chủ đề căn hộ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CĂN HỘ
================
1. 公寓 gōngyù : chung cư
2. 阳台 yángtái : ban công
3. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm
4. 浴缸 yùgāng : bồn tắm
5. 浴室 yùshì : buồng tắm
6. 铃 líng : chuông
7. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che
8. 烟囱 yāncōng : ống khói
9. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa
10. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát
11. 柜台 guìtái : quầy
12. 坐垫 zuòdiàn : đệm
13. 门 mén : cửa
14. 垃圾箱 lèsè xiāng : thùng rác
15. 电梯 diàntī : thang máy
16. 入口 rùkǒu : lối vào
17. 围栏 wéilán : hàng rào
18. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy
19. 壁炉 bìlú : lò sưởi
20. 花盆 huā pén : chậu hoa
21. 车库 chēkù : nhà xe
22. 花园 huāyuán : vườn
23. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi
24. 房子 fángzi : căn phòng, nhà
25. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà
26. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi
27. 厨房 chúfáng : nhà bếp
28. 房东 fángdōng : chủ nhà
29. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn
30. 客厅 kètīng : phòng khách
31. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư
32. 插座 chāzuò : ổ cắm điện
33. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi
34. 走廊 zǒuláng : hành lang
35. 搬迁 bānqiān : di dời
36. 出租 chūzū : cho thuê
37. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh
38. 瓦 wǎ : ngói lợp
39. 淋浴 línyù : vòi hoa sen
40. 楼梯 lóutī : cầu thang
41. 炉子 lúzǐ : bếp lò
42. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc
TỪ VỰNG GIA DỤNG NỘI THÂT
=======================
1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách
2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa
3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa
4. 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh
5. 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi
6. 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD
7. 播放机DVD (bōfàngjī) : Đầu đĩa DVD
8. 遥控器 (yáokòngqì) : Điều khiển từ xa
9. 电话 (diànhuà) : Điện thoại
10. 电风扇 (diànfēngshàn) : Quạt máy
11. 电暖器 (diànnuǎnqì) : Hệ thống sưởi ấm
12. 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn
13. 茶桌 (cházhuō) : Bàn trà
14. 吊灯 (diàodēng) : Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
15. 卧室 (wòshì) : Phòng ngủ
16. 衣柜 (yīguì) : Tủ quần áo
17. 床 (chuáng) : Giường
18. 双人床 (shuāngrén chuáng) : Giường đôi
19. 单人床 (dānrén chuáng) : Giường đơn
20. 被子 (bèizi) : Chăn mền
21. 毛毯 (máotǎn) : Chăn lông
22. 床垫 (chuángdiàn) : Nệm
23. 枕头 (zhěntóu) : Gối
24. 枕套 (zhěntào) : Bao gối
25. 床灯 (chuángdēng) : Đèn giường
26. 床单 (chuángdān) : Ga giường
27. 镜子 (jìngzi) : Gương soi, kiếng
28. 衣架 (yījià) : Móc treo quần áo
29. 窗帘 (chuānglián) : Tấm màn che cửa sổ
30. 梳妆台 (shūzhuāngtái) : Quầy trang điểm
31. 卫生间 (wèishēngjiān) : phòng tắm
32. 浴缸 (yùgāng) : Bồn tắm
33. 脸盆 (liǎnpén) : Bồn rửa mặt
34. 花洒 (huāsǎ) : Vòi sen
35. 水龙头 (shuǐlóngtóu) : Vòi nước
36. 马桶 (mǎtǒng) : Bồn cầu
37. 排水口 (páishuǐkǒu) : Ống thoát nước
38. 热 水 器 (rèshuǐqì) : Máy nước nóng
39. 洗发乳 (xǐfàrǔ) : Dầu gội đầu
40. 沐浴乳 (mùyùrǔ) : sữa dưỡng thể
41. 洗面乳 (xǐmiànrǔ) : Sữa rửa mặt
42. 卸妆油 (xièzhuāngyóu) : Nước tẩy trang
43. 牙刷 (yáshuā) : Bàn chải đánh răng
