co_mai_phuong_vocab

TỪ ĐỒNG NGHĨA

1. a matter of speculation=supposition (n)

2. abroad=oversea (adv)

3. abrupt=sudden (adj)

4. abstract=recondite (adj)

5. absurd=ridiculous

6. acceleration=speeding up

7. accentuate=emphasize

8. acceptable=permissible

9. accessible=easy to reach

10. accommodate=adjust to

11. accommodate=allow for

12. accompany=join

13. accomplished=achieved

14. accorded=granted

15. accordingly=consequently

16. account for=explain

17. accumulate=collect

18. accumulate=build up

19. accurately = precisely

20. achieve=subject to

21. acknowledge=concede

22. acquire=obtain

23. actually=truly

24. adapted=modified

25. added=extra

26. adhere=stick together

27. adjacent=nearby

28. adjunct n=appendage

29. adjusted=modificated

30. admit=let in

31. adorn=decorate

32. advance=improvement

33. advanced=progressive

34. advent=arrival

35. advent=introduce

36. adverse=negative

37. adverse=unfavorable

38. advocating=recommending

39. affection=fondness

40. affluence=wealth

DỊCH

1. dự đoán

2. nước ngoài

3. đột ngột

4. trừu tượng khó hiểu

5. vô lý

6. tăng tốc

7. Làm nổi bật = nhấn mạnh

8. chấp nhận được = cho phép

9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được

10. điều chỉnh

11. chứa = cho phép

12. đi cùng = tham gia

13. hoàn thành = đạt

14. dành được

15. một cách tương ứng = do đó

16. giải thích

17. tích lũy = thu thập

18. tích lũy = xây dựng

19. chính xác

20. đạt = hướng tới

21. thừa nhận

22. đạt được

23. thực sự

24. thích ứng/làm rõ

25. thêm

26. bám / dính vào nhau

27. liền kề = lân cận

28. hỗ trợ = phụ

29. điều chỉnh

30. nhận = cho phép vào trong

31. tô điểm = decorate

32. cải thiện

33. tiên tiến

34. đến

35. giới thiệu

36. tiêu cực

37. xấu = không thuận lợi

38. ủng hộ = gợi ý

39. tình cảm / có hứng thú

40. sung túc = giàu

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

41. afford=provide/purchase/originate/require

42. afluence=wealth

43. aggravating=irritating

44. agile=nimble

45. agitated=disturbed

46. alarming=upsetting

47. allocates=designates

48. altered=changed

49. alternative=different

50. alternative=option

51. ambition=goal

52. amenity=facilities

53. ample=abundant

54. amusement=entertainment

55. analogous=similar

56. analysis=examination

57. anchor=hold in a place

58. annoying=bothersome

59. annually=yearly

60. antecedent=predecessor

61. anticipated=expected

62. anticipated=predicted

63. antiquated=outmoded

64. anxious=eager

65. apart from=except

66. apparently=seemingly

67. apparently=visibly

68. appeal=attraction/popularity

69. inbabitants =population

70. appealing=alluring

71. appearance = turn up

72. aquatic=marine

73. arbitrarily=without any order

74. arbitrary=haphazard

75. archaic=ancient

76. arid=dry

77. array=range

78. as well=in addition

79. ascribed to=assumed to be true of

80. assess=evaluate

81. assigned=specified/studied specified

41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì

42. giàu

43. khó chịu

44. nhanh nhẹn

45. quấy rầy

46. báo động/ gây khó chịu

47. phân bổ = chỉ định

48. thay đổi

49. thay thế /khác nhau

50. thay thế = tùy chọn

51. Mục tiêu = tham vọng =

52. cơ sở hạ tầng

53. dồi dào phong phú

54. vui chơi giải trí

55. tương tự

56. Phân tích = kiểm tra

57. giữ ở một nơi

58. phiền toái khó chịu

59. Hàng năm

60. tiền thân = trước

61. dự đoán dự kiến

62. dự đoán

63. cũ / đã lạc hậu

64. lo lắng = háo hức

65. ngoài = trừ

66. dường như / có vẻ

67. dường như / rõ ràng

68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến

69. dân cư = dân số

70. hấp dẫn quyến rũ

71. xuất hiện

72. thủy = biển

73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự

74. tùy ý = lung tung

75. cổ xưa

76. khô / cằn khô

77. phạm vi

78. cũng = ngoài ra

79. gán cho = giả định là đúng

80. đánh giá = đánh giá

81. xác định / được nghiên cứu/ được quy định

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

82. assortments=selections

83. astounding=astonishing

84. astute=perceptive

85. at bay >< under control

86. at least=at the minimum

87. atmosphere=air

88. attachment to=preference for

89. attain=reach

90. attendant=accompanying

91. attest=give evidence to

92. attributed=credited

93. attribution=character

94. authorized=empowered

95. autonomous=independent

96. available=obtainable

97. avenue=means

98. avert >< avid

99. baffle=puzzle

100. banks=edges

101. barge=trade

102. barging=trading

103. barren=empty

104. barrier=obstacle

105. barter =trading

106. basking=lying

107. be designed to=intended to

