Âm Nhạc


Từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc

1 Blues /blu:z/ nhạc blue

2 Classical /'klæsikəl/ nhạc cổ điển

3 Country /'kʌntri/ nhạc đồng quê

4 Dance /dɑ:ns/ nhạc nhảy

5 Easy listening /'i:zi 'lisniɳ/ nhạc dễ nghe

6 Electronic /ilek'trɔnik/ nhạc điện tử

7 Folk /fouk/ nhạc dân ca

8 Heavy metal /'hevi 'metl/ nhạc rock mạnh

9 Hip hop /hip hɔp/ nhạc hip hop

10 Jazz /dʤæz/ nhạc jazz

11 Latin /'lætin/ nhạc Latin

12 Opera /'ɔpərə/ nhạc opera

13 Pop /pɔp/ nhạc pop

14 Rap /ræp/ nhạc rap

15 Reggae /ˈreɡeɪ/ nhạc reggae

16 Rock /rɔk/ nhạc rock

17 Symphony /'simfəni/ nhạc giao hưởng

18 Techno /ˈteknəʊ/ nhạc khiêu vũ

19 R&B (​rhythm and blues) /'riðm blu:z/ nhạc R&B

Từ vựng về đồ dùng khác trong âm nhạc

1 CD /ˌsiː ˈdiː/ đĩa CD

2 Amp (amplifier) /'æmplifaiə/ bộ khuếch đại âm thanh

3 CD player /ˌsiː ˈdiː 'pleiə/ máy chạy CD

4 Headphones /ˈhedfəʊnz/ tai nghe

5 hi-fi system /'sistim/ Hệ thống hifi

6 Instrument /'instrumənt/ nhạc cụ

7 Mic (microphone) /'maikrəfoun/ micrô

8 MP3 player /ˌem piː ˈθriː/ /'pleiə/ máy phát nhạc MP3

9 Music stand /'mju:zik stænd/ giá để bản nhạc

10 Record player /'rekɔ:d 'pleiə/ máy thu âm

11 Speakers /'spi:kə/ loa

13 Sound monitor /saund 'mɔnitə/ Loa kiểm âm

14 Headphone monitor /'hedfoun 'mɔnitə/ Tai nghe kiểm âm

15 Audio Interface /ˈɔːdiəʊ 'intəfeis/ Giao diện âm thanh

16 Recording microphone /ri'kɔ:diɳ 'maikrəfoun/ Micro thu âm

17 Midi Controller /kən'troulə/ Bộ điều khiển Midi

18 Sound insulation /saund ,insju'leiʃn/ Vật liệu cách âm, tiêu âm

19 Stereo system /'stiəriou 'sistim/ dàn âm thanh nổi

Từ vựng tiếng Anh về các công việc trong ngành âm nhạc

1 Band /bænd/ ban nhạc

2 Brass band /brɑ:s bænd/ ban nhạc kèn đồng

3 Choir /'kwaiə/ đội hợp xướng

4 Concert band /kən'sə:t bænd/ ban nhạc trình diễn dưới buổi hòa nhạc

5 Jazz band /dʤæz bænd/ ban nhạc jazz

6 Orchestra /'ɔ:kistrə/ dàn nhạc giao hưởng

7 Pop group /pɔp gru:p/ nhóm nhạc pop

8 Rock band /rɔk bænd/ ban nhạc rock

9 String quartet /striɳ kwɔ:'tet/ nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

10 Composer /kəm'pouzə/ nhà soạn nhạc

11 Musician /mju:'ziʃn/ nhạc công

12 Performer /pə'fɔ:mə/ nghệ sĩ trình diễn

13 Bassist /ˈbeɪsɪst/ người chơi guitar bass

14 Cellist /ˈtʃelɪst/ người chơi vi-ô-lông xen

15 Conductor /kən'dʌktə/ người chỉ huy dàn nhạc

16 Drummer /'drʌmə/ người chơi trống

17 Flautist /'flɔ:tist/ người thổi sáo

18 Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ người chơi guitar

19 Keyboard player /'ki:bɔ:d 'pleiə/ người chơi keyboard

20 Organist /'ɔ:gənist/ người chơi đàn organ

21 Pianist /'pjænist/ người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm

22 Pop star /pɔp stɑ:/ ngôi sao nhạc pop

23 Rapper /ˈræpə(r)/ nguời hát rap

24 Saxophonist /'sæksəfənist/ người thổi kèn saxophone

25 Trumpeter /'trʌmpitə/ người thổi kèn trumpet

26 Trombonist /trɔm'bounist/ người thổi kèn hai ống

27 Violinist /,vaiəlinist/ người chơi vi-ô-lông

28 Singer /'siɳə/ ca sĩ

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

1 Beat /bi:t/ nhịp trống

2 Harmony /'hɑ:məni/ hòa âm

3 Lyrics /'lirik/ lời bài hát

4 Melody /'melədi/ giai điệu

5 Note /nout/ nốt nhạc

6 Rhythm /'riðm/ nhịp điệu

7 Scale /skeil/ gam

8 Solo /'soulou/ solo/đơn ca

9 Duet /djuˈet/ trình diễn đôi/song ca

10 In tune /in tju:n/ đúng tông

11 Out of tune /aut ɔv tju:n/ lệch tông

12 Tune /tju:n/ giai điệu

13 Loud /laud/ to

14 Quiet /'kwaiət/ yên lặng

15 Soft /sɔft/ ít

16 Solo /'soulou/ đơn ca

17 Duet /dju:'et/ trình diễn đôi/ song ca

18 Slow /slou/ chậm

19 Boring /'bɔ:riη/ nhàm chán

20 Beautiful /'bju:tiful/ hay

21 Heavy /'hevi/ mạnh

22 Great /greit/ tốt

23 Sing /siɳ/ hát

24 Audience /'ɔ:djəns/ khán giả

25 Song /sɔɳ/ bài hát

26 Stage /steidʤ/ sân khấu

27 Track /træk/ bài hát, phần dưới đĩa

28 Voice /vɔis/ giọng hát

29 National anthem /'neiʃənl 'ænθəm/ quốc ca

30 Record /'rekɔ:d/ đĩa nhạc

31 Record label /'rekɔ:d 'leibl/ nhãn đĩa

32 Recording /ri'kɔ:diɳ/ bản thu âm

33 Recording studio /ri'kɔ:diɳ 'stju:diou/ phòng thu

34 Alto /'æltou/ giọng nữ đắt

35 Soprano /sə'prɑ:nou/ giọng nữ trầm

36 Bass /bæs/ giọng nam trầm

37 Tenor /'tenə/ giọng nam đắt

38 Baritone /'bæritoun/ giọng nam trung

39 Concert /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc

40 Hymn /him/ thánh ca

41 Love song /lʌv sɔɳ/ ca khúc trữ tình/tình ca

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #english