p3

롱노즈 플라이어: kìm mũi dài바이스: mỏ cặp (dùng cố định vật)송곳: cái dùi (dùng để dùi đục)정: cái đục줄: cái giũa사포: giấy nhám, giấy ráp대패: cái bào연삭기: 그라인더 =연삭기그라인더(연삭기): máy mài파이프 렌치: kìm văn tuýp nước쇠지레: cái đòn bẩy (dùng nhổ đinh)결속핸들: xoắn cầm tay (dùng xoắn dây thep)절곡기: kìm cộng lực, máy cắt작업에 필요한 도구: công cụ cho công việc전선 릴: cuộn day cáp핸드카: xe đẩy hàng, xe goong컨트롤 판넬: bảng điều khiển호이스트: cần trục, tời밴딩기: máy đóng đai용접봉: que hàn가스 용접기: máy hàn khí ga전기 용접기: máy hàn điện에어 콤프레서: máy nén không khí전기 절단기: máy cắt điện제조업 기계: sản xuất chế tạo máy móc너트: đai ốc볼트: cái bulông나사못: đinh vít못: đinh풀다: vặn ra조이다: xiết vào, vặn vào두드리다: đóng, gõ자르다: cắt, cưa, cắt bằng cưa뚫다: khoan thủng스패너: cờ lê망치: cái búa톱: cái cưa전기 드릴: máy khoan điện박다: xoáy vào, đóng vào펴다: uốn thẳng구부리다: uốn cong절단하다: cắt đứt구부리다: uốn, bẻ끊다: cắt드라이버: tuốc nơ vít플라이어: kìm có răng니퍼: kìm cắt펜치: cái kìm제조업 수공구: dụng cụ cầm tay cho sản xuất chế tạo옮기다: chuyển đi제작하다: chế tác, chế tạo완성하다: hoàn thành, kết thúc조절하다: điều chỉnh달다: treo lên, móc lên붙이다: gắn, dán, dính접다: gấp lại오리다: cắt, xén자르다: cắt재다: đo, đo đạc포장 작업: đóng gói bao bì적재하다: xếp vào걸다: treo vào, mắc vào빼다: nhổ ra꽂다: đóng vào끼우다: lắp, gắn돌리다: xoay, xoay vòng내리다: gạt xuống올리다: gạt lên누르다: ấn쓰다: 사용하다=쓰다사용하다: sử dụng작동하다: vận hành기계 작동: hoạt động máy móc레미콘: xe trộn bê tông그레이더: máy san, xe san đất덤프트럭: xe ben트랙터: máy kéo, xe kéo불도저: máy ủi, xe ủi đất굴착기: máy xúc화물차: 화물차=트럭트럭: xe tải기중기: 크레인=기중기크레인: cần cẩu지게차: xe nâng납품하다: giao hàng출하하다: xuất hàng내리다: thao xuống, đem xuống싣다: chất lên쌓다: trồng lên, xếp lên나르다: chuyển, vận chuyển묶다: buộc넣다: để vào담다: đặt vào포장하다: 싸다=포장하다싸다: gói분류하다: phân loại콘크리트를 타설하다: đổ bê tông, rải bê tông철근을 조립하다: lắp ráp cốt thép거푸집을 설치하다: lắp đặt khuân땅을 파다: đào đất건물을 짓다: xây tòa nhà비계: giàn giáo콘크리트: bê tông시멘트: xi măng철근: dây thép벽돌: gạch공사장: công trường건설: kiến thiết건설 현장: công trình xây dựng비닐 끈: dây nhựa dẻo, dây nilông바구니: thúng, rá, rổ마대: bao tải사다리: cái thang일륜차: xe một bánh, xe rùa손수레: xe tay, xe gòong nhỏ환풍기: quạt thông gió배설물: 분뇨=배설물분뇨: chất thải폐유: dầu thải폐수: nước thải폐기물: rác thải, đồ thải loại환기하다: thông gió정리하다: xắp xếp치우다: dọn dẹp버리다: vứt, loại bỏ쾌적하다: dễ chịu, thoải mãi소음이 심하다: quá ồn ào냄새가 심하다: mùi hôi rất nạng정리가 잘 되어 있다: đước dọn dẹp엉망이다: lộn xộn깨끗하다: sạch sẽ더럽다: bị bẩn작업장 환경: môi trường làm việc농약을 치다: phun thuốc nông dược벌레를 잡다: bắt xâu bọ잡초를 뽑다: nhổ cỏ거름을 주다: bón phân물을 주다: tưới nước모종을 심다: trồng cây con씨앗을 뿌리다: gieo hạt giống비료를 뿌리다: rắc phần bón캐다: đào bới따다: hái수확하다: 거두다=수확하다거두다: thu hoạch재배하다: 기르다=재배하다기르다: 키우다=기르다키우다: nuôi trồng (thực vật)콤바인: máy gặt경운기: máy cày농약 분무기: bình phun thuốc nông dược파종상자: khay gieo giống물뿌리개: bình tưới nước, ô doa호스: ống dẫn, vòi dẫn쇠스랑: cào 4 răng (rằng cào hứng về trước)갈퀴: cái cào (cào lá cây)모종삽: xẻng bé( dùng bằng 1 tay)삽: cái xẻng곡괭이: cuốc chim괭이: cái cuốc호미: cái cào, cào sới cỏ낫: liềm, hái비닐하우스: nhà vườn phủ nilong과수원: vườn cây ăn trái농장: nông trường밭: vườn논: ruộng đồng농업: nông nghiệp축사: trại chăn nuôi사료 배합기: máy trộn thức ăn gia súc스티로폼 상자: thùng xốp갈퀴: cái cào (dụng cụ đi biển)수경: kính lặn nước수중 펌프: máy bơm chìm바늘대: cái ghim cước (dùng cuốn cước đan lưới)부표: 부자=부표부자: cái phao낚시 바늘: lưới câu cá뜰채: cái vợt (dùng vợt cá)도르래: cái ròng rọc닻: cái mỏi neo고리: cái móc neo, móc khóa쇠사슬: dây xích sắt밧줄: dây thừng양망기: cái tời (dùng kéo thu lưới cá)집어등: đèn gom cá, đèn nhử cá통발: cái giỏ bắt cá그물: lưới어업: ngư nghiệp건초: cỏ khô먹이: 먹이 = 사료사료: thức ăn gia súc축사: trại chăn nuôi양계: nuôi gà양우: nuôi bò양돈: nuôi lợn토끼: con thỏ말: con ngựa오리: con vịt양: con cưu닭: con gà소: con bò돼지: con lợn, heo축산업: nghề chăn nuôi비상구: lỗi thoát hiểm비상벨: chuông khẩn cấp소화기: bình cứu hỏa가스 누출 사고: sự cố rò rỉ khí ga화재 사고: sự cố hỏa hoạn폭발 사고: sự cố nổ낙하 사고: sự cố bị rơi chúng누전 사고: sự cố do hở điện추락 사고: sự cố bị rơi감전 사고: sự cố điện giật붕괴 사고: sự cố sụp đổ작업장 사고: sự cố nơi làm việc가스에 중독되다: bị trúng độc khí ga찰과상을 입다: bị xước da화상을 입다: bị bỏng유리가 박히다: bị thủy tinh đâm못에 찔리다: bị đinh đâm발이 깔리다: bị kẹp bàn chân손가락이 데다: bị bỏng ngón tay손가락이 베이다: bị đứt ngón tay손가락이 끼이다: bị kẹp ngón tay손가락이 잘리다: đứt ngón tay (đứt hẳn)재해: thiệt hại조립하다: lắp ráp용접하다: hàn절단하다: cắt cụt, cắt đứt깎다: cắt, gọt밀링 기계: máy phay cơ khí파내다: khoan, đục도려내다: gọt bỏ, cắt bỏ갈다: mài선반 기계: máy tiện cơ khí찍어 내다: dập, ép구부리다: uốn cong프레스 기계: máy dập cơ khí기계 작업: công việc cơ khí máy móc불이 나다: xảy ra hỏa hoạn폭발하다: phát nổ누출되다: 가스가 새다=누출되다가스가 새다: rò rỉ ga감전되다: bị điện giật기계에 감기다: bị cuốn vào máy맞다: trúng (rơi trúng đầu)파편이 튀다: mảnh vụn bay lên구덩이에 빠지다: ngã xuống hố추락하다: 떨어지다=추락하다떨어지다: bị rơi미끄러지다: trượt chân넘어지다: bị ngã충돌하다: 부딪히다=충돌하다부딪히다: bị đập vào작업장 사고: tai nạn trong nghề안전장화: ủng bảo hộ안전화: giày bảo hộ안전장갑: găng tay bọc cao su목장갑: găng tay vải bông안전대: dây đai an toàn귀덮개: bịt tai an toàn귀마개: nút tai, cái bịt tai chống ồn마스크: mặt nạ보안경: kính an toàn용접면: mũ bảo hiểm hàn xì보안면: mặt nạ nan toàn안전모: mũ bảo hiểm보호복: trang phục bảo hộ착용하다: mặc, trang bị보호구: đồ bảo hộ목: cổ팔: tay옆구리: hông어깨: vai허벅지: bắp đùi종아리: bắp chân건강 검진을 받다: phải thường xuyên kiểm tra sức khỏe기분 전환을 하다: thay đổi tân trạng휴식을 취하다: nghỉ ngơi청결을 유지하다: giữ vệ sinh sạch sẽ골고루 섭취하다: chia đều dinh dưỡng스트레칭을 하다: rướn căng lên유산소 운동을 하다: tập thể dục nhịp điệu표준 체중을 유지하다: giữ gìn thể trọng tiêu chuẩn건강을 해치다: có hại cho sức khỏe건강을 챙기다: chăm sóc sức khỏe건강 증진: tăng sức khỏe조치를 취하다: xử lý개선하다: cải