chủ đề tìm địa chỉ nhà
Từ vựng tiếng Trung cơ bản để viết địa chỉ nhà
---------------------
1 室 /Shì/ Chung cư, căn hộ
2 路 /Lù/ Đường
3 大路(大街) /Dàlù (dàjiē)/ Đại lộ
4 楼 /Lóu/ Tòa nhà
5 胡同 /Hútòng/ Hẻm
6 巷 /Xiàng/ Ngõ
7 街 /Jiē/ Phố
8 坊 /Fáng/ Phường
9 土地 /Tǔdì/ Lô đất, đất đai
10 乡(社) /Xiāng (shè)/ Xã
11 镇 /Zhèn/ Thị trấn
12 市 /Shì/ Thị xã, thành thị
13 县 /Xiàn/ Huyện
14 郡(区) /Jùn (qū)/ Quận
15 省 /Shěng/ Tỉnh
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top