Từ điển nhiệt lạnh

HVACR - EVDict http://www.chuyenhochanh.tk

1. Tác giả : Hồ Sĩ Nam

Abnormal: Bất thường, không bình thường

Above Trên, ở trên

Aboveground Nằm trên mặt đất, trên cao

Absolute Tuyệt đối

Absolute zero Điểm không tuyệt đối

Absorbability Khả năng hấp thụ

Absorbed Hấp thụ

Absorbency Khả năng hấp thụ

Absorbent Chất hấp thụ

Absorber Thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ

Acceptable Cho phép

Access door Cửa vào, cửa quan sát

Access duct Đường ống (gió) vào

Access opening Lối vào, cửa vào

Accessible compressor Máy nén nửa kín, tháo lắp được

Accumulate Dự trữ, dự phòng

Accumulate cold Sự trữ lạnh, tích lạnh

Accumulate frost Lớp băng lưu trữ,tích tụ

Accumulator Bể chứa, bể trích

Acelerate Gia tốc

Acoustic Âm, âm thanh

Activate Hoạt tính

Actual Thực, thực tế

Addition Sự bổ sung, sự lưu thêm

Additional air Không khí bổ sung, KK lưu thêm

Adhesive strenght of ice Lực bám của nước đá

Adiabatic Đoạn nhiệt

Adjustable Điều chỉnh được

Adjustment control Chi tiết hiệu chỉnh,

Adjustment tolerance Dung sai hiệu chỉnh

Admissible charge Lượng nạp cho phép

Adsorbed(bị) Hấp thụ

Adsorbent Chất hấp thụ

Adsorbing agent Chất hấp phụ

Advanced opening Sự mở sớm (van)

Aeolian fan Quạt gió kiểu tuabin

Aeration Thông khí, thông gió, xả khí

Aerodynamic Khí động

Aerofoil fan Quạt hướng trục

Aerosil Phin bọt (cách nhiệt)

Aftercondenser Thiết bị ngưng tụ bổ sung

Aftercooled Làm lạnh bổ sung, quá lạnh

Aftercooler Bộ quá lạnh

Aftercooling Làm lạnh bổ sung, làm quá lạnh

Aftertaste Vị lạ

Ageing Sự chín tới, sự lão hóa (rượu, thịt)

Aggregate state Trạng thái vật thể

Aging Sự chín tới, lão hóa (rượu, thit)

