vuduchung(1)
CV (viết tắt của curriculum vitae)sơ yếu lý lịch
application form: đơn xin việc
interview: phỏng vấn
job: việc làm
career: nghề nghiệp
part-time: bán thời gian
full-time: toàn thời gian
permanent: dài hạn
temporary: tạm thời
appointment (for a meeting) : buổi hẹn gặp
ad or advert (viết tắt của advertisement) : quảng cáo
contract: hợp đồng
notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay: tiền lương ngày ốm
holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
overtime: ngoài giờ làm việc
redundancy: sự thừa nhân viên
redundant: bị thừa
to apply for a job: xin việc
to hire: thuê (rent,least)
to fire: xa thải
to get the sack (colloquial) : bị xa thải
salary: lương tháng
wages: lương tuần
pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
health insurance: bảo hiểm y tế
company car : ô tô cơ quan
working conditions: điều kiện làm việc
qualifications: bằng cấp
offer of employment: lời mời làm việc
to accept an offer: nhận lời mời làm việc
starting date: ngày bắt đầu
leaving date: ngày nghỉ việc
working hours: giờ làm việc
maternity leave: nghỉ đẻ
paternity leave: nghỉ khi làm cha
promotion: thăng chức
salary increase: tăng lương
training scheme: chế độ tập huấn
part-time education: đào tạo bán thời gian
meeting: cuộc họp
travel expenses: chi phí đi lại
bonus: tiền thưởng
staff restaurant: nhà ăn cơ quan
shift work: công việc theo ca
office: văn phòng
factory: nhà máy
switchboard: tổng đài điện thoại
fire drill: tập huấn khi có cháy
security: an ninh
reception: lễ tân
health and safety: sức khỏe và sự an toàn
director: giám đốc
owner: chủ doanh nghiệp
manager: người quản lý
boss: sếp
colleague: đồng nghiệp
trainee: nhân viên tập sự
timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
job description: mô tả công việc
department: phòng ban
receptionistl : nhân viên lễ tân
lawyer: luật sư nói chung
solicitor: cố vấn pháp luật
barrister: luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
accountant: kế toán
nurse: y tá
chemist: nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm)
pharmacist / chemist: dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
council worker: nhân viên môi trường
civil servant: công chức nhà nước
engineer: kỹ sư
salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
sales rep (viết tắt của sales representative) : đại diện bán hàng
manager: người quản lý
marketing director: giám đốc marketing
personnel manager: giám đốc nhân sự
lecturer: giảng viên
physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
psychiatrist: nhà tâm thần học
buyer: nhân viên vật tư
artist: nghệ sĩ
writer: nhà văn
painter: họa sĩ
decorator: người làm nghề trang trí
builder: thợ xây
taxi driver: lái xe taxi
lorry driver: lái xe tải
police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman) : cảnh sát
pilot: phi công
shopkeeper: chủ cửa hàng
store manager: người quản lý cửa hàng
office worker: nhân viên văn phòng
shop assistan: tnhân viên bán hàng
hairdresser: thợ làm đầu
barber: thợ cắt tóc
flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess, hoặc air hostess) : tiếp viên hàng không
temp (viết tắt của temporary worker:)nhân viên tạm thời
sales assistant: trợ lý bán hàng
firefighter (thường gọi là fireman) : lính cứu hỏa
baker: thợ làm bánh
telephonist: nhân viên trực điện thoại
secretary: thư ký
bank manager: người quản lý ngân hàng
insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm
travel agent: nhân viên đại lý du lịch
estate agent: nhân viên bất động sản
cook: đầu bếp
chef: đầu bếp trưởng
waite: rbồi bàn nam
waitress: bồi bàn nữ
director: giám đốc
managing director: giám đốc điều hành
musician: nhạc công
actornam : diễn viên
actress: nữ diễn viên
model: người mẫu
playwright: nhà soạn kịch
singer: ca sĩ
dancer: diễn viên múa
politician: chính trị gia
housewife: nội trợ
unemployed: thất nghiệp
retired: đã nghỉ hưu
