Chương 1:vụ án thứ nhất.
Không biết viết trinh thám nhưng vẫn muốn làm :>>
Tôi là Willy Host, thanh tra của sở cảnh sát thành phố. Đã từng chứng kiến nhiều vụ án kỳ lạ, nhưng vụ này—vụ mà tôi sắp kể—lại khiến tôi bối rối hơn cả.
Nạn nhân là một người đàn ông khoảng bốn mươi tuổi, bị sát hại ngay giữa một nhà thờ bỏ hoang. Cái chết của hắn không chỉ đơn thuần là một vụ án mạng thông thường. Cổ hắn bị cắt sâu đến mức gần như lìa khỏi thân, máu chảy loang lổ trên nền đá lạnh. Nhưng điều làm tôi chú ý hơn cả chính là những dòng chữ được viết bằng máu trên tường:
"Khi ấy, các tầng trời sẽ rúng động, và Con Người sẽ hiện đến trong đám mây, đầy quyền năng và vinh quang."
Tôi nhận ra câu này ngay lập tức. Đây là một đoạn trong Phúc Âm Mác 13:26. Một lời tiên tri về ngày tận thế. Nhưng nó có ý nghĩa gì trong vụ án này?
Cùng với viên cảnh sát trẻ đi cùng—John Carter—tôi rà soát từng góc của nhà thờ. Bụi phủ đầy, chứng tỏ nơi này đã bị bỏ hoang từ lâu. Nhưng trên bục giảng, có một cuốn Kinh Thánh cũ, bị mở sẵn ở một trang cụ thể:
"Vì ngày của Đức Giê-hô-va đã gần kề trên mọi dân. Người ta sẽ làm cho ngươi như ngươi đã làm. Việc làm của ngươi sẽ đổ lại trên đầu ngươi." (Áp-đia 1:15)
Tôi cau mày. Đây có vẻ không phải là sự trùng hợp đơn thuần. Một kẻ sát nhân sử dụng Kinh Thánh để gửi thông điệp. Nhưng là ai? Và vì mục đích gì?
"Tôi chưa từng thấy một vụ án nào như thế này," John lẩm bẩm. "Anh nghĩ sao, thanh tra?"
Tôi im lặng. Đầu óc tôi rối bời. Tôn giáo thường mang đến sự cứu rỗi, nhưng trong trường hợp này, nó lại trở thành một lời tuyên chiến.
Và điều đáng sợ nhất chính là tôi cảm thấy—đây mới chỉ là khởi đầu.
------------------------------------------------
Tôi rời khỏi nhà thờ bỏ hoang với tâm trí đầy rẫy những câu hỏi chưa có lời giải. Trời đã gần sáng, những vệt nắng đầu tiên lách qua màn đêm, tô lên bầu trời sắc cam nhạt. Tiếng còi xe lác đác vang lên đâu đó trên đường, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Nhưng với tôi, đêm nay vẫn chưa kết thúc.
Chiếc xe cảnh sát chở tôi và John về trụ sở. Bên trong, không khí nặng nề bao trùm. Tôi có thể thấy những ánh mắt mệt mỏi của đồng nghiệp, những người cũng đang vật lộn với những vụ án của riêng họ. Nhưng chẳng ai có một vụ nào kỳ quái như vụ của tôi.
Trụ sở sở cảnh sát thành phố là một tòa nhà cũ, tường gạch nâu, những chiếc đèn huỳnh quang nhấp nháy như thể chúng đang do dự giữa việc sáng hay tắt. Một mùi hỗn hợp của cà phê rẻ tiền, giấy tờ cũ kỹ và mồ hôi lơ lửng trong không khí. Tôi không ghét nơi này, nhưng cũng không yêu nó. Nó giống như một nhà tù, chỉ khác là tôi có thể ra ngoài khi muốn.
Tôi bước vào văn phòng của mình. Trên bàn, những tài liệu vụ án chất đống như một ngọn núi nhỏ. Một tách cà phê nguội ngắt nằm lăn lóc bên cạnh. Tôi vừa định ngồi xuống thì cánh cửa bật mở, và một bóng người lạ lướt vào.
Một gã đàn ông đứng trước mặt tôi. Hắn trông... kỳ lạ.
Khoảng giữa hai mươi đến ba mươi tuổi, cao chừng 1m75, tóc nâu bù xù như vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài. Hắn mặc một chiếc áo khoác dài nhàu nhĩ, bên trong là một chiếc áo sơ mi trắng nhăn nhúm, không cài hết cúc, để lộ một phần áo thun rách bên dưới. Quần hắn quá rộng so với người, và đôi giày sneaker dính đầy bùn đất.
Nhưng điều làm tôi chú ý nhất là khuôn mặt hắn—một vẻ mặt lơ đãng, đôi mắt xanh xám lấp lánh một sự ngớ ngẩn vô tư. Hắn nở một nụ cười rộng, như thể hắn vừa bước ra từ một bộ phim hoạt hình.
"Tôi là Matthew Endre!" hắn nói với một giọng điệu hồ hởi quá mức cần thiết.
Tôi chớp mắt. "Và...?"
Hắn nhảy lên một cái ghế, ngồi khoanh chân như một đứa trẻ, rồi dựa lưng ra sau với một vẻ thư giãn quá mức.
"Tôi là thám tử tư! Tôi nghe nói anh đang có một vụ án thú vị. Và tôi đến đây để giúp!"
Tôi nhìn hắn một lúc lâu, cố gắng phân tích xem hắn có đang nghiêm túc hay không.
"Tôi không nhớ là mình đã gọi một thám tử tư."
Hắn xua tay. "Không, không! Anh không gọi. Tôi tự đến. Vì tôi thấy hứng thú!"
Tôi thở dài. Tôi đã quá mệt mỏi để tranh luận với một gã kỳ quặc như thế này.
"Tôi không cần trợ giúp," tôi nói, cố gắng tống cổ hắn đi. "Đây là một vụ án của cảnh sát."
Nhưng hắn không nhúc nhích.
"Ồ, tôi biết! Nhưng này—tôi có thể có một góc nhìn khác, anh biết đấy? Một góc nhìn... thú vị hơn!"
Hắn nhếch mày, như thể hắn vừa nói ra điều gì đó đầy triết lý.
Tôi chưa bao giờ gặp ai như hắn. Hắn có cái vẻ vừa lơ đãng, vừa trẻ con, vừa hậu đậu đến mức khó tin. Một thám tử tư ư? Với cái cách hắn ngồi vắt vẻo trên ghế, tôi cá là hắn còn chẳng nhớ mình để chìa khóa nhà ở đâu.
"Anh có kinh nghiệm gì trong điều tra tội phạm?" tôi hỏi, nửa tò mò, nửa chế giễu.
Hắn vỗ tay một cái. "À! Tôi từng tìm thấy con mèo bị mất của bà hàng xóm! Và tôi cũng đã giúp một ông già tìm ra ai đã lấy cắp bánh sandwich của ông ấy! Thật đấy!"
