Weather
Weather
cloud /klaʊd/ - đám mây
rain /reɪn/ - mưa
(1) raindrop /ˈreɪn.drɒp/- giọt mưa
lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ - tia chớp
wind /wɪnd/ - gió
rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ - cầu vồng
thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/- nhiệt biểu
weather vane /ˈweð.əʳ veɪn/ - chong chóng chỉ chiều gió
raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ - áo mưa
snow /snəʊ/ - tuyết
(1) snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/ - bông tuyết
snowman /ˈsnəʊ.mæn/ - người tuyết
ice /aɪs/ - băng
(1) icicle /ˈaɪ.sɪ.kļ/- cột băng
tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/- bão
avalanche /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ - tuyết lở
umbrella /ʌmˈbrel.ə/- ô, dù
flood /flʌd/- lũ lụt
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top