p2

시계: đồng hồ
수저: đũa và thìa
커피 잔: cốc cafe
화분: chậu hoa
휴지: giấy vệ sinh
세제: chất tẩy, xà phòng

배웅하다: tiễn đưa, tiễn chân
나누다: chia sẻ
이야기를 나누다: chia sẻ câu chuyện
치우다: thu dọn
상을 치우다: thu dọn bàn ăn
차리다,장만 :chuẩn bị
상을 차리다: chuẩn bị bàn ăn
음식을 장만하다: chuẩn bị món ăn마중 나가다: ra đón
집을 찾다: tìm kiếm nhà
선물을 준비하다: chuẩn bị quà tặng초대를 받다: nhận lời mời
초대하다: mời(mời ai đó)
초대: lời mời
기다리다: chờ đợi
안내를 받다: được hướng dẫn
안내하다: hướng dẫn
방문을 하다: tới thăm
약속에 늦다: trễ cuộc hẹn
어기다:thất hứa
약속을 어기다: không giữ lời hẹn
지키다: giữ( giữ của, giữ lời)
약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn
약속을 하다: cuộc hẹn
약속: hứa, hẹn

전용: chuyên dụng
자전거 전용: đường xe đạp, đường xe 2 bánh
자동차 전용: đường cao tốc, đường danh cho ô tô
에스컬레이터: thang cuốn, thang máy cuốn
엘리베이터: tháng máy
버스 정류장: bến xe bus
택시 정류장: bến xe taxi
기차역: ga tàu hỏa
지하철역: ga xe điện ngầm
비상구: lối thoát hiểm
주차장: bãi đỗ xe
공중전화: điện thoại công cộng
화장실: nhà vệ sinh

손대다: chạm vào
다리를 벌려서 앉다: ngồi dạng chân
자리를 차지하다: chiếm chỗ
새치기를 하다: sự chen ngang
떠들다: ầm ĩ
뛰어다니다: chạy
침을 뱉다: nhổ nước bọt
쓰레기를 버리다: vứt bỏ rác
담배꽁초를 버리다: bỏ đầu thuốc lá
담배를 피우다: hút thuốc lá
과속 금지: cấm đi quá tốc độ
주차 금지: cấm đỗ xe
무단 횡단 금지: cấm đi ẩu
접근 금지: cấm chạm vào
출입 금지: cấm ra vào
실내 정숙: giữ yên lặng trong phòng
사진촬영금지: cấm chụp ảnh
휴대전화 사용 금지: cấm sử dụng điện thoại
음식물 반입 금지: cấm mang đồ ăn vào
금연: cấm hút thuốc
금지: sự ngăn cấm

다리미: bàn là, bàn ủi
세탁세제: bột giặt
옷을 개다: gấp quần áo
옷을 다리다: là quần áo, ủi quần áo
빨래를 걷다: cầt quần áo
빨래를 널다: phơi quần áo
세탁기를 돌리다: chạy máy giặt
빨래를 하다: giặt quần áo
주방세제: tẩy rửa nhà bếp
프라이팬: chảo
냄비: cái nồi, cái xoong
밥솥: nồi cơm
설거지를 하다: rửa bát, rửa chén음식을 만들다: nấu thức ăn
짓다=밥을 하다: nấu cơm
장을 보다: đi chợ
집안일: công viêc nhà
휴지통: thùng rác
걸레: giẻ lau
빗자루: cái chổi
청소 도구: công cụ dọn vệ sinh
쓰레기를 버리다: vứt rác
닦다: lau chùi
쓸다: quét
먼지를 떨다: phủi bụi
정리하다: sắp xếp
청소기를 돌리다: vệ sinh bằng máy hút bụi
청소를 하다: làm vệ sinh, lau dọn정돈되어 있다: có sắp xếp gọn gàng
어지럽다: bừa bộn
깨끗하다: sạch sẽ
더럽다: dơ bẩn
청소: dọn dẹp, lau dọn

