Chương 47: Đông cung.
Từ sau ngày Hàn Thông chào đời, hậu cung như được thắp lên một ngọn đèn mới — ánh sáng êm dịu nhưng không thể không nhìn thẳng.
Hoàng đế chưa từng mở lời nói yêu, chưa từng sắc chỉ long trọng quá mức, chưa từng có ban thưởng khiến triều thần bàn tán. Nhưng mọi hành động của người — từng lần lặng lẽ ghé qua Lệ Tâm cung khi triều tấu vừa duyệt xong, từng cái gật đầu khi nghe thái y báo mạch tượng bình ổn, từng lần giữ lại tên "Thông" trên môi khi trò chuyện với các đại thần — đều mang một trọng lượng khiến người ta không thể xem nhẹ.
Người hiểu chuyện trong cung vẫn thường âm thầm đối chiếu những điều đã xảy ra.
Năm Vĩnh Dật thứ ba, Hoàng hậu đương triều, khi ấy chỉ mới mười chín tuổi, sinh hạ Ngũ hoàng tử Hàn Kỳ. Vào năm đó, đúng dịp Hoàng đế đại thắng ở Uy Hòa, triều đình tổ chức đại lễ, ngự thư phòng ra chỉ riêng, sự vinh sủng ấy, không ai sánh kịp.
Nay đến Vĩnh Dật năm hai mươi, sau hai mươi năm trị quốc an dân, triều đình lại mở quốc lễ – mừng Hoàng đế ngũ tuần, mừng hai thập niên đăng cơ không gián đoạn. Và sau hai tháng lễ ấy khép lại, mười bảy năm sau, lại có một Vương Sung dung, với sắc chỉ hoàng điều, ngự bút đích thân, kim triện chạm long. Từng dấu mực, từng loại giấy, từng từ viết cũng chẳng sai biệt.
Không ai nói ra. Nhưng ai cũng biết – ngự tâm đang giữ thăng bằng.
Hoàng đế vẫn là vị vua thận trọng, người mà suốt hai mươi năm chưa từng thiên vị đến mức gây xáo động triều cục. Mẫu tử Vương Sung dung được nâng niu, nhưng chưa từng được vượt giới.
Tuy thế, chính sự thăng bằng quá khéo ấy... lại trở thành điều khiến người người phải thấp thỏm.
Bởi thiên hạ, bao giờ cũng không chịu yên.
Từ một lời truyền nhỏ ban đầu, đến những bóng gió trong lời cung nữ, rồi những mẩu gấm bị đốt trong lư hương cung Thái hậu – đủ để những tai tinh tường nhận ra: dư luận đang đổi chiều.
"Thập thất hoàng tử sinh vào giờ Tý, ngày canh, tháng cát."
"Khâm Thiên Giám nói là mệnh hợp tinh đồ, có khí long tú."
"Ngài ấy đích thân đặt tên kia mà, có khác gì ngũ hoàng tử đâu?"
Những câu nói ấy, nhỏ như rơi giữa gió, nhưng vang lên khắp các điện.
Nơi Lệ Tâm cung, Vương Sung dung vẫn khiêm nhường như cũ. Nàng chưa từng ngẩng cao đầu trước mặt ai, vẫn đều đặn hành lễ trước bàn hương án tổ mẫu, vẫn dùng dược thiện như chỉ định, vẫn một lòng giữ cốt cách hiền hòa từ trước đến nay. Nhưng trong mắt nàng, đã bắt đầu có thứ ánh sáng mới — không phải ngạo nghễ, mà là tĩnh lặng tự tin.
Nàng không còn là nữ tử yếu đuối khi xưa, ôm xác con đầu lòng gào khóc đến cạn hơi. Nàng không còn là người từng gục ngã dưới giường loan, cắn răng chịu nỗi đau mất thai mà chẳng ai dám khóc to.
Nay nàng là mẹ của một long tử được trời ban, sinh ra vào đại thời, mang theo điềm lành.
