãi chảy. Bờ đối diện cũng là bãi đất trống, cách mấy km mới có một vài tòa nhà. Thủy triều lên tựa hồ bằng với mặt đất, mùi vị bùn đất dưới sông thổi tới. Con sông cổ xưa này bắt nguồn từ Thái Hồ, Tô Châu, chảy vào sông Hoàng Phố rồi nhập vào cửa sông Dương Tử, cho tới khi được sóng dữ của Thái Bình Dương ôm lấy.
那么"1999在耳边呼吸"呢?Vậy còn "1999 thở bên tai"?
尚小蝶隔着马路向右侧眺望。高大的围墙在苏州河边断裂,紧靠河堤开着一个边门。Thượng Tiểu Điệp nhìn sang hướng chếch về bên phải ở bên kia đường. Bức tường vây cao lớn rạn nứt dọc sông Tô Châu, sát với bờ đê có một cánh cửa.
沿着河堤穿过马路,她来到那道破旧的边门前。门口挂着块生锈的路牌—— Dọc theo bờ đê xuyên qua đường cái, cô tới trước cửa của bờ tường cũ kỹ đó. Trước cửa treo một tấm biển chỉ đường đã bị hoen gỉ...
经纬九路1999号 Số 1999 đường Kinh Vĩ 9
1999!
心被重击了一下,本以为诗稿里的"1999"指的是1999年,没想到却是这个门牌号码!Tim đập mạnh một nhịp, vốn tưởng "1999" trong bài thơ là năm 1999, không ngờ lại là số nhà!
是的,经纬九路1999号正在耳边呼吸。Đúng vậy, số 1999 đường Kinh Vĩ 9 đang thở bên tai.
苏州河,1999号,完全与《蝴蝶公墓》诗稿里的描述相同。Sông Tô Châu, số 1999, hoàn toàn trùng khớp với miêu tả trong bài thơ.
边门用铁栅栏封了起来。但有一处栅栏露出缺口,正好可容一个人弯腰钻进去。尚小蝶把背包扔进门里,蜷缩身体钻了进去。Cánh cửa được làm từ những song sắt. Nhưng có một chỗ bị thiếu, vừa đủ một người chui qua. Thượng Tiểu Điệp ném ba lô vào trong, cuộn người chui qua.
门里是一大片瓦砾荒野,她把雨伞收进包里,一步一顿向前走去。左手是苏州河的堤岸,黄昏时河风漫漫卷来。四周是如此寂静,仿佛一下子脱离了城市,来到某个考古遗址。Bên trong cánh cửa là một đống gạch vụn bỏ phế, cô gấp ô bỏ vào túi, bước từng bước về phía trước. Bên trái là bờ đê sông Tô Châu, lúc hoàng hôn gió chầm chậm thổi tới. Xung quanh yên tĩnh tới vậy, dường như phút chốc rời khỏi thành phố, tới di chỉ khảo cổ nào đó.
这里原来是个工厂,苏州河边正好水运便利,货物可以直接从码头卸下。现在厂房差不多都拆光了,只留下些残垣断壁。一根高耸十几米的烟囱,还孤零零地矗立在苏州河边,象征着一个已经逝去的工业文明时代。Nơi đây thì ra là một công xưởng, bờ sông Tô Châu tiện lợi cho giao thông đường thủy, hàng hóa có thể được bốc dỡ trực tiếp từ bến tàu. Bây giờ công xưởng bị tháo dỡ gần hết, chỉ còn sót lại đống đổ nát. Một ống khói cao sừng sững mười mấy mét, đứng cô độc bên bờ sông Tô Châu, tượng trưng cho một thời kỳ văn minh công nghiệp đã qua.
面对这满目疮痍的情景,小蝶念出了诗稿的第十五、十六行—— Đối diện với cảnh hoang tàn, Tiểu Điệp đọc tiếp câu thơ thứ 15, 16...