Agitating Khuấy, trộn, tuần hoàn

Agitating apparatus Máy khuấy, bơm tuần hoàn

Agitation Sự khuấy trộn

Agitator Máy khuấy, bơm tuần hoàn

Air-aerosol mixture Hỗn hợp soi khí- không khí

air-condition Điều hòa nhiệt độ

Air-conditioned Đã được điều hòa không khí

air-conditioner Máy điều hòa không khí

Alarm Báo động

Alcohol thermometer Nhiệt kế rượu

All-freeze trawler Ô tô ti kết đông

Allowable Cho phép

All-purpose freeze Máy kết đông vạn năng

All-refrigerater carrier Phương tiện vận tải lạnh

All-year Cả năm

Alternative Thay đổi, xoay chiều, thay thế

Aluminaalumin

Aluminium Nhôm

Ambient air KK môi trường, KK xung quanh

Ammonia Amôniac NH3

Ammonify Sục amoniac, bão hòa amoniac

Amount of air Lượng không khí

Amount of compression Tỷ số nén

Amount of total air Tổng lượng không khí

Anaesthetic (có khả năng ) gây mê

Anfractuous (dạng ) xoắn

Angle Góc

Angular velocity Tốc độ góc

Anhydrous Không lẫn nước

Annular Hình vòng, dạng vòng

Antechamber Phòng đệm, phòng chờ, phòng đợi

Anteroom Phòng đệm, phòng chờ

Anticondensate Chống đọng sương

Anticondensation Sự chống đọng sương

Antifreeze Chống đóng băng

Antifrost Chống đóng băng

Anti-ice compound Hỗn hợp chống đóng băng

Anti-icing control Sự điều chỉnh đóng băng

AntirotC hống thối rữa

Antiseptic Khử trùng

Apparatus Thiết bị

Application Ứng dụng, sử dụng

Aqua pump Bơm nước

Aqua-ammonia Dung dịch nước- amoniac

Aqueous salt solution Dung dịch nước muối

Areometer Tỷ trọng kế đo khí, đo chất lỏng

Argon liquefaction Sự háo lỏng argon

Ari condition Máy điều hòa nhiệt độ

Arithmetic mean tem Nhiệt độ trung bình số học

Aromatic Thơm, Aromatic HC: HC thom

Articulate Yên ngựa

Artificial Nhân tạo

Artificial ice rink Sân trượt băng nhân tạo

Artificial refrigeration Hỗn hợp chống đóng băng

Asphalted felt Giấy dầu

Aspirate Hút

Aspiration Kiểu hút

Assembly Lắp ghép, tổ máy

Astimated Tính toán

Atmosphere Atmosphe, khí quyển, khí trời

Atmospheric(trong) không khí, môi trường xq

Atomization Sự phun sươngPrepared by Ho Sy Nam

Attemperation Sự khống chế , điều chỉnh nhiệt độ

Attemperator Bộ khống chế nh độ, rơle nhiệt độ

Attenuator Bộ tiêu âm, hộp tiêu âm

Audible Âm thanh

Autoclose Tự động đóng

Autodefrost Xả băng tự động

Automate Tự động

Automobile Ô tô

Auxiliary Bổ sung, hổ trợ, ngoại vi

Average Trung bình

Avilable ton Tấn lạnh, năng suất lạnh sẵn có

Avogadro's law Định luật Avogadro

Axial Hướng trục

Azeotropic Đồng sôi

Back pressure control Sự khống chế áp suất hút

Back pressure regulator Bộ điều chỉnh áp suất thấp

Back pressure valve Van điều khiển đối ap không đổi

Bacterial Vi khuẩn

Baffle Vách ngăn

Bag filter Túi lọc, phin lọc kiểu túi

Balanced Cân bằng, ổn định

Ball valve Van bi

Bare-pipe Ống trơn

Bare-pipe grid Dàn ống trơn, kiểu chân song

Bare-tube Ống trơn

Barometric Không khí, khí trời

Base Cơ bản

Batch Từng mẻ

Battery Dàn ống, cụm dàn ống, dàn ống xoắn

Baudelot cooler Dàn lạnh baudelot, dàn lạnh tưới

Baumes density Mật độ Baumes, độ đậm đặc

Baum

Baumes hydrometer Tỷ trọng kế Baume

Bazooka freezer Máy kết đông (kiểu dàn pháo)

bazaooka

Beam valve Van lá

Behaviour Tác động

Bellow Dưới (điểm)

Bellows(kiểu) Hộp xếp, xiphông

Belt Băng chuyền, băng tải

Belt-drive Truyền động đai

Beverage Nước uống

Blast Quạt gió

Bleed Trích khí, xả khí

Bleeder pipe Ống nhánh

Blend Hỗn hợp môi chất lạnh không đồng sôi

Block Dạng khối, block

Blockage Sự tắc, sự nghẽn, sự kẹt

Blowdown fan Quạt gió

Boiler Lò hơi

Brine solution Dung dịch nước muối

Broken ice Nước đá xoay, nước đá vụn

Bromide Môi chất lạnh bromua

Bubble Bọt

Bubble boiling Sự sôi bọt

Bubbling Sự tạo bọt,sự hình thành bọt

Built-in Gắn sẵn, gắn trước, lắp sẵn

Bulb Bầu nhiệt kế, bầu cảm biến

Bulk Sản phẩm rời, rời

Bulk milk cooler Bể làm lạnh sữa

Bulk of oil Khối lượng dầu, khối tích dầu

Bulk storage Bảo quản rời, b q kiểu chất đống

BulkerBunke, Thùng chứa

Butterfly valve Van bướm

BypassBypas, Nhánh phụ

Cabinet Tủ, kiểu tủ

Cake Hình bánh

Calcium chloride Muối canxi clorua

Calculated Tính toán

Calibration Hiệu chỉnh

Calm air Không khí tĩnh

Caloric Nhiệt, calo

Calorific Sinh nhiệt

Calorimeter Nhiệt lượng kế

Calorimetry Phép đo nhiệt lượng

CanLon, Thùng, hộp

Can lift Thiết bị nâng linh đá, đẩy linh đá

Canned pump Bơm kiểu kín

Capacitive Kiểu dung điện

Capacity Công suất

Capillarity Tính mao dẫn

Capillary Mao dẫn, kiểu mao dẫn

Cargo Hàng hóa

Carrene Môi chất lạnh (của Mỹ)

