Cặp từ trái nghĩa
Danh sách các cặp tính từ đối nghĩa:
가깝다 >< 멀다: gần >< xa
가볍다 >< 무겁다: nhẹ >< nặng
가난하다 >< 부유하다: nghèo nàn >< giàu có
간단하다>< 복잡하다: đơn giản >< phức tạp
개다 >< 흐리다: quang đãng >< u ám
거칠다 >< 부드럽다: sần sùi >< mềm mại
걱정하다 >< 안심하다: lo lắng >< an tâm
계속하다 >< 중단하다: liên tục >< gián đoạn
귀엽다 >< 얄밉다: đáng yêu >< đáng ghét
게으르다 >< 열심하다: lười >< chăm chỉ
기쁘다 >< 슬프다: vui >< buồn
낮다 >< 높다: thấp >< cao
낯익다 >< 낯설다: quen thuộc >< lạ lẫm
넓다 >< 좁다: rộng >< chật hẹp
뚱뚱하다 >< 마르다: béo >< gầy
다행하다 >< 불행하다: may mắn >< bất hạnh
단순하다 >< 복잡하다: đơn giản >< phức tạp
답답하다 >< 후련하다: ngột ngạt >< thoải mái
두껍다 >< 얇다: dày >< mỏng
뚜렷하다 >< 희미하다: rõ ràng >< mờ mịt
마르다 >< 젖다: khô ráo >< ẩm ướt
많다>< 적다: nhiều >< ít
모자르다 >< 넉넉하다: thiếu >< đầy đủ
빠르다 >< 느리다: nhanh >< chậm
바쁘다 >< 한가하다: bận >< rảnh rỗi
밝다 >< 어둡다: sáng >< tối
불만하다 >< 만족하다: bất mãn >< thỏa mãn
불쾌하다 >< 유쾌하다: khó chịu >< sảng khoái
비싸다>< 싸다: đắt >< rẻ
서투르다 >< 익숙하다: lạ lẫm >< quen thuộc
수줍다 >< 활발하다: ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ
쉽다 >< 어렵다: dễ >< khó
예쁘다 >< 나쁘다: đẹp > < xấu (nhận xét về tính cách)
유명하다 >< 무명하다: nổi tiếng >< vô danh
위험하다 >< 안전하다: nguy hiểm >< an toàn
절약하다 >< 낭비하다: tiết kiệm >< lãng phí
약하다 >< 강하다: yếu >< khỏe
완강하다 >< 나약하다: kiên cường >< yếu đuối
젊다 >< 늙다: trẻ >< già
정당하다 >< 부당하다: chính đáng >< không chính đáng
조용하다 >< 시끄럽다: yên tĩnh >< ồn ào
짧다 >< 길다: ngắn >< dài
차다 >< 뜨겁다: lạnh >< nóng
착하다 >< 악하다: hiền lành >< độc ác
춥다 >< 덥다: lạnh >< nóng
충분하다 >< 부족하다: đầy đủ > thiếu
친절하다 >< 불친절하다: thân thiện >< không thân thiện
크다 >< 작다: to >< nhỏ
캄캄하다 >< 환하다: tối mò >< sáng
튼튼하다 >< 약하다: chắc chắn, vững >< yếu
틀리다 >< 맞다: sai >< đúng
편리하다 >< 불편하다: thuận tiện >< bất tiện
편안하다 >< 불안하다: bình an >< bất an
포근하다 >< 쌀쌀하다: ấm áp >< lành lạnh
행복하다 >< 불행하다: hạnh phúc >< bất hạnh
희망하다 >< 실망하다: hy vọng >< thất vọng
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top