unit 2 anh 12
society (n): xã hội
social (a) : thuộc về xã hội
socialize (v) : hòa dồng , xã hội hóa
socialization (n) : sự hòa đồng ,sự xã hội hóa
get /attract someone's attention : thu hút sự chú ý của ai
communicate (v) : giao tiếp
communication (n) : sự giao tiếp
communicative (a): có tính giao tiếp , có tính truyền đạt
wave (v) : sóng
signal (n,v) : dấu hiệu , ra dấu
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top