Carry Vận chuyển, xếp hàng

Casade Ghép tầng

Casing Vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Caustic Kiềm

Cavitation Tạo bọt, xâm thực

Ceiling (mặt) trần

Cellular Bọt, bọt xốp

Central Trung tâm

Centre Tâm, trung tâm

Centrifugal Ly tâm

Champer Buồng lửa

Change Sự biến đổi

Changeover Chuyển đổi

Characteristic Đặc tính

Charcoal Than củi, than hoạt tính

Charge Sự nạp

Charge coefficient Hệ số nạp

Chassis-mounted Có khung giá

Check valve Van một chiều

Chemical Hóa học, hóa chất

Chest freezer Máy kết đông nhiệt độ thấp

Chest froster Máy kết đông nhiệt độ thấp

Chill Làm lạnh

Chill box Hộp lạnh, tủ lạnh

Chill-and-serve food Thức ăn sẵn làm lạnh

Chilled Được làm lạnh Prepared by Ho Sy Nam

Chiller Thiết bị làm lạnh

Chilling Sự làm lạnh

Chip Mảnh, lát mỏng

Chlorinated Thành phần clo

Chuck ice Đá cục

Churn-immersion Làm lạnh sữa bằng cách nhúng

Churn-immersion (kiểu)tròn, tuần hoàn

Circulator Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn

Clearance pocket Thể tích chết phụ

Clearance space Thể tích chết, không gian có hại

Clearance vapour Hơi chứa thể tích chết

Climate control Điều hòa không khí

Climatic Khí hậu, không khí, điều hòa không khí

Climatizer Máy điều hòa không khí

Clip-on Lắp kèm

Closed-cell Tế bào kín

Cloud Vẩn đục

Cloudiness Sự vẩn đục

Coarse Thô, dạng đục

Coastal Bến cảng

Coefficient Hệ số

Coil Dàn

Cold Lạnh

Collected frost Lực bám kết của nước đá

Combination Kết hợp

Combustible Cháy được

Comfort Tiện nghi

Commercial Thương nghiệp

Comparative So sánh

Compensating Cân bằng

Complete Hoàn toàn

Compound Hai cấp

Compress Nén

Compressibility Tính nén được, khả năng nén được

Compressor Máy nén

Compressor Máy nén, thiết bị nén

Concealed Nhiệt ẩn

Concentrated Đậm đặc

Concentration Nồng độ

Concentric Đồng tâm

Condensability Tính ngưng tụ được

Condensable Ngưng tụ

Condenser Thiết bị ngưng tụ

Conditioned Được điều hòa

Conditioned air Không khí được điều hòa

Conditions Điều kiện

Conduction Dẫn nhiệt

Conductor Thiết bị dẫn nhiệt

Condul Tống dẫn

Cone Hình côn, hình nón

Coneyor Băng chuyền

Congeal Làm đông lạnh, kết đông

Congealed Sự kết đông

Connecting Sự nối, nối, điểm nối

Console Giá đỡ

Constant Không đổi, hằng số, đẳng

Consumer Tiêu dùng

Contact Tiếp xúc

Container Côngten

Contaminated Không tinh khiết

Conten t Hàm lượng

Continuos Liên tục

Contraflow Ngược dòng

Control Điều chỉnh, điều khiển

Convective Đối lưu

Conventional Tthông dụng, theo quy ước

Cool Làm lạnh

Coolant chất tải lạnh

Cooler dàn lạnh, bộ lạnh

Core ruột cây đá

Cork bấc lie

Corrosion inhibitor chất ức chế ăn mòn

Corrugated dập sóng

Counterflow ngược dòng

Counter-type dạng quầy hàng

Cranecabin cần cẩu

Crankcasecácte máy nén

Crimped dập sóng

Crisper thùng đựng sản phẩm

Critical tới hạn

Cross thổi ngang, dòng ngang

Cross-flow dòng ngang

Crushed ice nước đá xoay, nước đá vụn

Crustbề mặt

Cryobiology sinh học cryo (lạnh sâu)

