10h

1.promote: thúc đẩy
2.victim: nạn nhân
3.challenge: thử thách
4.be forced to V: bị ép buộc
5.get married: kết hôn
6.marriage: hôn nhân
7.violent: bạo lực
8.violence: bạo lực
9.domestic violence: bạo lực gd
10.risk: rủi RO
11.physical: thể chất
       mental: tinh thần
12.give birth: sinh con
13.uneducate: k đc giáo dục
14.be less likely to: chắc chắn ít hơn
15.earn higher salary: có lương cao hơn
16.give back to: cho lại
17.in other words: nói cách khác
18.career: sự nghiệp
19.choice: lựa chọn
20.assistant: trợ lý
21.low paying: lương thấp
      high paying: lương cao
22.individual: cá nhân
23.achieve: đạt được
24.achievement: thành quả

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: #học