bệnh

冠状病毒  Guānzhuàng bìngdú/: virus Corona trong tiếng Trung:

0. 病毒 bìngdú Vi rút
1. 生病(shēngbìng) Bị bệnh
2. 症状(zhèngzhuàng) Triệu chứng
3. 发炎(fāyán) Bị viêm
4. 发烧(fāshāo) Phát sốt
5. 头疼(tóuténg) Đau đầu
6. 头晕(tóuyūn) Chóng mặt
7. 发冷(fālěng) Ớn lạnh
8. 咳嗽(késòu) Ho
9. 打喷嚏(dǎ pēntì) Hắt hơi
10. 流鼻涕(liú bítì) Chảy nước mũi
11. 鼻塞(bísāi) Nghẹt mũi
12. 喉咙痛(hóulóng tòng) Đau cổ họng
13. 检查(jiǎnchá) Kiểm tra
14. 体检(tǐjiǎn) Kiểm tra sức khỏe
15. 治疗(zhìliáo) Trị liệu.
16. 打针(dǎzhēn) Tiêm chích
17. 开药(kāiyào) Kê đơn thuốc
18. 传染(chuánrǎn) Truyền nhiễm
19. 戴口罩 Dài kǒuzhào Đeo khẩu trang
20, 勤洗手 Qín xǐshǒu Thường xuyên rửa tay
21. 应避免食用生鲜或未煮熟的动物产品
yīng bìmiǎn shíyòng shēng xiān huò wèi zhǔ shú de dòngwù chǎnpǐn
Tránh sử dụng các loại thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín.
22. 如果您发热、咳嗽或呼吸困难,请及早就医,并将您的旅行史告知医务人员

rúguǒ nín fārè, késòu huò hūxī kùnnán, qǐng jízǎo jiùyī, bìng jiāng nín de lǚxíng shǐ gàozhī yīwù rényuán

Nếu bạn bị sốt, ho hoặc khó thở,
xin hãy sớm đi khám và thông báo cho nhân viên y tế về những nơi bạn đã đi đến.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #thi