44. 香皂 (xiāngzào) : xà bông
45. 牙膏 (yágāo) : Kem đánh răng
46. 厨房 (chúfáng) : phòng bếp
47. 餐桌 (cānzhuō) : Bàn ăn
48. 椅子 (yǐzi) : Ghế
49. 电饭锅 (diànfànguō) : Nồi cơm điện
50. 冰箱 (bīngxiāng) : Tủ lạnh
=======================
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP
-------------------
电水壶 Diàn shuǐhú Ấm điện, phích điện
煮水壶 Zhǔ shuǐhú Ấm đun nước
饭碗 Fàn wǎn Bát ăn cơm
打火机 Dǎ huǒjī Bật lửa
电炉 Diàn lú Bếp điện
煤气灶 Méiqì zào Bếp ga
调味品全套 Tiáo wèi pǐn quántào Hộp đồ gia vị
案板 Ànbǎn Cái thớt
平底煎锅 Píngdǐ jiān guō Chảo rán
杯子 Bēizi Cốc
菜刀 Cài dāo Dao bếp
碟子 Diézi Đĩa
筷子 Kuài zi Đũa
生炉手套 Shēng lú shǒutào Găng tay làm bếp
烤面包机 Kǎo miàn bāo jī Lò nướng bánh mỳ
榨果汁机 Zhà guǒ zhī jī Máy ép hoa quả
绞肉器 Jiǎo ròu qì Máy xay thịt
餐盘 Cān pán Khay đựng thức ăn
电饭锅 Diàn fàn guō Nồi cơm điện
高压锅 Gāo yāguō Nồi áp suất
餐桌 Cānzhuō Bàn ăn
冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh
微波炉 Wéibōlú Lò vi sóng
饮水机 Yǐnshuǐ jī Máy lọc nước
锅 Guō Nồi
油烟机 Yóuyān jī Máy hút mùi
餐具 Cānjù Dụng cụ ăn uống
砂锅 Shāguō Nồi đất
电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện
勺子 Sháozi Cái thìa
叉子 Chāzi Cái nĩa
茶壶 Cháhú Ấm trà
餐具洗涤剂 Cānjù xǐdí jì Nước rửa chén
海绵 Hǎimián Miếng xốp rửa bát
围裙 Wéiqún Tạp dề
抹布 Mòbù Khăn lau
=>NHÓM TỪ VỰNG GIA DỤNG NỘI THÂT<=
==================================
1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách
2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa
3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa
4. 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh
5. 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi
6. 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD
7. 播放机DVD (bōfàngjī) : Đầu đĩa DVD
8. 遥控器 (yáokòngqì) : Điều khiển từ xa
9. 电话 (diànhuà) : Điện thoại
10. 电风扇 (diànfēngshàn) : Quạt máy
11. 电暖器 (diànnuǎnqì) : Hệ thống sưởi ấm
12. 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn
13. 茶桌 (cházhuō) : Bàn trà
14. 吊灯 (diàodēng) : Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
15. 卧室 (wòshì) : Phòng ngủ
16. 衣柜 (yīguì) : Tủ quần áo
17. 床 (chuáng) : Giường
18. 双人床 (shuāngrén chuáng) : Giường đôi
19. 单人床 (dānrén chuáng) : Giường đơn
20. 被子 (bèizi) : Chăn mền
21. 毛毯 (máotǎn) : Chăn lông
22. 床垫 (chuángdiàn) : Nệm
23. 枕头 (zhěntóu) : Gối
24. 枕套 (zhěntào) : Bao gối
25. 床灯 (chuángdēng) : Đèn giường
26. 床单 (chuángdān) : Ga giường
27. 镜子 (jìngzi) : Gương soi, kiếng
28. 衣架 (yījià) : Móc treo quần áo
29. 窗帘 (chuānglián) : Tấm màn che cửa sổ
30. 梳妆台 (shūzhuāngtái) : Quầy trang điểm
31. 卫生间 (wèishēngjiān) : phòng tắm
32. 浴缸 (yùgāng) : Bồn tắm
33. 脸盆 (liǎnpén) : Bồn rửa mặt
34. 花洒 (huāsǎ) : Vòi sen
35. 水龙头 (shuǐlóngtóu) : Vòi nước
36. 马桶 (mǎtǒng) : Bồn cầu
37. 排水口 (páishuǐkǒu) : Ống thoát nước
38. 热 水 器 (rèshuǐqì) : Máy nước nóng
39. 洗发乳 (xǐfàrǔ) : Dầu gội đầu
40. 沐浴乳 (mùyùrǔ) : sữa dưỡng thể
41. 洗面乳 (xǐmiànrǔ) : Sữa rửa mặt
42. 卸妆油 (xièzhuāngyóu) : Nước tẩy trang
43. 牙刷 (yáshuā) : Bàn chải đánh răng
44. 香皂 (xiāngzào) : xà bông
45. 牙膏 (yágāo) : Kem đánh răng
46. 厨房 (chúfáng) : phòng bếp
47. 餐桌 (cānzhuō) : Bàn ăn
48. 椅子 (yǐzi) : Ghế
49. 电饭锅 (diànfànguō) : Nồi cơm điện
50. 冰箱 (bīngxiāng) : Tủ lạnh
=======================
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top