Nàng không cần sủng nữa. Chỉ cần đứa con ấy tồn tại, còn được xưng tên trên thánh chỉ, thì cả hậu cung này, không ai dám động đến nàng.
Phía sau rèm ngọc, có khi nàng nhìn ánh trăng phản chiếu trên bình châu ngọc mà mỉm cười. Nụ cười ấy rất nhẹ – giống như năm xưa nàng từng cười với Tê Hà công chúa, khi đứa con gái nhỏ ấy lần đầu biết gọi hai chữ "mẫu phi".
Chỉ là nay, nàng có thêm một chỗ dựa. Một chốn để gửi gắm cả phần đời còn lại.
Còn Cố Vân Yên, trong lòng không buồn, cũng chẳng giận.
Nàng đã đi quá nửa đời người với Hoàng đế. Nhìn thấy từng kẻ được sủng, từng đứa trẻ được sinh ra. Nàng biết rõ lòng người đổi thay, nhưng cũng biết, có những thứ – không phải cứ được yêu là sẽ được chọn.
Nàng không oán Vương Sung dung, cũng chẳng trách Hàn Thông. Đứa bé ấy chào đời như một điểm sáng trong thời cuộc – là mệnh trời, là cơ hội, là một phép thử.
Chỉ là, nàng không thể không lo.
Hoàng đế từng nâng niu Hàn Kỳ ra sao, nàng nhớ rõ. Nay lại thấy Hàn Thông cũng được đặt tên, cũng được thăm hỏi đều đặn, cũng được chuẩn bị lễ vật riêng. Mỗi lần hắn nhắc đến "Thông nhi", giọng nói ấy, không hề khác giọng từng gọi "Kỳ nhi" năm xưa.
Chính sự giống nhau đến kỳ lạ ấy... khiến nàng hoang mang.
Bởi nàng biết, không gì mỏng manh hơn ngai vàng trong lòng một đứa trẻ chưa đủ biết đúng sai, và không gì nguy hiểm hơn khi hậu cung bắt đầu so sánh một cái tên được yêu – với một người sắp trở thành Thái tử.
oOo
Tháng Tám, năm Vĩnh Dật thứ hai mươi.
Trời sang thu, chưa đến mùa đông nhưng gió đã buốt. Những cơn gió sớm thổi qua rặng hòe cuối trời thành Lạc Kinh mang theo mùi cỏ khô và sương lạnh, luồn qua từng bậc thềm đá trắng, len lỏi vào từng khe cửa cung điện. Trong nội đình, các màn lụa mùa hạ đã được thay bằng màn nhung lông chồn, đèn lưu ly tỏa ánh sáng vàng dịu suốt đêm, gợi lên một vẻ yên tĩnh đến nghiêm trang.
Ngày ấy, hoàng thành treo đèn kết hoa, từ ngoài Đông Hoa Môn đến tận Thiên Ninh tự đều giăng lụa đỏ như mừng đại lễ. Không cần hỏi cũng biết, hôm nay là sinh thần mười bảy tuổi của một đôi huynh muội đặc biệt — Ngũ hoàng tử Hàn Kỳ và Lâm An Công chúa. Một song sinh ra đời từ hậu vị, là kiêu hãnh không lời của Hoàng hậu Cố thị suốt gần hai mươi năm.
Từ sáng sớm, Phượng Nghi cung đã tấp nập kẻ ra người vào. Lễ vật tiến cống từ các châu phủ xa xôi được đưa đến như suối đổ: gấm Tô Châu thêu thủy mặc, trân ngọc Nam Hải ánh biếc như nước trời, hồng mai Tuyết Sơn còn đọng sương sớm, bức thư pháp "Trung Chánh Vĩnh Tồn" do đích thân Tư Không các lão viết tay... Tất cả xếp chồng lên nhau, cao gần bằng đầu người.
