Từ vựng tính cách mỗi cung hoàng đạo.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư

passionate: đầy đam mê

sensitive: nhạy cảm

compassionate: có lòng trắc ẩn

selfless : vị tha

creative: sáng tạo

intuitive: có trực giác

irritable: hay cáu gắt

irresolute: phân vân, không quyết đoán

escapist: thoát ly thực tế

sluggish: chậm chạp

submissive: không có chủ kiến

idealistic: tôn thờ hình mẫu

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình

honest: trung thực

impartial: công bằng, vô tư

inquisitive: tò mò, ham khám phá

tender: dịu dàng

candid: dũng cảm

inventive: sáng tạo

unpredictable: tâm trạng thất thường

aloof: xa cách, thờ ở

erratic: không tin cậy được

obstinate: cứng đầu

indifferent: thờ ơ, hờ hững

extremist: cực đoan

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết

wise: thông thái

enterprising: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm

cautious: cẩn trọng

determined: quyết tâm

disciplined: kỷ luật

sincere: chân thành

shy: nhút nhát

cynical: ngờ vực, hay nghi hoặc

mercurial: tâm trạng hay thay đổi

distant: xa cách

self-centred: ích kỷ

obdurate: ngoan cố

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã

frank: ngay thẳng, bộc trực

buoyant: lạc quan, tự tin

knowledgeable: hiểu biết

philosophical: điềm đạm

benevolent: nhân từ, tốt bụng, rộng lượng

venturesome: sẵn sàng mạo hiểm

brash: quá tự tin

reckless: thiếu thận trọng, liều lĩnh

tactless: không khéo ứng xử

restless: ngọ nguậy; không kiên nhẫn

flippant: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã

capricious: thất thường

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp

focused: tập trung

intrepid: gan dạ, dũng cảm

grounded: thực tế, lý trí

steadfast: kiên định, trước sau như một

zealous: nhiệt tình, hăng hái

instinctive: có trực giác

jealous: ghen tỵ

secretive: hay giấu giếm, thích giữ bí mật

resentful: cảm thấy phẫn uất, cảm thấy không bằng lòng

manipulative: lợi dụng

intimidating: đáng sợ

brutal: tàn nhẫn

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình

tactful: khôn khéo

alert: tinh nhanh, sắc xảo

erudite: học rộng, uyên bác

just: công bằng

poised: bình tĩnh, điềm tĩnh

charming: duyên dáng, có sức quyến rũ

detached: thờ ơ

laid-back: thoải mái, vô tư

unreliable: không trông cậy được

artificial: giả tạo

extravagant: hoang phí

indecisive: thiếu quyết đoán

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ

meticulous: tỉ mỉ, kỹ càng

intelligent: thông minh

practical: thực tế

analytical: có đầu óc phân tích

reliable: có thể trông cậy, đáng tin cậy

modest: khiêm tốn

overcritical: quá khắt khe, hay chỉ trích

fussy: cầu kỳ, kiểu cách

fastidious: khó tính, đòi hỏi cao

harsh: gay gắt, khắt khe, cay nghiệt

conservative: bảo thủ

judgemental: hay phán xét, vội vàng phán xét

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử

magnanimous: hào hiệp, cao thượng (nhất là với kẻ thù/đối thủ)

energetic: tràn trề năng lượng, mạnh mẽ

optimistic: lạc quan

straightforward: thẳng thắn

loyal: trung thành

romantic: lãng mạn

headstrong: cứng đầu, khó bảo

egoistic: vị kỷ

possessive: chiếm hữu

domineering: thích kiểm soát

impatient: nóng vội, không kiên nhẫn

arrogant: kiêu căng, ngạo mạn

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải

tenacious: bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm

faithful: chung thủy

intuitive: có trực giác tốt

protective: bảo vệ, bao bọc, che chở

affectionate: âu yếm, trìu mến

persuasive: có tài thuyết phục, có sức thuyết phục

moody: tâm trạng hay thay đổi

pessimistic: bi quan

sentimental: ủy mị, đa cảm

suspicious: đa nghi

grouchy: xấu tính hay cằn nhằn

unforgiving: cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử

intellectual: trí thức

gregarious: thích đàn đúm/giao du

vivacious: hoạt bát, cuốn hút

enthusiastic: nhiệt tình, đầy nhiệt huyết

tactful: khôn khéo

cheerful: vui tươi, phấn khởi, hớn hở

witty: hóm hỉnh, dí dỏm

versatile: đa tài, đa năng

anxious: lo lắng, bồn chồn

indecisive: không quyết đoán

superficial: nông cạn, chỉ có bề nổi mà không có chiều sâu

inconsistent: không nhất quán, mâu thuẫn


Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương

adventurous: thích phiêu lưu, mạo hiểm

courageous: (thể hiện) sự cam đảm, dũng cảm

versatile: đa tài, đa năng

lively: năng nổ, hoạt bát

positive: tích cực, lạc quan

passionate: đầy đam mê

arrogant: kiêu căng, ngạo mạn

stubborn: bướng bỉnh, lì lợm

impulsive: bốc đồng, bồng bột

disorganized: không có kỷ luật; không có tổ chức

confrontational: thích tranh cãi, thích gây sự

temperamental: cả thèm chóng chán, cảm xúc thay đổi vô duyên vô cớ

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Kim Ngưu

down to earth: thực tế, không viển vông

persistent: kiên trì, dai dẳng

dependable: có thể tin cậy được

generous: hào phóng, rộng rãi

patient: kiên nhẫn, nhẫn nại

independent: độc lập, không phụ thuộc dựa dẫm

self-indulgent: bê tha

lazy: lười nhác

stubborn: cứng đầu, cố chấp

materialistic: coi trọng vật chất

frugal: tiết kiệm

possessive: chiếm hữu

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #english