10-10
to cast an eye ( a look, a glance ...) at : đưa mắt nhìn
commensurate to/with : xứng với
tobe liable for : có trách nhiệm pháp lý
tobe liable to : có trách nhiệm xảy ra
opt to ( of st ) : quyết định không tham gia vào cái gì
opt for st : chọn lựa cái gì
get on with sb : ăn ý với ai , sống hòa thuận với ai
watch out for : đè phòng , coi chừng
come up with : tìm ra , nảy ra ( ý tưởng , sáng kiến )
stand in for : đại diện cho
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top