Chương 1: Khói trà, hương mộng.

Đại Ung, năm Nguyên Sóc thứ ba.

Năm ấy, trời đất tựa vừa tỉnh giấc sau cơn mê dài. Vòm trời biếc trải đến tận châu mây, núi non điệp trùng ẩn hiện trong làn sương mỏng, như bức thủy mặc vô biên do bàn tay tạo hóa vẽ nên. Mây trắng cuộn tròn giữa tầng không, khi đặc quánh như lụa bạc buông rủ chốn hư vô, khi tản mát tựa khói lam phai trong gió sớm. Gió xuân đầu mùa phơ phất qua mặt đất, mang theo hương cỏ non, mùi đất ẩm, và vị mưa đầu trận. Mỗi luồng gió tựa lời gọi vô thanh, đánh thức muôn loài: sông ngòi trong suốt hơn, lá non biếc hơn, hoa đào hé cánh như chờ giây phút này từ thuở hồng hoang. Vạn vật gột rửa bụi đông, sáng trong như ngọc, tươi tắn tựa khoảnh khắc trời đất mới khai sinh lại.

Từ kinh thành hoa lệ, nơi mái ngói lưu ly hắt ánh nhật quang như sóng bạc, cho đến thôn dã xa xăm, nơi khói lam vờn quanh mái tranh thấp thoáng, cả thiên hạ đều chìm trong một vẻ an hòa chưa từng có. Gió xuân qua đồng lúa non, đem theo tiếng cười trẻ nhỏ, tiếng gọi nhau của người gặt sớm, hòa cùng âm nước róc rách bên khe. Trâu ngẩng đầu giữa ruộng, bò thong dong trên triền cỏ, chuông cổ leng keng vang vọng. Dưới bóng tre, phu khuân gánh, thương nhân rong ruổi, học trò cắp sách - người người một nẻo, mà cùng chung một nhịp sống êm đềm, như khúc nhạc cổ xưa khẽ ngân trong lòng đất trời.

Buổi tinh mai, khi vừng dương còn ẩn sau rặng mây, sương trắng giăng kín ngọn cỏ. Giọt sương khẽ rơi, âm thanh mảnh như hơi thở, đọng trên đầu lá, ánh lên tia sáng mờ như tơ bạc. Trên mái tranh, khói bếp mới nhóm tỏa từng làn mỏng, quyện hương gạo mới cùng tiếng ru con khe khẽ. Xa xa, tiếng chày giã gạo hòa trong tiếng học trò ê a, tiếng gió lướt qua tán tre xào xạc. Cảnh vật tuy giản dị, mà chan chứa sinh khí của thời thái bình thịnh thế.

Đến buổi hoàng hôn, nhật quang rũ xuống vòm trời sắc vàng óng, ráng mây hồng rực phản chiếu mặt hồ lấp loáng. Trên cao, nhạn sải cánh liệng vòng; dưới đồng, đàn trâu đủng đỉnh về chuồng. Mùi rơm mới đốt, mùi rạ khô quyện khói bếp, tạo nên hương vị thân thuộc ấm nồng — thứ hương khiến kẻ phiêu bạt muôn nơi cũng phải nghẹn ngào khi nhớ về. Đâu đó, tiếng sáo mục đồng văng vẳng, tiếng mõ chùa xa ngân dài, hòa cùng nhịp gió nhè nhẹ, thành khúc tiễn nhật của nhân gian.

Phường chợ khi ấy rộn rã lạ thường. Xe ngựa chen vai, thuyền hàng cập bến, tiếng người mặc cả hòa cùng tiếng cười. Hàng hóa bốn phương tụ hội: tơ lụa trắng như tuyết, gấm vóc rực như hoa; hương liệu từ Nam Hải, ngọc thạch tự Tây Vực, vật quý muôn màu chen chúc trên sạp. Tiếng chiêng báo chợ, tiếng tiền va lanh canh, tất cả hòa thành khúc ca phồn thịnh. Quốc khố dư dật, kho lẫm đầy tràn, sĩ tử đèn sách đêm đêm, văn phong nước nhà rạng rỡ; biên cương yên vững, cờ xí phấp phới, ngựa thảo nguyên thong dong gặm cỏ xuân trong gió nhẹ. Cảnh tượng thái bình khiến dân gian cảm khái mà ngâm rằng:

"Thái bình sinh thịnh thế, thịnh thế tất hưng long."