108. bears=produces

109. beckon=invite

110. beckoning=inviting

111. beneficial=advantageous

112. benefit=assistance

113. biting=sharp

114. blocked=confined

115. blurred=clouded

116. boost=raise

117. boosts=promotes

118. boundary=border

119. boom=expansion

120. break up >< increasing rapidly,

121. break through=improving

122. breed=reproduce

82. chủng loại

83. đáng kinh ngạc

84. khôn ngoan sâu sắc

85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát

86. ít nhất = tối thiểu

87. bầu không khí

88. kèm theo = ưu tiên cho

89. đạt = đạt

90. đi kèm

91. đưa ra bằng chứng

92. đóng góp / là do cái gì

93. nhân vật

94. uỷ quyền trao quyền

95. tự trị/ độc lập

96. sẵn = đạt được

97. địa điểm = phương tiện

98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì

99. trở ngại/ thách thức

100. bờ/ rìa

101. thương mại

102. vận tải thủy = giao dịch

103. trống rỗng / ko có kết quả gì

104. rào cản trở ngại

105. giao dịch

106. phơi = nằm

107. được thiết kế để = dành cho ==

108. sản xuất

109. gật đầu ra hiệu = mời

110. vẫy tay gọi mời

111. lợi = thuận lợi

112. Lợi ích / hỗ trợ

113. sắc sảo/ sắc nét

114. chặn / giới hạn

115. Không rõ nét/ che phủ

116. tăng

117. làm tăng = khuyến khích

118. ranh giới = biên giới

119. tăng vọt = mở rộng

120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng

121. đột phá = nâng cao

122. giống / sinh sản

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

123. brief=fleeting

124. bright=brilliant

125. brilliance=radiance

126. brilliant=bright

127. broad=general

128. broaden=enlarge

129. budding=pubescent

130. budding >< by-product

131. burgeoning=thriving

132. bustling=active

133. by-product=unexpected

134. caliber=quality

135. camouflage=hide

136. capable of using=able to use

137. cases=situations

138. catastrophic=extreme

139. cautioned=warned

140. cautions=careful

141. celebrated=famous

142. celebrated=renowned

143. chaotic=disorganized

144. characterisitic=typical

145. charisma=appeal

146. chiefly=mostly

147. chisel=carve

148. choicest=best/expensive best

149. circle=process

150. classic=typical

151. clustering=gathering

152. coarse=rough

153. coherent =logical

154. coil=wire

155. colonize=habited

156. comeback=reappearance

157. common=shared

158. commonplace=standard

159. comparatively=relatively

160. compelled=forced

161. compelled=obliged

162. compelling=powerful

163. complement=supplement

123. ngắn = thoáng qua

124. tươi sáng rực rỡ

125. ánh sáng chói lọi

126. rực rỡ tươi sáng

127. rộng / chung chung

128. Mở rộng = phóng to

129. vừa chớm nở = dậy thì

130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm

131. đang phát triển/ thịnh vượng

132. nhộn nhịp / hoạt động

133. sản phẩm phụ / không mong muốn

134. tầm cỡ = chất lượng

135. ngụy trang = giấu

136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng

137. trường hợp = tình huống

138. thảm họa = cùng cực

139. cảnh báo

140. cảnh báo cẩn thận

141. nổi tiếng

142. nổi tiếng

143. hỗn loạn vô tổ chức

144. điển hình

145. uy tín = hấp dẫn

146. chủ yếu

147. đục = khắc

148. tốt nhất / đắt tiền nhất

149. quá trình

150. điển hình

151. thu thập

152. thô = thô

153. mạch lạc/ logic

154. cuộn dây

155. Xâm chiếm / thuộc địa

156. tái xuất hiện

157. chung = chia sẻ

158. phổ biến tiêu chuẩn

159. tương đối

160. buộc

161. nghĩa vụ

162. hấp dẫn mạnh mẽ

163. bổ sung

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

164. complex=intricate

165. component=part.

166. components=elements

167. components=parts

168. concealed=hid

169. conceivably=possibly

170. conceiving=imagining

171. confidential=secret

172. confine=limit

173. confirms=proves

174. consequently=therefore/ thus

175. considerable=important

176. consist of=be make up of consistently

177. conspicuous=noticeable

178. constant=continued

179. constant=continuous

180. constant=stable

181. constantly=regularly

182. constituent=component

183. constitutes=consists of

184. constituting=composing

185. constraint=restriction

186. contaminated=polluted

187. contemporary=current

188. contend=maintain

189. contexts=settings

190. continual = constant

191. convenient=practical

192. conventional=traditional

193. convert=transform

194. conveys=communicate

195. core=chief

196. correspondence=harmonies

197. counter of=in the opposition of

198. counterpart=style

199. counterpart=version

200. couple=associate

201. couple with=combine with

202. couple=associate

203. coveted=desired

204. cracks=fractures

164. phức tạp

165. phần = một phần .

