chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập
------------------------
1 圆 珠 笔 yuán zhū bǐ bút bi
2 铅 笔 qiān bǐ bút chì
3 记 号 笔 jìhào bǐ bút đánh dấu
4 鹅 毛 刷 émáo shuā bút lông ngỗng
5 笔 刷 bǐ shuā bút lông, cọ vẽ
6 墨 水 笔 mò shuǐ bǐ bút mực
7 水 笔 shuǐ bǐ bút nước
8 彩 色 蜡 笔 cǎi sè làbǐ bút sáp màu, chì màu
9 笔 写 表 bǐ xiě biǎo bút viết bảng
10 橡 皮 擦 笔 xiàng pí cā bǐ bút xóa
11 砚 台 yàn tai nghiên
12 地 图 dì tú bản đồ
13 立 体 地 图 lìtǐ dìtú bản đồ ba chiều
14 教 学 挂 图 jiào xué guà tú bản đồ treo tường để dạy học
15 调 色 板 tiáo sè bǎn bảng pha mầu
16 画板 huà bǎn bảng vẽ
17 胶带 jiāo dài băng dính
18 双 面 胶 带 shuāng miàn jiāodài băng dính hai mặt
19 文 件 夹 wén jiàn jiā bìa kẹp hồ sơ
20 炭 笔 tàn bǐ bút chì than
21 钢 笔 gāngbǐ bút máy
22 彩 色 笔 cǎi sè bǐ bút mầu
23 蜡 笔 là bǐ bút sáp
24 改 正笔 gǎi zhèng bǐ bút xóa
25 剪 刀 jiǎn dāo cái kéo
26 书 包 shū bāo cặp sách
27 圆 规 yuán guī Compa
28 橡 皮 xiàng pí Cục tẩy, gôm
29 调 色 碟 tiáo sè dié đĩa pha mầu
30 大 头 针 dà tóu zhēn đinh ghim
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top