thiện보수하다: sửa chữa정비하다: bảo dưỡng점검하다: kiểm tra주의하다: chú ý살피다: kiểm tra, quan sát규칙을 준수하다: tuân thủ nội quy đã đề ra안전 수칙을 어기다: làm sai quy định an toàn안전 수칙을 지키다: tuân thủ quy định an toàn안전 수칙: quy đinh an toàn불합격하다: trượt, không đỗ합격하다: trúng tuyển, đỗ성적표: bảng điểm증명사진: ảnh căn cước접수증: biên lai nhận수험표: phí dự thi수험료: tiền lệ phí신분증: giấy chứng minh thư nhân dân한국어능력시험: kỳ thi năng lực tiếng hàn quốc문의하다: hỏi어업: ngư nghiệp농업: nông nghiệp축산업: ngành chăn nuôi서비스업: ngành dịch vụ건설업: ngành xây dựng제조업: ngành chế tạo고용허가제: trương trình cấp phép làm việc해고하다: bị sa thải퇴직하다: về hưu업체 명: tên của công ty근무지: nơi làm việc근무하다: làm việc서명하다: 사인하다= 서명하다사인하다: ký tên계약을 하다: làm hợp đồng, ký kết hợp đồng취업하다: được tuyển dụng고용하다: thuê, tuyển취업자: người lao động, công nhân사업주: chủ doanh nghiệp면접을 보다: phỏng vấn thử취업 절차: thủ tục tuyển dụng숙식: bao ăn ở부담하다: cung cấp제공하다: biếu, cho업무 내용: chi tiết công việc지급 방법: hình thức trả lương지급일: ngày trả lương임금: tiền lương휴게 시간: thời gian nghỉ근무시간: thời gian làm việc수습 기간: thời gian thử việc계약 기간: thời hạn hợp đồng근로 조건: điều kiện làm việc외국인 등록 신청서: đơn đăng ký người nước ngoài지문을 등록하다: đăng ký dẫu vân tay번호표를 뽑다: lấy phiếu số thứ tự외국인 등록증: thẻ đăng ký người nước ngoài수수료: phí dịch vụ사업자 등록증 사본: bản sao giấy đăng ký kinh doanh외국인 등록을 하다: thực hiện đăng ký người nước ngoài출입국 관리소: văn phòng xuất nhập cảnh외국인 등록: đăng ký người nước ngoài작업장에 배치되다: phân công làm việc ở xưởng취업 교육을 받다: đào tạo làm việc입국이 금지되다: bị cấm nhập cảnh입국 심사를 받다: tiếp nhận kiểm tra nhập cảnh입국하다: nhập cảnh통역: phiên dịch발급 받다: được cấp발급을 신청하다: yêu cầu cấp cho, xin cấp phát유효 기간: thời gian hiệu lực여권: hộ chiếu사증: 비자=사증비자: visa (thị thực)입국 절차: thủ tục nhập cảnhm장해 보상금: đền bù thương tật휴업 급여: ngừng trợ cấp요양비: 치료비 = 요양비치료비: chi phí điều trị병원비: bệnh phí, viện phí진단서: giấy chuẩn đoán내역서: bảng kê영수증: hóa đơn청구서: giấy yêu cầu보험금을 타다: nhận được tiền bảo hiểm보험금을 지급하다: chi trả tiền bảo hiểm지급 심사를 받다: tiếp nhận xem xét việc chi trả보험금을 청구하다: đòi tiền bảo hiểm보험금 청구: việc đòi tiền bảo hiểm소멸되다: hao hụt만기가 되다: hết hạn보험금을 환급 받다: được hoàn trả tiền bảo hiểm보상을 받다: nhận bồi thường사망: tử vong장해: khuyết tật상해: thiệt hại, tổn hại질병: bệnh tật납입하다: 보험료를 내다=납입하다보험료를 내다: trả phí bảo hiểm보험에 가입하다: đăng ký bảo hiểm산재 보험: bảo hiểm tai nạn상해 보험: bảo hiểm rủi ro보험 가입: tham gia bảo hiểm최저임금: lương tối thiểu일당: lương theo ngày시급: lương theo giờ가불하다: tạm ứng trước별도로 지급하다: phải trả riêng포함되다: bao gồm수당을 받다: được nhận tiền thưởng휴일 근로 시간: giờ làm việc ngày lễ야간 근로 시간: giờ làm việc ca đêm연장 근로 시간: giờ làm tăng ca법정 근로 시간: giờ làm việc quy định수당: tiền trợ cấp연말정산: thanh toán cuối năm국민연금: lương hưu quốc