florist: người trồng hoa
architect: kiến trúc sư
surveyor: kỹ sư khảo sát xây dựng
landlord: chủ nhà
mechanic: thợ máy
carpenter: thợ mộc
factory worker: công nhân nhà máy
traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
PA (viết tắt của personal assistant)thư ký riêng
electrician: thợ điện
cleaner: nhân viên lau dọn
photographer: thợ ảnh
translator: phiên dịch
social worker: người làm công tác xã hội
carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
plumber: thợ sửa ống nước
gardener: người làm vườn
nanny: vú em
barman: nam nhân viên quán rượu
barmaid: nữ nhân viên quán rượu
councillor: ủy viên hội đồng
soldier: người lính
sailor: thủy thủ
postman: bưu tá
farmer: nông dân
butcher: người bán thịt
journalist: nhà báo
bus driver: người lái xe buýt
vet: bác sĩ thú y
driving instructor: giáo viên dạy lái xe
programmer: lập trình viên máy tính
graphic designer: người thiết kế đồ họa
web designer: người thiết kế mạng
web developer: người phát triển ứng dụng mạng
database administrator: người quản lý cơ sở dữ liệu
self-employed: tự làm chủ
engineering: ngành kỹ thuật
banking: ngành ngân hàng
insurance: ngành bảo hiểm
human resources: mảng nhân sự
marketing: ngành marketing
sales: ngành kinh doanh
PR (abbreviation of public relations) : ngành PR (quan hệ công chúng)
accountancy: ngành kế toán
agriculture: ngành nông nghiệp
farming: ngành nuôi trồng theo trang trại
television: ngành truyền hình
publishing: ngành xuất bản
advertising: ngành quảng cáo
financial services: ngành dịch vụ tài chính
the building trade: ngành xây dựng
the retail trade: ngành bán lẻ
manufacturing: ngành sản xuất
healthcare: ngành y tế
the civil service: ngành dân chính
local government: chính quyền địa phương
teaching: ngành giảng dạy
computing: ngành tin học
IT (abbreviation of information technology) : IT (công nghệ thông tin)
hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
the motor industry: ngành sản xuất ô tô
the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy
the travel industry: ngành du lịch
the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống
the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
the oil industry: ngành dầu khí
the pharmaceutical industry: ngành dược
the construction industry: ngành xây dựng
the legal profession: nghề luật
the medical profession: nghề y
narrow: hẹp
quiet: im lặng
intelligent: thông minh
stupid: ngốc nghếch
shallow: nông
deep: sâu
generous: hào phóng
meankeo: kiệt
ugly: xấu
safe: an toàn
dangerous: nguy hiểm
dark: tối
tight: chặt
loose: lỏng
full: đầy
empty: trống rỗng
many: nhiều
few: ít
alive: còn sống
dead: đã
pleasant: dễ chịu
unpleasant: không dễ chịu
excellent: xuất sắc
terrible: kinh khủng
dialling tone: tín hiệu gọi
engaged: máy bận
wrong number: nhầm số
text message: tin nhắn chữ
switchboard: tổng đài
receiver: ống nghe phone
box /call box: cây gọi điện thoại
phone book / telephone directory: danh bạ
directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại
international directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế
ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ
outside line: kết nối với số bên ngoài công ty
area code: mã vùng
country code: mã nước
ignal: tín hiệu
fault: lỗi
battery: pin
off the hook: máy kênh to
to dial a number: quay số
to hang up: dập máy
extension: số máy lẻ
operator: người trực tổng đài
processor speed: tốc độ xử lý
reply: trả lời
forward: chuyển tiếp
ISP (abbreviation of internet service provider)ISP: (nhà cung cấp dịch vụ internet)
web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
word processor: chương trình xử lý văn bản
spreadsheet: bảng tính
scroll up: cuộn lên
scroll down: cuộn xuống
to type: đánh máy
to browse the internet: truy cập internet
lower case: chữ thường
upper case: chữ in hoa
circle: hình tròn
square: hình vuông
triangle: hình tam giác
rectangle: hình chữ nhật
