XVUQUOCTRINH
x-axis
- (toán học) trục hoành
x-ray
- tia X, tia Rơngen
- ( định ngữ) (thuộc) tia X
- chụp (ảnh bằng) tia X
xanthate
- (hoá học) xantat
xanthic
- (hoá học) xantic
xanthine
- (hoá học) xantin
xanthippe
- Xanthippe người vợ lăng loàn
xanthophyll
- (thực vật học) xantofin
xanthous
- (nhân chủng học) vàng (da)
xebec
- (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở Địa trung hải)
xenogamy
- (thực vật học) sự giao phấn
xenomorphic
- (địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình
xenon
- (hoá học) xenon
xenophobe
- bài ngoại
xenophobia
- tinh bài ngoại
xerophilous
- ưa khô (cây)
xerophthalmia
- (y học) bệnh khô mắt
xerophyte
- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn
xiphoid
- hình kiếm
- (giải phẫu) mẩu ức
xmas
- lễ Nô-en
xylem
- (thực vật học) chất gỗ, xylem
xylocarp
- (thực vật học) quả mộc
- cây có quả mộc
xylocarpous
- (thực vật học) có quả mộc
xylograph
- bản khắc gỗ
xylographer
- thợ khắc gỗ
xylography
- thuật khắc gỗ
xylonite
- xenluloit
xylophagous
- (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ)
xylophone
- (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm
xyster
- (y học) cái róc xương
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top