1000 từ vựng tiếng anh thông dụng
A:
- able (adj.) có năng lực, có tài
- abandon (v.) bỏ, từ bỏ
- about, (adv. Prep.) khoảng, về;
- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;
- act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;
- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;
- afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;
- after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;
- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;
- against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;
- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;
- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;
- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;
- air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;
- all, (det., pron., adv.) tất cả;
- allow, (v.) cho phép, để cho;
- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;
- always, (adv.) luôn luôn;
- among, (prep.) giữa, ở giữa;
- an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;
- and, (conj.) và;
- anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;
- animal, (n.) động vật, thú vật;
- answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;
- any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;
- appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;
- apple, (n.) quả táo;
- are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);
- area, (n.) diện tích, bề mặt;
- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);
- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;
- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;
- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;
- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);
- ask, (v.) hỏi;
- at, ở tại (chỉ vị trí);
- atom, (n.) nguyên tử;
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top