12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG TRUNG

(Hiền lành, tốt tính)

2. 金牛座 / Jīnniúzuò/ Kim Ngưu

(Đanh đá, chua ngoa)

3. 双子座 /Shuāngzǐzuò / Song Tử

(Đẹp trai, dũng mãnh)

4. 巨蟹座 /Jùxièzuò / Cự Giải

(Thầm sâu, khó lường)

5. 狮子座 / Shīzǐzuò/ Sư Tử

(Có chí làm quan)

6. 处女座 / Chǔnǚ zuò/ Xử Nữ

(Hền thục, ít nói)

7. 天秤座 /Tiānchèngzuò/ Thiên Bình

(Xinh đẹp, kiêu sa)

8. 天蝎座 /Tiānxiēzuò/ Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết ^^

(Keo kiệt, khôn khéo)

9. 射手座 /Shèshǒu zuò/ Nhân Mã

(Sáng sủa, dễ gần)

10. 摩羯座 / Mójiézuò/ Ma Kết

(Ma mị, láu lỉnh)

11. 水瓶座 /Shuǐpíng zuò/ Bảo Bình

(Thư sinh, tài cao)

12. 双鱼座 /Shuāngyúzuò/ Song Ngư

(Mong manh)

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #tiengtrung