Buổi chiều, yến tiệc mở ở điện Thái Hòa. Quần thần tề tựu, văn võ đủ mặt. Khúc "Thanh Dật vân ca" dứt giữa tiết tấu trang nghiêm của nhạc cung đình, trống đá ngừng gõ, tiếng khánh dừng vang. Tất cả đều hướng mắt về bậc cao nhất chính điện.
Hoàng đế bước ra.
Y phục màu huyền hoàng, thêu song long hí nhật bằng chỉ kim, ngọc đai buộc chặt, sắc mặt như núi tuyết đầu đông: trầm ổn, lạnh mà không băng, nghiêm mà không cứng.
Trong tay Hoàng đế là một cuộn sắc thư đã được niêm phong từ hai tháng trước, bịt bằng ngọc ấn, chạm rồng vàng bốn vuốt. Dưới ánh sáng lưu ly, dấu ấn ấy như rực lên giữa thiên uy.
Hắn dừng lại giữa điện, phóng tầm mắt qua hàng trăm quan viên đang quỳ dưới bậc, rồi chậm rãi lên tiếng, giọng không lớn, nhưng mỗi chữ đều vang rõ như tiếng chuông ngân giữa lòng núi: "Ngũ hoàng tử Hàn Kỳ, sinh trưởng từ khuê nội, lấy lễ tu thân, lấy chính lập mình. Mười bảy năm qua, học rộng hiểu sâu, không kiêu không nịnh, phúc hậu đôn hậu, đủ để giữ cương thường, giáo hóa quốc dân."
Một nhịp lặng.
Rồi ngài tiếp: "Nhân ngày sinh thần hôm nay, trẫm chính thức sắc lập Hàn Kỳ làm Đông Cung Thái tử. Sau này nối ngôi lớn, phụ tá thiên hạ, gìn giữ cơ đồ."
Từng lời như mạch nước đổ xuống đá, vừa rõ ràng vừa chắc nịch.
Toàn thể đại điện quỳ xuống, vang rền lời chúc tụng. Tiếng tung hô "Vạn tuế" vang lên như sóng, cuộn trào từ trong điện ra đến ngoài sân rồng. Nội thị dâng ấn Thái tử, sắc chỉ được truyền đọc ngay trong ngày.
Hoàng đế lại chưa ngừng.
Ánh mắt ngài dừng lại nơi một thiếu nữ áo hồng đang yên tĩnh ngồi bên dưới – là Lâm An Công chúa. Nàng có gương mặt giống Hoàng hậu thời trẻ đến kinh ngạc, nhưng trong đôi mắt lại ánh lên một thứ khí cốt thanh cao, cương nghị, khác biệt với mọi tiểu thư khuê các.
"Lâm An – từ nhỏ đã hiểu nghĩa cương thường, biết kính trên nhường dưới, nay phong làm Trấn Quốc Công chúa. Ban ấp tại Giang Bắc, mười vạn dân, năm nghìn hộ."
Công chúa không kinh ngạc, không xúc động. Nàng đứng dậy, cung tay cúi đầu, dập người ba lạy. Lễ nghi tròn trịa không tỳ vết, ánh mắt rắn rỏi như một vị công thần chứ không chỉ là nữ nhi hậu cung.
Phía bên cạnh, Hoàng hậu Cố Vân Yên im lặng.
Nàng mặc cung trang màu trầm, không đeo nhiều ngọc ngà, chỉ vấn một búi tóc thấp theo lễ phục. Nhưng đôi mắt ấy, ánh lên ánh nước dịu dàng như sương sớm trên hồ sen.
Nàng không nói. Nhưng khi Hoàng đế quay đầu sang nhìn, chỉ khẽ gật đầu một cái, nàng đã nâng chén lên, mỉm cười.
Hoàng đế cũng nâng chén. Ánh mắt hai người chạm nhau trong thoáng giây — một cái gật đầu không lời, một nụ cười không cần lời đáp.
"Hôm nay... là ngày đáng nhớ." - Hoàng đế nói, giọng trầm và khàn như gió thu lướt qua sườn núi.
Lời ấy không dành cho trăm quan. Mà chỉ dành cho một người.