Triều Đại Ung khai quốc đã hơn trăm năm, khởi từ Nam Xuyên Tiết độ sứ Triệu Xương. Buổi ấy thiên hạ phân liệt, chư hầu cát cứ, dân chúng lầm than, xương trắng phơi đồng. Triệu công dấy binh từ đất Nam Xuyên, dẹp Lưu thị, hợp nhất sơn hà, dựng nền cơ nghiệp truyền nối muôn đời. Sáu đời đế vương kế tục giữ nước: từ Kiến Nghiệp Thái Tổ Triệu Xương, Nhân Tông Triệu Hoằng Ân đời Vĩnh Dật, Cao Tông Triệu Ấn đời Long Khánh, Anh Tông Triệu Tử Minh đời Thuận Hòa, Thái Tông Triệu Càn đời Vạn Trinh, cho đến nay - Nguyên Sóc Đế Triệu Thác, vị quân chủ thứ sáu, cũng là người trẻ tuổi nhất kế nghiệp.

Trong hàng chư đế, Vạn Trinh Đế Triệu Lẫm được đời tôn là minh quân đệ nhất. Ngài trị quốc mười bảy năm, cần chính yêu dân, chỉnh đốn điển chương, mở mang bờ cõi, khiến quốc thế cực thịnh. Song trời cao vốn chẳng ban cho ai toàn vẹn. Khâm Đức Hoàng hậu Cao thị, người vợ duy nhất mà ngài yêu, sớm khuất núi; Thái tử Kiến Văn cũng yểu mệnh khi chưa kịp đội mũ. Từ ấy, tiên đế ôm sầu, đêm đêm ngồi lặng trong điện, nhìn đèn chẳng nói lời nào. Long thể hao mòn, triều thần ưu uất, kinh thành phủ khí bi thương như ánh tà dương phai trên cung điện cổ.

Khi tiên đế bạo bệnh, cơ triều chấn động. Ngôi Trữ quân bỏ trống, bá quan lo sợ cơ nghiệp trăm năm lung lay. Sau cùng, chiếu chỉ ban ra, lập thập hoàng đệ của Vạn Trinh đế - Tề vương Triệu Thác - làm Trữ quân, kế vị đại thống.

Triệu Thác vốn thứ tử, con của Nhu phi, người xuất thân hàn vi, không thế tộc, chẳng quyền quý. Từ nhỏ chàng sống lặng nơi cung sâu, ít người nhớ đến. Nhưng mệnh trời vốn chẳng phụ kẻ hữu tài. Tề vương thông tuệ trầm nghị, giỏi cưỡi ngựa bắn cung, tinh thông binh pháp, lại hiếu học khiêm cung, chẳng vướng ham danh lợi.

Năm mười sáu tuổi, phụng chỉ tiên đế, chàng lĩnh binh chinh phạt phương Bắc. Lửa loạn ngút trời, mà chỉ ba trận đã phá tan địch, lấy ít thắng nhiều, khiến dị tộc kinh hồn rút sâu vào thảo nguyên. Từ đó, danh "Chiến Thần" truyền khắp tứ phương.

Sau khải hoàn, triều đình mở đại yến nghênh công, khúc khải hoàn ngân vang khắp kinh thành. Chưa đầy bốn năm, tiên đế băng, Triệu Thác kế vị, lấy niên hiệu Nguyên Sóc. Thiên hạ đồng thanh chúc tụng, sĩ phu hân hoan, lòng người quy phục. Song giữa muôn lời tung hô, hậu cung vẫn vắng lạnh, ngôi Hoàng hậu bỏ trống, hương đèn lạnh ngắt.

