tu vung lop 9
worship :thờ cúng
recreation : giải trí
all the above :tất cả các câu trên
introduce :giới thiệu
ASEAN :Hiệp Hội Các Nước ĐNÁ
unit of currency :đơn vị tiền tệ
consist of :bao gồm
population : dân số
in addition :ngoài ra
such as :như là
national :thuộc quốc gia
widely :1 cách phổ biến
language of instruction :ngôn ngữ dạy học
secondary school :trường trung học
primary school :trường tiểu học
hang-hung-hung :treo
famous for :nổi tiếng
pen pal :bạn qua thư từ
museum :viện bảo tàng
park :công viên
lake : hồ
temple :đền ,miếu
area : khu vực ,diện tích
language :ngôn ngữ
invite :mời
place ; nơi
Malay = Bahasa Malaysia :tiếng Malayxia
known as :còn gọi là
only : chỉ
concert : buổi hoà nhạc
camp : buổi cấm trại
play :vỡ kịch
called :có tên là
too :quá
expensive : đắt tiền
cheap :rẻ
advise : khuyên
forget :quên
receive : nhận được
return :trở lại
library : thư viện
take : dẫn (ai)
meet :gặp
send :gởi
Unfortunately :chẳng may
its : của nó
pity : đáng tiếc
Musician : nhạc sĩ
Mention :nhắc đến
Tunic : áo dài
Silk :lụa
Side :bên hông
Pants :quần dài
Frequently : thường
Convenient : thuận tiện
Add :them vào
Pattern :mẫu mã
Describe iễn tả
Majority :đa số
Alternative :sự lựa chọn
At work :tại nơi làm việc
Writer :nhà văn
Novel :tiểu thuyết
Song :bài hát
Consist :bao gồm
Century :thế kỷ
Poem :bài thơ
T-shirt :áo thun
Skirt :váy
Blouse :áo sơ mi nữ
Jeans :quần jin
Shorts :quần đùi
Come from :đến từ
More and more :ngày càng nhiều
At last :cuối cùng
Situation :tình hình
Get worse :trở nên tệ hơn
Volley ball :bóng chuyền
Elephant :con voi
Durian :quả sầu riêng
Super market :siêu thị
Movies :rạp chiếu phim
Sweater :áo len
Suit :bô đồ vét
Tomb :mộ
Parking lot : chỗ đậu xe
Pond : cái ao
Airport : sân bay
Highway : xa lộ
Bamboo forest : rừng tre
Video tape : băng video
Picnic site : nơi cắm trại
Put down : đặt xuống
Lay out : bày ra
Blind man's buff : trò chơi bịt mắt bắt dê
Hurriedly gather : vội vàng thu nhặt
Banyan tree : cây đa
Tired : mệt
Hungry : đói
Kilometer : km
North : hướng bắc
Lie : nằm
Foot : chân
Hard working : làm việc cực nhọc
Journey : chuyến hành trình
Paddy field : đồng lúa
Cross : ngang qua
Reach : đến
Early : sớm
Hour : giờ, tiếng đồng hồ
Snack : bữa ăn nhẹ
Meal : bữa ăn
Minute : phút
Hero : anh hùng
Fresh air : không khí trong lành
Go boating : đi chéo thuyền
Show : cho (ai) xem
Trip : chuyến đi
Someday : một ngày nào đó
Động từ bất qui tắc :
Sit – sat – sat : ngồi
Take - took - taken photo : chụp hình
Feel - felt - felt : cảm thấy
Lay - laid - laid : bày, đặt để, bố trí
Farm : nông trại
Still : vẫn còn
Life : cuộc sống
As soon as : ngay khi
Baseball : bóng chày
Busy : bận
Gas station : trạm xăng
Store : cửa hàng
Standard : tiêu chuẩn
Part-time : ngoài giờ
Stay in bed : ở trên giường
Study hard : học chăm
Miss : nhỡ
Train : xe lữa
Grades : điểm
University : trường đại học
Lose weight : giảm cân
Late : trễ
Soon : sớm
Sick : bệnh
Well : khỏe
Go out : đi chơi