Cryobranding sự đánh dấu cryo

Cryochemistry hóa học cryo

Cryocoagulation sự đông tụ cryo

Cryodesiccation thăng hoa cryo

Cryoelectronic điện tử cryo

Cryoelectronics kỹ thuật điện tử cryo

Cryoelectrotechics kỹ thuật điện tử cryo

Cryoextraction chiết suất cryo

Cryogen môi chất lạnh cryo

Cryogenerator máy lạnh cryo, máy lạnh thâmđộ

Cryogenic làm lạnh cryo

Cryohydrate hydrat hóa cryo

Cryoliquefier bộ hóa lỏng cryo

Cryomagnetismnam châm cryo

Cryomediciney học cryo

Cryomicroscope kính hiển vi cryo

Cryo-ophthalmology Nhãn khoa cryo

Cryopexy sự cố định cryo

Cryophysics vật lý cryo

Cryoprbe que thăm cryo

Cryopreservation bảo quản cryo

Cryoprotective bảo vệ cryo

Cryoprotector chất bảo vệ cryo

Cryopump bơm cryo

Cryopumping tạo (bơm) chân không cryo Cryostatcryostat, ổn nhiệt cryo

Cryosurgery phẫu thuật cryo, giải phẩu cryo

Cryotherapy liệu pháp cryo

Cryotool dụng cụ cryo

Cryotransfer nhúng vào nitơ lỏng

Cryotrap bột cryo

Cryotron cryotron

Crystal(crystallizing, crystallization) tinh thể

Crystallizable(có thể) kết tinh lỏng

Cube hình lập phương

Curtailed gia tốc

Curtain có màng không khí lỏng

Curve đường cong

Cut-in đóng mạch

Cut-out ngắt mạch

Cycle chu trình, chu kỳ

Cylinder xy lanh

Cylindrical (kiểu) ống

Cylindrical iceđá ống

Dairy chế phẩm sữa

Damp ướt

Damper clapê, cửa chớp

Damper valve clapê điều tiết

Daodorant chất khử mùi

Daodorization sự khử mùi

Daodorizer thiết bị khử mùi

Dead chết

Deaeration sự xả khí

Deaerator thiết bị xả dầu khí

Decomposed bị phân hủy

Decontaminating làm sạch, khử nhiễm

Decrystallization sự khử tinh thể, sự giảm tinh thể

Deep đông sâu

Deep-freeze máy kết đông sâu

Defrost phá băng, xả đá

Defrostable có thể phá băng được

Defrosted đã phá băng

Defroster thiết bị phá băng

Defrosting(defrostation) phá băng, xả băng

Degree độ, cấp

Dehumidification sự khử ẩm

Dehumidified đã khử mùi

Dehumidifier thiết bị khử ẩm

Dehumidifing khử ẩm, hút ẩm

Dehumidify khử ẩm

Dehydrant chất hút nước, chất khử nước

Dehydrate(dehydrating , dehydration) hút nước

Dehydrator thiết bị khử nước, bộ khử nước

Deice khử băng

Delay chậm, kéo dài

Delivery cấp, đường đẩy

Denaturation sự biến chất

Dense air khí cao cấp, khí kín

Dense brine nước muối đậm đặc

Density mật độ, độ đậm đặc

Dephlegmation sự ngưng tụ hồi lưu

Dephlegmator thiết bị ngưng tụ hồi lưu

Depress hạ thấp, hạ xuống

Depth of immersion chiều sâu nhúng chìm

Desalination sự khử muối

Descaling sự khử cặn

Desiccant chất hút nước, chất khử nước

Desiccate(desiccated, desiccation) khử nước

Design head chiều cao thiết kế, chiều cao tính

toán

Desired yêu cầu

Desublimate(desublimated, desublimation) khử thăng

hoa

Desuperheat không quá nhiệt

Desuperheater bộ khử quá nhiệt

Desuperheating sự khử quá nhiệt

Detachable có thể tháo rời ra được

Device thiết bị

Dew point điểm đọng sương, điểm ngưng tụ

Dewaxing khử sáp, khử paraphin

Dial Thermometer nhiệt kế có thang nhiệt độ