Một người đã cùng hắn chèo chống qua hai mươi năm giông bão, tận tụy vì con, nhẫn nại vì nước, chưa từng khiến hắn thất vọng — và chưa bao giờ đòi hỏi nhiều hơn những gì nàng xứng đáng.
Câu sắc phong hôm nay, không chỉ là định ngôi Đông Cung.
Mà còn là một câu trả lời — cho những lo nghĩ nàng từng giữ trong lòng, cho sự quân bình chênh vênh giữa các cung tần, cho cả lời cam kết lặng lẽ giữa một đế vương và vị chính thê đã cùng hắn đi qua nửa đời chinh chiến.
oOo
Thiên Khánh cung, đêm ấy lặng như tờ.
Từ sau yến tiệc, Cố Vân Yên không quay về Phượng Nghi cung. Dưới ánh trăng mờ phủ khắp hành lang đá uốn lượn, nàng một mình đi trong gió thu se sắt. Tà áo dài tha thướt lướt nhẹ theo từng bước chân, như bóng trăng rơi trên mặt hồ. Gió lùa qua rặng phong sau điện, thổi vài chiếc lá đỏ bay xuống bậc đá, vẽ nên một khung cảnh vừa thanh bình, vừa xót xa.
Nàng đến Thiên Khánh cung.
Hoàng đế đã ở đó từ trước, như thể đang đợi. Trong điện chỉ thắp vài ngọn đèn lưu ly mờ nhạt. Hương long diên hòa lẫn hương hoa sen khô khiến không khí thanh thoát như giấc mộng xưa. Hắn đứng trước án thư, bóng áo chầu thêu rồng phản chiếu ánh nến, đổ dài xuống nền.
Thấy nàng, hắn không hỏi điều gì, chỉ lặng lẽ bước lại gần.
Cố Vân Yên cũng không lên tiếng, chỉ tiến lên, chậm rãi ôm lấy hắn: "Thiếp đến... chỉ để nói một câu cảm tạ."
Hắn khựng lại trong chốc lát, rồi cúi đầu, đặt trán mình lên mái tóc nàng: "Nàng không cần cảm ơn. Là Kỳ nhi thật sự có tư chất."
Nến cháy trong phòng mờ dần, ánh sáng nhuốm lên làn da nàng như một lớp trăng mỏng. Sau bao năm, dung nhan Cố Vân Yên vẫn như trăng rằm mùa thu – không rực rỡ rực lửa như xuân hồng, mà thanh tĩnh, dịu dàng, đầy sức hút của một người đàn bà trưởng thành đã đi qua nắng gió.
Thời gian không khiến nàng già đi – mà khiến nàng trở nên sâu sắc, khiến từng đường nét khuôn mặt, từng ánh mắt đều mang theo một vẻ quyến rũ khó tả.
Hoàng đế hiểu điều đó. Hắn biết nàng trân trọng dung mạo mình như thế nào – không phải vì hư vinh, mà vì trong thế giới cung đình lạnh lẽo này, giữ được nét xuân cũng như giữ được tự tôn và phần nữ tính ít ỏi còn lại.
Hắn đưa tay, khẽ vuốt dọc gò má nàng. Cái chạm không hề thô bạo – chỉ dịu dàng như người nâng một đóa sen đã qua sương lạnh.
Môi chạm môi. Họ hôn nhau như những kẻ đã đi quá nửa đời người, mới lại được một lần trở về thời điểm đầu tiên từng yêu.
Không có dục vọng cuồng nhiệt.
Chỉ có một khát khao rất lặng – như muốn gột rửa từng lớp bụi trần đã bám lấy nhau qua năm tháng.
Nàng nằm bên hắn, đôi mắt khép hờ, làn mi rung khẽ như cánh bướm đầu thu. Khi bàn tay hắn vuốt nhẹ nơi sống lưng, nàng rùng mình. Nhưng thay vì né tránh, nàng lại nắm lấy tay hắn, dẫn đường – như để nói: "Thiếp vẫn ở đây, chưa từng rời xa."