机器与马达将我们吞噬Máy móc và động cơ nuốt chửng chúng ta
黑色烟雾飘出神的手指 Trong màn sương khói màu đen một ngón tay thần đưa ra
虽然没看到"机器与马达",但考虑到这首诗是1986年所写,当时这座工厂里面,一定有很多这种机器设备。那么"黑色烟雾飘出神的手指"呢?听起来好像某种宗教的密码。Tuy không nhìn thấy "Máy móc và động cơ", nhưng nghĩ tới bài thơ này được viết từ năm 1986, khi đó trong tòa công xưởng này, nhất định có rất nhiều loại thiết bị máy móc này. Vậy còn "Trong màn sương khói màu đen một ngón tay thần đưa ra" thì sao? Nghe giống loại mật mã tôn giáo nào đó.
"黑色烟雾"?尚小蝶抬头看到了那根烟囱——是啊,当年这烟囱不是每天喷放着黑色烟雾吗?至于"神的手指"也迎刃而解了,高大的烟囱直指云霄,不就象征着"神的手指"吗? "Màn sương khói màu đen"? Thượng Tiểu Điệp ngẩng đầu nhìn ống khói đó... đúng rồi, năm đó ống khói này mỗi ngày đều nhả ra làn sương khói màu đen sao? Còn về "Ngón tay của thần" cũng được phá giải dễ dàng, ống khói cao lớn chỉ thẳng lên trời cao, không phải tượng trưng cho "Ngón tay của thần" sao?
诗稿中的这两句密码,无疑是在描述这家工厂,特别是那根高高的烟囱,就是最明显的坐标点。Mật mã trong hai câu thơ này, không nghi ngờ gì là miêu tả tòa công xưởng này, đặc biệt là ống khói cao cao đó, chính là điểm tọa độ rõ rất.
看来她已离"蝴蝶公墓"越来越近了!Xem ra cô ngày càng gần với "Nghĩa trang Hồ Điệp"!
但前方只剩下荒烟蔓草,乱石瓦砾,空无一人,就算是条壮汉也未必敢单独进入。尚小蝶仔细地环视四周,忽然在右侧的野草丛中,发现了一条小径。Nhưng phía trước chỉ có mây mù dày đặc, cỏ dại và đống gạch vụn, không một bóng người, dù là một người đàn ông mạnh mẽ cũng chưa chắc dám một mình đi vào. Thượng Tiểu Điệp cẩn thận nhìn xung quanh, đột nhiên từ trong đám cỏ dại bên phải, phát hiện một con đường mòn.
所谓小径,也只能容一人走过而已。两边全是一米多高的草丛,好似走进北方的青纱帐。地图已完全没用了,只能靠指南针辨认方向,朝东南方向走去。Cái gọi là đường mòn, cũng chỉ đủ để một người đi. Hai bên đều là cỏ cao hơn cả mét, giống như đi vào cánh đồng xanh mướt phương bắc. Bản đồ trở nên hoàn toàn vô dụng, chỉ có thể dựa vào la bàn để phân biệt phương hướng, đi về hướng đông nam.
下午五点,雨完全停了。必须赶在天黑前找到"蝴蝶公墓",否则黑灯瞎火就出不去了,说不定还有强盗之类的坏人。5 giờ chiều, mưa đã tạnh. Trước khi trời tối nhất định phải tìm thấy "Nghĩa trang Hồ Điệp", nếu không khi trời tối không đi ra được nữa, nói không chừng còn có cường đạo hay người xấu gì đó.