Tề vương thuở trước từng gặp một cống nữ Bắc Cương, Y thị - dung nhan rực rỡ, ánh mắt như tuyết biếc, tính cách phóng khoáng. Một lần gặp mà lòng chẳng quay lại được. Chàng từng muốn nạp nàng làm chính phi, dẫu bị ngăn cấm vẫn một mực quyết tâm. Nếu chẳng phải Thái hậu lấy cái chết ra ép, e rằng gia thất của Triệu Thác cả đời chỉ có mình nàng.

Sau khi lên ngôi, người người tưởng Nguyên Sóc Đế sẽ phong Y thị làm Hoàng hậu, để thiên hạ chứng kiến một mối tình khắc cốt lưu danh sử sách. Nhưng triều thần đồng dâng tấu, khuyên lập chính hậu xuất thân danh môn, đức hạnh đoan chính, đủ phẩm nghi mẫu nghi. Đôi bên tranh biện không dứt, cuối cùng, đế phải thuận theo, hứa với bách quan sẽ chọn người khác làm Hậu.

Từ đó, hậu cung tĩnh như hồ thu, mà lòng người dậy sóng. Ngoài triều trong nội, khắp nơi xôn xao lời đồn —

Ai sẽ là người được chọn làm Hoàng hậu của Đại Ung?

Ai sẽ là nữ nhân bước vào trung tâm vinh hoa và phong ba ấy, giữa một triều đại tưởng yên bình mà ẩn giấu muôn trùng sóng ngầm?

oOo

Từ hoàng thành đi dọc về phía tây chừng mười dặm, qua cầu Lưu Thủy cong vắt như dải lụa mềm giữa trời, men theo con đường lát đá xanh rêu phủ, hai bên tùng cổ vươn cao, bóng nghiêng rợp nửa nắng, là đến Cố phủ - danh môn vọng tộc trăm năm bậc nhất Đại Ung.

Cố phủ chiếm trọn một khoảnh đất bằng phẳng mà rộng rãi, quy mô không khoa trương nhưng hàm súc uy nghi. Tường thành gạch nung cao ngất, mái ngói lưu ly lấp lánh ánh vàng, dưới ánh mặt trời rọi xuống tựa như rót mật. Trước cổng son chạm rồng, đặt một đôi kỳ lân đá, thân rêu phong phủ lớp mỏng, thần thái vẫn sừng sững uy nghi qua bao mùa mưa nắng. Trên cao treo hoành phi khắc bốn chữ "Trung Chính Cần Kiệm", nét bút rồng bay phượng múa, là ngự bút Tiên đế ban cho năm ấy khi Cố Trì vừa nhận ấn Thái phó. Người qua đường chỉ cần ngẩng đầu nhìn, đã tự thấy lòng cung kính dâng lên, chẳng dám thở mạnh.

Bước qua cổng lớn, là hàng tùng cổ đứng thẳng, tán rợp như hàng quân canh gác. Lối đi lát gạch uốn quanh, hai bên đặt bồn cảnh cổ, hoa đỗ quyên, mẫu đơn, bách hợp nở xen giữa những hồ nhỏ, đình tạ ẩn hiện dưới bóng liễu rủ. Mặt nước phản chiếu mây trời, gió khẽ qua làn nước, sóng lăn tăn sáng như vảy cá bạc. Từng giọt nước rơi từ khe đá hòa cùng tiếng trúc va gió, thành bản nhạc nhẹ ngân, thứ nhạc không người đàn mà lại khiến lòng người an tĩnh, tưởng như đã lạc vào cõi tiên xa vắng.

Qua ba lớp sân, tới hậu viện phía tây là Tĩnh Vân hiên, nơi ở của Cố đại cô nương. Nơi ấy quả thật xứng với hai chữ "tĩnh vân": tĩnh như làn nước hồ thu, mà trong như vầng trăng giữa trời. Bậc đá mỗi sớm được người quét rửa sạch sẽ, phẳng đến soi được bóng người. Giữa sân có cây mộc lan cổ thụ, thân xù xì rêu phủ, hoa nở trắng muốt, dày mịn như ngọc, hương tỏa thanh mà không nồng, khiến cả sân ngập trong làn hương dịu. Dưới tán cây đặt một chiếc ghế đá, nơi tiểu thư thường ngồi đọc sách những buổi sớm khi sương vẫn còn vương trên lá.

