tu vung 10
Alarm : đồng hồ báo thức
Boil : Nấu, luộc
Several: Một vài
Then : Sau đó
Lead : dẫn
Buffalo : trâu
Field : cánh đồng
Get ready : chuẩn bị xong
Arrive : đến
Exactly : chính xác
Plot of land : mảnh đất
Take a short rest : nghỉ một chút
During : trong ( khoảng thời gian)
Break : giờ nghỉ gải lao
Fellow peasant : bạn nông dân
Tobacco : thuốc hút
Continue : tiếp tục
Repair : sửa chửa
Husband : chồng
Transplant : cấy
About : khoảng chừng
Neighbor : hàng xóm
Plan: kế hoạch
Crop : mùa vụ
Lives : cuộc sống
Cyclo : xe xích lô
Passenger : hành khách
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Flight : chuyến bay
Plane: máy bay
Serve : phục vụ
Shake – shook – shaken : rung, lắc
At first : ban đầu
Fly – flew – flown : bay
Stay seated : ngồi tại chổ
Suddenly : thình lình
Realize : nhận ra
In danger : bị nguy hiểm
Scream : kêu thét lên
In panic : hoảng loạn
Gain height : bay lên cao
Pilot : phi công
Overjoy : quá vui mừng
Relieve : thấy nhẹ nhõm
Land : đáp xuống
Frightening : kinh sợ
Safety : an toàn
Experience : kinh nghiệm
Discotheque : vũ trường
Ground floor : tầng trệch
Crowed : đông người
Smell : ngữi thấy mùi
Smoke : khói
Exit : lối thoát
Block : khóa
Cough : ho
Choke : sặc
Fire brigade : đội cứu hỏa
Out of : ra khỏi
Hurt : bị thương
Serious : nghiêm trọng
Favorite : yêu thích
Without : không có
Fishermen : người câu cá
Boots : giày ống
Rubbish : rác
Empty : rỗng
Waste of time : phí thời gian
Creep – crept – crept : bò, trườn
Leap – leapt – leapt :phóng, nhảy
Bomb : bom
Quarter : 15 phút
Subject : môn học
So on: v.v...
Narrow: hẹp
Traffic: xe cộ
Mall:khu thương mại
Similar: tương tự
Attitude: thái độ
Opinion:quan điểm
Safety: sự an toàn
Awful: kinh khủng
Sick: bệnh
Headache: nhức đầu
Cold: cảm lạnh
Backache: đau lưng
Toothache: đau răng
Had better: nên
First name: tên
Surname: họ
Date of birth: ngày sinh
Present address: địa chỉ hiện tại
Block capital: chữ in hoa
Sign: ký tên
Male: nam (giới tính)
Cross: ngang qua
Female: nữ ( giới tính)
Tick: dấu v
Nationality: quốc tịch
Specify:ghi rõ
Delete: xóa
Applicable: áp dụng
Avoid: tránh
Miss: nhỡ
Hurry: vội vàng
Mind: phiền
Go on: tiếp tục
Noise: tiếng ồn
Threaten: đe dọa
Situation: hoàn cảnh
Letter: lá thư
Lend: cho mượn
Post: bỏ thư
Find: tìm thấy
General education: giáo dục phổ thông
Local : địa phương
Brilliant : tài giỏi
Mature : trưởng thành
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ
Impossible : không thể
Study tour abroad : du học
Private tutor : giáo viên dạy kèm
Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn
Realize : thực hiện
Living condition : điều kiện sống
Extremely : rất, cực kỳ
With flying color : xuất sắc
Another degree : một bằng cấp khác
A year later : một năm sau
From then on : từ đó về sau
Together : cùng nhau
PhD : tiến sĩ
Tragic death : cái chết thương tâm
Take up : đảm nhận
Position : vị trí
Obtain : đạt được
Professor : giáo sư
Soon after : chẳng bao lâu sau
Atomic weight : trọng lượng nguyên tử
Real joy : niềm vui thật sự
Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nhân loại
Founding : việc thành lập
Institute : viện
Determine : quyết tâm
Mark = grade : điểm
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng
Make calculation : tính toán
Chemistry : môn hóa học
Prize : giải thưởng
Detail : chi tiết
Previous : trước đây
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn
Date from : từ ngày
Travel agency : đại lý du lịch
Work as : làm (nghề )
Date to : đến ngày
Gas stove : bếp ga
Mess : tình trạng lộn xộn
Carpet : tấm thảm
Enter : vào
Thief : tên trộm
Climb into : leo vào
Dining room : phòng ăn
Torch : đèn pin
Voice : giọng nói
What’s up? : cái gì thế?