Tôi cau mày.
Hắn bật cười. "Đùa thôi! Tôi đã làm vài vụ, nhưng tôi không khoe khoang đâu. Khiêm tốn là một đức tính tốt, đúng không?"
Tôi nghiến răng.
"Tóm lại, anh muốn gì, Matthew Endre?"
Hắn ngả người ra ghế, đưa tay lên gõ nhịp trên bàn như một đứa trẻ hiếu động.
"Tôi muốn giúp. Vụ án của anh thú vị. Một kẻ giết người trích dẫn Kinh Thánh ư? Nghe cứ như một bộ phim trinh thám cổ điển ấy nhỉ?"
Tôi nheo mắt. "Anh biết về vụ án?"
Hắn cười rạng rỡ. "Ồ, tất nhiên! Ai cũng biết cả! Báo chí đã đăng rồi mà!"
Tôi nhăn mặt. Báo chí đúng là nhanh nhạy hơn cả cảnh sát.
Matthew nghiêng đầu, quan sát tôi. "Này, tôi biết anh không tin tưởng tôi. Nhưng tôi có thể giúp. Tôi có cách tiếp cận khác. Anh là cảnh sát, anh phải tuân theo quy tắc. Còn tôi—tôi thì không!"
Hắn nở một nụ cười đầy tinh nghịch.
Tôi thở dài lần thứ n trong ngày. Người này đúng là phiền phức. Nhưng... có thể, hắn có ích chăng?
Cuối cùng, tôi nói: "Được rồi, Matthew Endre. Anh có một cơ hội. Nhưng nếu anh gây rắc rối, tôi sẽ tống anh ra khỏi trụ sở ngay lập tức."
Hắn bật dậy như một đứa trẻ vừa nhận được quà Giáng sinh.
"Tuyệt vời! Vậy, bây giờ chúng ta làm gì?"
Tôi liếc nhìn hắn. Hắn thật sự không nghiêm túc chút nào. Tôi biết làm việc với hắn sẽ là một cơn ác mộng. Nhưng bằng cách nào đó, tôi có linh cảm rằng hắn sẽ dẫn tôi đến những manh mối mà tôi không ngờ tới.
-------------------------------------------------------------
Tôi vẫn không tin được mình lại để gã ngớ ngẩn này tham gia vào vụ án. Nhưng Matthew Endre đã bám lấy tôi như một con mèo hoang tìm được người cho ăn.
"Được rồi," tôi nói, khoanh tay nhìn hắn. "Nếu anh đã ở đây, thì anh phải làm việc. Anh biết gì về vụ án?"
Matthew nghiêng đầu, suy nghĩ một lát. Rồi hắn rút từ túi áo khoác ra một chiếc sổ tay nhàu nhĩ.
"Tôi đã đọc báo!" hắn tuyên bố đầy tự hào.
Tôi thở dài. "Tuyệt. Một nhà báo nghiệp dư."
Hắn cười toe toét. "Chà, báo chí là nguồn thông tin tốt! Anh không nghĩ vậy sao?"
Tôi khoanh tay. "Vậy, anh biết gì?"
Hắn lật vài trang sổ tay. "Nạn nhân là Richard Emory, 42 tuổi, từng là giáo sư thần học. Bị sát hại trong một nhà thờ bỏ hoang. Cổ bị cắt sâu, và có dòng chữ được viết bằng máu trên tường. Một câu trích từ Kinh Thánh, đúng không?"
Tôi nhướn mày. Ít nhất hắn cũng nhớ được những chi tiết quan trọng.
"Tiếp tục."
Matthew hứng khởi hơn. "Tôi cũng tra cứu về câu trích dẫn đó! Mác 13:26! Nó nói về sự trở lại của Con Người, ngày phán xét, ngày tận thế!"
Tôi gật đầu. "Chúng tôi cũng biết điều đó."
"Nhưng anh có biết không," hắn nói, giọng hạ thấp, "câu này không đứng một mình. Nếu nhìn vào bối cảnh của cả chương Mác 13, nó là một phần của một bài giảng lớn hơn. Một bài cảnh báo về những tiên tri giả, những kẻ tự xưng là Đấng Christ, những kẻ sẽ đánh lừa cả thế giới trước khi ngày tận thế đến!"
Hắn ngước nhìn tôi, chờ phản ứng.
Tôi nhíu mày. "Ý anh là gì?"
Hắn gõ nhẹ ngón tay lên bàn. "Nếu kẻ giết người chọn trích dẫn câu này, có lẽ hắn đang muốn nhắn nhủ điều gì đó. Có thể hắn tin rằng hắn đang thực hiện một sứ mệnh thiêng liêng. Có thể hắn nghĩ mình là một dạng Đấng Cứu Thế!"
Tôi im lặng. Lý thuyết nghe có vẻ điên rồ, nhưng cũng không hẳn là không có lý. Những kẻ giết người hàng loạt thường có động cơ riêng, thường bị ám ảnh bởi những ý tưởng vĩ cuồng. Một kẻ cuồng tín Kinh Thánh cũng không phải là điều không thể.
Tôi quyết định kiểm tra giả thuyết của Matthew.
"Được rồi," tôi nói. "Chúng ta quay lại hiện trường."
TRỞ LẠI NHÀ THỜ BỎ HOANG
Chiếc xe cảnh sát lăn bánh qua những con phố vắng vẻ. Matthew ngồi bên cạnh tôi, nghịch nghịch chiếc bút của hắn, đôi chân rung rung như một đứa trẻ hiếu động.
Tôi không biết hắn có thực sự nghiêm túc với vụ án hay không, nhưng ít nhất hắn cũng khiến tôi suy nghĩ theo một hướng khác.
Khi chúng tôi đến nhà thờ, mặt trời đã lên cao. Ánh nắng chiếu xuyên qua những ô cửa sổ vỡ, tạo ra những vệt sáng dài trên nền đá cũ kỹ. Không khí nơi đây vẫn mang mùi ẩm mốc, mùi của thời gian bị lãng quên.
Căn phòng nơi Richard Emory bị sát hại vẫn được niêm phong. Tôi đẩy cửa bước vào, cảm giác lạnh lẽo len lỏi qua da thịt.
Thi thể đã được đưa đi, nhưng vết máu vẫn còn. Và dòng chữ trên tường—"Khi ấy, các tầng trời sẽ rúng động, và Con Người sẽ hiện đến trong đám mây, đầy quyền năng và vinh quang."—vẫn còn đó, khô cứng lại thành màu nâu sẫm.
Matthew bước tới, mắt nhìn chằm chằm vào bức tường. "Cái này được viết bằng máu nạn nhân, đúng không?"
Tôi gật đầu. "Đúng."
Hắn bước lại gần, ngón tay đưa lên, như thể đang cảm nhận gì đó.
Tôi nheo mắt. "Anh làm gì thế?"