gia퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc상여금: tiền thưởng공제하다: trích, trừ đi총액: tổng số식대: tiền ăn세금: tiền thuế실수령액: lương chính thức기본급: lương căn bản급여 내역: chi tiết tiền lương급여 명세서: bảng lương급여와 세금: lương và thuế무단결근하다: nghỉ làm không xin phép결근하다: nghỉ làm조퇴하다: được về sớm입원을 하다: phải nhập viện통원 치료를 하다: điều trị ngoại trú비상 연락처: địa chỉ liên lạc khẩn cấp직위: chức vụ, cấp vụ소속: trực thuộc, làm việc ở병가 기간: thời gian nghỉ dưỡng bệnh병가 사유: lý do nghỉ dưỡng bệnh병가: nghỉ dưỡng bệnh출산 휴가: nghỉ phép sinh đẻ연차 휴가: nghỉ phép năm약정 휴일: ngày nghỉ theo hợp đồng법정 휴일: ngày nghỉ theo luật무급 휴일: ngày nghỉ không lương유급 휴일: ngày nghỉ có lương휴가를 쓰다: ghi lại kỳ nghỉ phép휴가를 받다: nhận được nghỉ phép휴가를 내다: đơn xin nghỉ phép휴가를 신청하다: xin nghỉ phép휴가: kỳ nghỉ, nghỉ phép출국 예정 신고서: tờ khai dự định xuất cảnh동의서(허가서): giấy chấp thuận (giấy phép)재입국 허가 신청서: đơn xin phép tái nhập cảnh편찮으시다: bị bệnh병환: bệnh tật집안 사정: hoàn cảnh gia đình개인 사정: hoàn cảnh cá nhân면제되다: cho phép, được miễn재입국하다: tái nhập cảnh일시 출국하다: xuất cảnh tạm thời조기 귀국하다: về nước sớm사업장 추가: bổ sung nơi làm việc사업장 변경 신청서: đơn xin thay đổi nơi làm việc폭행을 하다: bạo hành, hành hung폭언을 하다: nói năng thô bạo폐업하다: giải thể, ngừng làm휴업하다: đóng cửa임금을 체불하다: thanh toán tiền lương chậm사업장 변경 사유: lý do thay đổi nơi làm việc갱신을 거절하다: từ chối gian hạn계약을 갱신하다: gia han hợp đồng근로계약이 해지되다: hủy bỏ hợp đồng lao động근로계약이 만료되다: hết hạn hợp đồng lao động사업장 변경: thay đổi nơi làm việc출국 예정 신고서: tờ khai dự định xuất cảnh동의서(허가서): giấy chấp thuận (giấy phép)재입국 허가 신청서: đơn xin phép tái nhập cảnh편찮으시다: bị bệnh병환: bệnh tật집안 사정: hoàn cảnh gia đình개인 사정: hoàn cảnh cá nhân면제되다: cho phép, được miễn재입국하다: tái nhập cảnh일시 출국하다: xuất cảnh tạm thời조기 귀국하다: về nước sớm사업장 추가: bổ sung nơi làm việc사업장 변경 신청서: đơn xin thay đổi nơi làm việc폭행을 하다: bạo hành, hành hung폭언을 하다: nói năng thô bạo폐업하다: giải thể, ngừng làm휴업하다: đóng cửa임금을 체불하다: thanh toán tiền lương chậm사업장 변경 사유: lý do thay đổi nơi làm việc갱신을 거절하다: từ chối gian hạn계약을 갱신하다: gia han hợp đồng근로계약이 해지되다: hủy bỏ hợp đồng lao động근로계약이 만료되다: hết hạn hợp đồng lao động사업장 변경: thay đổi nơi làm việc위험 장소 경고: cảnh báo địa điểm nguy hiểm몸균형 상실 경고: cảnh báo cơ thể mất thăng bằng저온 경고: cảnh báo nhiệt độ thấp고온 경고: cảnh báo nhiệt độ cao낙하물 경고: cảnh báo vật thể rơi매달린 물체 경고: cảnh báo vật thể treo고압 전기 경고: cảnh báo điện cao áp방사선 물질 경고: cảnh báo chất phóng xạ급성독 물질 경고: cảnh báo chất cấp độc hại폭발성 물질 경고: cảnh báo chất nổ산화성 물질 경고: cảnh báo chất ô xy hóa인화성 물질 경고: cảnh báo chất dễ bắt lửa화기금지: cấm lửa금연: cấm hút thuốc보행금지: cấm đi bộ출입금지: cấm ra vào산업 안전표지: ký hiệu an toàn công nghiệp

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top