Might : có lẽ
Which grade : lớp mấy (câu hỏi )
Vacation : kỳ nghỉ
Examiner : giám thị
What aspect : mặt nào (câu hỏi )
Course : khóa học
Written examination : kỳ thi viết
Passage : đoạn văn
Detail : chi tiết
Supply : cung cấp
Express : phát biểu
State : phát biểu
Exactly : chính xác
Polite : lịch sự
Advertisement : mục quảng cáo
Media : phương tiện thông tin đại chúng
Thanks to : nhờ vào
Latest : mới nhất
Inexpensive : không đắt tiền
Viewer : người xem
Variety : sự đa dạng
Channel : kênh
Development : sự phát triển
Remote control : điều khiển TV (rì mốt)
Age : tuổi
Interactive TV : Ti vi có điều khiển từ xa
Type : kiểu, loại
Opposite : ngược lại
Boring : chán
Folk music : dân ca
Cartoon : phim hoạt hình
Literature : văn học
Art : nghệ thuật
News : tin tức
Safe traffic : an toàn giao thông
Drama : kịch
Health for everyone : sức khỏe cho mọi người
Gardening : trồng trọt
Wild life world : thế giới động vật
Forecast : dự báo
Vs : đấu với
Telegraph : điện tín
Form : hình thức
Appear : xuất hiện
Major : chủ yếu
Increasingly : không ngừng tăng lên
Useful : có ích
Invention : phát minh
Pity : điều đáng tiếc
Most : hầu hết
Therefore : vì thế
Get access to : có
Explore : thăm dò
Education : giáo dục
Entertainment : giải trí
Commerce : thương mại
Dangerous : nguy hiểm
Moreover : ngoài ra
Suffer : bị ( bệnh tật, thiệt thòi ..)
Various : khác nhau
Risk : rủi ro
Spam : thư rác
Personal : cá nhân
Leak : rò rỉ
Alert : cảnh giác
What…for : để làm gì
According to : theo
Disadvantage : mặt xấu
Disagree : không đồng ý
Cable TV : truyền hình cáp
Detective stories : truyện trinh thám
Advertisement : quảng cáo
Enormous : to lớn, nhiều
Faucet : vòi nước
Amount: (số) lượng ( dùng cho danh từ không đếm được)
First of all : trước tiên
Make sure : bảo đảm
Bath : tắm bằng bồn tắm
Shower :tắm bằng vòi sen
Solar energy : năng lượng mặt trời
Store : tồn trữ
Roof : nóc nhà
Luxuries : những thứ xa xỉ
Necessities : những thứ cần thiết
Scheme : kế hoạch
Unused clothes : quần áo cũ
Elderly people : người già
War invalids : thương binh
Single printed page : trang giấy đã in một mặt
Sheet : tờ giấy
For drafting : làm giấy nháp
Consumer : người mua
Per : mỗi
A quarter : 1/4
Ordinary : thong thường
Last : (v) kéo dài
Times : lần
Motorcycle : xe gắn máy
Stove : bếp lò
Shortage : sự thiếu hụt
Fresh water : nước ngọt
Decade : thập kỷ ( 10 năm)
Reduce : giảm xuống
Apart : cách xa
The same time : cùng lúc
As long as :miễn là
Crowd :tụ tập
Wedding day : ngày cưới
Forever : mãi mãi
Terrific : tuyệt vời
Image : hình ảnh
Enhance : nâng cao
Card :thiệp
Gift :quà tặng
Dad :cha
Nationwide : cả nước
Song : bài hát
Rose : bông hồng
Due to : vì, do bởi
key board :bàn phím
Stream : dòng suối
Mechanic : thợ máy
Percent : phần trăm
Occur : xảy ra
Around :vòng quanh
Known as : còn gọi là
Huge : khổng lồ
Highway : xa lộ
Tidal wave :sóng thần
Movement : sự di chuyển
Reach :đạt đến
Per :mỗi
America : châu Mỹ
Hour :giờ