手机铃声又响了起来,不用看就知道是双双打来的,尚小蝶仍然让手机响着却不接。工厂废墟中的小径弯弯曲曲,回头再看来时的路,早已被野草覆盖看不清了。就连进来的边门也不见了,只有远处的苏州河堤——刹那间想起了《千与千寻》,难道等待她的是主题公园外衣下的神隐世界?她连宫崎骏的下一部片名都想好了,就叫《蝶与小蝶》。Chuông di động lại vang lên, không cần nhìn cũng biết là Song Song gọi tới, Thượng Tiểu Điệp vẫn để mặc chuông di động reo không thèm bắt máy. Con đường mòn khúc khuỷu trong công xưởng hoang tàn, lúc quay đầu lại nhìn, đã sớm bị đám cỏ che lấp nhìn không rõ. Đến cả lối vào cửa vào cũng không thấy đâu, chỉ còn bờ đê sông Tô Châu ở phía xa xa... trong phút chốc nghĩ tới <Vùng Đất Linh Hồn>, lẽ nào thứ chờ đợi cô là thế giới thần bí ẩn sau lớp áo công viên giải trí? Cô thậm chí nghĩ ra cả tên bộ phim tiếp theo của Miyazaki Hayao, tên là <Điệp Và Tiểu Điệp>.
突然,小径前方出现一道围墙,一眨眼就竖了起来,她猝不及防差点撞上去——该死的!这就走到头了吗?Đột nhiên, phía trước đường mòn xuất hiện một bức tường vây, chớp mắt sừng sững trước mặt, cô bất ngờ không kịp đề phòng suýt chút đụng phải... chết tiệt! Đi tới đường cụt rồi sao?
着急地向围墙两边眺望,在左侧看到一扇小门。立刻跑到这扇门前,里面似乎别有洞天。Vội nhìn hai hướng bức tường, ở bên trái có một cánh cửa nhỏ. Liền chạy tới trước cánh cửa đó, bên trong tựa hồ là một thế giới khác.
穿过这道"围墙里的围墙",尚小蝶终于踏入了死亡区域。Xuyên qua bức tường vây, Thượng Tiểu Điệp cuối cùng bước vào vùng đất chết.
墓地。Bãi tha ma.
不敢相信自己的眼睛,这堵墙后面居然是一大片坟墓!那些石头、砖头或木制的墓碑,密密麻麻地竖在旷野中,宛如一个个僵尸站队。Không dám tin vào mắt mình, mặt sau bức tường này lại là bãi tha ma rộng lớn! Những bia mộ được làm từ tảng đá, gạch, gỗ, dựng kín cả bải đất hoang, giống như đội quân cương thi.
嘴唇都咬得发白了,直勾勾地看着眼前的墓地,阴冷的风从地下吹起,缓缓拂遍她的全身。Cắn chặt môi tới trắng bệch, nhìn chằm chằm bãi tha ma trước mặt, gió lạnh lẽo từ dưới đất thổi lên, chậm rãi vuốt ve toàn thân cô.
于是,她又一次念出了诗稿的第十七、十八、十九行—— Sau đó, cô lại đọc tiếp dòng thứ 17, 18 , 19 trong bài thơ.
你将背着肉身前往墓地Bạn mang theo xác phàm tiến vào mộ
为古老的十字架钉上钉子 Đóng đinh lên cây thập tự giá cổ
高声背诵基里尔兄弟的文字 Cao giọng đọc thuộc văn tự của anh em nhà Kirill
果然是墓地,密码已清楚地显示了,"背着肉身"就是指一个活人的身体。"为古老的十字架钉上钉子"——没错,大多数墓碑都是十字形的,显然是基督教徒的坟墓。Quả nhiên là bãi tha ma, mật mã đã hiện rõ, "Mang theo xác phàm" chính là chỉ cơ thể của người sống. "Đóng đinh lên cây thập tự giá cổ", không sai, phần lớn bia mộ đều là hình thập tự giá, rõ ràng đây là mộ phần của cơ đốc giáo.
只是她完全不明白"高声背诵基里尔兄弟的文字"是什么意思。Chỉ là cô hoàn toàn không hiểu "Cao giọng đọc thuộc văn tự của anh em nhà Kirill" nghĩa là gì.
天色,渐渐暗下来了。Sắc trời dần tối xuống.
