14-01-2023
THÀNH NGỮ
Pick a fight -- kiếm chuyện, gây sự
...
Jump the gun -- vội vã, quá sớm
...
Bite the bullet -- nhẫn nhục chịu đưng, ngậm đắng nuốt cay.
...
Cross swords -- đánh nhau, cãi nhau
TỪ VỰNG
(in) Harmony (with sb or sth) -- hòa hợp với ai/ cái gì
...
address solution -- giải quyết vấn đề
...
Conflict # harmony
...
impudence[ˈɪmpjədəns] (n) -- hành động trơ tráo, láo xược.
...
eliminant[i'liminənt] (n) cách loại trừ
...
indulge (in)[ɪnˈdʌldʒ] (v) say mê.
...
attempt[əˈtempt] (n,v) nỗ lực
...
archaeologist[ˌɑːkiˈɒlədʒɪst] (n) nhà khảo cổ
...
adequate[ˈædɪkwət] (a) = sufficient -- đủ, đầy đủ
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top