166. thành phần nguyên tố

167. thành phần

168. che giấu

169. có thể hình dung được

170. tưởng tượng

171. bí mật

172. Nhốt = giới hạn

173. xác nhận = chứng minh

174. do đó

175. đáng kể = quan trọng

176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán

177. dễ thấy = đáng chú ý

178. liên tục

179. liên tục

180. liên tục ổn định

181. liên tục = thường xuyên

182. thành = thành phần

183. tạo thành = gồm

184. cấu thành = tạo nên

185. hạn chế

186. ô nhiễm

187. đương đại = hiện tại

188. duy trì

189. bối cảnh

190. liên tục

191. thuận tiện = thực tế

192. thông thường = truyền thống

193. chuyển đổi

194. chuyển tải = giao tiếp

195. lõi = trưởng

196. sự hòa hợp

197. trong sự phản đối của

198. đối = phong cách

199. bản sao đối chiếu = phiên bản

200. kết hợp với

201. đôi với = kết hợp với

202. cộng sự / cặp đôi

203. thèm muốn mong muốn

204. vết nứt gãy

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

205. created=produced

206. credence=credibility

207. creep=crawl

208. critical=essential critical=important

209. critical=significant, crucial

210. crush=grind

cultivated=grown

curative=healing

211. curious=peculiar

212. currency=money

213. dangle=hang

214. daring=bold

215. dawdle= waste time

216. debate=argue

217. debilitating=weakening

218. deceptive=misleading

219. deceptively=noticeably

220. decrease=decline

221. deem=consider

222. deep=thorough

223. defying=resisting

224. delineate=trace

225. delusion=can not concentrate

226. demand=need

227. demise=decline

228. demonstrations=displays

229. dense=thick

230. depicted=presented

231. deposit=place

232. depredation=destruction

233. depth=thoroughness

234. derive=origin

235. deterioration=decline

236. determining=calculating

237. detractor=critic

238. detriment=harmful

239. devoid=empty

240. devoted to=concentrated on

241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to

242. dichotomy=division

243. diffuse=travel

205. tạo ra / sản xuất

206. niềm tin = uy tín

207. sởn gai ốc

208. quan trọng thiết yếu = quan trọng

209. quan trọng

210. nghiền= xay

trồng

chữa bệnh

211. tò mò đặc biệt

212. tiền tệ

213. treo đung đưa

214. táo bạo cả gan

215. lãng phí thời gian

216. cuộc tranh luận

217. suy nhược = suy yếu

218. lừa đảo = gây hiểu lầm

219. giả vờ = đáng chú ý

220. giảm = suy giảm

221. xét thấy = xem xét

222. sâu

223. bất chấp / chống

224. phác họa = dấu vết

225. không thể tập trung

226. nhu cầu cần thiết

227. sụp đổ = suy giảm

228. thể hiện = hiển thị

229. dày đặc = dày

230. mô tả

231. gửi tiền / đặt

232. cướp phá = phá hủy

233. tỉ mỉ = triệt để

234. Rút ra = nguồn gốc

235. suy giảm = suy thoái

236. xác định tính toán

237. phỉ báng = phê bình

238. có hại

239. trống rỗng

240. tập trung vào

241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào

242. bộ phận / rẽ đôi

243. khuếch tán = truyền tin

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

244. diffusion=dissemination

245. dim=faint

246. dimension=size

247. diminished=reduced

248. disappear=vanish, fade

249. discern=ascertain

250. discharge=release

251. discovers=learns

252. disguise=concealment

253. dislodge=remove

254. dispersal=distribution

255. dispersed=scattered

256. display=exhibit

257. dispute=argument

258. dispute=disagree with

259. disregarded=overlooked

260. disruptive=disturbing

261. dissemination=spread

262. distinct=definite

263. distinguish=discriminate

264. distribute=spread

distribution=dispensing

265. disturb=upset

266. diverge=move apart

267. diverse=different

268. diversity=varied

269. documented=proven

270. documented=verified

dominate=rule, control, govern

271. dormant=inactive

272. dose=measure

273. drab=colorless

274. drab=dull

275. dramatic=emotional

drive=excursion

276. driven=pushed

277. durable=lasting

278. dwellings=abodes

279. dwindle=decrease

280. element=component

281. element=feature

244. khuếch tán

245. mờ mờ

246. chiều = kích thước

247. giảm giảm

248. biến mất = tan biến, mờ dần

249. xác định

250. xả = tung ra

251. phát hiện ra = nghe tin

252. ngụy trang che giấu

253. đánh bật = loại bỏ

254. tán = phân phối

255. phân tán rải rác

256. hiển thị = trưng bày

257. tranh chấp = tranh luận

258. không đồng ý với / quyết tranh chấp

259. bỏ qua

260. gây rối làm phiền

261. phổ biến = lan rộng

262. phân biệt / xác định

263. phân biệt = phân biệt đối xử

264. phân phối = lan rộng

phân phối = phân phát

265. làm phiền = gây buồn phiền

266. phân kỳ = rẽ ra

267. đa dạng khác nhau

268. đa dạng

269. được ghi chép tài liệu = chứng minh

270. xác minh làm rõ

quy luật, kiểm soát, chi phối

271. im / không hoạt động

272. liều = biện pháp

273. xám xịt không màu

274. nâu xám xỉn

275. kịch tính = cảm xúc

= tham quan/ chuyến đi

276. hướng/ đẩy

277. bền lâu dài

278. nhà ở

279. suy nhược = giảm

280. Yếu tố = thành phần

281. Yếu tố = Tính năng

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

282. eliminated=deleted

283. elsewhere=in other places

284. embedded=encased

285. emerge=appear

286. emerge=come out

287. emit=release, Send out, discharge

288. emphasize=press

289. emphasize=stress

290. employ=use

291. enable=permit

292. encircles=surroundings

293. enclave=community

294. enclosure=surrounding

295. encompass=include

296. encouraged=promoted

297. encroachment=invasion

298. endangered >< abundant

299. ensue=follow

300. endure=persevere

301. enduring=lasting

302. energetic=vigorous

303. engage=involve

304. enhance=improve

305. enhance=rising

306. enhance=improve

307. enrich=enhance

308. ensue= be subsequent to

309. entail= require

310. enter=go into

311. entire=complete

312. entirely=thoroughly

313. environment=ecosystem

314. envisioned=conceived

315. eroded=deteriorated

316. erratic=inconsistent

317. erratic=irregular

318. expanse=area

319. essential=fundamental

320. establishment=formation

321. estimate=calculate

322. etch=cute

282. loại bỏ / xóa

283. nơi khác = ở những nơi khác

284. nhúng = bọc

285. nổi = xuất hiện

286. xuất hiện = đi ra

287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra

288. nhấn mạnh = nhấn vào

289. nhấn mạnh

290. Tuyển dụng = sử dụng

291. cho phép = giấy phép

292. bao quanh = môi trường xung quanh

293. vùng đất = cộng đồng

294. bao vây xung quanh

295. bao gồm

296. khuyến khích = thăng chức

297. lấn = xâm lược

298. tuyệt chủng >< dồi dào

299. theo sau

300. chịu đựng kiên trì

301. bền bỉ lâu dài

302. tràn đầy năng lượng / mạnh mẽ

303. tham gia = liên quan

304. tăng cường / cải thiện

305. nâng cao = tăng

306. tăng cường cải thiện

307. phong phú thêm = nâng cao

308. xảy ra theo sau / hệ quả của

309. yêu cầu

310. đi vào

311. toàn bộ

312. hoàn toàn = triệt để

313. môi trường / hệ sinh thái

314. hình dung = nhận thức

315. xói mòn/ xấu đi

316. thất thường = không phù hợp

317. thất thường = bất thường

318. dải đất/ khu vực

319. điều cần thiết = cơ bản

320. Cơ sở = hình thành

321. ước tính

322. dễ thương

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

323. evaluate=judge

324. evaporated=disappeared

325. even=already

326. evenly=uniformly

327. eventually=ultimately

328. evident=apparent

329. evoke=stimulate

330. exacerbate=intensify

331. exaggerate=embellish

332. exceed=go beyond

333. exceeded=surpassed

334. exceedingly=extremely

335. exemplifies=symbolize

336. exert=cause

337. exhausted=depleted

338. exhibit=feature

339. exhibits=displays

340. exorbitant=expensive

341. expanse=region

342. expendable=unprofitable

343. expertise=skill=special ;

344. expertise=special

345. explicitly=clearly

346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of

347. relocate = transfer

348. exploit=use

349. explore = analyze

350. expose to=subject to

351.expressly=specially

352. extra=additional

353. extraneous=inessential, from outside

354. fabrics=fiber

355. face=confront

356. facets=aspects

357. facilitate=ease

358. facilitating=easing

359. fallacy=misconception

360. far-reaching = significant

361. fashion=fact

362. favorable=popular

363. feasible=possible

323. đánh giá

324. bốc hơi biến mất

325. thậm chí / đã

326. đều / thống nhất

327. cuối cùng

328. hiển nhiên rõ ràng

329. gợi lên = kích thích

330. làm trầm trọng thêm = cường điệu

331. phóng đại = thêm thắt

332. vượt quá = đi xa hơn

333. vượt qua

334. cực = cực kỳ

335. nêu gương = tượng trưng

336. gây = nguyên nhân

337. kiệt sức = cạn kiệt

338. triển lãm = Tính năng

339. trưng bày = hiển thị

340. cắt cổ = đắt

341. vùng / khu vực

342. tiêu hao = không có lợi nhuận

343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt;