pentagon: hình ngũ giác
hexagon: hình lục giác
oval: hình bầu dục
cube: hình lập phương
pyramid: hình chóp
sphere: hình cầu
times: lần
to multiply: nhân
to divide: chia
equals: bằng
square root: căn bình phương
minus: trừ
addition: phép cộng
multiplication: phép nhân
subtraction: phép trừ
division: phép chia
arithmetic: số học
algebra: đại số
geometry: hình học
to add: cộng
to subtract: trừ
to take away: trừ đi
squared: bình phương
parallel: song song
circumference: chu vi đường tròn
length: chiều dài
width: chiều rộng
height: chiều cao
fraction: phân số
decimal: thập phân
decimal point: dấu thập phân
plus: dương
total: tổng
percent: phân trăm
percentage: tỉ lệ phần trăm
volume: dung lượng
perimeter: chu vi
straight line: đường thẳng
curve: đường cong
angle: góc
right angle: góc vuông
radius: bán kính
diameter: đường kính
1⁄2 (a half)½ (một phần hai)
1⁄3 (a third)⅓ (một phần ba)
1⁄4 (a quarter)¼ (một phần tư)
1⁄5 (a fifth)1/5 (một phần năm)
1⁄6 (a sixth)1/6 (một phần sau)
2⁄3 (two thirds)⅔ (hai phần ba)
3⁄4 (three quarters)¾ (ba phần tư)
1⁄8 (an eighth)⅛ (một phần tám)
1⁄10 (a tenth)1/10 (một phần mười)
1⁄100 (a hundredth)1/100 (một phần một trăm)
1¼ (one and a quarter)1¼ (một một phần tư)
1½ (one and a half)1½ (một một phần hai)
1¾ (one and three quarters)1¾ (một ba phần tư)
2¼ (two and a quarter)2¼ (hai một phần tư)
2½ (two and a half)2½ (hai một phần hai)
2¾ (two and three quarters)2¾ (hai ba phần tư)
3¼ (three and a quarter)3¼ (ba một phần tư)
3½ (three and a half)3½ (ba một phần hai)
3¾ (three and three quarters)3¾ (ba ba phần tư)
rabbit: thỏ
hamster: chuột cảnh
goldfish: cá vàng
cow: bò
sheep (số nhiều: sheep)cừu
fox: cáo
deer: hươu
mouse: chuột nhắt
frog: ếch
snake: rắn
lion: sư tử
tiger: hổ
monkey: khỉ
elephant: voi
giraffe: hươu cao cổ
bear: gấu
crow: con quạ
dove: chim bồ câu
owl: con cú
eagle: chim đại bàng
ant: kiến
fly: ruồi
spider: nhện
bee: ong
wasp: vò vẽ
butterfly: bướm
shark: cá mập
crab: cua
goat: dê
horse: ngựa
cattle: gia súc
pig: lợn
hen: gà mái
bull: bò đực
goose: ngỗng
duck: vịt
calf: bê
lamb: cừu
grass: cỏ trồng
tree: cây
bride: cô dâu
bridegroom: chú rể
marriage: hôn nhân
wedding: đám cưới
wedding-ring: nhẫn cưới
wedding-cake: bánh cưới
wedding-day: ngày cưới
best man: phù rể
wedding-dress: váy cưới
fog: sương mù
ice: băng
sun: mặt trời
sunshine: ánh nắng
cloud: mây
mist: sương muối
hail: mưa đá
wind: gió
breeze: gió nhẹ
thunderstorm: bão có sấm sét
gale: gió giật
tornado: lốc xoáy
hurricane: cuồng phong
frost: băng giá
rainbow: cầu vồng
sleet: mưa tuyết
storm: bão
flood: lũ
drizzle: mưa phùn
strong winds: cơn gió mạnh
raindro: phạt mưa
snowflake: bông tuyết
hailstone: cục mưa đá
windy: có gió
cloudy: nhiều mây
foggy: nhiều sương mù
misty: nhiều sương muối
icy: đóng băng
frosty: giá rét
confiden: ttự tin
sensitive: nhạy cảm
calm: bình tĩnh
hot-headed: nóng nảy
impulsive: hấp tấp
cheerful: vui vẻ
generous: phóng khoáng
kindt: ốt bụng
mean: keo kiệt
crazy: điên khùng
sensible: khôn ngoan
serious: nghiêm túc
honest: thật thà
good-humoured: hài hước
moody: tính khí thất thường
dishonest: không thật thà
hard-working: chăm chỉ
clever: thông minh
intelligent: thông minh
arrogant: ngạo mạn
snobbish: khinh người
happy: vui vẻ
unhappy: không vui
stupid: ngốc
lazy: lười
outgoing: cởi mở
cautious: cẩn thận
adventurous: thích phiêu lưu
shy: nhút nhát
introverted: hướng nội
extroverted: hướng ngoại
easy-going: dễ tính
rude: thô lỗ
bad-mannered: cư xử tồi
impolite: bất lịch sự
emotional: tình cảm
polite: lịch sự
funny: khôi hài
witty: hóm hỉnh
boring: nhàm chán
patient: kiên nhẫn
impatient: nóng vội
sophisticated: sành sỏi
cheeky: hỗn xược
friendly: thân thiện
unfriendly: không thân thiện
conceited: tự cao tự đại
brave: dũng cảm
cowardly: nhát gan
absent-minded: đãng trí
talented: có tài modest: khiêm tốn
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top