자리를 양보하다: nhường chỗ
허리를 숙이다: cúi mình, cúi đầu소리를 크게 내다: phát ra âm thanh khi ăn
밥그릇을 들고 먹다: nhấc bát cơm lên ăn
밥에 숟가락을 꽂다: cắm thìa vào cơm
다리를 꼬고 앉다: ngồi vắt chéo chân
다리를 떨다: rung đùi
한 손으로 물건을 주다: đưa cho bằng một tay
신발을 신고 들어가다: đi giày dép vào trong nhà
생활 예절: cách cư sử hàng ngày연세: tuổi (dạng tôn trọng)
성함: quý danh (dạng tôn trọng)댁: căn nhà (dạng tôn trọng)
드리다: biếu, tặng (dạng tôn trọng)
돌아가시다: chết (tôn trọng)
편찮으시다: không khỏe (dạng tôn trọng)
말씀하시다: lời nói (dạng tôn trọng)
주무시다: ngủ (dạng tôn trọng)
드시다=잡수시다: ăn (dạng tôn trọng)
계시다: lưu lại
어휘 높임: từ vựng tôn kính

종강: kết thúc kì học
개강: khai giảng
자격증: chứng chỉ
교실: phòng học
기관: cơ quan
일정: lịch trình, thời gian biểu
과목: môn học
수업: bài học
과정: khóa học
교육: sự giáo dục
따라 하다: bắt trước theo, làm theo
를 듣다: nghe trên đĩa cd
인터넷 강의를 듣다: nghe bài giảng trên internet
복습하다: ôn tập
예습하다: xem trước
학원에 다니다: đi tới trung tâm đào tạo
사전을 찾다: tra từ điển
공부하다: học
어렵다: khó khăn, nan giải
쉽다: đơn giản, dễ dàng
공부: sự học tập

코란: kinh cô-ran
성경: kinh thánh
불경: kinh phật
성지 순례를 가다: hành hương tới thánh địa
불전,헌금을 내다: quyên tặng (hòm công đức)
찬불가,성가를 부르다: hát thánh ca미사를 드리다: lễ misa, thánh lễ
예배를 드리다: lễ cầu nguyện
예불을 드리다: lễ bái phật
신자 = 교인신자(교인): tín đồ
기도하다: cầu nguyện
믿다: tin tưởng
종교 활동: hoạt động tôn giáo
이맘: thầy tế (hồi giáo)
신부님: đức cha, linh mục
목사님: mục sư
스님: nhà sư
모스크 = 사원: nhà thờ hồi giáo
성당: thánh đường, nhà thờ công giáo
교회: nhà thờ
절: chùa
이슬람교: đạo islam
천주교=가톨릭: thiên chúa giáo
기독교: đạo cơ đốc, đạo tin lành불교: phật giáo, đạo phật
종교: tôn giáo

해열제: thuốc hạ sốt
진통제: thuốc giảm đau
소화제: thuốc tiêu hóa
감기약: thuốc cảm cúm
알약: thuốc viên
영양제: thuốc dinh dưỡng
안약: thuốc đau mắt
소독약: băng dán y tế
반창고: cao dán
밴드: băng bó
파스: cao dán
연고: thuốc mỡ
붕대: bông, bông băng
다리가 부러지다: gãy chân
발목을 삐다: trẹo chân, trật cổ chân
손을 데다: bỏng tay
손을 베다: đứt tay
토하다: nôn mửa, ói
소화가 안 되다: không tiêu hóa được
설사를 하다: bị tiêu chảy
배탈이 나다: bị bệnh về tiêu hóa콧물이 나다: bị sổ mũi
기침을 하다: bị ho
열이 나다: bị sốt
감기에 걸리다: bị cảm (nhức đầu, sổ mũi)
증상: triệu chứng

발목: mắt cá chân
다리: chân
손가락: ngón tay
손목: cổ tay
허리: eo, chỗ thắt lưng
발: bàn chân
무릎: đầu gối
배: bụng
몸: cơ thể
손: bàn tay
: cánh tay
어깨: vai
얼굴: mặt, khuân mặt
귀: tai
입: miệng, mồm
코: mũi, khứu giác
눈: mắt
머리: đầu
신체: thân thể