Hắn không trả lời ngay. Rồi hắn cúi xuống, nhìn kỹ nền nhà. Một lúc sau, hắn chỉ vào một góc.
"Ở đây có dấu giày."
Tôi nhìn theo hướng hắn chỉ. Đúng thật—một vết giày mờ nhạt, có vẻ là do ai đó đã giẫm lên vũng máu rồi di chuyển.
Tôi cúi xuống quan sát. "Đây không phải giày của nạn nhân."
Matthew cười tinh nghịch. "Vậy thì là của ai?"
Chúng tôi nhìn nhau. Câu trả lời quá rõ ràng: của hung thủ.
Tôi rút điện thoại ra, gọi cho phòng pháp y. "Chúng ta cần thu thập mẫu vết giày này."
Trong lúc chờ đợi, Matthew tiếp tục quan sát xung quanh. Hắn đi vòng quanh bục giảng, ngón tay lần theo mép gỗ cũ kỹ. Rồi đột nhiên, hắn kêu lên:
"Này! Tôi tìm thấy gì đó rồi!"
Tôi bước tới. Hắn đang cầm một tờ giấy nhỏ, kẹp bên dưới một tấm bảng gỗ.
Tôi cẩn thận cầm lấy nó. Đó là một mẩu giấy viết tay, với dòng chữ:
"Mọi điều ẩn giấu sẽ được phơi bày. Kẻ gian ác sẽ bị xét xử trước ánh sáng của Ngài."
Tôi cảm thấy một cơn lạnh chạy dọc sống lưng.
Matthew huýt sáo. "Chà... có vẻ như kẻ sát nhân thích để lại thông điệp."
Tôi nắm chặt mẩu giấy.
"Vậy, Willy," Matthew nói, giọng vui vẻ một cách kỳ lạ. "Anh nghĩ chúng ta đang đối mặt với ai đây?"
Tôi siết chặt quai hàm.
"Không biết," tôi đáp. "Nhưng tôi chắc chắn một điều—hắn vẫn chưa dừng lại."
-----------------------------------------------
Tôi lái xe về nhà khi trời đã sập tối. Đầu óc tôi nặng trĩu với những suy nghĩ về vụ án. Richard Emory bị sát hại theo một cách tàn bạo. Dòng chữ viết bằng máu trên tường, câu trích dẫn từ Kinh Thánh, mẩu giấy bí ẩn mà Matthew tìm thấy—tất cả đều là những mảnh ghép chưa hoàn chỉnh của một bức tranh lớn hơn.
Tôi đỗ xe trước căn hộ của mình—một tòa nhà cũ kỹ ở khu trung tâm thành phố. Tôi không phải là kiểu người chú trọng nội thất, nên căn hộ của tôi khá đơn giản: một phòng khách nhỏ, một phòng ngủ, một bếp, và một phòng tắm. Đủ để sống, nhưng không hơn.
Vừa bước vào, tôi thả áo khoác lên ghế, rót cho mình một ly whiskey. Tôi không phải một kẻ nghiện rượu, nhưng có những đêm như thế này, một chút cồn có thể giúp đầu óc thư giãn.
Tôi bật đèn bàn, ánh sáng vàng nhạt lan tỏa khắp căn phòng. Những tập tài liệu về vụ án vẫn còn trên bàn. Tôi mở chúng ra, lật qua những bức ảnh hiện trường.
Richard Emory nằm sõng soài trên nền nhà thờ. Cổ ông ta bị cắt sâu đến mức gần như đứt lìa. Đôi mắt mở trừng trừng, như thể cái chết đến quá nhanh khiến ông ta không kịp nhắm mắt.
Bức ảnh tiếp theo là dòng chữ viết bằng máu. Mác 13:26. Một thông điệp về ngày tận thế.
Tôi nhấp một ngụm rượu. Nếu Matthew đúng—nếu kẻ sát nhân tin rằng hắn đang thực hiện một sứ mệnh thiêng liêng—thì đây có thể không phải vụ giết người cuối cùng.
Tôi cần phải hiểu kẻ này đang nghĩ gì.
Tôi mở laptop, tìm đọc chương 13 của sách Mác. Đây là một trong những đoạn mang tính tiên tri nhất của Kinh Thánh. Nó nói về những điềm báo trước khi ngày tận thế đến: chiến tranh, động đất, nạn đói, sự bách hại người tín hữu. Và cuối cùng, câu 26:
"Khi ấy, Con Người sẽ hiện đến trong đám mây, đầy quyền năng và vinh quang."
Tôi xoa cằm. Nếu kẻ sát nhân thực sự tin vào điều này, thì có lẽ hắn không chỉ giết người một cách ngẫu nhiên. Hắn có một kế hoạch. Một chuỗi sự kiện mà hắn tin rằng sẽ dẫn đến sự hiện đến của Con Người.
Tôi mở mẩu giấy mà Matthew tìm thấy trong nhà thờ.
"Mọi điều ẩn giấu sẽ được phơi bày. Kẻ gian ác sẽ bị xét xử trước ánh sáng của Ngài."
Một câu nói không rõ nguồn gốc. Không phải một trích dẫn trực tiếp từ Kinh Thánh, nhưng mang đậm giọng điệu của nó.
Tôi thở dài, đóng laptop lại. Nếu tiếp tục suy nghĩ, có lẽ tôi sẽ thức trắng đêm.
Tôi đi vào phòng ngủ, cởi áo sơ mi, chỉ để lại quần dài. Chiếc giường không quá thoải mái, nhưng tôi đã quen với nó từ lâu.
Nhắm mắt lại, tôi cố gắng xua đi những hình ảnh trong đầu. Nhưng tiếng vọng của Kinh Thánh vẫn quanh quẩn bên tai tôi:
"Mọi điều ẩn giấu sẽ được phơi bày..."
----------------------------------------------------------------
Tôi không biết mình đã ngủ được bao lâu.
Có thể là một tiếng. Có thể là ba.
Nhưng rồi, tôi bị đánh thức bởi một âm thanh bất thường.
Thình thình thình!
Tiếng gõ cửa.
Không phải một tiếng gõ nhẹ nhàng của hàng xóm hay nhân viên giao hàng. Mà là những cú đập mạnh, vội vã, đầy khẩn cấp.
Tôi bật dậy ngay lập tức.
Trong bóng tối, tôi với lấy khẩu súng ngắn đặt trên tủ đầu giường.
Tôi bước ra phòng khách, chân trần trên sàn gỗ lạnh ngắt. Tiếng đập cửa vẫn tiếp tục.
Thình thình thình!
Tôi đặt tay lên nắm cửa, hít một hơi sâu, rồi mở ra.
Dưới ánh đèn hành lang mờ nhạt, đứng trước mặt tôi—ướt sũng nước mưa, tóc rối bù, và đôi mắt trần đầy lo lắng—là Matthew Endre.
------------------------------------------------------------
Tôi đứng chết trân trước cảnh tượng trước mặt.