Khi hắn ghì nàng vào lòng, làn hơi ấm áp của cả hai hòa quyện, chậm rãi, âm thầm, không vội vàng. Mỗi chuyển động là một lời thì thầm không nói – như bản giao hòa của hai tâm hồn đã trải qua lửa thử vàng, giờ mới thật sự hiểu nhau.
Sau cùng, khi tất cả lắng xuống, nàng nằm tựa vào lồng ngực hắn. Nhịp tim trầm ổn như tiếng trống cổ thành xa xưa, đập đều đặn dưới ngực trái.
Nàng khẽ hỏi: "Hoàng thượng thật sự đã chọn Hàn Kỳ từ sớm như thế sao?"
Hắn im lặng một chốc, rồi trả lời: "Từ khi nó cất tiếng khóc đầu tiên... Trẫm đã biết, nó sẽ là người kế thừa đại thống. Dù sau này có mười đứa như Hàn Thông... cũng không thay đổi."
Lời nói ấy không kiêu ngạo, cũng không phũ phàng – chỉ là một niềm tin sắt đá.
Nàng không khóc.
Chỉ chạm vào má hắn, đôi má đã nhuốm dấu vết thời gian, khẽ mỉm cười:
"Vậy thì... thiếp không còn gì để sợ nữa."
Hắn siết tay nàng, chậm rãi đáp:
"Đừng sợ. Trẫm ở đây."
Gió thu vẫn thổi ngoài rặng phong.
Nhưng trong Thiên Khánh cung, nơi có hai người đã cùng nhau đi hết một chặng dài của đời trị quốc – chỉ còn lại sự lặng yên sâu thẳm.
Không phải tĩnh lặng vì cô đơn, mà là tĩnh lặng của hai tâm hồn đã tìm lại nhau, sau bao nhiêu mất mát, sóng gió và chia ly.
oOo
Yến tiệc trong điện Thái Hòa kết thúc khi trăng đã lặng lẽ vượt khỏi tầng mây, ánh sáng mờ bạc rơi xuống những bậc ngọc rải đầy bóng hoa.
Vương Sung dung ngồi ở vị trí bên trái chính điện, hơi chếch về sau, cách ngai vàng một đoạn ánh nhìn, vừa đủ để thấy mà không đủ để gần. Khi Hoàng đế tuyên chỉ lập Ngũ hoàng tử làm Thái tử, nàng không đổi sắc mặt, không cất tiếng, cũng không để một giọt lệ nào rơi.
Đôi môi mím lại như một vết khâu lặng câm. Đôi mắt đẹp như nước hồ thu — trong vắt, phẳng lặng, không một gợn sóng.
Trong con mắt thế gian, nàng là mẫu mực cung nghi: đoan trang, hiền nhã, lặng lẽ như một pho tượng ngọc giữa hàng trăm phi tần hương phấn.
Nhưng chỉ bản thân nàng biết — trong khoảnh khắc ấy, trái tim sau lớp lụa gấm đã vụn vỡ thành tro, từng mảnh rơi lặng lẽ trong lòng ngực.
Cả buổi tiệc, nàng chẳng ăn nổi một miếng, chẳng uống nổi một giọt. Khi đến lượt chúc mừng, nàng vẫn đứng lên hành lễ, cúi người, môi mỉm cười, mi mắt hơi cụp — nhưng vạt tay áo gấm đã bị nàng siết chặt đến tím bầm nơi cổ tay.
Trở về Lệ Tâm cung, đèn chưa kịp thắp đủ một vòng, nàng đã đẩy mạnh cửa bước vào, gót giày giẫm lên nền ngọc không chút do dự. Váy gấm nhăn nhúm, trâm ngọc lệch một bên, son trên môi đã phai, sắc mặt vẫn xinh đẹp nhưng toát lên vẻ lạnh lẽo đến đáng sợ.
"Ra ngoài hết cho ta."