Scientist : nhà khoa học
Hurrican :cuồng phong
Cyclone :lốc xoáy
Funel-shaped :có hình phểu
Tonado :vòi rồng
Pass :đi qua
Suck up :hút lên
Sun :mặt trời
Shine - shone - shone :chiếu sáng
Sky :bầu trời
Perfect :hoàn hảo
Shelter :nơi ẩn nấp
Dark :tối
Suddenly : thình lình
Wind : gió
Scared :sợ
Finish :hoàn thành
Save :cứu sống
Chew :nhai
Swallow : nuốt
Natural disaster : thiên tai
Asia :châu á
Look like : trông giống như
Consist of : bao gồm
Famous for : nổi tiếng về
Rich in : giàu có về
Divide into : chia thành
Full of : đầy
Depend on : lệ thuộc vào
Kind of sb : tốt bụng với ai
Impressed by : gây ấn tượng bởi
For fun : cho vui
Impolite of sb : bất lịch sự đối với ai
Keep in touch with : giữ liên lạc với
Look after : trông nom
Impression on : có ấn tượng về
Correspond with : trao đổi thư tín với
Comprise of : bao gồm
In addition : ngoài ra
Pray for : cầu nguyện cho
Separate from : chia tách khỏi
Independent of : không lệ thuộc
Named after : lấy tên
Wear out :mòn
Go up :tăng lên
At work : tại nơi làm việc
Prefer to :thích ..hơn
Out of fashion : lỗi thời
Made of : làm bằng Inspiration for : ngồn cảm hứng cho Equal to : bằng với
Solution to : giải pháp cho
Attitude towards : thái độ đối với
Different from : khác với
In many ways : bằng nhiều cách
Over the world : khắp thế giới
Experiment on : thí nghiệm lên
Fond of : thích
On occasion : vào dịp
In + năm
On + thứ
On + Thứ + buổi
On the river bank
On the mountain
On a farm
On weekends
In + mùa
In + buổi
At + giờ
At night
Walk up the mountain : đi bộ lên núi
From ......to/till : từ ...đến
Between....and : giữa ....và
In domotory : trong ký túc xá
On campus : trong sân trường đại học
In the newspaper : trên báo
At first : trước tiên
Disappointed with : thất vọng
Look forward to : mong đợi
Aspect of : về mặt
Close to : gần
Listen to : nghe
On the radio : trên radio
At Tet : vào dịp Tết
With tears : rơi lệ
In a word : nói tóm lại
Proud of : tự hào về
Thoughtout the year : suốt năm
Distinguish ....from...... : phân biệt ....với ....
Satisfied with : hài lòng với
In pain : trong sự đau đớn
Ashame of : xấu hổ
Persuade about : thuyết phục về
Profitable to : có lợi cho
Modernize (V) : hiện đại hóa
Modernization (N) :
Modern (Adj) :
Fashion (N) : thời trang
Fashionable (Adj) :
Know (V) : biết
Knowledge (N) : kiến thức
Unknown (Adj) : lạ, không biết
Tradition (N) : truyền thống
Traditional (Adj) :
Impression (N) : ấn tượng
Impressive (Adj) :
Impress (V) :
Friend (N) : bạn
Friendship (N) : tình bạn
Friendly (Adj) : thân thiện
Unfriendly (Adj) : không thân thiện
Friendliness (N) :
Famous (Adj) : nổi tiếng
Fame (N) :
Option (N) : sự chọn lựa
Optional (Adj) :
Religion (N) : tôn giáo
Religious (Adj) :
Peace (N) : hòa bình
Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh
Depend (V) : lệ thuộc
Dependable (Adj) :
Dependence (N) :
Dependent (Adj) :
Independent (Adj) : độc lập
Difficult (Adj) : khó
Difficulty (N) :
Compel (V) : bắt buộc