Drop : làm rơi
Noise : tiếng động
Downstairs : dười lầu
Parrot : con vẹt
Still there : vẫn còn ở đó
Smile : mĩm cười
Chairman : chủ tịch
Essay : bài văn
Earn his living : kiếm sống
Coin : đồng xu
Junior : cấp dưới
Typist : người đánh máy
Get on well with : hòa thuận với
Kinds of people : những loại người
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa
Either ..or : hoặc là …hoặc là
Braille Alphabet : bảng chữ cái cho người mù
Special : đặc biệt
Come from : đến từ
Make great efforts : cố gắng hết sức
Raise : giơ lên (tay)
Arm : cánh tay
Finger : ngón tay
One by one : lần lượt
Add : cộng
Subtract : trừ
Unable : không thể
Explain : giải thích
Normal : bình thường
Infer from : rút ra từ
Attitude towards : thái độ đối với
Doubt : nghi ngờ
Feeling : cảm giác
Ability : khả năng
Belief : lòng tin
Humorous : hài hước
Suspicious : nghi ngờ
Admiring : ngưỡng mộ
Lower secondary school : trường cấp 2
Photograph : tấm ảnh
Photographer : người chụp ảnh
Fascinated : bị lôi cuốn
Professional : chuyên nghiệp
Exhibit : triển lảm
Native teacher : giáo viên bản ngữ
Per : mỗi
Air- conditioned : có máy lạnh
Cassette tapes : băng cát-xét
Free books : tài liệu miễn phí
Refund : hòan tiền lại
Receipt : hóa đơn
Poor quality : chất lượng kém
Service : dịch vụ
Injured : bị thương
Wheelchair : xe lăn
Delay : hõan lại
Broken down : bị hư (xe)
Contact : liên lạc
Good news : tin vui
A pity : điều đáng tiếc
Airport : sân bay
Sách bài tập
Cause : gây ra
Disaster : tai họa
Unrealistic : không thực tế
Parents : cha mẹ
Standard : tiêu chuẩn
Competition : cuộc thi
Enter : tham gia
Mistake : sai lầm
Neglect : bỏ qua
Push : thúc ép
Make : bắt buộc
Musician : nhạc sĩ
Genius : thiên tài
Constant support : luôn ủng hộ
Example : ví dụ
Develop : phát triển
Spell : đánh vần
Delegate : đại biểu
Correct : sửa lỗi sai
Paintings : bức tranh vẽ
Speak ill : nói xấu
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Scented : có mùi thơm
Origin : nguồn gốc
Illustration : sự minh họa
System : hệ thống
Device : dụng cụ
Speed up : tăng tốc
Add : cộng, thêm vào
Multiply : nhân lên
Divide : chia ra
Lighting speed : tốc độ ánh sáng
Accuracy : sự chính xác
Collection : sự tập hợp
Data : dữ liệu
Magical : kỳ diệu
Communicatior : người truyền tin
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự phát minh
Transmit : truyền , phát
Store : lưu trữ
Hold : cầm, nắm, giữ
Process : chế biến, gia công
Design : thiết kế
Long distance : đường dài
Central store : lưu trữ trung tâm
Helpful : có ích
Make an excuse : viện cớ
Retell : thuật lại
Instruction : sự dạy học
Make sure : đảm bảo
Operate : hoạt động
Lift : nhấc lên
Receiver : ống nghe (điện thoại)
Slot : vị trí, chỗ
Press : ấn vào
Emergency : khẩn cấp
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Obtain : đạt được
Select : chọn
Man-made satellite : vệ tinh nhân tạo
Destroy : phá hủy
Earth quake : động đất
Towel : khăn tắm
Spill : làm tràn, đổ
Robber : tên cướp
Catch : tóm, bắt
Furious : giận dữ
Feather : long (vủ)
Overtake : đuổi kịp
Budgie : vẹt (Úc)
Newspaper : tờ báo
Excursion : chuyến du ngoạn, tham quan
Go on an excursion : đi tham quan
Inform : thông báo
Below : bên dưới
Shape : hình dạng
Site : địa điểm
Lotus : hoa sen
Wonder of the world : kỳ quan thế giới
Mountain : núi
Pine : cây thông
Lake : hồ
Waterfall : thác nước
Term : học kỳ
Forest : rừng
Day off : ngày nghỉ
Come to an end : kết thúc
Rock : đá
Inside : bên trong
Trip : chuyến đi chơi
Suppose : giả sử, cho rằng
Pagoda : chùa
Campfire : lửa trại
Cheap : rẻ
Share : chia sẻ
Sunshine : ánh nắng
Permit : cho phép
Permission : sự cho phép
Complain : phàn nàn, khiếu nại
Decide : quyết định
Relax : thư giản
Geography : môn địa lý
Possible : có thể
Destination : nơi đến
Anxious : lo lắng
Prefer : thích hơn
Plan : kế hoạch
Channel : kênh
Drama : kịch
Entertainment : sự giải trí
Information : thông tin
Programme : chương trình
Visually : bằng thị giác
