chap 2 (3)
イケメン: người nam hấp dẫn
福の幸福Chữ "Phúc" trong chữ "Hạnh Phúc"
副の副社長 Chữ "Phó" trong "Phó Giám Đốc"
福và 副 cùng âm đọc là (ふく)
「お控えなすって」= "Chào! Tôi xin tự giới thiệu"
任侠 (にんきょう) Nhiệm Hiệp : cách nói của Yakuza (Hành động anh hùng; tinh thần hào hiệp; lòng kính trọng)
水臭い (みずくさい) nhạt nhẽo, lạnh lùng (trong cư xử)
シカトxuất phát từ lá bài Hanafuda, nghĩa là "làm lơ"; "ngó lơ"
Do 2 từ ghép lại: シカcon nai và ト số 10: とお
腹切り= Harakiri = Mỗ bụng tự sát
粋 (いき): sành điệu, tao nhã, hợp thời trang
いなせ: phong độ, ga lăng
ボンクラ: ngu ngốc. Từ ghép của 盆 và 暗い
盆 (bon) nghĩa đen là cái mâm, nghĩa bóng là "sòng bạc"
暗い (kurai) đen tối, u ám.
Ám chỉ những người đi vào sòng bạc là ngu ngốc (thua bạc)
粕 (かす) cặn bã, rác rưỡi, không giá trị
コニャック: rượu Cognac
コンニャックtên món ăn Nhật
この野郎(やろう) Damn you!; You bastard!
(Tiếng gọi khinh miệt) Tên khốn kiếp!
ピカイチ: "Số dách"; "Nhất hạng"; "Number One"
Trong Hanafuda: 1 lá bài 20 điểm và 6 lá 1 điểm
Hàm ý là cái gì/người nào đó đứng cao hơn hết thảy
あかよろし từ câu 明らかに宜しい
Nghĩa là: "Điều tốt đẹp hiển nhiên"
変体(へんたい)がな:Chữ Kana biến thể
おべんちゃら:Tâng bốc, xu nịnh
お便所 (べんじょ) toa lét; nhà xí
キツイ: hà khắc; nghiêm trọng
パチンコ : trò chơi điện tử có thưởng ở Nhật
ドンマイgốc từ "Don't mind"="Đừng quan tâm"
ドス= 短刀(たんとう) dao găm của Yakuza
組長 (みちょう) đại ca (Yakuza)
親分 (おやぶん) Ông trùm băng đảng
ougyoku (宝玉) : bảo ngọc, đá quí
shiratama (白玉) : ngọc trắng
kintama (金玉) : tinh hoàn
wa / rin (輪) : cái vành (xe)
sharin (車輪) : bánh xe
honki (本気) : sự nghiêm túc
doujinshi (同人誌) : sách do Fan viết
teki (敵) : kẻ thù
shitsukoi (しつこい) : lằng nhằng, day dẳng
shitsuren (失恋) : thất tình
omoikitte (思い切って): kiên quyết
oogesa (大げさ) : phóng đại
danna (旦那) : Ông xã / Mình ơi
kokuhaku (告白) : thú nhận / tỏ tình
yuuki (勇気) : dũng khí / dũng cảm
uchuu (宇宙) : vũ trụ
メロメロ: ngây ngất/đắm đuối
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top