TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MỸ PHẨM

------------------------------------------------------------


化妆 huàzhuāng : Mỹ Phẩm

防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng

雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo, měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da

晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm

日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày

保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm

纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da

美白霜 měibáishuāng : kem trắng da

面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt

护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay

润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể

洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt

沐浴露 mùyùlù : sữa tắm

卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang

化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp

每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày

眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt

香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn

遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm

粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền

眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt

眼影 yǎnyǐng : phấn mắt

粉饼 fěnbǐng : phấn phủ

粉扑儿 fěnpū'r : bông phấn

化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang

睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi

-------------------------------------------------------------

Tổng hợp từ vựng tiếng trung: hóa mỹ phẩm


1. 日化清洁母婴 / Sản phẩm làm sạch thông dụng / Rì huà qīngjié mǔ yīng

2. 洗衣粉 / Bột giặt / Xǐyī fěn

3. 洗衣皂 / Xà phòng giặt / Xǐyī zào

4. 洗衣液 / Xà phỏng lỏng / Xǐyī yè

5. 衣物柔软剂 / Nước xả / Yī wù róu ruǎn jì

6. 洗手液 / Nước rửa tay / Xǐshǒu yè

7. 香皂 / Xà phòng thơm / Xiāngzào

8. 护发素 / Dầu xả / Hù fā sù

9. 洗发水 / Dầu gội đầu / Xǐ fǎ shuǐ

10. 沐浴液 / Sữa tắm / Mùyù yè

11. 花露水 / Nước hoa hồng / Huālùshuǐ

12. 牙膏 / Kem đánh răng / Yágāo

13. 漱口水 / Nước súc miệng / Shù kǒu shuǐ

14. 口腔清新剂 / Thuốc xịt thơm miệng / Kǒu qiāng qīng xīn jì

15. 空气芳香剂 / Nước hoa xịt phòng / Kōng qì fāng xiāng jì

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #tiengtrung