344. chuyên môn đặc biệt

345. rõ ràng

346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của

347. rời địa điểm

348. khai thác sử dụng

349. khám phá / phân tích

350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi

351. đặc biệt

352. thêm

353. không liên quan = từ bên ngoài

354. vải sợi

355. đối đầu

356. mặt = khía cạnh

357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng

358. tạo điều kiện giảm bớt

359. sai lầm = quan niệm sai lầm

360. ảnh hưởng sâu rộng

361. thời trang = thực tế

362. thuận lợi phổ biến

363. khả thi = có thể

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

364. feature=characterize

365. feeble=weak

366. feed=satisfy

367. feigning=pretending

368. feral=wild

369. fertile=rich

370. fibrics=fiber

371. flourish=prosper

372. flourishing=thriving

373. foliage=vegetation

374. for instance=for example

375. forbidden=banned

376. forefront=spotlight

377. forestall=prevent

378. forfeit=relinquish

379. formidable=great

380. forsook=left

381. founded=established

382. fragment=break up

383. fragment=incompletely

384. fragments=particles

385. freezing=halting

386. freshly=recently

387. fringe=border

388. from time to time=now and then

389. full=complete

390. functions=roles

391. fundamental=basic

392. gained=attained

393. gigantic=enormous

394. gigantic=huge

395. glance=to peek briefly

396. gleaming=shining

397. gradually=little by littl3

398. gratifying=satisfying

399. groundless=unfounded

400. halt=stop

401. hamper=make difficulty

402. hampering=restricting

403. handle=manager

404. haphazardly=carelessly

364. đặc điểm = đặc trưng

365. yếu ớt = yếu

366. đáp ứng

367. giả vờ

368. hoang dã

369. màu mỡ

370. sợi

371. thịnh vượng

372. hưng thịnh = phát triển mạnh

373. lá = thực vật

374. Ví dụ

375. cấm

376. ánh đèn sân khấu/ đằng trước

377. chặn = ngăn chặn

378. từ bỏ = bị mất

379. ghê gớm = tuyệt vời

380. rời bỏ

381. thành lập

382. chia tay

383. không đầy đủ

384. mảnh = hạt

385. đóng băng = ngăn chặn

386. gần đây

387. rìa = biên giới

388. thi thoảng

389. hoàn chỉnh

390. chức năng = vai trò

391. cơ bản

392. thu / đạt

393. khổng lồ = to lớn

394. khổng lồ = lớn

395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn

396. = lấp lánh tỏa sáng

397. dần dần

398. hài lòng thỏa mãn

399. vô căn cứ

400. dừng = ngừng

401. cản trở = làm cho khó khăn

402. Cản trở = hạn chế

403. quản lý

404. tuỳ tiện = cẩu thả

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

405. harbor=shelter

406. harmful=unhealthy

407. hazard=danger

408. hearten=encourage

409. heed=notice

410. heighten=increase

411. heighten=intensify

412. heightening=increasing

413. heroes=idols

414. hiatus=interruption

415. hider=interfere

416. layer=inner

417. hold=keep up

418. hold=propose

419. host=great number

420. host=large number

421. host of=large number of

422. host=many

423. hub=center

424. hue=color

425. identify=clarify

426. improve=enhance

427. immediately=closest

428. impede=obstruct

429. impetus=stimulus

430. implicated=indicated

431. impulsive=capricious

432. in and of themselves=alone

433. in charge of=responsible for

434. in earnest=seriously

435. in essence=basically

436. in its own right=independent

437. in keeping with=consist with= jibe with

438. in quantity=in a large amount of

439. in spite of=regardless of

440. in spite of that=however

441. in the course of=during

442. inaccessible= unreachable

443. inaccessible=remote

444. inactive=idle

445. inadvertent=unexpected

405. cảng = nơi trú ẩn

406. hại / không lành mạnh

407. nguy hiểm

408. phấn khởi = khuyến khích

409. chú ý = thông báo

410. nâng cao = tăng

411. nâng cao = cường đại

412. đề cao = tăng

413. anh hùng = thần tượng

414. gián đoạn = gián đoạn

415. can thiệp

416. lớp bên trong

417. giữ = kịp

418. giữ = đề xuất

419. host = số lượng lớn,

420 host = số lượng lớn

421. loạt = số lượng lớn

422. host = nhiều

423. trung tâm

424. màu

425. xác định rõ

426. nâng cao

427. ngay lập tức = gần nhất

428. làm ngăn trở

429. động lực = kích thích kinh tế

430. liên quan = ám chỉ

431. bốc đồng = thất thường

432. trong và của chính mình

433. phụ trách = trách nhiệm

434. một cách nghiêm túc = nghiêm túc

435. trong bản chất / cơ bản

436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập

437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi đôi với

438. số lượng = trong một số lượng lớn

439. bất chấp/ mặc dù

440. mặc dù đó = tuy nhiên

441. Trong quá trình = trong

442. không thể tiếp cận

443. không thể truy cập/ từ xa

444. không hoạt động = nhàn rỗi

445. vô ý / bất ngờ

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

446. inauspicious=unfavorable

447. incentive=motive

448. incidental=minor point

449. incorporable=included

450. recall = ingemination

451. indicating=suggesting/assuming

452. indigenous=native(in the context)

453. induce=generate

454. induces=prompts

455. inevitable=unavoidable

456. inevitable=without exception

457. infancy=beginning

458. influx=arrival

459. infrequently= rarely

460. ingenious=clever

461. ingenuity=resourcefulness

462. ingredients=elements

463. inhabit=live

464. inhibit=hinder

465. inimical=unfriendly

466. initiation=lauching

467. initiate=begin;

468. innocuous=not harmful

469. innovate><original

470. innovative=inventive

471. innumerable=countless

472. inordinate=excessive

473. inquiring=curious

474. inscribe=written

475. instant=moment

476. instantly=immediately

477. intensify=strengthen

478. intentionally=deliberately

479. intolerable=unbearable

480. intricate=complicate

481. intrinsic=inherent

482. intruded=imposed

483. inundated=overwhelmed

484. invade=move into

485. invaluable=highly useful

486. invaluable=precious

446. bất hạnh = không thuận lợi

447. khuyến khích / động cơ

448. ngẫu nhiên = điểm nhỏ

449. bao gồm

450. sự nhắc lại nói lại

451. chỉ ra cho thấy / giả thiết

452. = bản địa bản địa (trong bối cảnh)

453. gây ra tạo ra

454. nhắc nhở xúi giục

455. không thể tránh khỏi

456. không thể tránh khỏi = không có ngoại lệ

457. giai đoạn đầu

458. đi vào tràn vào

459. ko thường xuyên = hiếm khi

460. khéo léo thông minh

461. khéo léo = tháo vát

462. thành phần nguyên tố

463. sống

464. ức chế = cản trở

465. hại / không thân thiện

466. khởi đầu/ đưa ra

467. khởi = bắt đầu;