Trời vẫn đang mưa. Những giọt nước lăn dài trên mái tóc rối bù của Matthew, nhỏ xuống tấm thảm trong phòng khách của tôi. Anh ta thở hổn hển, đôi mắt lấm lét như thể vừa trải qua một chuyện kinh hoàng.
Tôi chưa kịp phản ứng thì anh ta đã bước thẳng vào nhà, như thể đây là chỗ của mình vậy.
"Khoan đã—" Tôi mở miệng.
Nhưng Matthew chẳng buồn trả lời. Anh ta bước nhanh qua tôi, dẫm lên sàn gỗ với đôi giày ướt sũng, để lại những dấu nước lấm tấm.
Tôi đóng sầm cửa lại, khẩu súng vẫn cầm chắc trên tay. Mọi giác quan của tôi đang gào thét rằng đây là điều bất thường.
Matthew Endre biết nhà tôi.
Tôi chưa từng nói với anh ta. Chưa từng nhắc đến địa chỉ. Cũng chưa từng cho phép ai ngoài đồng nghiệp thân cận ghé qua nơi này.
Tôi cố gắng giữ giọng bình tĩnh, nhưng không thể che giấu được sự nghi ngờ:
"Sao anh biết nhà tôi?"
Matthew lờ đi câu hỏi. Anh ta đã tiến tới bộ ghế sofa, ném phịch mình xuống như thể vừa chạy marathon 10km.
Căn phòng yên lặng trong vài giây. Tôi chỉ nghe thấy tiếng nước mưa nhỏ giọt từ người anh ta xuống ghế.
Và rồi, điều khiến tôi đứng hình thực sự xảy ra
Không báo trước, Matthew bắt đầu cởi áo khoác.
Tôi nhìn chằm chằm khi anh ta kéo tay áo, rồi quẳng luôn chiếc áo khoác da lên thành ghế. Âm thanh bịch vang lên trong không gian yên tĩnh. Chiếc áo ướt nhẹp, nặng trịch, để lại một vệt nước trên đệm sofa của tôi.
"Này—" Tôi định mở miệng phản đối, nhưng Matthew đã đi xa hơn.
Anh ta cởi tiếp áo sơ mi.
Vâng. Ngay giữa phòng khách của tôi.
Chỉ trong chớp mắt, chiếc áo sơ mi đẫm nước bị ném sang một bên, để lộ ra thân hình gầy nhưng rắn chắc của anh ta. Da anh ta tái nhợt dưới ánh đèn, nổi rõ từng đường cơ bắp mảnh khảnh. Những vệt nước còn đọng lại, lăn dài từ xương quai xanh xuống ngực.
Tôi đứng đờ người, não bộ hoàn toàn ngừng xử lý thông tin.
Nhưng Matthew vẫn chưa dừng lại.
Bàn tay anh ta nhanh nhẹn tháo thắt lưng, rồi kéo khóa quần xuống một cách thản nhiên như thể tôi không hề tồn tại.
"Khoan, anh đang làm cái quái gì—"
"Ướt hết rồi," Matthew đáp tỉnh bơ, như thể đó là lý do hiển nhiên nhất trên đời.
Trước khi tôi kịp phản ứng, chiếc quần jeans ướt sũng đã trượt xuống, để lộ đôi chân dài và một chiếc quần lót sọc xám trắng chẳng hợp với ai trên đời.
Tôi không thể tin vào mắt mình.
Matthew Endre—vị thám tử tư ngớ ngẩn này—đã ngang nhiên lột sạch quần áo ngay giữa phòng khách của tôi, chỉ để lại một lớp vải duy nhất che thân.
Tôi nhìn quanh phòng, cố gắng tìm một thứ gì đó để ném vào đầu anh ta. Một chiếc khăn? Một cái chăn? Một quả tạ?
"Anh có ý thức không vậy? Đây là nhà tôi!" Tôi gằn giọng, cố gắng giữ bình tĩnh.
Matthew vẫn giữ vẻ mặt bình thản. Anh ta với tay lấy chiếc áo sơ mi của tôi vắt trên lưng ghế, lau mặt một cách thản nhiên.
"Bộ anh muốn tôi bị cảm lạnh à?" Anh ta lầm bầm.
"Tôi muốn anh mặc lại quần áo và ra khỏi đây ngay lập tức." Tôi đáp, từng từ nhấn mạnh.
Matthew lắc đầu, rùng mình một cái như con chó vừa dính nước.
"Không đời nào. Trời đang mưa như trút nước ngoài kia, anh định đuổi tôi ra ngoài à?"
"Vâng. Đó chính xác là những gì tôi định làm."
"Anh thật là không có tình người."
"Và anh thì không có ý thức."
Anh ta ngước lên, nhếch miệng cười, và tôi thề rằng trong một khoảnh khắc, tôi đã muốn đấm vào cái mặt đó.
Tôi khoanh tay trước ngực, cố gắng kiểm soát nhịp thở.
"Được rồi. Giải thích đi." Tôi nói. "Tại sao anh lại đến đây? Và quan trọng hơn—tại sao anh lại biết địa chỉ nhà tôi?"
Matthew nhìn tôi một lúc. Tôi có thể thấy trong mắt anh ta có một tia lấp lánh kỳ lạ—một sự bối rối thoáng qua, hay có lẽ là do ánh sáng phản chiếu?
Anh ta mở miệng. Rồi khép lại.
Sau một giây ngắn ngủi, anh ta đứng dậy khỏi sofa, bước thẳng vào bếp của tôi mà không nói thêm một lời.
Tôi trợn mắt nhìn theo khi anh ta lục lọi tủ lạnh, lấy ra một lon bia, khui nắp và uống một hơi dài.
Tôi không thể chịu nổi nữa.
"Matthew!" Tôi quát lên.
Anh ta đặt lon bia xuống bàn, thở ra một hơi nhẹ nhõm, rồi quay lại nhìn tôi với một nụ cười thoáng qua.
Nhưng lần này, ánh mắt anh ta không còn vẻ ngớ ngẩn thường thấy.
Có gì đó... khác.
Có gì đó nghiêm trọng.
Có gì đó khiến lưng tôi lạnh toát.
Anh ta thở dài.
Và cuối cùng, Matthew Endre lên tiếng.
"Willy... chúng ta có vấn đề rồi."
-----------------------------------------------------------
Matthew đặt lon bia xuống bàn, ánh mắt nghiêm túc khác thường.
Tôi khoanh tay, quan sát anh ta. Trước đó vài phút, gã thám tử tư này vẫn còn ngớ ngẩn đến mức lột sạch quần áo ướt giữa phòng khách nhà tôi. Vậy mà giờ đây, anh ta lại mang một biểu cảm hoàn toàn khác—một sự nghiêm túc hiếm hoi tôi chưa từng thấy.
"Nói đi, Matthew." Tôi gằn giọng.
Anh ta nhìn tôi một lúc, rồi khẽ thở dài.
"Dấu chân ở hiện trường," Matthew nói chậm rãi. "Nó không phải của kẻ sát nhân."