Rèm the mỏng khẽ lay, hương trầm lan nhẹ như hơi thở cổ tự. Ánh sớm lách qua song cửa, rắc xuống nền gạch thanh hoa một vệt vàng nhạt, mờ mịt như nắng rơi trên gương nước. Bên án thư khảm ngọc lê, một thiếu nữ ngồi nghiêng, dáng tựa bóng trăng soi nước hồ thu, lặng mà có thần, tĩnh mà hữu ý.

Nàng vận áo lụa trắng ngà, vạt áo thêu chỉ lam mảnh như sợi khói, nhẹ rủ xuống nền gạch. Chất lụa tơ tằm mỏng như sương sớm, mỗi cử động khẽ rung theo gió, hắt ánh sáng mờ như nước chảy. Mái tóc nàng đen nhánh, dài đến thắt lưng, óng ánh như tơ trời nhuộm mực đêm, chỉ dùng một dải lụa thiên thanh buộc hờ sau gáy. Vài sợi tơ nhỏ buông theo gió, phất qua cổ trắng như tuyết đầu mùa, mát lạnh mà sáng ngời.

Ngón tay nàng thon như măng non, làn da trắng trong phản chiếu ánh sớm, đầu ngón như có hơi hồng phơn phớt. Mỗi lần lật sách, tiếng giấy khẽ vang, nhẹ đến mức tưởng như tiếng gió lùa qua rặng trúc. Trên cổ tay mảnh, chiếc vòng ngọc trắng trong, sắc ngời như sương núi, ôm lấy cổ tay nhỏ nhắn, khiến sắc da càng rạng như trăng non vươn khỏi mây.

Ngũ quan nàng tinh tế như được khắc bằng bút của thần nhân. Mày cong thanh tú, như nét tùng in trên tuyết; mắt dài, đuôi khẽ nhướng, ánh nhìn trong như hồ thu gợn sương, vừa có tịch tĩnh của nước, vừa có linh khí của trời. Khi nàng ngẩng đầu, trong mắt dường như ẩn bóng mây xanh và bóng nguyệt. Sống mũi thanh tú, môi nhỏ nhuận sắc như cánh đào đầu hạ, khẽ mím thì trang nghiêm như tượng ngọc, hé cười thì xuân như vỡ băng.

Nước da nàng chẳng cần phấn điểm mà tự sáng, trắng mà không lạnh, ấm mà chẳng phai. Ánh sáng chiếu lên làn da ấy, tựa phản chiếu qua lớp ngọc thạch, khiến người nhìn chẳng phân rõ đâu là sắc thật, đâu là khí quang. Mỗi khi bước, vạt váy phất nhẹ như sương khói tan, hương theo gió lan tỏa - chẳng phải mùi hoa, cũng chẳng là mùi phấn, mà là hương của chính nàng: thanh như mai, nhạt như lan, phảng phất tựa mộng, vừa chạm đã tan.

Thân nàng mảnh mai mà không yếu, dáng tựa liễu trong gió, cử chỉ mềm mại như dòng nước xuân. Trong từng động tác đều có vẻ đoan trang, trong đoan trang lại ẩn chút tịch nhiên, như sương phủ trên ngọc - lạnh mà không cách, xa mà vẫn gần. Người đời nói: "Cố đại cô nương chẳng đẹp ở sắc, mà đẹp ở khí chất." Cái khí chất ấy phiêu diêu như mộng, tựa sương, tựa khói, khiến người phàm không dám nhìn lâu, sợ một thoáng thôi cũng chạm đến cõi mộng ảo.

Trên án bày quyển Tư Trị Giản Lược, trang mở giữa chừng, nét mực nhạt màu vì năm tháng. Cạnh sách đặt bút lông vừa rửa, đầu bút tròn, kế bên là bình ngọc nhỏ, khói trà mai lững lờ tỏa. Hương trà ấm quấn lấy vài sợi tóc rơi bên vai, bay quanh dáng người thanh thoát, khiến cảnh tượng như bức họa vừa vẽ trong cõi mộng.

Một luồng gió xuân khẽ lùa, rèm trúc lay động, vài cánh mộc lan trắng rơi nhẹ, đậu lên trang sách mở. Thiếu nữ ngẩng đầu. Ánh sáng rọi nghiêng vào đôi mắt trong như thu thủy, hàng mi khẽ rung, phản chiếu ánh vàng như sương rơi trên tuyết. Khoảnh khắc ấy, muôn vật đều im. Chỉ còn nàng - thanh khiết, tịch nhiên, đẹp đến mức chẳng phải của nhân gian, như vệt sương mong manh giữa cõi mộng và thực, vừa hiện đã tan, song dư hương còn mãi trong lòng người.

Đó chính là Cố Ngâm Sương, biểu tự Tiên Huệ, nhũ danh Nhuyễn Nhuyễn - trưởng nữ của Cố Trì, đương triều Thái phó, cháu ngoại Trung Nghĩa hầu. Nàng sinh ra trong phú quý, lớn lên giữa thư hương, được phụ mẫu yêu thương hết mực, là minh châu trong tay song thân, là niềm kiêu hãnh của cả kinh thành. Người ta nói: "Cố đại cô nương, dung mạo như tiên, tính tình như thủy, chẳng nhiễm bụi trần."

Tương truyền, đêm nàng sinh ra, trời bỗng sáng rực ngân quang, trăng tròn như gương, mây tan gió lặng. Quốc sư xem quẻ, nói rằng: "Ngọc khí tụ đỉnh, phượng mệnh tương sinh, tất hữu duyên với đế vương." Lời nói ấy dần bị năm tháng phủ mờ, chẳng ai ngờ tiểu thư hiền hòa như nước ấy lại có ngày bước vào nơi vàng son lạnh lẽo nhất thiên hạ.

Ngoài hiên, tiếng sáo tiểu đồng ngân lên, mảnh như tơ khói. Gió xuân khẽ lùa qua, mang theo hương mộc lan dìu dịu, vờn quanh mái hiên cong cong lợp ngói men xanh. Bóng nắng vương trên những cánh hoa rụng, như ai vô tình vẽ thêm một nét buồn mỏng manh lên nền sân trắng.

Cố Ngâm Sương khép sách, ngón tay dừng trên trang cuối, đầu ngón ấy trắng ngần như cánh ngọc. Mắt nàng lặng lẽ nhìn xa qua song cửa, nơi ánh dương rải xuống từng sợi sáng mỏng, chạm lên gò má trong veo như giọt nước hồ thu.

Cảnh và người dường như hòa vào nhau - tĩnh, nhẹ, trong đến mức tưởng chừng chỉ cần chạm khẽ là tan. Trong khoảnh khắc ấy, thiên tiên nơi nhân thế khẽ nghiêng đầu, nụ cười mảnh như tơ, mềm như khói. Cánh hoa ngoài hiên cũng ngập ngừng, chẳng nỡ rơi xuống, sợ quấy động dáng vẻ tĩnh tại ấy.

Hương trầm trong phòng tan dần, hòa cùng khói trà lững lờ, quấn quýt mà thành một tầng hương nhàn nhạt. Tựa sương phủ trên hồ, mỏng đến mức như không. Ánh nắng xuân nghiêng qua lớp rèm sa, rơi thành muôn vệt lung linh, chập chờn trên nền gạch lưu ly.

Một tiếng bước chân khẽ vang ngoài cửa, nhẹ như hơi thở, rồi một giọng trong trẻo mà dè dặt cất lên: "Tiểu thư, nô tỳ mang trà đến."

Rèm khẽ lay, Mặc Trúc bước vào. Áo lụa lam nhạt theo gió lay động, bàn tay nàng nâng khay gỗ lê, trên đặt ấm ngọc bích còn bốc hơi nghi ngút. Hơi nóng lan ra, hòa cùng hương trà thanh mai, quyện thành mùi hương ấm dịu. Mặc Trúc cúi người đặt khay xuống, động tác cẩn thận đến mức gần như không tạo tiếng động, rồi quỳ gối, giọng nói mang theo vài phần kính cẩn: "Phu nhân sai nô tỳ hỏi, tiểu thư đã chuẩn bị y phục cho yến tiệc ngày mai chưa ạ?"