Compulsory (Adj) :
Separate (V) : tách ra
Separation (N) :
Divide (V) : chia ra
Division (N) :
Inspire (V) : gây cảm hứng
Inspiration (N) : nguồn cảm hứng
Correspond (V) : trao đổi thư từ
Correspondence (N) :
Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên
Tropic (N) : nhiệt đới
Tropical (adj)
Peace : hòa bình, yên tỉnh
Peaceful(adj)
Beauty(N) vẻ đẹp
Beautiful(adj)
Beautify (V)
Enjoy(V) thích
Enjoyment(N)
Enjoyable(adj)
Depend(V) lệ thuộc
Independence(N) sự độc lập
Independent(adj)
Dependable(adj) có thể dựa vào
Difficulty(N) khó khăn
Difficult(adj)
Introduce(V) giới thiệu
Introduction(N)
Religious(adj)
Religion(N) tôn giáo
Nation(N) quốc gia
National(adj)
Nationality(N) quốc tịch
Speak(V) nói
Speech(N) lời phát biểu
Frequence(N)
Frequent(adj) thường xuyên
Convenience(N) sự tiện lợi
Convenient (adj)
Design(V) thiết kế
Designer(N) nhà thiết kế
Comfort (N) tiện nghi
Comfortable(adj)
Fame(N) danh tiếng
Famous(adj) nỗi tiếng
Economy(N) nền kinh tế
Economic(adj) thuộc kinh tế
Economical(adj) tiết kiệm
Production(N) sự sản xuất
Produce(V) sản xuất
Productive(adj) có năng xuất
Improve(V) cải thiện
Improvement(N)
Choose(V) chọn lựa
Choice(N)
Color(N) màu sắc
Colorful(adj) sặc sở
Music(N) âm nhạc
Musical(adj)
Musician(N) nhạc sĩ
Need(V) cần
Necessary(adj)
Necessity(N) sự cần thiết
Pride(N) niềm tự hào
Proud(adj)
Poem(N) bài thơ
Poetic(adj)
Poetry(N) thơ ca
Encourage(V) khuyến khích
Encouragement(N)
Prefer(V) thích hơn
Preferential(adj) ưu tiên
Preference (N)
Collect (V) : sưu tập
Collector (N) : người sưu tập
Collection ( N ) : bộ sưu tập
Beautify (V) : làm cho đẹp
Beautiful (adj) : đẹp
Beauty ( N ) : vẽ đẹp
Admire (V) : ngưỡng mộ
Admiration ( N ) : sự ngưỡng mộ
Locate (V) : xác định vị trí
Location ( N ) : vị trí
Relax (V) : thư giản
Relaxation ( N ) : sự thư giản
Relaxing (adj)
Relaxed (adj)
Enjoy (V) : thích
Enjoyment ( N ) : sự thích thú
Enjoyable (adj) : vui thích
Village ( N ) : ngôi làng
Villager ( N ) : dân làng
Rest ( N ) : sự nghỉ ngơi
Rest (V) : nghỉ ngơi
Restful (adj) : nghỉ ngơi, thư giản
Enter (V) : vào
Entrance ( N ) : lối vào
Arrive (V) : đến
Arrival ( N ) : sự đến
Grocery (N) : cửa hàng tạp phẩm
Grocer ( N ) : người bán tạp phẩm
Mountain ( N ) : núi
Mountainous : thuộc về miền núi
Grow (V) : mọc, trồng
Growth ( N ) : sự phát triển
Celebrate (v) : tổ chức lễ kỷ niệm
Celebration (n) : lễ kỷ niệm
Congratulate (v) : chúc mừng
Congratulation (n) : sự chúc mừng
Decorate (v) : trang trí
Decoration (n) : sự trang trí
Describe (v) : mô tả
Description (n) : sự mô tả
Free (adj) : tự do
Freedom (n) : sự tự do
Generosity (n) : tính hào phóng, rộng rãi
Generous (adj) : hào phóng, rộng rãi
Joy (n) : niềm vui
Joyful (adj) : vui
Priority (n) : sự ưu tiên
Prior (adj) : mang tính ưu tiên
Slave (n) : nô lệ
Slavery (n) sự nô lệ
Stick (v) dán
Sticky (adj) dính
Prepare (v) chuẩn bị
Preparation (n) sự chuẩn bị
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top