cause , reason
cause : (n) nguyên nhân
reason : (n) lý do
- cause : nguyên nhân phát sinh hậu quả
> what is the cause of failure ?
- reason : lý do biện chứng cho hậu quả
> I have no reason for going there
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top
cause : (n) nguyên nhân
reason : (n) lý do
- cause : nguyên nhân phát sinh hậu quả
> what is the cause of failure ?
- reason : lý do biện chứng cho hậu quả
> I have no reason for going there
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top