Tôi nhíu mày.
"Ý anh là sao?"
Matthew đứng dậy, tiến về phía tủ sách của tôi. Anh ta kéo một cuốn sổ tay từ trong túi áo khoác ướt, mở ra một trang đã đánh dấu trước.
Trên đó là bản sao hình ảnh chụp lại dấu chân từ hiện trường—những dấu vết in sâu trên sàn nhà cũ kỹ của nhà thờ. Tôi đã tận mắt nhìn thấy nó vào sáng nay.
"Lúc đầu, cảnh sát nghĩ rằng đây là dấu chân của hung thủ bỏ trốn sau khi gây án," Matthew giải thích, ngón tay chỉ vào những đường nét in trên giấy. "Nhưng tôi đã so sánh nó với hồ sơ của nạn nhân."
Anh ta ngước lên, đôi mắt nâu trầm mặc.
"Dấu chân đó chính là của nạn nhân, Willy."
Tôi im lặng.
Một cơn lạnh sống lưng bất chợt ập đến.
Nếu dấu chân duy nhất tìm thấy tại hiện trường là của nạn nhân... thì có nghĩa là—
"Không có dấu vết của hung thủ?" Tôi nói khẽ.
Matthew gật đầu.
"Đúng vậy. Không hề có dấu chân nào khác ngoài của nạn nhân."
Điều đó không hợp lý.
Nạn nhân không thể tự giết chính mình rồi biến mất. Phải có một kẻ khác đã ra tay. Nhưng nếu vậy, hắn đã rời khỏi hiện trường bằng cách nào mà không để lại dấu vết?
Một câu hỏi càng đáng sợ hơn lóe lên trong đầu tôi.
"Có chắc là dấu chân đó thuộc về nạn nhân không?"
"Tôi đã xác nhận rồi. Cỡ giày trùng khớp, hình dạng cũng vậy. Không thể nhầm lẫn."
Tôi siết chặt nắm đấm, cảm giác bực bội dâng lên.
Điều này làm xáo trộn toàn bộ giả thuyết ban đầu. Nếu dấu chân là của nạn nhân, thì nghĩa là nạn nhân vẫn còn sống khi di chuyển trong nhà thờ. Nhưng sau đó, hắn lại bị sát hại một cách bí ẩn.
Cảm giác như thể có một bàn tay vô hình đang trêu đùa chúng tôi vậy.
Nhưng Matthew chưa dừng lại ở đó.
Anh ta lật tiếp sang một trang khác trong sổ tay, đôi mắt lộ rõ sự cảnh giác.
"Còn một chuyện nữa."
Matthew bước đến gần tôi, giọng hạ thấp như thể sợ ai đó nghe thấy.
"Ở hiện trường, tôi đã kiểm tra kỹ khu vực xung quanh bục ," anh ta nói. "Và tôi tìm thấy thứ này."
Anh ta rút ra một tờ giấy được gấp lại cẩn thận, mép giấy đã hơi ngả vàng như thể đã tồn tại một thời gian dài.
Tôi nhận lấy nó, mở ra.
Dòng chữ trên giấy được viết bằng mực đen, nét chữ cứng cáp nhưng có phần run rẩy, như thể người viết đã phải gắng sức rất nhiều.
"Khi màn đêm buông xuống, ánh sáng sẽ rọi soi những kẻ có tội. Người công chính sẽ đứng trước Đấng Toàn Năng, còn kẻ tội lỗi sẽ bị nuốt chửng trong bóng tối."
Bên dưới là một câu trích từ Kinh Thánh, chữ được viết nguệch ngoạc hơn phần trên:
"Vì có kẻ sau hết sẽ nên trước hết, và có kẻ trước hết sẽ nên sau hết." (Ma-thi-ơ 20:16)
Tôi cảm thấy một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.
Câu trích dẫn này...
Không chỉ đơn thuần là một câu nói tôn giáo.
Nó mang một ẩn ý sâu xa. Một lời cảnh báo.
Matthew khoanh tay, quan sát phản ứng của tôi.
"Thấy gì không, Willy?"
Tôi nhìn chằm chằm vào dòng chữ trên giấy.
"Tờ giấy này được tìm thấy ở đâu?" Tôi hỏi.
"Bên dưới cây thánh giá lớn treo trên bục giảng," Matthew đáp. "Ai đó đã cố ý giấu nó ở đó."
Cây thánh giá lớn...
Trong tất cả những nơi trong nhà thờ, tại sao lại là dưới cây thánh giá?
Tôi nhíu mày, cảm giác như có một câu đố đang chờ được giải mã.
"Anh có chắc nó không bị ai đó làm rơi xuống không?"
"Không đâu," Matthew lắc đầu. "Tôi phải với tay vào một khe hẹp bên dưới bục mới lấy được nó. Nó không thể tự nhiên rơi ra."
Điều đó có nghĩa là—
Ai đó đã cố tình giấu lá thư này ở đó.
Và kẻ đó muốn chúng tôi tìm thấy nó.
------------------------------------------------------------
Tôi chưa kịp hỏi thêm về lá thư bí ẩn thì Matthew đột nhiên cất tiếng:
"Willy, tôi có thể cởi nốt cái quần lót không? Nó hơi vướng víu."
Tôi đứng hình.
Bầu không khí nghiêm túc của cuộc điều tra vừa rồi bị phá tan thành từng mảnh.
Tôi nhìn Matthew—gã thám tử tư ngớ ngẩn đang ngồi vắt chân trên ghế sofa phòng khách nhà tôi, chỉ khoác hờ chiếc áo choàng tắm tôi ném cho hắn khi nãy. Và bây giờ, hắn đang nhíu mày khó chịu, tay kéo nhẹ cạp quần lót như thể nó là thứ cản trở lớn nhất đời hắn.
"Không," tôi đáp ngay lập tức. "Giữ nó trên người."
Matthew bĩu môi, lắc đầu như một đứa trẻ.
"Nó ướt và khó chịu lắm, Willy. Tôi không thể suy nghĩ tỉnh táo được nếu cứ mặc nó."
"Thế thì chịu khó đi," tôi nghiến răng. "Cậu đã cởi hết quần áo ướt trừ cái đó rồi. Thế là đủ rồi."
Matthew nhìn tôi chằm chằm như thể tôi là người không biết điều trong tình huống này.
Rồi hắn thở dài.
"Được thôi, nếu anh đã nói thế—"
Tôi thả lỏng người một chút.
—Nhưng rồi hắn bất thình lình đứng dậy, nắm lấy lưng quần và kéo xuống ngay trước mặt tôi.
"Chết tiệt, Matthew!" Tôi gần như hét lên, quay ngoắt người lại.
Tôi không muốn nhìn! Tôi không muốn chứng kiến cái cảnh tượng này!
Hắn vừa trút bỏ mảnh vải cuối cùng trên người một cách thản nhiên như thể chuyện này hoàn toàn bình thường.