Theatre : rạp hát
Weather forecast : dự báo thời tiết
Morning exercise : thể dục buổi sáng
Population : dân số
Development : sự phát triển
Cartoon : phim hoạt hình
Adventure : cuộc phiêu lưu
TV series : phim truyền hình nhiều tập
Secret : điều bí mật
People’s Army : quân đội nhân dân
Punishment : sự trừng phạt
Sport comment : bình luận thể thao
Folk songs : dân ca
Portrait of life : chân dung cuộc sống
Culture : văn hóa
Play : kịch
Fact : sự kiện
Drawings : tranh vẽ
Funny : buồn cười, khôi hài
Recommend : giới thiệu
Provide : cung cấp
Through : thông qua
Ears : tai
Mouth : miệng
In common : chung
Distinctive : đặc biệt
Cloudy : có mây
View : tầm nhìn
Top : đỉnh
Advantages : ưu điểm
Disadvantages : khuyết điểm
Memorable : đáng ghi nhớ
Effective : hiệu quả
Increase : tăng lên
Popularity : tính phổ biến
Aware of : hiểu rõ
Global : toàn cầu
Responsibilities : trách nhiệm
Brain : bộ não
Lazy : lười
Encourage : khuyến khích
Take time : mất thời gian
Such as : như là
Violent : bạo lực
Interfere : can thiệp
Statue of liberty : tượng nử thần tự do
Quarrel : cãi nhau
Each other : (với) nhau
Illness : bệnh tật
Shortage : sự thiếu hụt
Cancel : hoãn lại
Seat : chổ ngồi
Demolish : phá hủy
Beef : thịt bò
Main : chính, chủ yếu
Grand : lớn
Fall : rơi vào
Special : đặc biệt
Relative : bà con
Decorate : trang trí
Blossom : nở hoa
Traditional : theo truyến thống
Throughout : khắp
Sticky rice : gạo nếp
Peach : hoa đào
Fatty pork : mỡ lợn
Thus : thế là
Positive : tốt đẹp
Exchange New year’s wishes : chúc Tết nhau
Red envelope : bao lì xì
Pray for : cầu nguyện cho
Adult : người lớn
Leave a message : để lại tin nhắn
Turn up : xuất hiện
Divided into : chia ra
Part : vùng
Pacific : Thái bình dương
Atlantic : Đại tây dương
Indian : Ấn độ dương
Antarctic : Nam băng dương
Arctic Oceans : Bắc băng dương
Bay : vịnh
Form : hình thành
Altogether : cùng nhau
Cover : che phủ
Percent : phần trăm
Surface : bề mặt
For centuries : trong nhiều thể kỷ
Challenge : thách thức
Mysteries :điều kỳ bí
Lie : nằm
Beneath : bên dưới
Scientist : nhà khoa học
Overcome : vượt qua
Depth : độ sâu
Device: dụng cụ
Investigate : cuộc triều tra
Seabed : đáy biển
Sample : mẫu
Marine life : sự sống ở biển
Back to : trở về
For further study : để nghiên cứu sâu hơn
Satellite photograph : ảnh chụp từ vệ tinh
Provide : chu cấp
Wire range : đa dạng
Including : bao gồm
Temperature : nhiệt độ
Exist : tồn tại
Precious : quí giá
Plant : thực vật
Major :chính
Bottom : đáy
Like : như
Such as : như là
Independently : một cánh độc lập
Water current : dòng nước
Tiny : nhỏ bé
Oversized : quá khổ
Contribute to : đóng góp
Maintain : duy trì
Mammal :động vật có vú
Blue whale : cá voi xanh
Male : con đực
Female :con cái
Calf : cá voi con
Life pan : tuổi thọ
Brain : bộ não
Fishing net : lưới đánh cá
Be fed up with : chán ngấy với
Resign : từ chức
Migrate : di cư
Especially : nhất là
Protect : bảo vệ
Loss : sự mất mát
Species : giống ,loài
Eliminate : biến mất
Medicines : thuốc
Heart disease : bệnh tim
True cost : giá trị thật
Man : con người
Hydroelectric dam : đập thủy điện
Hold back : giữ lại
Power : điện
Play an important part : đóng vai trò quan trọng
Without : nếu không có
As soon as : ngay khi
Fall : rơi xuống
Take away : lấy đi
Soil : đất
Rapid : nhanh chóng
Run-off : sự chảy thoát đi
Cause : gây ra
Dry season : mùa khô
Impossible : không thể
Clean up : dọn sạch
Nor we can : chúng ta cũng không
Worsen : làm tệ hơn
Pass : thông qua
Movement : sự di chuyển
Get rid of : thoát khỏi
Liquid : chất lỏng
Flow : chảy
Treat : cư xử
Do harm : gây hại
Do nothing : không làm gì cả
Constantly: liên tục
Consequence : hậu quả
Purpose : mục đích
Zoo : vườn thú
Main : chủ yếu
Feature : đặc điểm
Sensitive : nhạy cảm
Instead : thay vì
Develop : phát triển
Reconstruct : xây dựng lại
Own : làm chủ
Gorilla : khỉ đột
Policy : chính sách
Provide : cung cấp
At times : thỉnh thoãng
Suffer from : bị ( bệnh, thiệt hại ..)