尚小蝶这才想起时间,只能硬着头皮向墓地里走去。双手紧紧抱着自己肩膀,谨防地下突然伸出一只枯骨,抓住她的手臂不放。Thượng Tiểu Điệp mới nhớ tới thời gian, chỉ có thể cố đi vào trong khu mộ. Hai tay ôm chặt vai mình, đề phòng dưới đất đột nhiên thò ra một cái xương khô, bắt lấy tay cô không buông.
她发现有一点很奇怪——只看到墓碑却没有看到坟头。再仔细一看墓碑上的字,却发现全都是洋文,几乎看不到一个中国字。Cô phát hiện có chút kỳ quái, chỉ nhìn thấy bia mộ lại không thấy nấm mồ. Nhìn kỹ chữ trên bia mộ, lại phát hiện toàn bộ đều là chữ Phương Tây, tựa hồ không nhìn thấy chữ Trung Quốc nào.
原来这是外国人的墓地。Thì ra đây là nghĩa trang của người nước ngoài.
等一等,小蝶忽然想起来了——那天上午,白露说她到了"蝴蝶公墓",并给她发来彩信的"现场直播",在那些照片里也有相同的场景!Đợi đã, Tiểu Điệp đột nhiên nhớ ra, buổi sáng hôm đó, Bạch Lộ nói cô ấy đã tới "Nghĩa trang Hồ Điệp", và còn gửi tin MMS "Truyền hình trực tiếp hiện trường", trong những tấm hình đó cũng có cảnh tưởng giống vậy!
就是这个地方!她已经找对了!瞬间,兴奋又压倒了恐惧。Chính là nơi này! Cô tìm đúng rồi! Phút chốc sự hưng phấn áp đảo nỗi sợ hãi.
不知来自什么年代,墓碑上的文字大多模糊不清。有的墓碑干脆已倒在地上,或断裂成了两半。她大胆地跨过一个残缺的墓碑,只见棺材从泥土里露出来,差点吓得她倒地不起。地上甚至还有森森白骨,大概是野狗干的好事。若天气再炎热些,晚上想必会鬼火磷磷?或变成东欧吸血鬼?Không biết đến từ niên đại nào, chữ trên bia mộ phần lớn đều đã bị mờ. Có bia mộ đã ngã xuống đất, hoặc gãy thành hai mảnh. Cô mạnh dạn bước qua một tấm bia mộ đã bị hư hỏng, chỉ thấy quan tài lộ ra khỏi mặt đất, suýt chút dọa cô ngã xuống đất. Mặt đất thậm chí còn lộ ra cả rừng xương trắng, có lẽ chuyện tốt này do chó hoang làm. Nếu thời tiết nóng hơn, buổi tối chắc sẽ có đốm lửa phốt pho? Hoặc biến thành ma cà rồng Đông Âu?
尚小蝶下意识地掩住鼻子,好像真有股腐尸气味——这就是"蝴蝶公墓"?Thượng Tiểu Điệp theo phản xạ đưa tay che mũi, giống như thật sự có mùi xác phân hủy, đây chính là "Nghĩa trang Hồ Điệp"?
她失望地摇摇头,穿过墓地继续向前走,直到最后一座墓碑。Cô thất vọng lắc đầu, xuyên qua nghĩa trang tiếp tục đi về phía trước, cho tới bia mộ cuối cùng.
墓碑后是一栋破旧的老房子。Bia mộ cuối cùng là một căn nhà cũ rách nát.
最后一座墓碑已经碎裂了,在黑色的大理石上,点缀着一个鲜艳的色彩——她看到了那对翅膀。Bia mộ cuối cùng đã vỡ nứt, trên đá cẩm thạch đen, điểm xuyến một màu sắc tươi đẹp, cô nhìn thấy đôi cánh đó.
天哪!是那只蝴蝶!Trời ạ! Là chú bướm đó!
她赶紧蹲下来仔细端详,看清了蝴蝶翅膀上的图案。没错,左边是美女的脸庞,右边却是一个骷髅头。Cô vội ngồi xổm xuống quan sát tỉ mỉ, nhìn hình thù trên đôi cánh bướm. Không sai, bên trái là gương mặt mỹ nữ, bên phải là một đầu lâu.
美女与骷髅的蝴蝶。Chú bướm mỹ nữ và đầu lâu.
它怎么也会在这里?几天之前,正是这只蝴蝶,将她指引到学校的"幽灵小溪"边,发现了那个神秘书包,随后将她拖入漩涡之中...... Sao nó lại ở đây? Mấy hôm trước, đúng là chú bướm này, chỉ dẫn cô tới "Khe suối U Linh" trong trường, phát hiện chiếc cặp thần bí đó, sau đó đẩy cô vào vòng xoáy...
蝴蝶依然不害怕她,悠闲地停在原地。它下面的墓碑上,雕着一个十字架,底下还有一行文字。Chú bướm vẫn không sợ cô, nhàn nhã đậu yên tại chỗ. Tấm bia bên dưới nó, điêu khắc một thập tự giá, bên dưới còn có một hàng chữ.
接近五点半了,实在看不清那些洋文,便用手机把墓碑上的文字拍了下来。Gần 5 giờ 30 phút, thật sự nhìn không rõ dòng chữ Phương Tây đó, liền dùng di động chụp lại dòng chữ ghi trên bia mộ đấy.
忽然短信铃声响起。小蝶终于看了一眼手机,却发现不是双双,而是庄秋水发来的短信—— Đột nhiên chuông tin nhắn vang lên. Tiểu Điệp cuối cùng cũng nhìn di động, lại phát hiện không phải Song Song, mà là tin nhắn của Trang Thu Thủy gửi tới...
告诉我,你在哪里? Nói anh biết, em đang ở đâu?
6月11日下午17点30分 Ngày 11 tháng 6, buổi chiều, 17 giờ 30 phút.
庄秋水握着手机,等待尚小蝶的回答。Trang Thu Thủy nắm chặt di động, đợi Thượng Tiểu Điệp trả lời.
车窗外的天色越来越暗,马路上却越来越堵,出租车的轮子如龟爬般滚动着。他催促着司机能不能快点,而司机也有些生气了:"要不然你来开!" Sắc đêm ngoài cửa xe ngày càng tối, đường lớn ngày càng kẹt xe, bánh xe taxi chuyển động chậm như rùa. Anh hối tài xé có thể nhanh hơn chút được không, tài xế cũng có chút tức giận: "Hay là cậu tới lái đi!"
十几分钟前,陆双双第三次给尚小蝶打电话,但那边死活不接电话。双双越来越害怕,她担心小蝶会不会真的出事了。Mười mấy phút trước, Lục Song Song gọi cho Thượng Tiểu Điệp lần thứ 3, nhưng đối phương vẫn sống chết không bắt máy. Song Song ngày càng sợ hãi, cô lo lắng Tiểu Điệp xảy ra chuyện.
双双急得说要去黄泉路找小蝶——如果真有这条路的话。但庄秋水拦住了她,说现在已经傍晚了,去那里可能会有危险。最后,他看着双双的眼睛说:"我知道黄泉路怎么走,我一个人去找小蝶就够了。你先回学校里去,安心地等我消息,我会把小蝶平安带回来的。" Song Song lo lắng nói muốn tới đường Hoàng Tuyền tìm Tiểu Điệp, nếu thật sự có con đường này. Nhưng Trang Thu Thủy đã ngăn cô lại, nói bây giờ đã chạng vạng, đi tới đó có thể sẽ có nguy hiểm. Sau cùng, anh nhìn vào mắt Song Song nói: "Anh đường Hoàng Tuyền đi thế nào, một mình anh đi tìm Tiểu Điệp là được. Em về trường trước đi, yên tâm đợi tin tức của anh, anh sẽ đưa Tiểu Điệp bình an trở về."
陆双双也没有其他办法了,只能点点头说:"秋水,你真好,我爱你。" Lục Song Song cũng không còn cách nào khác, chỉ có thể gật đầu nói: "Thu Thủy, anh thật tốt, em yêu anh."
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top