Tiếp
문신. Săm mình
열심히. Chăm chỉ, cần cù
위한. Dành cho
사귀다. Kết bạn, làm quen
추가하다. Thêm
시험. Thi
역사. Lịch sử
신청. Yêu cầu, đề nghị
직접. Trực tiếp
어릴다. Trẻ
어릴때. Thời thơ ấu, thủa nhỏ
이렇게. Thế này
버튼. Cái nút
업무. Công việc, nghề
이제. Lúc này
열흘. Muời ngày
전혀. Hoàn toàn không
특급. Đặc biệt
알맞다. Phù hợp
총점. Tổng điểm
수목원. Vuờn cây
특성. Đặc tính
관계. Quan hệ. Liên quan
경험. Kinh nghiệm
설명. Giải thích
잘돼. Có kết quả tốt
더위. Cái nóng
이기다. Chiến thắng
귀찮다.khó chịu
국. Canh
찌개. Canh từ kim chi
여러가지. Nhiều loại
식용유. Dầu ăn
잔치. Tiệc
그게. Cái đó
기대하다. Mong đợi mong chờ
위하다. Dành cho
새해. Năm mới
명절. Ngày lễ
부럽다. Ganh tị, mong muốn
속상. Tổn thuơng, đau lòng
대표. Tiêu bỉêu
대표적인. Tính tiêu biểu
음력 âm lịch, lịch âm
모여하다. Tụ tập, tập họp
조상. Tổ tiên
거두. Thu hoạch
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top