sắp xếp đồ đạc trong nhà
SẮP XẾP ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
------------------------
1. Bàn nhỏ: 小桌 xiǎo zhuō
2. Bàn vuông: 方桌 fāngzhuō
3. Bàn tròn: 圆桌 yuánzhuō
4. Bàn chữ nhật: 长方桌 cháng fāngzhuō
5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō
6. Bàn tháo rời: 活板桌 huó bǎn zhuō
7. Bàn di động: 活动桌 huódòng zhuō
8. Bàn gấp: 折面桌 zhé miàn zhuō
9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌 kě shēnsuō zhuō
10. Bàn một chân: 独脚桌 dú jiǎo zhuō
11. Bàn liền tường: 嵌强桌 qiàn qiáng zhuō
12. Bàn mạt chược: 麻将桌 májiàng zhuō
13. Bàn cờ: 棋卓 qí zhuō
14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌 jīn yúgāng zhuō
15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘 cānzhuō zhuànpán
16. Bàn thờ: 供桌 gòngzhuō
17. Khăn trải bàn: 桌布 zhuōbù
18. Mặt bàn: 桌面 zhuōmiàn
19. Bàn làm việc: 写字台 xiězìtái
20. Bàn trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台 gōngzuò tái
22. Khăn trải bàn: 台布 táibù
23. Đèn bàn: 台灯 táidēng
24. Bàn trà: 茶几 chájī
25. Bộ bàn: 套几 tào jī
26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几 yǒu chōutì chájī
27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳 fāng dèng
28. Ghế dài: 张凳 zhāng dèng
29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳 yuán dèng
30. Ghế sứ: 瓷灯 cí dēng
31. Ghế đá: 石凳 shí dèng
32. Ghế bậc thang: 梯凳 tī dèng
33. Ghế mây (tre): 竹凳 zhú dèng
34. Ghế băng: 板条凳 bǎn tiáo dèng
35. Ghế xoay: 转动凳 zhuǎndòng dèng
36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳 ruǎn diàn gē jiǎo dèng
37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子 yùshì dèngzǐ
38. Ghế tựa: 椅子 yǐzi
39. Ghế có tay vịn: 扶手椅 fúshǒu yǐ
40. Ghế tựa dài: 长椅 cháng yǐ
41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅 yáoyǐ
42. Ghế xoay: 转椅 zhuànyǐ
43. Ghế tựa lưng: 靠背椅 kàobèi yǐ
44. Ghế nằm: 躺椅 tǎngyǐ
45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅 shuì yǐ
46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅 xiǎohái zuò yǐ
47. Ghế mây: 藤椅 téng yǐ
48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅 pén xíng téng yǐ
49. Ghế nhựa: 塑料椅 sùliào yǐ
50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅 kě fāndòng yǐ
===========
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top