Giọng nàng không lớn, không gắt, không giận. Nhưng lại như gió rét quét qua một vạt rừng trơ lá. Tất cả cung nhân lập tức cúi đầu lui ra, không ai dám chậm một nhịp.
Cửa điện vừa khép.
Ầm!
Chén trà đầu tiên đập xuống sàn đá, vỡ tan như giọt kiêu ngạo cuối cùng còn sót lại.
Tiếp theo là lư hương bằng đồng bị xô đổ, bàn phấn chạm khắc hoa mai đổ nghiêng, bình gốm men xanh rơi vỡ loảng xoảng, hương thơm thanh nhã lúc nãy giờ chỉ còn lại mùi tàn tro và oán khí.
Mỗi bước chân nàng giẫm xuống là một tiếng gầm thầm lặng trong lòng.
Không đầy một khắc sau, gian chính điện như vừa trải qua một trận phong ba. Rèm gấm bị giật rách, giày gấm bị xé toạc, những đồng tiền vàng từng được ban thưởng rơi lăn lóc dưới đất, sáng loáng như một trò đùa cay độc.
Vương Sung dung ngồi sụp xuống bậc thềm đá lạnh. Gió thu len qua kẽ rèm, lạnh băng. Tay nàng siết chặt một chiếc trâm đã gãy, mảnh ngọc cắt vào tay đến rỉ máu.
"Tất cả chỉ là giả dối..." - Nàng thì thầm, môi run lên, ánh mắt đỏ ngầu — "Những lời âu yếm kia, những ánh nhìn mềm mỏng kia... chỉ là để dỗ cho một đứa ngu muội như ta mộng tưởng."
Một cung nhân rón rén chạy vào, quỳ xuống, mặt cắt không còn hột máu: "Bẩm chủ tử... Hoàng hậu nương nương... sau yến tiệc đã được Hoàng thượng mời vào Thiên Khánh cung. Hiện... hiện vẫn chưa trở ra."
Nàng sững người, rồi bật dậy như kẻ vừa bị thiêu đốt.
"Thiên Khánh cung?"
"Vâng... đã qua hơn một canh giờ rồi ạ..."
Ầm!
Chiếc kỷ trà bay khỏi tay nàng, lăn lóc rồi vỡ tan, bắn nước hoa cúc lên gấu áo.
Cơn giận đã không còn là sóng ngầm nữa — mà hóa thành bão giông.
Gương mặt nàng trắng bệch, hai mắt mở lớn, tròng mắt đẫm nước nhưng không khóc. Không một giọt nào rơi.
Chỉ có tiếng cười bật ra, nghẹn ngào như bị bóp lấy cổ họng.
"Cố Vân Yên... quả nhiên là giỏi."
Nàng lẩm bẩm, giọng như nguyền rủa, như than khóc, lại như sắp ngất lịm: "Chỉ vì nàng ta là Hoàng hậu... chỉ vì đứa trẻ kia là đích tử... nên hắn mới không chút do dự chọn lựa..."
"Còn con ta... nó ngây thơ chờ được ôm một cái từ phụ hoàng, chờ được ngồi trong lòng hắn..." – Giọng nàng đứt quãng – "Chờ mãi. Chờ mãi... chỉ đổi lấy một tờ sắc phong cho kẻ khác."
Nàng bước về phía hòm ngọc chứa châu báu Hoàng thượng ban tặng sau khi Hàn Thông ra đời — hòm chưa khóa.
Nàng bật mở, nhìn những chuỗi hổ phách, những miếng vàng ròng, những ngọc lưu ly lấp lánh — rồi bất ngờ hất tung.
Tất cả rơi xuống sàn, vang lên những tiếng lách cách khinh miệt.
"Cho dù ta sinh thêm mười đứa long tử... thì trong lòng hắn... cũng chỉ có một người."
Và nàng ngửa đầu lên, cười.
Nụ cười ấy, vừa đẹp đến chói mắt, lại vừa bi ai như cánh liễu rũ trong gió mùa.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top