Hai chữ "yến tiệc" vừa thốt ra, đầu ngón tay Cố Ngâm Sương khẽ dừng lại. Một thoáng lặng, như thể thời gian cũng ngừng theo nhịp thở của nàng.

Nàng chậm rãi khép sách, tiếng bìa chạm vào nhau khẽ đến nỗi khó mà nghe thấy. Động tác ấy thong thả, có chút cố ý, như muốn giữ lại vài hơi tĩnh lặng cuối cùng của buổi sớm.

Ánh sáng ngoài rèm rọi nghiêng qua, chạm vào gương mặt nàng - trắng mịn như tuyết đầu đông, mờ ảo mà trong trẻo. Mi cong khẽ rung, đôi mắt hổ phách lặng rũ xuống, nơi đáy thoáng ánh lên một tia sáng mơ hồ, như gợn sóng khẽ chạm mặt hồ tĩnh.

Nàng khẽ mỉm cười, nụ cười ấy nhẹ tựa hơi sương, thanh như tiếng gió chạm vào cành liễu. Giọng nàng vang lên, mềm mại mà thong dong: "Mẫu thân lại sốt ruột rồi."

Mặc Trúc cúi đầu, không dám đáp. Trong gian tĩnh thất, chỉ còn tiếng nước trong ấm sôi lăn tăn, hòa cùng âm thanh hoa mộc lan rơi ngoài hiên = nhẹ đến mức, nghe cũng như trong mộng.

Cố Ngâm Sương nâng chén trà, làn khói mỏng tỏa lên, hương mai thanh khiết lan khắp. Nàng nhìn theo khói, ánh mắt trôi xa, như nhìn xuyên qua tầng sương, thấy một điều gì đó ngoài hiện tại.

Nàng hiểu rõ ý tứ trong lời nhắn của mẫu thân. "Yến tiệc" của Trưởng Công Chúa, trên danh nghĩa là để ngắm hoa làm thơ, mà thực ra lại là cuộc tuyển chọn ngầm giữa những danh môn vọng tộc kinh thành. Trong kinh sư này, không có bữa tiệc nào là thật sự vui, mọi tiếng đàn, mọi lời cười, ánh nhìn đều ẩn dưới tầng tầng toan tính.

Đại phu nhân của Cố phủ là người ôn hòa, tinh tế, biết con gái chẳng màng chuyện gả cưới, nên mượn cớ hỏi "y phục" để khéo mở lời. Cố Ngâm Sương chỉ khẽ thở ra, môi cong nhẹ, nụ cười vừa mỏng vừa tĩnh, tựa cánh hoa khô rơi trên mặt nước. Trong nụ cười ấy có vài phần bất lực, vài phần thong dong, nhưng phần nhiều là sự an nhiên của người đã quen với vận mệnh.

"Ngươi nói với phu nhân, y phục đã chuẩn bị xong. Cứ theo ý mẫu thân mà định."

Giọng nàng trong mà nhẹ, âm cuối tan vào không, như giọt sương rơi trên lá, chưa kịp vỡ đã hóa thành hư không.

Mặc Trúc cúi đầu, khẽ đáp "Dạ" rồi lùi ra, để lại căn phòng ngập trong hương trà, hương trầm và hương mộc lan hòa quện.

Cố Ngâm Sương đặt chén xuống, ngón tay chạm vào mặt bàn lạnh như ngọc. Một cơn gió xuân lùa vào, làm mấy tờ giấy bên án khẽ xao động. Nàng ngẩng đầu, ánh nhìn xa nơi hiên ngoài, nơi nắng cuối buổi sớm rơi xuống, vàng dịu như tơ, mỏng như khói.

Khóe môi nàng cong lên, nhẹ như gió thoảng, chẳng rõ là nụ cười cho chính mình, hay cho thế sự.

Ánh sáng phản chiếu trong mắt nàng - trong veo mà xa xăm, như hồ thu lặng, chỉ có một gợn sóng vừa khẽ nổi lên, chưa kịp tan đã hóa thành sương.

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top