468. vô thưởng vô phạt = không có hại

469. đổi mới >< nguyên gốc

470. sáng tạo

471. vô số

472. quá mức

473. hỏi /tò mò

474. ghi = viết

475. liền = thời điểm

476. ngay lập tức

477. Tăng cường củng cố

478. cố ý cố tình

479. không thể chấp nhận không chịu nổi

480. phức tạp

481. nội tại vốn có

482. xâm lấn = áp đặt

483. ngập / choáng ngợp

484. xâm lấn = di chuyển vào

485. có giá trị cao = rất hữu ích

486. quý

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

487. invariably=always

488. investigate=probe

489. involve=include

490. isolated=secluded

491. jeopardize=threaten

492. jolting=shocking

493. judge=estimate

494. keeping with=consistent of/free of/fill with/

495. keeping with=consistent with

496. key=significant

497. lack=without

498. laden=filled

499. laden=loaded

500. landscape=scenery

501. launch=set afloat

launch=start

502. lead=principle

503. leap=jump

504. legendary=mythical

legitimate=authentic

505. legitimate=justified

liabilities=limitations

506. limber=flexible

linked=connected

507. little more than=simply

508. luxuriant=thriving

509. magnitude=extent

510. maintain=continue

511. mammoth=huge

512. marvel=wonder

513. mask=disguise

514. massive=enormous

515. mastery=expert

516. matched=equaled

517. mean=average

518. mean=signify

519. means=method

520. measurable=assessable

521. mediocre=average

522. memorable=noticable

523. mere=insignificant

487. luôn luôn / ko thay đổi

488. điều tra thăm dò

489. liên quan bao gồm

490. cô lập hẻo lánh

491. gây nguy hiểm/ đe dọa

492. gây sốc

493 phán đoán = ước tính

494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy

495. giữ với = phù hợp với

496. quan trọng = đáng kể

497. thiếu = không có

498. chứa đầy

499. chứa chất

500. cảnh quan phong cảnh

501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi tàu

bắt đầu

502. dẫn dắt = nguyên tắc

503. nhảy

504. huyền thoại = thần thoại

đích thực

505. hợp pháp

trách nhiệm/ giới hạn

506. dẻo dai

linh hoạt kết nối

507. ít hơn chỉ = đơn giản

508. phát triển mạnh

509. độ lớn = mức độ / giới hạn

510. duy trì tiếp tục

511. voi ma mút = khổng lồ

512. kinh ngạc

513. mặt nạ = ngụy trang

514 to lớn/ đồ sộ

515. chuyên gia

516. khớp / tương đương

517. trung bình

518. nghĩa là/dấu hiệu là

519 phương tiện = Phương pháp

520. có thể đo dược/ đánh giá được

521. tầm thường = trung bình

522. đáng nhớ = đáng chú ý

523. đơn thuần không đáng kể

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

524 Từ này khó lắm ko cần học – PS: Cô Mai Phương xinh

đẹp :D

525. meticulous=careful

526. meticulous=conscientious

527. milestone=significant development

528. milestone=significant events( in the context)

529. minimized=reduced

530. mint condition=something perfect

531. minuscule=tiny

532. misnomer = wrong name

533. mixture=combination

534. model=form/frame

535. model=pattern

536. model=theory

537. theory model=form/frame

538. modification=alteration

539. modified=alternation

540. monitored=observed

541. monopolize form=dominate

542. monotonous=boring

543. moreover=additionally

544. moreover=in addition

545. mosaic=things considered together as a pattern

546. motif=concept

547. motif=pattern / idea

548. nares=nose

549. narrate=relate

550. narrow=thin

551. nature=character

552. neighboring=nearby

553. nominal=moderate

554. normally=typically

555. note=observe

556. note=record

557. notion=concept

558. notion=general idea

559. notwithstanding=despite

560. obscure=conceal

561. obsolete=out of use

562. obtain=acquire

563. obviously=clearly

525. tỉ mỉ cẩn thận

526. lương tâm

527. mốc / phát triển quan trọng

528. mốc = sự kiện quan trọng (trong bối cảnh)