항공권: vé máy bay
여행자 수표: séc du lịch, ngân phiếu du lịch
동전: đồng xu
지폐: tiền giấy
현금: tiền mặt
신용카드: thẻ tín dụng

식물류: loài thực vật
동물류: loài động vật
한약: thuốc bắc, thuốc đông y
음식물: đồ ăn, thức ăn
화장품: mỹ phẩm

서류: tài liệu
택배: giao hàng
등기 우편: bưu phẩm bảo đảm
일반 우편: thư thường
소포를 받다: nhận bưu phẩm
소포를 보내다: gửi bưu phẩm
무게를 재다: đo trọng lượng
저울에 올려놓다: đặt lên cân
택배: vân chuyển
소포: bưu kiện, bưu phẩm
이메일: email, thư điện tử
편지 봉투: phong bì thư
편지를 보내다: gửi thư
우표를 붙이다: dán tem
편지를 쓰다: viết thư
카드: cái thẻ
엽서: bưu thiếp
편지: thư
우편물: bưu kiện
수수료: phí dịch vụ
통장 정리: kiểm tra sổ tết kiệm
잔액 조회: kiểm tra số dư
계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản
환전하다: đổi, chuyển đổi
대출하다: cho vay
출금하다: rút ra(rút tiền)
입금하다: gửi (gửi tiền)
송금하다: chuyển (chuyển tiền)
현금인출기(atm): cây amt, cây rút tiền
신용카드: thẻ tín dụng
체크카드: kiểm tra thẻ
인터넷뱅킹: dịch vụ ngân hàng qua internet
비밀번호: mã số bí mật, mật khẩu
서명: chữ ký
주소: địa chỉ
계좌 번호: số tài khoản
신분증: chứng minh thư nhân dân
통장: sổ tết kiệm
창구: quầy, quầy tính tiền
은행: ngân hàng

친절하다: thân thiện
유명하다: nổi tiếng, nổi danh
공기가 맑다: không khí trong lành
조용하다: yên tĩnh
시끄럽다: ồn ào
교통이 불편하다: giao thông bất tiện
교통이 편리하다: giao thông thuận lợi
한적하다: vắng vẻ
복잡하다: đông đúc, tấp nập
인구가 적다: ít dân
인구가 많다: đông dân
도시의 특성: đặc điểm thành phố건조하다: hanh khô
습하다: ẩm ướt
기온이 내려가다: nhiệt độ giảm xuống
기온이 올라가다: nhiệt độ tăng lên기온이 낮다: nhiệt độ thấp
기온이 높다: nhiệt độ cao
최저기온: nhiệt độ thấp nhất
최고기온: nhiệt độ cao nhất
습도: độ ẩm
영하: âm độ, dưới không độ
영상: dương, trên (dương độ)
기온: nhiệt độ
날씨: thời tiết

항공권: vé máy bay
여행자 수표: séc du lịch, ngân phiếu du lịch
동전: đồng xu
지폐: tiền giấy
현금: tiền mặt
신용카드: thẻ tín dụng

식물류: loài thực vật
동물류: loài động vật
한약: thuốc bắc, thuốc đông y
음식물: đồ ăn, thức ăn
화장품: mỹ phẩm

서류: tài liệu
택배: giao hàng
등기 우편: bưu phẩm bảo đảm
일반 우편: thư thường
소포를 받다: nhận bưu phẩm
소포를 보내다: gửi bưu phẩm
무게를 재다: đo trọng lượng
저울에 올려놓다: đặt lên cân
택배: vân chuyển
소포: bưu kiện, bưu phẩm
이메일: email, thư điện tử
편지 봉투: phong bì thư
편지를 보내다: gửi thư
우표를 붙이다: dán tem
편지를 쓰다: viết thư
카드: cái thẻ
엽서: bưu thiếp
편지: thư
우편물: bưu kiện
행사에 참여하다: tham dự sự kiện이용하다: sử dụng
교육을 받다: được đào tạo
상담을 받다: tiếp nhận yêu cầu
예약하다: đặt trước
한방 진료: điều trị đông y
양방 진료: điều trị y học phương tây
영양 교육: giáo dục dinh dương금융 교육: giáo dục tài chính
국악 교육: dạy nhạc truyền thống안전 교육: giáo dục an toàn
법률 교육: giáo dục pháp luật
태권도 교육: dạy taekwondo
컴퓨터 교육: dạy máy tính
한국어 교육: dạy tiếng hàn
교육: sự dạy dỗ, sự giáo dục