Diaphragm màng, màng ngăn

Dielectric điện môi

Differential vi sai

Differential pressure hiệu áp

Diffused phun sương, thổi gió

Diffuser miệng thổi

Diffuser grille miệng thổi gió

Diffusibility khả năng khuyếch tán

Diffusion khuyếch tán

Diluted bị loãng

Dimensionless không thứ nguyên

Dimethyl ether Dimethyl ete

Dipping sự nhúng chìm

Direct trực tiếp

Direct-current (dòng điện) một chiều

Dirt tạp chất, chất bẩn

Discharge xả, đẩy

Discontinuous không liên tục

Disk mảnh

Disk valve van đĩa

Dispensing định lượng

Dispersed phân tán

Display tủ kính

Dissolved hòa tan

Distille(distillation) cất, chưng cất

distribute (distributing, distribution) phân phối

Distribution sự phân phối

Distributor buồng phân phối

Domestic dân dụng, gia đình, gia dụng

Downfeed từ dưới lên

Downward xuống thấp

Draft luồng gió hút, dòng khí

Drain xả

Draught luồng gió hút, dòng khí, luồng khí Drawern găn đựng, ngăn kéo

Drier máy sấy, phin sấy, bộ sấy

Drier evaporator Dàn bay hơi bổ sung, dàn bay hơi phụ

Drip giọt, sự nhỏ giọt

Driver motor môtơ (động cơ) truyền động

Drop kiểu tưới, nhỏ giọt

Drum kiểu tang trống

Dry Sấy

Dryer máy sấy, phin sấy, bộ sấy

Dual hai (hai ngăn, hai phía) kép

Duct ống dẫn, kênh dẫn, đường ống

Ductwork hệ thống ống dẫn gió

Dunnage vỏ bào chèn ngang

Duration thời gian

Dust bụi

Duty theo chế độ định mức

Dynamic (dynamically) động, động học

Economizer lưu lượng nước nhỏ, tiết kiệm nước

Eddy chuyển động xoáy, dòng chảy xoáy

Effective hiệu suất, hiệu quả

Efficient năng suất cao

Efficient năng suất cao

Ejection sự phun

Ejector vòi phun, ống phun

Ejector nozzle vòi phun, kim phun, mũi phun

Electric resistance điện trở

Electrochemical điện hóa

Electrodynamic điện động

Electrolytic điện dung

Electromagnetic điện từ

Electromechanical điện cơ

Electronic điện tử

Electrostatic tĩnh điện

Elevated tăng

Eliminator bộ phận phân ly

Elongated kéo dài

Embedded bọc xung quanh

Embossed plate tấm dập

Embrittlement sự hóa giòn

Emergency cấp cứu, khẩn cấp, dự trữ

Encapsulated kín

Enclosed kín

Endothermic thu nhiệt

Energy năng lượng

Engine máy

Enthalpy Entanpi

Entrained bị cuốn theo

Envelop tái tuần hoàn toàn bộ

Environment (environmental) môi trường

Enzymatic (enzymic) enzym

Equalize(equalized, equalizing ) cân bằng

Equilibrium cân bằng

Equivalent tương đương

Ethane gốc etan, dẫn xuất từ etan

Ethanol Etanol, rượu etylic

Eupatheoscope Eupatheoscope, dụng cụ để đo

Eutetic cùng tinh

Evacuated chân không

Evacuation sự hút chân không

Evaporate(evaporated, evaporating ) bay hơi

Evaporative có thể bay hơi

Evaporator thiết bị bay hơi

Even đồng đều

Everfrost lớp băng vĩnh cửu

Excess(excessive) thừa

Exergetic efficiency hiệu suất exergy

Exergy Exergy

Exfiltration thẩm thấu không khí

Exhaust thải, hút xả

Exhauster quạt thổi ra

Exitra, cửa ra

Exothermic thải nhiệt ra

Expanded dãn nở, tiết lưu

Expander đê tăng đơ, máy dãn nở

Expansion dãn nở, tiết lưu