"Giờ thì thoải mái hơn rồi," Matthew thở phào, vươn vai một cách khoan khoái. "Cảm ơn sự thấu hiểu của anh, Willy."
"Thấu hiểu cái quái gì!?" Tôi rít lên, vẫn quay lưng lại, hai tay bóp trán đầy bực bội.
"Cậu có ý thức được mình vừa làm gì không?" Tôi hỏi, cố giữ bình tĩnh.
"Tất nhiên là có," Matthew đáp, giọng nhẹ như không. "Tôi vừa loại bỏ thứ gây vướng víu cho mình. Điều này giúp tăng cường hiệu suất làm việc của não bộ, Willy."
Tôi xoay lại, nhưng chỉ đủ để liếc hắn từ cổ trở lên.
"Cậu không thể ngồi trần truồng trong nhà tôi như thế này được."
Matthew nghiêng đầu, ra vẻ suy tư.
"Vậy anh có cái chăn nào không? Tôi có thể quấn nó lại."
Tôi thở dài, lục lọi trong tủ và ném một cái chăn về phía hắn.
Matthew bắt lấy, nhưng thay vì quấn quanh người, hắn chỉ khoác hờ nó lên đùi rồi lại tựa lưng vào ghế sofa, vẻ mặt mãn nguyện.
Tôi trừng mắt nhìn hắn.
"Cậu định cứ như thế này suốt cả đêm sao?"
"Ừ, trừ khi anh muốn tôi mặc lại cái quần lót ướt đó."
Tôi cảm thấy mình sắp lên cơn đau đầu.
Tên này đúng là một kẻ lập dị cấp độ cao nhất mà tôi từng gặp.
Nhưng quan trọng hơn, hắn không hề có chút ý thức nào về ranh giới cá nhân.
Tôi ngồi xuống ghế đối diện, xoa thái dương một cách mệt mỏi.
"Thôi được rồi. Nhưng làm ơn nghiêm túc lại một chút. Chúng ta đang nói về một vụ án mạng."
Matthew bật cười.
"Tôi luôn nghiêm túc mà, Willy."
Tôi thở dài, lắc đầu.
"Tiếp tục đi. Cậu định nói gì nữa về lá thư?"
----------------------------------------------------------
Matthew ngồi vắt chân trên ghế sofa nhà tôi, chỉ khoác hờ cái chăn trên đùi, một tay xoa xoa cằm, mắt lim dim như đang nghiền ngẫm một triết lý cao siêu nào đó. Tôi chờ hắn nói điều gì quan trọng, một phát hiện đột phá liên quan đến vụ án.
Nhưng rồi—
"Anh có bao giờ để ý rằng, nếu ghép chữ cái đầu của ba món đồ trong phòng khách nhà anh—Sofa, Clock, Lamp—thì nó sẽ thành 'SCL', mà nếu đọc nhanh thì nghe giống 'School' không?"
Tôi nhìn hắn chằm chằm, không nói gì.
Matthew tiếp tục, giọng điệu vô cùng nghiêm túc:
"Mà 'School' có nghĩa là trường học. Trường học thì liên quan đến giáo dục. Giáo dục giúp con người khai sáng. Mà vụ án này lại xảy ra trong nhà thờ—một nơi khai sáng tâm hồn con người. Anh thấy không, mọi thứ đều có sự liên kết!"
Tôi nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu.
"Matthew." Tôi mở mắt ra, nhìn hắn một cách kiên nhẫn. "Cậu có thể tập trung vào vụ án không? Cái này chẳng liên quan gì cả."
Hắn gật gù, xoa cằm lần nữa.
"Anh nói đúng. Tôi hơi đi lạc chủ đề rồi."
Tôi thở phào.
Nhưng rồi hắn lại mở miệng:
"Vậy thì, hãy nói về dấu chân ở hiện trường. Dấu chân đó là của nạn nhân. Nhưng nạn nhân đã chết. Vậy có nghĩa là dấu chân đó được tạo ra trước khi ông ta chết. Anh có nghĩ rằng có khả năng ông ta tự đi đến đó không?"
Tôi trợn mắt nhìn hắn.
"Rõ ràng là ông ta tự đi đến đó. Cậu vừa nhắc lại chính điều cậu đã nói ban nãy."
Matthew trầm ngâm.
"Thế thì chúng ta có một vấn đề. Nếu dấu chân là của nạn nhân, vậy kẻ sát nhân đã đứng ở đâu?"
Tôi ngả người ra sau ghế, nhắm mắt lại.
"Đó là câu hỏi chúng ta cần tìm câu trả lời, Matthew." Tôi nói, cố gắng giữ bình tĩnh.
"Ừ, tôi biết," Matthew đáp, giọng suy tư. "Nhưng anh có để ý không? Nếu nạn nhân đứng ở đó và không có dấu chân nào khác, thì có thể kẻ sát nhân không chạm đất?"
Tôi cau mày.
"Ý cậu là sao?"
Matthew cười bí hiểm, rồi chợt nhìn lên trần nhà.
"Chẳng có gì chắc chắn cả," hắn nói, "nhưng có thể kẻ sát nhân đã ở trên cao."
Tôi nhìn theo ánh mắt hắn, nhưng trần nhà tôi chẳng có gì ngoài một chiếc quạt trần đã cũ.
"Cậu đang ám chỉ cái gì?" Tôi hỏi.
Matthew nhún vai.
"Tôi chỉ đặt giả thuyết thôi."
Tôi xoa trán.
Tôi đã quá mệt mỏi với kiểu suy luận lan man của Matthew. Hắn cứ liên tục nói ra những điều hiển nhiên hoặc những giả thuyết chẳng có căn cứ gì cả.
Tôi cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng tôi cảm thấy mình sắp mất kiên nhẫn.
"Matthew, cậu có thể ngừng nói những điều vô nghĩa được không? Cậu đến đây lúc nửa đêm chỉ để nói mấy thứ này sao?"
Hắn nhìn tôi, chớp mắt vài cái, rồi cười hì hì.
"Anh đang mất kiên nhẫn rồi kìa, Willy."
"DĨ NHIÊN LÀ TÔI MẤT KIÊN NHẪN!" Tôi gần như gào lên.
Matthew bật cười, vỗ tay đánh bốp một cái.
"Được rồi, tôi sẽ vào trọng tâm luôn."
Tôi khoanh tay, chờ đợi.
Hắn đứng dậy, kéo cái chăn quấn quanh người lại rồi nói một cách đầy hứng khởi:
"Anh có muốn quay lại hiện trường vụ án vào lúc 8 giờ sáng không?"
Tôi chớp mắt.
"Sao tự nhiên lại muốn quay lại?"
Matthew nhún vai.
"Tôi có linh cảm rằng nếu chúng ta quay lại vào buổi sáng, sẽ có điều gì đó khác biệt."
Tôi nhìn hắn chằm chằm, cố gắng tìm kiếm chút gì đó hợp lý trong câu nói này. Nhưng hắn chỉ đứng đó, cười toe toét như một đứa trẻ vừa nghĩ ra một trò nghịch ngợm mới.
