chap 1 (2)
汗臭い(asekusai) mùi mồ hôi
臭い (kusai) hôi tanh
めでたい (medetai) ngờ ngệch
大穴 (ooana) vớ bở, ngựa còm
大穴 (ooana) : cái hố lớn (nghĩa đen)
マジ (maji) nghiêm túc
面倒くさい (mendou kusai) rắc rối
自服 (jiga) tự mình
ご馳走 (gochisou) chiêu đãi
イカサマ (ikasama) đồ giả
デタラメ (detarame) lời nói bậy
ワガママ (wagamama) ương ngạnh, ích kỷ
ベーベー: phẩm chất
碌に (roku ni) đầy đủ
威張る(ibaru) tự hào
余計 (yokei) không cần thiết
斡旋 (assen) sự can thiệp, hòa giải
不自由 (fujiyu) khiếm khuyết
筋(すじ)が通(とお)れる。
Làm gì đó có trách nhiệm.
お客様は神様だ。(Okyaku sama wa kamisama da) : Khách hàng là Thượng đế: The customers are like gods.
キャバクラ (kyabakura) : quán bar - cabaret club
水商売 (mizu shoubai) : hộp đêm-nightclub
逮捕 (taiho) bắt bỏ tù
強制送還 (kyousei soukan) trục xuất
無駄 (muda) sự vô ích
花椒 (kashou) Hoa Tiêu-Một loại tiêu làm tê lưỡi
ぼかし(bokashi) phương hướng
預かる (azukaru) cất giữ
本場 (honba) (hương vị) chính gốc
フレーズ (fureezu) cụm từ
麻婆豆腐 (mabo doufu): Đậu hủ Mabo
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top