メイク用語
あ
* アイブロウペンシル chì kẻ lông mày
* アイブロウパウダー phấn mắt
* アイシャドウ (eye shadow) phấn mắt
* アイライナー kẻ mắt
* アイフォイル (eye foil) phần trũng trên của hốc mắt
い
* インテグレート (integrate) tích hợp (như sản phẩm tích hợp hai chức năng)
う
*
え
* 液体 えきたい dạng lỏng
お
か
き
く
* 唇 くちびる môi
* クリーム (Cream) dạng kem
* クリームハァンデー(ション) kem nền
* クマ quầng thâm mắt
け
* 化粧下地 けしょうしたじ nền tảng trang điểm
こ
* 粉 こな dạng bột
* コンシーラー kem che khuyết điểm
* 小鼻 こばな cánh mũi
* こばなのわき cạnh cánh mũi
さ
し
* 紫外線 しがいせん ta cực tím
* シミ vết đốm (trên da, vải vóc...)
す
* スキンケア (skincare)
* スポンジ (spongy) miền mút thoa phấn
せ
そ
* 雀斑 そばかす tàn nhang
た
ち
* チーク má hồng
つ
て
と
な
* 涙袋 なみだぶくろ bọng mắt ngay phía dưới mắt (để mắt to hơn)
に
* ニキビ mụn trứng cá
ぬ
ね
の
は
* パウダーファンデーション (Powder foundation) phấn nền
* パウダー phấn trang điểm
* 肌 はだ làn da
* プレストポアカバー kem che lỗ chân lông
ひ
* 日焼け止め ひやけとめ kem chống nắng
* 皮脂 ひし bã nhờn (ở da)
* ビッグカバークッションコンシーラー (big cover cushion consealer) kem che khuyết điểm lớn
ふ
* ファンデーション kem nền
* フェスパウダー (face powder)
* プロテクトウォータージェル (protect water gel)
へ
ほ
* ほっぺ má
ま
4 / 5
* 睫毛 まつげ lông mi
* 前髪 まえがみ tóc mái
* 眉 まゆ lông mày
* 眉毛 まゆげ lông mày
* マスカラ mascara
* 眉頭 まゆあたま phần đầu lông mày (chỗ gần mũi)
* 眉山 まゆやま phần giữa lông mày (chỗ nhô lên)
* 眉尻 まゆしり phần đuôi lông mày (chỗ xa với mũi)
み
む
め
* メイク trang điểm
* めのきわ vùng quanh mắt
も
* モイスチュアライジング (moisturizing) giữ ẩm
* モイスチュアライジングファンデーションプライマー kem nền dưỡng ẩm
や
ゆ
よ
ら
り
* リキッドファンデーション kem nền dạng lỏng (Liquid foundation)
* リキッド chất lỏng
る
れ
わ
* 脇 わき nách, cạnh(cánh mũi, mắt, mồm...)
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top