Cuối cùng, tôi thở dài, xoa thái dương.
"Thôi được rồi," tôi đáp. "8 giờ sáng, gặp ở hiện trường."
Matthew giơ tay làm động tác thumbs-up đầy vui vẻ.
Tôi chỉ biết hy vọng rằng lần này, hắn thực sự có điều gì đáng giá để nói.
---------------------------------------
Đồng hồ điểm đúng 8 giờ sáng.
Tôi bước xuống xe, kéo cao cổ áo khoác để tránh cái lạnh buổi sớm. Bầu trời u ám một màu xám tro, những cơn gió nhẹ quét qua làm lay động các tán cây trụi lá xung quanh nhà thờ. Không khí buổi sáng lạnh lẽo mang theo một cảm giác kỳ lạ—một cảm giác khiến tôi rùng mình.
Matthew thì khác.
Hắn nhảy xuống xe một cách vui vẻ, tay đút túi áo khoác, dáng đi thong dong như thể đây chỉ là một buổi đi dạo bình thường.
"Anh đến đúng giờ ghê, Willy!" Hắn cười, huých nhẹ vào tay tôi.
Tôi lườm hắn.
"Tôi luôn đúng giờ. Giờ thì vào thôi."
Chúng tôi tiến vào nhà thờ, nơi vụ án xảy ra. Mọi thứ vẫn được giữ nguyên như hiện trường tối qua. Ánh sáng ban ngày chiếu qua những ô cửa kính màu, tạo nên những mảng sáng đầy màu sắc trên nền đá lạnh.
Và ngay tại đó—ở giữa chính điện—vẫn còn dấu chân mà chúng tôi phát hiện tối qua.
Dấu chân ấy—rõ ràng là của nạn nhân.
Matthew cúi xuống, đặt hai tay lên đầu gối, nhìn chằm chằm vào dấu chân một lúc lâu.
Tôi khoanh tay, chờ đợi hắn nói ra điều gì đó có ích.
-----------------------------------------------
Matthew xoa cằm, gật gù như thể hắn vừa tìm ra một chân lý vĩ đại nào đó.
"Willy," hắn nói, "anh có bao giờ nghĩ rằng dấu chân này không phải là bằng chứng của một kẻ giết người, mà là bằng chứng của một kẻ sắp chết không?"
Tôi nhướng mày.
"Ý cậu là gì?"
Matthew giơ một ngón tay lên, như một giáo sư chuẩn bị giảng bài.
"Hãy nhớ lại vị trí của thi thể," hắn nói. "Nạn nhân nằm ngay dưới cây thánh giá lớn trên bục giảng, đúng không?"
Tôi gật đầu.
"Và dấu chân dẫn từ lối đi chính đến đó, nhưng lại không có dấu chân nào quay trở ra."
"Phải."
Matthew hít một hơi sâu.
"Anh thấy đó, nếu đây là dấu chân của một kẻ sát nhân, thì sau khi giết người, hắn ta phải rời khỏi đây bằng cách nào đó. Nhưng không hề có dấu chân thứ hai. Điều đó có nghĩa là gì?"
Tôi im lặng suy nghĩ một lát, rồi đáp:
"Có thể hắn đi lối khác."
Matthew lắc đầu.
"Nếu đi lối khác, vẫn phải có dấu vết. Nhưng nền đá của nhà thờ không hề có bất cứ dấu chân nào khác ngoài của nạn nhân."
Hắn quỳ xuống, đặt một tay lên nền đá, rồi nhìn tôi.
"Willy, điều đó có nghĩa là nạn nhân đi một mình đến bục giảng... và rồi ông ta ngã xuống ngay tại đó. Không hề có ai khác bước chân trên nền đá này."
Tôi nhíu mày.
"Cậu đang ám chỉ rằng không có kẻ sát nhân ư?"
Matthew nhoẻn miệng cười.
"Không, tôi đang ám chỉ rằng nạn nhân tự mình đi đến đó... nhưng câu hỏi là: tại sao?"
Tôi nhìn lại hiện trường, cố gắng hình dung lại khoảnh khắc cuối cùng của nạn nhân.
Một người đàn ông bước vào nhà thờ trong đêm khuya. Ông ta đi dọc theo lối đi chính, từng bước chân in lên nền đá.
Nhưng rồi... chuyện gì đã xảy ra?
Tại sao ông ta lại ngã xuống ngay dưới cây thánh giá?
Matthew đứng dậy, phủi tay.
"Có một điều anh nên biết về các vụ án mạng, Willy," hắn nói, giọng đầy bí ẩn. "Đôi khi, nạn nhân không phải là người bị giết—mà là người biết trước mình sẽ chết."
Câu nói của hắn khiến tôi cảm thấy gai người.
Tôi quay lại nhìn dấu chân lần nữa. Chúng quá ngay ngắn, quá rõ ràng—không có dấu hiệu của một cuộc giằng co hay bỏ chạy.
Giống như nạn nhân đã đi đến đó... một cách có chủ đích.
"Ông ta tự nguyện đến bục giảng," tôi lẩm bẩm. "Nhưng tại sao?"
Matthew nhún vai.
"Đó là câu hỏi chúng ta cần tìm câu trả lời."
-------------------------------------------------------------
Tôi nhìn chằm chằm vào những dấu chân trên nền đá lạnh, rồi đưa mắt lên cây thánh giá lớn treo trên bục. Nó vẫn lặng lẽ đứng đó, đổ bóng dài xuống nền nhà, như một nhân chứng câm lặng của tội ác đã xảy ra.
Matthew đã đúng về một điều: nạn nhân tự đi đến đó. Nhưng lý do thì vẫn chưa rõ ràng.
Có lẽ...
"Chúng ta cần xem xét kỹ bục giảng," tôi nói, quay sang Matthew.
Hắn nhe răng cười.
"Lần này anh chịu chủ động rồi hả, Willy?"
Tôi lườm hắn một cái, rồi không chờ thêm nữa, bước về phía bục giảng.
Bục giảng của nhà thờ được làm bằng gỗ sồi cũ kỹ, chạm trổ hoa văn tinh xảo. Cây thánh giá lớn treo ngay phía trên, như một biểu tượng của sự cứu rỗi... nhưng giờ đây, nó chỉ làm tôi liên tưởng đến cái chết của nạn nhân.
Tôi quét mắt nhìn xung quanh. Tất cả vẫn giống như tối qua—nhưng lần này, tôi để ý đến một chi tiết mà có lẽ trước đó tôi đã bỏ qua.
Một góc của tấm khăn phủ bục giảng bị xô lệch một chút.
Tôi cúi xuống, cẩn thận lật mép khăn lên.
Dưới đó, kẹp giữa bề mặt gỗ và tấm vải dày, là một thứ gì đó...
Một phong thư.