튀기다: rán, chiên
볶다: rang
굽다: nướng
삶다: luộc
끓이다: đun sôi
당 근: cà rốt
감자: khoai tây
마늘: tỏi
양파: hành tây, củ hành
파: hành
양고기: thịt cừu
닭고기: thịt gà
돼지고기: thịt lợn, thịt heo
소고기: thịt bò
채소: rau
생선:
고기: thịt
재료 및 조리법: nguyên liệu và nấu ăn
호떡: bánh ngọt
찐빵: bánh bao hấp nhân đâu
군고구마: khoai nướng
팥죽: cháo đậu đỏ
겨울 음식: thực phẩm mùa đông팥빙수: chè đậu đỏ
콩국수: mỳ đậu nành
냉면: miến lạnh
삼계탕: gà tần nhân sâm
여름 음식: thực phẩm mùa hè
차다=차갑다: lạnh
뜨겁다: nóng
계절 음식: thực phẩm theo mùa

소원을 빌다: cầu ước nguyện
보름달을 보다: ngăm trăng rằm
송편을 만들다: làm bánh gạo hấp lá thông
성묘하다: thăm mộ
절하다: lạy
차례를 지내다: cúng, cúng bái
친척집에 가다: đi nhà họ hàng
고향에 내려가다: đi về quê hương추석: tết trung thu
윷놀이를 하다: chơi yut
떡국을 먹다: ăn bánh canh bột gạo
세뱃돈을 받다: nhận tiền mừng tuổi
세뱃돈을 주다: cho tiền mừng tuổi
덕담을 듣다: nghe lời chúc
덕담을 하다: chúc lời chúc tốt lành
세배하다: chúc tết
한복을 입다: mặc hàn phục
설날: ngày tết
폐백을 드리다: dâng tặng lễ vật
피로연을 하다: tiệc ra mắt
사진 촬영을 하다: quay phim chụp ảnh
하객: khách chúc mừng
주례: người làm chủ hôn lễ
신부: cô dâu
신랑: chú rể
축의금: tiền chúc mừng
청첩장: thiệp mời
결혼식: lễ kết hôn
결혼 문화: văn hóa kết hôn
칠순: 70 tuổi
환갑: ngày mừng thọ 60 tuổi
결혼기념일: kỷ niệm ngày cưới
어린이날: ngày tết thiếu nhi
스승의 날: ngày nhà giáo
어버이날: ngày của cha mẹ
집들이: tiệc tân gia
돌: thôi nôi
백일: một trăm ngày
생일: sinh nhật
특별한 날: ngày đặc biệt

경제 발전: kinh tế phát triển
무역: mậu dịch
개발도상국: nước đang phát triển선진국: nước tiên tiến
수입품: hàng nhập khẩu
수출품: hàng xuất khẩu
수입하다: nhập khẩu
수출하다: xuất khẩu
경제 및 산업: nên kinh tế và công nghiệp

아이돌: idol
영화배우: diễn viên điện ảnh
가수: ca sĩ
연예인: nghệ sĩ
예능: nghệ thuật
프로그램: trương trình
음악: âm nhạc
영화: phim
드라마: phim truyền hình
케이팝k-pop
한류: làn sóng hàn quốc
제품 포장: đóng gói sản phẩm
유통업: ngành phân phối
건설업: ngành xây dựng
밀링 작업: ngành phay
용접: hàn xì
제조업: ngành chế tạo
어업: ngư nghiệp
농업: nông nghiệp

