tu vung tieng phap
Khoảng thời gian
une seconde :: a second : 1 giây;
une minute :: a minute : một phút;
une heure :: un hour : một giờ;
un an, une année :: a year : một năm;
une décennie :: a decade; một thế kỉ;
un siècle ::: a century : một thế kỉ;
un millénaire ::: millenium : một thiên niên kỉ;
toute la matinée :: all morning : cả buổi sáng;
toute la journée : cả ngày;
les jours ::: ngày
le jour (n.m.) ::: ngày; la journée (n.f.) ::: ngày, cả ngày;
le matin (n.m.) ::: buổi sáng; le midi ::: buổi trưa; l'après-midi ::: buổi chiều; le soir ::: buổi tối; la nuit ::: đêm;
hier (adv.) ):: yesterday : hôm qua; demain (adv.) :: tomorrrow : ngày mai;
lundi (n.m.) ::: thứ hai; mardi (n.m.) ::: thứ ba; mercredi (n.m.) ::: thứ tư; jeudi (n.m.) ::: thứ hai; vendredi (n.m.) ::: thứ sáu; Samedi (n.m.) ::: thứ bảy; dimanche (n.m.) ::: thứ hai;
Tần suất
tous les matins :: every morning : mỗi buổi sáng;
tous les jours :: every day : hằng ngày;
Giới tính ::: sexe;
sexe féminin ::: nữ
sexe masculin ::: nam
femme (n.f.) ::: phụ nữ;
home (n.m.) ::: nam giới;
fille ::: con gái;
garçon ::: con trai;
Cơ thể
corps ::: cơ thể;
tête ::: đầu
bouche (n.f.)::: miệng;
main ::: tay
Vóc dáng
grand >< petit ::: to >< nhỏ;
maigre >< gros ::: gầy >< mập;
tail ::: chiều cao;
poid :: khối lượng;
cheveux ::: tóc. blond ::: bạch kim; brun ::: nâu; roux ::: hung;
oeil / yeux ::: mắt;
Tính cách, cảm xúc, tinh thần
amour (adj.) :::
courage (adj.) ::: can đảm.
gentile (adj.) ::: hiền lành.
intelligent (adj.) ::: thông minh >< bête (adj.) ::: ngu ngốc :: stupid.
simple (adj.) ::: giản dị,
sympathique (adj.) ::: đáng yêu, dễ thương.
fâché (adj.) ::: giận dữ :: angry (adj.); nerveux :: nervous
ennuyé ::: chán :: bored, annoyed >< ravi ::: vui thích :: delighted;
triste ::: buồn :: sad >< heureux ::: hạnh phúc :: happy ,
tranquille ::: yên lặng :: calm
assuré ::: tự tin :: confident >< effrayé ::: sợ hãi :: scared,
désorienté :: confused
navré ::: lo lắng :: distressed, sorry, inquiet ::: lo lắng :: worried ::
confus :: xấu hổ, ngượng ::: embarrassed, ashamed,
épuisé exhausted,
excité* :: hyper(active),
solitaire ::: cô đơn :: lonely,
pressé ::: vội vàng :: rushed, in a hurry,
fatigué ::: mệt mỏi :: tired,
............................
le corps
body
les cheveux
hair
la tête
head
le visage
face
un œil
les yeux
eye
eyes
le nez
nose
la joue
cheek
la bouche
mouth
la lèvre
lip
la dent
tooth
une oreille
ear
le cou
neck
la poitrine
chest
un estomac
stomach
le bras
arm
une épaule
shoulder
le coude
elbow
le poignet
wrist
la main
hand
le doigt
finger
un ongle
fingernail
le pouce
thumb
le dos
back
la jambe
leg
le genou
knee
la cheville
ankle
le pied
foot
un orteil
toe
.....................
Giới thiệu về gia đình
situation de famille : état-civil ::: Tình trạng hôn nhân
mariée (adj.) ::: đã kết hôn;
célibataire (adj.) ::: độc thân, chưa kết hôn;
divorcé (adj.) ::: đã li dị;
veuf (n.) (adj.) ::: goá vợ;
famille (n.f.) ::: famille;
bébé (n.) ::: em bé, dưới 3 tuổi;
enfant (n.) ::: trẻ con trên 3 tuổi;
parents: père, mère ::: Cha mẹ;
mari (n.m.) :::chồng, femme (n.f.)::: vợ;
enfant: fils, garçcon, fille::: con cái, con trai, con gái;
frère; soeur ::: anh em trai, chị em gái;
Ví dụ:
J'ai 2 seours.
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top