529. giảm thiểu

530. điều kiện hoàn hảo

531. nhỏ xíu = nhỏ

532. tên nhầm lẫn = sai tên

533. hỗn hợp

534. mô hình = hình / khung

535. mô hình mẫu

536. mô hình lý thuyết

537. mô hình lý thuyết = hình / khung

538 sửa đổi = thay đổi

539. sửa đổi luân phiên

540. theo dõi quan sát

541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế

542. đơn điệu nhàm chán

543. Hơn nữa = thêm vào

544. Hơn nữa = ngoài ra

545. khảm = mô hình

546. mô típ

547. mẫu / ý tưởng

548. mũi

549. thuật lại/ liên quan

550. hẹp = mỏng

551. bản chất = nhân vật

552. lân cận

553. nhỏ = vừa phải

554. bình thường

555. quan sát

556. lưu chép

557. khái niệm

558. ý tưởng

559. dù = mặc dù

560. tối nghĩa = che giấu

561. lỗi thời = không sử dụng được nữa

562. đạt được

563. rõ ràng

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

564. occasion=event

565. occasionally=sometimes

566. odd=strange

567. ominous=threatening

568. omit=neglect

569. on the other hand=however

570. ongoing=current

571. sure oozing=to flow or leak out slowly

572. operate=function

573. orbiting=revolving

574. orientation=arrangement

575. out of the question=impossible

576. outbreak=sudden increase

577. outstanding=noticeable

578. overcome=conquer

579. overlapping=sharing characteristics

580. oversee=supervise

581. pace=speed

582. paragraph=spend

583. parallel=similar

584. parcel out=distribute

585. pare away=remove

586. partial=uncompletely

587. partially=somewhat

588. imitate patterns=habits

589. peculiar=disinctive

590. peg=pin

591. perilous=dangerous

592. periodic=regular

593. periodically=regularly

594. periphery=edge

595. permanent=long-lasting

596. permanent= ultimately

597. pestiside=weedside

598. petition=appeal

599. phenomena=occurrences

600. phenomenal=exceptional

601. phenomenon=occurrence

602. philanthropic=humanitarian

603. pinnacle=highest point

604. placid=calm plantation

564. Nhân dịp = sự kiện

565. thỉnh thoảng đôi khi

566. lẻ / lạ

567. đáng ngại = đe dọa

568. phớt lờ = bỏ bê

569. Tuy nhiên = mặt khác

570. liên tục = hiện tại

571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ

572. hoạt động

573. quỹ đạo quay vòng

574. định hướng

575. không thể

576. dịch = tăng đột ngột

577. nổi bật đáng chú ý

578. khắc phục = chinh phục

579. chồng chéo

580. giám sát

581. tốc độ

582. đoạn = chi tiêu

583. song song = tương tự

584. phân phối

585. bỏ cái gì

586. 1 phần = ko hoàn toàn

587. một phần = có cái gì đó

588. bắt chước mô hình = thói quen

589. đặc biệt

590. cái chốt/ móc

591. nguy hiểm

592. định kỳ/ bình thường

593 adv thôi chứ có j đâu

594. rìa, cạnh

595. vĩnh viễn = lâu dài

596. vĩnh viễn = cuối cùng

597. thuốc trừ sâu

598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi

599. hiện tượng xuất hiện

600. hiện tượng đặc biệt

601. Hiện tượng xảy ra

602. từ thiện nhân đạo

603. đỉnh cao = điểm cao nhất

604. lặng = bình tĩnh

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

605. pledge=promise

plentiful=abundant

piers=docks

606. plunge=drop

polls=surveys

607. pore=hole

608. pose=present

609. positions=locaiongs

610. potential=possible

611. pounding=hitting

612. power=strength

613. practical=functional

614. practically=nearly

615. precision=accuracyn

616. preconception=bias

617. predicament=difficult situation/serious situation

618. predicament=serious situation

619. predicted=expected

620. dominant=principal

621. minantly=primarily

622. premise=assumption

623. prescribe=assign

624. prescribing=assigning

625. presumable=probably

626. prevalent=common

627. widespread=extensive

628. previous=past

629. previously=before

630. primarily=chiefly

631. primary=dominant

632. prime=chief

633. primitive=early

634. principle=rule

635.prior=past

636. process= course of action

637. procure=obtain

638. professional=specialized

639. profoundly=significantly

640. prohibited=extremely

641. prohibitively=extremely

642. proliferate=grow in number

605. cam kết = hứa phong phú

dồi dào

bến

606. giảm

các cuộc thăm dò khảo sát

607. lỗ

608. đưa ra

609. vị trí

610. tiềm năng có thể

611. đập

612. sức mạnh

613. thực tế chức năng

614. thực tế = gần

615. chính xác

616. định kiến thiên vị

617. tình trạng khó khăn

618. tình hình nghiêm trọng

619. dự đoán = dự kiến

620. trội = chính

621. chủ yếu

622. tiền đề / giả định

623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ

624. kê đơn

625. đoán được = có lẽ

626. thịnh hành = phổ biến

627. phổ biến rộng

628. trước = quá khứ

629. trước đó

630. chủ yếu

631. chính = trội

632. Thủ trưởng

633. nguyên thủy đầu tiên

634. Nguyên tắc = quy tắc

635. trước đó

636. quy trình

637. Mua sắm = đạt được

638. chuyên nghiệp chuyên sâu

639. sâu sắc đáng kể

640. cấm cực kỳ

641. cấm / cực đoan

642. sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

643. proliferated=expanded

644. prominent=noticeable

645. promise=potential

646. promotes=contributes

647. prone=inclined

648. pronounced=distinct

649. pronounced=significant;

650. pronounced=strong

651. properties=similarities,

652. property=character

653. prophetic=predictive

654. proportions=dimensions

655. proposed=hypothesizedv

656. prospered=succeed (not sure)

657. prosperous=thriving

658. prosperous=wealthy

659. prosperity=wealth

660. protrude=extend

661. protruding=projecting

662. proximity=closeness

663. purchase=buy

664. radical=extreme

665. purposefully=deliberately

666. puzzle=question

667. radical=drastic/extreme

668. radical=fundamental

669. ramification=consequence

670. rare=scarce

671. rather than=instead of

672. reacting=responding

673. reactions=responses

674. readily=freely

675. realm=region

676. recover=retrieve

677. recreational=as a hobby

678. recurred=reappeared

679. refine=improve

680. refined=perfected

681. reflect=mirror

682. refreshing=unusual

683. regard for=attention to

643. nở rộ = mở rộng

644. nổi bật đáng chú ý

645. hứa hẹn tiềm năng

646 thúc đẩy/ góp phần

647. dễ bị nghiêng

648. phân biệt

649. đáng kể

650. rõ ràng mạnh mẽ

651. tương đồng,

652. tài sản = nhân vật

653. tiên tri tiên đoán

654. tỷ lệ kích thước

655. đề xuất

656. thịnh vượng = thành công (không chắc chắn)

657. thịnh vượng phát đạt =

658. thịnh vượng = giàu

659. danh từ chứ có j đâu :D

660. nhô = mở rộng

661. nhô ra = hướng đến

662. gần = gần gũi

663. mua = mua

664. cực đoan =

665. mục đích cố ý

666. đố = câu hỏi

667. triệt để quyết liệt

668. triệt để= cơ bản

669. sự phân nhánh / hệ quả

670. hiếm = khan hiếm

671. hơn = thay vì

672. phản ứng đáp ứng

673. danh từ í mà

674. dễ dàng = tự do

675. khu vực

676. phục hồi = lấy lại

677. giải trí như một sở thích

678. tái phát = xuất hiện trở lại

679. cải thiện

680. tinh khiết / hoàn hảo

681. phản ánh = gương

682. = làm mới lạ / ko thường xuyên

683. chú ý đến

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

684. region=vicinity

685. regulate=control

686. reinforced=strengthened

687. rejects=rufuses

688. relatively=comparatively

689. relevant=applicable

690. reliably=dependably

691. remain=keep

692. remarkable=exceptional

693. remarkable=incredible

694. remedy=cure

695. remote=far away

696. renew=revive

697. renewable=replaceable

698. renown=prominence

699. repel=ward off

700. replacement=substitute

701. reproduce=copy

702. reputedly =actually

703. reputedly=supposedly

704. arrange=position

705. requisite=required

706. reserve=save

707. result=consequence

708. resume=begin again

709. reveal=show

710. reveals=discloses

711. reverberate=reverberated

712. revitalize=restore

713. revolution=dramatical change

714. revolutional=change

715. revolutional=quick discarding

716. revolutionizing=reforming

717.