무시하다: bỏ ngoài tai
불쾌하다: khó chịu
피해를 주다: gây thiệt hại
함부로 하다: tùy tiện
칭찬하다: khen ngợi
배려하다: quan tâm
존중하다: tôn trọng, quý
존댓말을 하다: nói năng kính trọng
반말을 하다: nói năng thô lỗ
예의가 없다: không có lễ phép
예의가 있다: có lễ phép
태도: thái độ

넥타이를 풀다: tháo cà vạt
넥타이를 매다: đeo cà vạt
지퍼를 내리다: kéo dây khóa xuống
지퍼를 올리다: kéo dây khóa lên
단추를 풀다: tháo cúc, cởi cúc
단추를 잠그다: cài khuy
깔끔하다: gọn gàng
단정하다: lịch lãm
유니폼: đồng phục
작업복: quan áo lao động
복장: trang phục

플러그를 뽑다: rút phích cắm điện
플러그를 꽂다: cắm phích cắm điện
스위치를 끄다: tắt công tắc
스위치를 켜다: bật công tắc
전기장판: chăn điện
전기난로: lò sưởi điện
난방: sưởi ấm
선풍기: quạt điện
에어컨: máy điều hòa nhiệt độ
냉방: máy lạnh
냉난방기: điều hòa không khí
규칙을 어기다: trái quy tắc
규칙을 지키다: tuân thủ nguyên tắc
관리인: người quản lý
룸메이트: bạn cùng phòng

샤워실: phòng tắm
세탁실: phòng giặt
출입문: cửa ra vào
계단: bậc thang
복도: hành lang
방: phòng
기숙사: ký túc xá
화해하다: giải hòa, làm lành
사과하다: xin lỗi
오해를 풀다: xóa bỏ hiểu lầm
오해하다: hiểu lầm
말다툼을 하다: cãi nhau, cãi lộn
싸움을 하다: gây gổ, đánh nhau
화를 내다: nổi giận, tức giận
화가 나다: vùng vằng, phát cáu
짜증을 내다: bực bội, bực tức
욕을 하다: chửi, mắng chửi
맞다: bị đánh trúng
때리다: đánh
동료와의 갈등: bất hòa với đồng nghiệp
규율이 엄격하다: kỷ luật nghiêm ngặt
자유롭다: tự do, thoải mãi
분위기가 나쁘다: bầu không khí xấu
분위기가 좋다: bầu không khí tốt서로 위해주다: quan tâm lấn nhau
격려하다: cổ vũ, động viên
사이가 나쁘다: mỗi quan hệ xấu
사이가 좋다: quan hệ tốt
부하: cấp dưới, thuộc hạ
상사: lãnh đạo, cấp trên
동료: đồng nghiệp
직장의 분위기: bầu không khí nơi làm việc
체육대회: hội thể thao야유회: chơi dã ngoại
등반 대회: hội leo trèo (leo núi)
단합 대회: đại hội
친해지다: quen, làm quen
축하하다: chúc mừng
환송하다: chào tạm biệt
환하다: chào đón
직장에서의 모임: họp ở nới làm việc
건배하다: chạm chén, cụng ly
술을 받다: nhận rượu
2차에 가다: đi tăng 2, đi thêm lần nữa
한잔하다: uống rượu
한턱내다: ăn khao, khao
빠지다: say sưa, mê mẩn
참석하다: tham dự
회식을 하다: làm liên hoan
회식: liên hoan công ty

불이익을 주다: gây bất lợi
요구하다: yêu cầu
강요하다: cưỡng ép,bắt ép
신고하다: tối cáo
의사를 표현하다: biểu hiện ý đồ
성범죄: tội phạm quấy rối tình dục
증인: người làm chứng
증거: chứng cứ
피해자: người bị hại
가해자: người gây hại
성희롱 대처 방법: đối mạt với quấy rồi tình dục
동영상: video, clips
음란물: đồi trụy, dâm ô
음담패설: chuyện dâm ô, chuyện hoa tình
신체 접촉: sờ mó cơ thể
성적 농담: đùa tình dục
거부감: ghê tởm
수치심: hổ thẹn, mất thể diện
불쾌감: cảm giác ko thoải mái
성희롱: quấy rối tình dục

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top