Lá thư màu vàng úa, có vẻ đã bị nhét vào đây vội vã. Tôi nhặt nó lên, cảm nhận được độ dày của tờ giấy bên trong.
Bì thư không có tên người gửi, cũng không có dấu niêm phong.
Matthew huýt sáo.
"Ôi trời, xem ai vừa phát hiện ra một bí ẩn nữa đây?"
Tôi phớt lờ hắn, nhanh chóng mở bì thư, lấy tờ giấy bên trong ra.
Dòng chữ viết tay nghiêng nghiêng hiện lên dưới ánh sáng ban ngày.
"Ai bước đi trong bóng tối mà không có ánh sáng, hãy đặt lòng tin vào danh của Đức Chúa, và nương cậy nơi Đức Chúa Trời."
(Ê-sai 50:10)
Ta đã đến nơi này với trái tim nặng trĩu. Nhưng ta biết rằng không còn đường lui nữa. Chúng đã biết ta là ai. Chúng sẽ không để ta sống.
Nếu ai đọc được những dòng này, xin hãy tin rằng ta không hề phạm tội. Nhưng đôi tay ta đã chạm vào sự thật, và sự thật đó có thể dẫn đến cái chết.
Hãy tìm nơi ẩn giấu của ánh sáng.
Hãy tìm... sự khởi đầu."
Tôi đọc từng chữ một, cảm thấy một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.
Matthew nghiêng đầu nhìn lá thư, rồi búng ngón tay.
"Có vẻ như nạn nhân biết trước mình sẽ chết thật rồi."
Tôi siết chặt tờ giấy trong tay.
"Chúng là ai? Và tại sao lại giết ông ta?"
Matthew nhún vai.
"Câu hỏi hay đấy, Willy. Nhưng tôi nghĩ câu quan trọng hơn là—'Nơi ẩn giấu của ánh sáng' là gì?"
Tôi nhìn quanh nhà thờ. Những ô cửa kính màu phản chiếu ánh sáng mặt trời, rọi xuống nền nhà những tia sáng lung linh.
Nơi ẩn giấu của ánh sáng...
Câu trả lời có thể đang ở ngay trước mắt chúng tôi.
--------------------------------------------------------------
Tôi siết chặt lá thư trong tay, những dòng chữ viết tay nghiêng nghiêng ám ảnh trong đầu tôi:
Hãy tìm nơi ẩn giấu của ánh sáng.
Ánh mắt tôi lướt qua những ô cửa kính màu trên tường nhà thờ. Khi ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua, chúng tạo nên những dải sáng lung linh trải dài xuống nền nhà.
"Nơi ẩn giấu của ánh sáng..." Tôi lẩm bẩm, suy nghĩ.
Matthew nghiêng đầu, nheo mắt nhìn theo hướng ánh sáng rọi xuống.
"Anh có nghĩ rằng... 'ánh sáng' mà lá thư nhắc đến chính là ánh sáng từ những ô cửa này không?"
Tôi gật đầu.
"Có thể. Nhưng 'nơi ẩn giấu' là đâu?"
Chúng tôi quan sát cách những tia sáng chiếu xuống nhà thờ. Lúc này, mặt trời đã lên cao, ánh sáng len qua cửa kính, tạo ra những hình ảnh sặc sỡ trên nền đá.
Một trong số đó—một vệt sáng đỏ thẫm—đang chiếu thẳng vào bức tường bên cạnh bục giảng.
Matthew vỗ tay đánh 'bốp' một cái.
"Đó rồi! Nơi ánh sáng rọi xuống!"
Không chần chừ, tôi bước đến chỗ vệt sáng. Nó rọi vào một bức phù điêu đá cẩm thạch được chạm trổ công phu. Hình khắc trên đó mô tả một thiên thần với đôi cánh dang rộng, tay cầm một quyển sách.
Tôi lướt tay qua bề mặt đá. Có một khe nhỏ ở ngay giữa cuốn sách.
Matthew huýt sáo.
"Có vẻ như đây không phải chỉ là một bức phù điêu trang trí bình thường đâu, Willy."
Tôi thử dùng tay nhấn vào khe hở.
Không có gì xảy ra.
Tôi cau mày, thử ấn mạnh hơn.
Lần này, có một tiếng 'cách' nhỏ vang lên.
Bức phù điêu rung nhẹ, rồi từ từ lùi vào bên trong—tiết lộ một hốc tường nhỏ phía sau.
Bên trong đó, có một cuốn sách cũ nát.
Tôi cẩn thận nhấc cuốn sách ra. Nó dày, bìa da màu nâu đã phai, có vẻ như đã trải qua hàng thập kỷ. Trên bìa không có tựa đề.
Tôi mở ra—và lập tức nhận ra đây không phải là một cuốn sách bình thường.
Các trang giấy bên trong chứa đầy những ghi chép chi tiết—về giao dịch tiền bạc, tên của những người liên quan, và... những cái chết bất thường.
Tôi lướt nhanh qua, cảm thấy tim mình đập mạnh.
"Willy..." Matthew thì thầm. "Tôi nghĩ chúng ta vừa tìm thấy một cuốn nhật ký phạm tội."
Tôi gật đầu, lật tiếp những trang khác.
Và rồi tôi thấy một cái tên quen thuộc.
Jonathan Reeves.
Đó chính là nạn nhân.
Bên cạnh tên ông ta có một dòng chữ viết nguệch ngoạc:
"Biết quá nhiều. Sẽ không để hắn sống."
Một cái gai lạnh lẽo chạy dọc sống lưng tôi.
Mọi thứ dần sáng tỏ.
Jonathan Reeves không phải một nạn nhân ngẫu nhiên. Ông ta đã phát hiện ra điều gì đó—một bí mật đủ lớn để khiến ông ta bị giết.
Và bí mật đó có liên quan đến cuốn sách này.
"Chúng ta cần kiểm tra kỹ nội dung này," tôi nói, giọng nghiêm túc.
Matthew gật đầu. "Nhưng trước hết, chúng ta cần biết ai là người đứng sau tất cả chuyện này."
Tôi tiếp tục lật các trang khác, tìm kiếm manh mối.
Và rồi tôi thấy nó—một con dấu đóng ở cuối trang cuối cùng.
Một biểu tượng đơn giản nhưng đầy quyền lực.
Một cây thánh giá bị gạch chéo.
Matthew thở ra một hơi dài.
"Ôi trời... chúng ta không chỉ đang đối đầu với một tên tội phạm đâu, Willy. Đây có thể là cả một tổ chức."
Tôi nhìn chằm chằm vào con dấu, cảm thấy một cơn lạnh chạy dọc sống lưng.
Một tổ chức bí ẩn, đứng đằng sau những cái chết.
Và Jonathan Reeves—người biết quá nhiều—đã bị bịt miệng vĩnh viễn.
--------------------------------------------------
Chúng tôi rời khỏi nhà thờ,tôi không biết bản thân nên làm gì,chỉ biết trở về trụ sở và hoàn thành vụ án.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top