718. rich=high

719. rigid=stiff

720. rigorous=demanding

721. rigorous=schedule demanding

722. rigorous=strict

723. ripe=mature

724. rival=competitor

684. khu vực lân cận

685. điều chỉnh = kiểm soát

686. tăng cường củng cố

687. bác bỏ

688. tương đối

689. liên quan = có thể áp dụng

690. đáng tin cậy

691. vẫn giữ

692. đáng chú ý đặc biệt

693. đáng kể = đáng kinh ngạc

694. phương thuốc chữa bệnh

695. xa

696. Đổi mới = hồi sinh

697. có thể tái tạo/ có thể thay thế

698. nổi tiếng = nổi bật

699. tránh đỡ, cự tuyệt

700. thay thế

701. bản copy

702. thực ra là

703. reputedly = được cho là

704. sắp xếp = vị trí

705. cần thiết = yêu cầu

706. dự trữ = tiết kiệm

707. Kết quả

708. bắt đầu lại một lần nữa

709. lộ = cho thấy

710. tiết lộ = tiết lộ

711. vang dội

712. Đem lại = khôi phục

713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc

714. thay đổi

715. vứt bỏ nhanh

716. cuộc cách mạng / cải cách

717. nghỉ một từ :D

718. giàu = cao

719. = cứng cứng

720. khắt khe đòi hỏi =

721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình

722. khắt khe = nghiêm ngặt đặc biệt

723. chín = trưởng thành

724. đối thủ = đối thủ cạnh tranh

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

725. robust=strong

726. rocked=moved

727. roster=list

728. rot=decay

729. rotates=turns

730. rotting=decaying

731. roughly=approximately

732. routinely=ordinarily

733. rudimental=basic

734. rugged=tough

735. rupture=burst

736. sacred=holy

737. scale=extent

738. scan=examine

739. scarcity=shortagen

740. scattered=distributed

741. scenic=pictureque

742. outdo=exceeding

743. scoured=searched through

744. scrap=fragment

745. scrupulous=careful

746. scrutinize=examine

747. secure=obtain

748. sediment=hydroelectricity

749. seep=pass through slowly

750. segment=part

751. selected=chosen

752. selected=particular

753. sequence=ordern

754. sequence=successionn

755. sequent=later

756. services=sets

757. set in motion=start

758. settle down=settle down to

759. severe=harsh

760. severe=intense

761. severe=large

762. share=proportion

share=support

763. sharply=severely

764. shed=discarded

725. mạnh mẽ = mạnh

726. rung chuyển

727. bản phân công = danh sách

728. thối = sâu

729. xoay chuyển

730. thối nát

731. khoảng

732. thường

733. thô sơ = cơ bản

734. gồ ghề khó khăn

735. vỡ = bật

736. thiêng liêng thánh thiện

737. mức độ

738. quét / kiếm tra

739. khan hiếm

740. rải rác phân phối

741. cảnh trí

742. vượt trội

743. lùng sục tìm kiếm thông qua

744. phế liệu

745. tỉ mỉ cẩn thận

746. Rà soát

747. an toàn = đạt được

748. trầm tích = thủy điện

749. thấm = đi qua chậm

750. phần

751. lựa chọn

752. đặc biệt

753. chuỗi

754. liên tục

755. tiếp theo sau

756. dịch vụ = bộ

757. bắt đầu

758. ổn định

759. khắc nghiệt

760. dữ dội

761. lớn

762. thị phần = tỷ lệ

hỗ trợ chia sẻ

763. nghiêm trọng

764. bỏ đi

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

765. sheltered=protected

766. shied away from=avoid

767. shield=protect

768. short lived><permanent

769. shrink >< spread

770. shrouded=hidden

771. signature=identifying characteristics

772. significant=meaningful

773. significantly=considerably

774. silhouette=outline

775. simultaneity=at that time

776. simultaneous=at the same time

777. singularly=particularly

778. situated=located

779. sizeable=large

780. slightl >< perfectly

781. snap=break

782. soaked up=absorded

783. sole=only

784. sole=single

785. solicit=request

786. solid=substantial

787. solitary=lone

788. somewhat=slightly

789. sophisticated=complex

790. sources=supplies

791. spacious=expansive

792. spanned=covering

793. sparse=rare

794. sparse >< rich

795. spawn=create

796. specified=stated

797. spend=use

798. spew=shoot

799. split=divided

800. split=separate

801. spoken for=claimed

802. spontaneous=instinctive

803. spontaneous=unplanned

804. sporadic=occasional

805. spot=identify

765. che chở bảo vệ

766 né tránh = tránh

767. lá chắn bảo vệ

768. ngắn ngủi = vĩnh viễn

769. co lại >< lan

770 che đậy ẩn

771. chữ ký = đặc điểm xác định

772. = quan trọng có ý nghĩa

773. đáng kể

774. bóng / hình chiếu

775. đồng thời = tại thời điểm đó

776. đồng thời = cùng một lúc

777. đặc biệt

778. nằm ở đâu

779. khá lớn = lớn

780. một ít >< hoàn hảo

781. nghỉ ngắn

782. ngâm trong cái gì

783. duy nhất = chỉ

784. duy nhất

785. yêu cầu

786. rắn = đáng kể

787. đơn độc duy nhất

788. hơi

789. tinh vi phức tạp

790. nguồn

791. rộng rãi = mở rộng

792. kéo dài = che

793. thưa thớt hiếm

794. thưa thớt >< giàu

795. tạo ra

796. quy định / đã nêu

797. chi tiêu = sử dụng

798. bắn

799.

800. tách riêng

801. tuyên bố

802. tự phát = bản năng

803. tự phát = không có kế hoạch

804. lẻ tẻ

805. xác định

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

806. spotting=seeing

807. sprang up=abruptly arose

808. sprightly=lively

809. spur=stimulus

810. standardized=uniform

811. staple = important

812. status=position

813. stem from=grow out of

814. stem from=is original as

815. still=nevertheless

816. streams=flows

817. striking=remarkable

818. striving=strive

819. struck=hit

820. stumbled upon=accidental

821. stunned=hindered

822. .stunning=dramatically

823. sturdy=strong

824. subject to=vulnerable to

825. subjected to=placed under

826. subsequent=later

827. subsequently=afterward

828. substantially=significantly

829. substitute for=replace

830. succession=series

831. successive=subsequent

832. suffering=experiencing.

833. suggests=indicates

834. suitable=appropriate

835. suited to=appropriate to

836. sumptuous=luxurious

837. sunken=underwater

838. superficial=shallow

839. supplant=replace

840. support=sustain

841. supposedly=presumably

842. susceptible to=prone to

843. suspect=speculate

844. sustained=consistent

845. sustained=maintained

846. swell=expand

806. đốm = nhìn thấy

807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra

808. hoạt bát sôi nổi

809. kích thích

810. chuẩn = đồng phục

811. quan trọng

812. vị trí

813. gốc từ

814. nguyên gốc theo

815. vẫn = tuy nhiên

816. suối = dòng

817. nổi bật đáng chú ý

818. phấn đấu

819. đánh trúng

820. vấp = tình cờ

821. choáng váng = cản trở

822. đáng kể

823. mạnh mẽ = mạnh

824. chịu = dễ bị tổn thương

825. chịu = đặt dưới

826. tiếp theo sau

827. Sau đó, sau đó

828. đáng kể

829. thay thế cho

830. tiếp = loạt

831. kế tiếp theo

832. đau khổ = trải qua.

