TỪ VỰNG THEO ÂM "B" TIẾNG VIỆT

TỪ VỰNG THEO ÂM "B" TIẾNG VIỆT
======!!!!!!!!!!!!======
1.Bác sĩ_医生_yi sheng
2.Bận_忙_máng
3.Ba_爸爸_ba ba
4.Bà nội_奶奶_năi nai
5.Biết_知道_zhi dao
6.Bởi vì_因为_yin wèi
7.Bệnh viện_医院_yi yuàn
8.Bữa tiệc_宴会_yàn huì
9.Bản đồ_地图_dì tú
10.Buồn_难过_nán guò
11.Bài vở_功课_gong kè
12.Báo_报纸_bào zhi
13.Bút bi_笔_bi
14.Bút chì_铅笔_qian bi
15.Băng keo_胶带_jiao dài
16.Bì thư_信封_xìn dèn
17.Bánh mì_面包_miàn bao
18.Bạn bè_朋友_péng you
19.Bia_脾酒_pí
20.Bánh bông lan_蛋糕_dàn gao
21.Bảo vệ_保卫_băo wèi
22.Bưu ảnh,bưu thiếp_明信片_míng xìn piàn
23.Bưu phí_邮费_yóu fèi
24.Bưu phẩm_邮包_yóu bao
25.Bưu kiện_包裹_bao guo
26.Bưu điện_邮局_yóu jú
27.Bảng giá_价格表_jià gé biăo
28.Bàn_椅_yi
29.Bình_瓶_píng
30.Bàn ủi_熨斗_yù dou
31.Bếp gas_瓦斯炉_wă si lú
32.Bạc_银_yín
33.Bạch kim_白金_bái jin
34.Bông tai_耳环_ér huán
35.Biên nhận_凭单_píng dan
36.Báo cáo_抱告_bào gào
37.Bột giặt_洗衣粉_xi yi fén
38.Buổi sáng_早上_zăo shang
39.Buổi trưa_中午_zhong wu
40.Buổi chiều_下午_xia wu
41.Buổi tối_晚上_wăn shang
42.Bế trẻ_抱小孩_bào xiăo hái
43.Bến xe_车站_che zhàn
44.Bơi lội_游泳_yóu yong
45.Bắt đầu_开始_kai shi
46.Bến tàu_码头_mă tóu
47.Bình an_平安_píng an
48.Bạn đồng hành_旅伴_lu ban
49.Bị mất_丢_diu
50.Biên lai_收据_shou jù
51.Búp bê_娃娃_Wá wa
52.Buôn bán_生意_sheng yì
53.Bên kia_另一方_ling yi fang
54.Bao bì_包装_bao zhuang
55.Bảo thủ_保守_băo shou
56.Bảo hiểm_保险_băo xoăn
57.Bảo hành_保修_băo xiu
58.Bảo trọng_保重_băo zhòng
59.Báo giá_报价_bào jia
60.Báo chí_报纸_bào zhi
61.Bảng_表格_biăo gé
62.Bày tỏ_表示_biăo shì
63.Bộ phận_部分_bù fèn
64.Bán ra_出售_chu shòu
65.Biện pháp_措施_cuò shi
66.Bao nhiêu_多少_duo shao
67.Buồn nôn_恶心_e xin
68.Bút máy_钢笔_gang bi
69.Bảo đảm_挂号_guà hào
70.Bí mật_秘密_mì mì
71.Bồi thường_赔偿_péi cháng
72.Bình thường_平时_píng shí
73.Bất kỳ,bất cứ_任何_rèn hé
74.Bốn mùa_四季_sì jì
75.Bít tất_袜子_wa zi
76.Bộ y tế_卫生部_wei sheng bu
77.Bây giờ_现在_xiàn zài
78.Bệnh_病_bìng
79.Bàn luận_议论_yì lùn
80.Buổi chiêu đãi_招待会_zhao dài huì

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #中文❤