MỘT SỐ CỤM TỪ KẾT HỢP ❤️
- employment agency: cơ quan giới thiệu việc làm
- an imaginary disease: bệnh tưởng tượng
- harmful chemical: hoá chất độc hại
- pass a law: thông qua đạo luật
- wildlife reserve: khu bảo tồn loài động vật
- natural habitat: môi trường sống tự nhiên
- as a rule: theo lệ thường
- aerial photography: chụp ảnh từ trên không
- extended family: gia đình nhiều thế hệ
- jump to conclusion: vội vàng đưa ra kết luận
- domestic violence: nạn bạo hành gia đình
- grow in popularity: ngày càng phổ biến
- cure an illness: chữa bệnh
- abundance of wildlife: nhiều động vật hoang dã
- in terms of st: về mặt
- regardless of : bất kể
- a period of time: một khoảng thời gian
- migrant birds: chim di trú
- in brief: tóm lại
- get/have a chance: có cơ hội
- be in/have the habit of: có thói quen
- as a matter of fact = in fact: thực ra
- at all = in the least: chút nào, tối thiểu
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top