833. gợi ý = chỉ ra

834. phù hợp

835. thích hợp để

836. xa hoa sang trọng

837. chìm / dưới nước

838. hời hợt nông cạn

839. thay thế

840. hỗ trợ / duy trì

841. cho là có lẽ

842. dễ = dễ bị

843. nghi ngờ = suy đoán

844. duy trì nhất quán

845. duy trì = bảo trì

846. sưng lên = mở rộng

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

847. swift=rapid

848. symbols=signs

849. synthesis=combination

850. systematic=methodic

851. tailors=butchers

852. tantamount adj=the same as

853. tasks=responsibilities

854. tedious=monotonous

855. tedious=tiresome

856. teemed with=were full of

857. temporal=time related

858. temporary >< permanent

859. tempt=entice

860. tendency=inclination

861. terrain=ground

862. the course of=the time of

863. therefore=consequently

864. therefore=in that purpose

865. thrill=excitement

867. through=by

868. thus=consequently

869. tightly=firmly

870. toxin=poison

871. train=aim

872. tranquility=peacefulness

873. transfer=move

874. transition=change

875. transition=move

876. trapped=retained

877. trigger=cause

878. trivial=unimportant

879. type=kind

880. unavoidably=inevitably

881. unbearable=extremely

882. unbiased=objective

883. unbridled=unrestrained

884. unconsequencial=unfinished

885. unconspicious=unfavorable

886. undentiably=absolutely

887. underestimates=miscalculates

888. undergone=experienced

847. nhanh

848. ký hiệu

849. tổng hợp kết hợp

850. hệ thống

851. @@ hình như sai hay sao í @@ =))

852. adj tương đương = giống như

853. nhiệm vụ

854. tẻ nhạt đơn điệu

855. tẻ nhạt = mệt mỏi

856. bạt ngàn = đã đầy

857. thời gian = liên quan đến thời gian

858. tạm thời >< vĩnh viễn

859. lôi kéo

860. xu hướng nghiêng

861. địa hình

862. quá trình = thời điểm

863. Do đó, kết quả là

864. Do đó = trong mục đích đó

865. phấn khích

867. qua

868. do đó

869. chặt = vững

870 độc

871. Mục đích

872. thanh bình an lạc

873. di chuyển

874. chuyển đổi

875. chuyển = di chuyển

876. = kẹt lại

877. kích hoạt = nguyên nhân

878. tầm thường = không quan trọng

879. loại

880. Không thể tránh = chắc chắn

881. ko chịu nổi = cực kỳ

882. Mục tiêu

883. không kiềm chế

884. chưa hoàn thành =

885. không thuận lợi

886hoàn toàn

887. đánh giá thấp

888. trải qua kinh nghiệm =

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

889. underlying=inner

890. undertake=attempt

891. uneven=rough

892. unique=rare

893. universally=without exception

894. unlikely=doubtful

895. unmistakable=indisputable

896. unparallel=unique

897. unprecedented=unheard of

898. unqualified=complete

899. unravel=separate

900. unrestricted=unlimited

901. untrusted=have no confidence

902. unusual=uncommon

903. unvaluable=precious/ worthless

904. utilizing=employing

905. vanish=disappear

906. variability=tendency to change

907. vast=great

908. vast=huge

909. vast=immense

910. vastly=greatly

911. veer=turn slightly

912. vehicle=means

913. vessel=canal

914. cautious=careful

915. vestige=remnant

916. vexing=difficult

917. vexing=vex

918. vociferous=spoken out

919. volume=quantity

920. vulnerable=unprotected

921. wary=cautious

922. waves=groups

923. station=stop

924. weak=ineffective

925. wear=use

926. weathering=for a long time

927. whatever=in any case/ at any rate/at all event

928. whereas=while

929. widespread=extensive

889. tiềm ẩn bên trong

890. thực hiện nỗ lực

891. không đồng đều / thô

892. độc đáo / hiếm

893. phổ biến = không có ngoại lệ

894. không nghi ngờ = ko thể

895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi

896. vô song độc đáo

897. chưa từng nghe

898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh

899. làm sáng tỏ

900. không hạn chế = không giới hạn

901. không tin cậy = không có niềm tin

902. bất thường = hiếm

903. vô giá trị

904. sử dụng

905. tan / biến mất

906. xu hướng thay đổi

907. lớn = tuyệt vời

908. lớn = rộng lớn

909. bao la

910. ADV chứ có j đâu nhỉ @@

911. xoay chiều nhẹ

912. xe = phương tiện

913. tàu = kênh

914. thận trọng = cẩn thận

915. di tích còn sót lại

916. khó khăn

917. gây nhiều tranh cãi

918. om sòm = nói ra

919. Khối lượng = số lượng

920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ

921. cảnh giác thận trọng

922. sóng = nhóm

923. dừng / ga

924. yếu = không hiệu quả

925. mặc = sử dụng

926. = thời tiết trong một thời gian dài

927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào

928. trong khi

929. phổ biến / rộng

TỪ

ĐỒNG

NGHĨA

CHO

CÁC

BÀI

THI

TIẾNG

ANH

NGUỒN:

MAI

PHƯƠNG

<3

930. wield=using

931. withstand=resist

932. withstand=tolerate

933. witness=observe

934. witty=humorous

935. wonder=surprise

936. woo=attract

937. word=information;

938. yet=however/ in addition.

939. yet=so far

940. yield=provide

941. zoom=speed

930. Vận dụng = sử dụng

931. chịu được = cưỡng lại

932. chịu được = chịu đựng

933. quan sát

934. dí dỏm hài hước

935 bất ngờ

936. thu hút

937. word = thông tin

938. Tuy nhiên / thêm nữa

939. cho đến nay

940. sản lượng / cung cấp

941. tốc độ/ phóng vọt lên

HẾT RỒI!@@ SAO CÔ MỆT QUÁ MÀ CÁC EM

KO MỆT TÍ NÀO DZẬY <3 CỐ LÊN CÁC EM

NHÉ… CÔ HY VỌNG CÁC EM ĐỀU ĐỖ ĐẠI

HỌC VỚI ĐIỂM SỐ CAO <3

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top