Campfire : lửa trại
Heap : đống
Leaves : lá cây
Forest fire : cháy rừng
Spread : lan ra
Autumn : mùa thu
Disco : sàn nhảy
Pollen: phấn hoa
Borrow : mượn
Puppy : chó con
Carpet : tấm thảm
Cap : mũ lưỡi trai
Timetable : thời khóa biểu
Serve : phục vụ
Organize : tổ chức
National park :Công viên quốc gia
Located : tọa lạc
South : hướng nam
West : hướng tây
Establish : thiết lập
Rainy season : mùa mưa
Be over : kết thúc
Visitor : khách thăm viếng
Recognize : nhận ra
Depend upon another : phụ thuộc vào loài khác
For survival : để sinh tồn
Feature : đăc điểm
Southeastern : về hướng đông nam
Temperate : tạm thời
Zone : vùng
Due to : do bởi
Near by : gần đó
Increase : tăng lên
Toxic : độc hại
Chemical : hóa chất
Threaten : đe dọa
What kind : loại nào
Endangered : bị nguy hiểm
Happen : xảy ra
Go on an excursion : đi tham quan
Get a fine : bị phạt
Get lost : đi lạc
Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
Luggage : hành lý
Carsick : say xe
Wet : ướt
Get a cold : bị cảm
Coach : xe đò
Province : tỉnh
Belong to : thuộc về
Defeat : đánh bại
Invader : quân xâm lược
Live on : sống nhờ vào
Invitation : lời mời
Term : học kỳ
Give my best regard to : cho tôi gởi lời thăm
Accept : chấp nhận
Decline : từ chối
Trang 120
Lend : cho mượn
Trang 121
Conservation : sự bảo tồn
Protection : sự bảo vệ
Wise : khôn ngoan
Management : sự quản lý
So that : để mà
Include : bao gồm
Quality : chất lượng
Highway : xa lộ
Space : chỗ trống
Playground : sân chơi
Ideal : lý tưởng
Surroundings : khu vực xung quanh
Free of : không có
Junk and litter : rác rưỡi
Region : vùng
Human beings : con người
Mean : có nghĩa là
Clean : trong sạch
Landscape : phong cảnh
Exist : tồn tại
Combination :sự kết hợp
Popular: phổ biến
Loud : lớn (âm thanh)
Humans : con người
Language : ngôn ngữ
Like : giống như
Express :biểu lộ
Idea :ý kiến
Thoughts :suy nghĩ
Feelings :cảm giác
Anger :sự giận dữ
Convey : truyền đạt
Dream : giấc ,mơ
Almost : gần như
Event :sự kiện
Occasion : dịp
Add :thêm vào
Joyfulness :sự vui vẻ
Atmosphere :không khí
Festival :lễ hội
Wake up :đánh thức
Above all : trên hết thảy
In fact : thật ra
Sense :giác quan
Entertainment : sự giải trí
Business : kinh doanh
Industry :công nghiệp
Imagine :tưởng tượng
Without : mà không có
fairy tale : truyện cổ tích
Success :sự thành công
Criticise : phê bình
Uncle :chú, bác
Death : cái chết
Means : phương tiện
Role :vai trò
Mention :nhắc đến
Opinion :ý kiến
Cheer ..up : làm ..vui
Band : băng (nhạc)
Relax :thư giản
Musician :nhạc sĩ
Prefer :thích hơn
Above : bên trên
Describe :mô tả
Guest :khách
Except for :ngoại trừ
Disagree :không đồng ý
Below : bên dưới
Make up : tạo thành
As well as : cũng như
Mixture : sự pha trộn
Talented :có tài
Highly appreciate : đánh giá cao
Record : đĩa hát
Concert : buổi hòa nhạc
Prize : giải thưởng
Pea : đậu hạt
Cassette player : máy cát- xét
All day : suốt ngày
Contest : cuộc thi
Monitor : lớp trưởng
Good example : gương tốt
