từ kép
Phương vị từ kép do từ phương vị từ đơn tạo thành
上边 / shàngbian / Bên trên
下边 / xiàbian / Bên dưới
前边 / qiánbian / Đằng trước, phía trước
后边 / hòubian / Phía sau
左边 / zuǒbiān / Bên trái
右边 / yòubiān / Bên phải
东边 / dōngbian / Phía đông
西边 / xībian / Phía Tây
南边 / nánbian / Phía Nam
北边 / běibian / Phía Bắc
外边 / wàibian / Bên ngoài
里边 / lǐbian / Bên trong
旁边 / pángbiān / Bên cạnh
上面 / shàngmiàn / Phía trên
下面 / xiàmiàn / Phía dưới
前面 / qiánmiàn / Mặt trước
后面 / hòumiàn / Mặt sau
左面 / zuǒmiàn / Mặt trái
右面 / yòumiàn / Mặt phải
东面 / dōng miàn / Miền đông
西面 / xī miàn / Miền tây
南面 / nánmiàn / Miền nam
北面 / běimiàn / Miền bắc
外面 / wàimiàn / Mặt ngoài
里面 / lǐmiàn / Mặt trong
上头 / shàngtou / Bên trên
下头 / xiàtou / Dưới
前头 / qiántou / Trước
后头 / hòutou / Đằng sau
东头 / dōng tóu / Đằng đông
西头 / xī tóu / Đằng tây
里头 / lǐtou / Đằng trong
外头 / wàitou / Đằng ngoài
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top