be a new me.

1. Rule = Regulation: luật lệ

2. Appropriate = Relevant: phù hợp

3. Occupant = Resident: dân cư

4. Limited = Restricted: cấm

5. Safe = Secured: an toàn

6. Find = Seek: tìm kiếm

7. Choose = Select: lựa chọn

8. Place = Site: vị trí

9. Field = Sector: khu vực

10. Meaningful = Significant: có ý nghĩa

11. Same = Similar: như cũ

12. Difference = Distinction: sự khác biệt

13. Substance = Element: thành phần

14. Assessment = Evaluation: đánh giá

15. Characteristic = Feature: đặc tính

16. End = Final: cuối cùng

17. List = Category: danh sách

18. Same = Similar: tương tự

19. Contain = Accommodate: bao gồm

20. Shorten = Curtail: cắt giảm

21. Do = Conduct: làm

22. Result = Consequence: kết quả

23. Building = Construction: công trình

24. Examine = Analyze: kiểm tra

25. Way = Approach: cách

26. Field = Area: khu vực

27. Ready = Available: sẵn sàng

28. Gain = Benefit: nhận được

29. Idea = Concept: ý tưởng

30. Same = Consistent: như cũ

31. Build = Establish: xây dựng

32. Show = Indicate: cho thấy

33. Environment = Surrounding: môi trường

34. Income = Earning: thu nhập

35. Involve = Associate: liên quan

36. Response = Feedback: phản hồi

37. Primary = Basic: cơ bản

38. Government = Authority: chính quyền

39. Achieve = Accomplish: đạt được

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #studywithme