Chess : môn cờ
Regurlaly :thường xuyên
Another một …khác
Variety :sự đa dạng
Actually :thực ra
Mostly :chủ yếu
Common :bình thường
Sptamp-collecting :việc sưu tập tem
Mountain- climbing :việc leo núi
Landscape : phong cảnh
Profitably :có lời
Otherwise :nếu không
Bygone :chuyện đã qua
Step :bước
Teapot :bình trà
Stab :đâm
Modest :khiêm tốn
Less common : ít phổ biến hơn
Second-hand :đã qua sử dụng
Classify : phân loại
Name tag :nhãn tên
Broaden :mở mang
Equip :trang bị
Cope with :đương đầu, gặp pahir
Jump :nhảy
Bump into :tình cờ gặp
Rub :chà xát
Pedestrian :người đi bộ
Bark at :sủa
Stranger :người lạ
Fairly :hơi, khá
For pleasure : để giải trí
Accumulate :tích lủy
Enthusiastic :nhiệt tình, say mê
Ordinary :thông thường
Simply :chỉ
Once in a while :thỉnh thoảng
Spare time :thời gian rảnh
Potential : tiềm năng
Keep ….occupied = busy :làm ai bận rộn
Pastime : thú tiêu khiển
Passionate : say mê, cuồng nhiệt
Billion :tỉ
Viewer :người xem
Set up :thành lập
Gain :đạt được
Witness : làm chứng
Joinly :cùng nhau
Continent :lục địa
Audience :khán giả
Regard : xem .. như
Match :trận đấu
Shoot out :sút luân lưu
By 4 to 2 : tỉ số 4-2
Milestone :cột mốc
Due to : do bởi
Captain :đội trưởng
Head :người đúng đầu
Communist Youth Union : Đoàn TNCS
Bucket : cái gàu
Repaint :sơn lại
Mean : (adj) keo kiệt
Driving test :cuộc thi lái xe
Heavy :nặng
Seat :chỗ ngồi
Daily : hàng ngày
Mean : (v) có nghỉa là
Aldult : người lớn
Involve :liên quan đến
Play against : đấu với
Support :ủng hộ
Well-known :nổi tiếng
Crowded :đông người
Engineering : cơ khí
Book :đặt trước
Relief fund :quỉ cứu trợ
Flooed area :vùng lũ lụt
Monitor :lớp trưởng
Raise :quyên góp
Meeting hall : hội trường
Contented with : Hài lòng với
Due to : Dự định
Get on : Bước lên (xe)
On time : Đúng giờ
Crowded with :Đông đúc
Go off : Reng (chuông )
Get up Thức dậy
Pump water into : Bơm nước vào
Satisfied with : Hài lòng với
Interested in : Thich
Disappointed with : Thất vọng về
Give up : từ bỏ
In the field : Trên đồng
In a hurry : vội vã
I am not in a hurry : tôi không vội
Crowded with : đông, đầy, chật ních
The mall was crowded with shoppers : của hàng đông khách mua sắm
Stuck in : mắc kẹt
We were stuck in heavy traffic fore more than an hours : chúng tôi bị kẹt xe hơn một giờ
Far from : xa
I live far from my school : tôi sống xa trường
Work with (sb) :làm việc với
Go off =explode : nổ (bom)
Go off =ring : reng (chuông )
Chat =talk in a friendly way : nói chuyện phiếm
Contented with =satisfied with : hài lòng
Occupation = job : nghề nghiệp
Repair = mend : sửa chửa
Take off =leave the ground : cất cách
Put out = make stop burning : dập tắt
Finish = complete : hoàn thành
Purchase = buy : mua
Give up = stop : dừng lại
Go on = continue : tiếp tục
Dip : move downward: đi xuống
Get on = get into: bước lên (xe)
Get up = get out of bed: thức dậy
Go by = pass : trôi qua ( thời gian )
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top