Expendable bị mất, tổn thất

Experimental thí nghiệm

Explosionproof an toàn về nổ, không nổ

Explosive dễ nổ

Explosiveness tính dễ nổ, nguy cơ nổ

Explosure concentration nồng độ gây nổ

Exponent số mũ

Extended có cánh, mở rộng

External(externally) phía ngoài, bên ngoài

Extra thừa, dư

Extracellular ngoài tế bào

Extract thải

Face mặt trước

Factor hệ số, độ

Fan quạt, quạt thông gió, quạt đẩy

Fan quạt, quạt thông gió, quạt đẩy

Feather valve van lá (chia nhiều dải)

Feed cấp tải, cấp liệu

Feedback phản hồi, liên hệ ngược

Feeder cơ cấu cấp liệu

Felt bằng phớt

Fermenting lên men

Fibrous dạng sợi, dạng bông

Field-assembled system hệ thống lắp đặt tại chỗ

Fill dạng bột, dạng điền đầy

Fill factor hệ số nạp

Film màng

Filter phin bọt, phin

Filtered được lọc

Fin cánh, có cánh

Final cuối cùng, đoạn cuối

Finned có cánh

Finned filtration sự lọc tinh, sự tinh lọc

Fire damperclape chặn lửa, clape chống lửa

Fireproof chịu lửaPrepared by Ho Sy Nam

Fire-resistant chịu lửa không cháy

First-stage cấp thứ nhất

Fixed bar grille lưới phân phối không khí cố định

Flake ice đá vảy, đá mảnh

Flame-retardant chịu lửa

Flash cực nhanh, tức thời

Flash champer buồng phun

Flat phẳng

Flavor mùi

Flexble mền, dẻo

Float phao

Floc đục, vẩn đục

Flow dòng chảy, dòng

Fluid chất lỏng

Fluidization kỹ thuật tạo tầng sôi

Fluidized kiểu tầng sôi

Fluorinated chứa flo

Fluorocarbon Flocacbon

Foam dạng bọt, xốp

Fog sương mù

Foil tấm, bằng tấm

Fooded kiểu ngập

Fooding nozzle ống tưới, vòi tưới

Food-type kiểu ngập, nhúng vào

Forced cưỡng bức

Forecooler bộ làm lạnh sơ bộ

Foreign substance chất lạ, tạp chất

Forewam sưởi ấm sơ bộ, làm nóng sơ bộ

Foul gas khí không ngưng tụ

Fouling factor mức nhiễm bẩn, độ nhiễm bẩn

Four-way valve van bốn ngã

Fractional tinh luyện, tinh cất

Freezable kết đông được

Freezant môi chất kết đông, môi trường kết đông

Freeze đông lạnh, kết đông

Freezer máy kết đông, buồng kết đông, tủ lạnh

Freon môi chất lạnh

Fresh sạch tươi

Frictional ma sát

Fridge Tủ lạnh

Frigorie kcal lạnh

Frost đóng băng, tạo tuyết

Frostbitten bỏng lạnh, hư hỏng do băng giá

Frostbound kết đông, đông lạnh, đóng băng

Frosted bị đóng băng

Frosting sự đóng băng

Frozen bị đóng băng, bị kết băng

Fuel nhiên liệu

Full đầy, toàn

Fully hoàn toàn

Fusion nóng chảy

Gas khí, khí đốt

gas turbine Tuốc bin hơi

Gate cửa, cổng

Gauge glass mắt thăm, kính quan sát

Gauge pressure áp suất áp kế, áp suất dư

Gauze filter phin lưới, phin lọc

Gear bánh răng

General chung

General gaskhí lý tưởng

General purpose vạn năng

Generater máy phát

Generator-absorber bình sinh hơi hấp thụ

Genetron môi chất lành freon

Geothermal energy địa nhiệt, năng lượng trong lòng đất

Germanium Germanium

Germicidal diệt khuẩn

Gill có cánh

Gland tuyến, cơ quan

Glass cửa kính, thủy tinh

Glaze làm đông, làm đóng băng, rải đá

Global địa cầu

Globe valve van cầu

Gradual theo từng bậc, từ từ

Grain hạt giống

Granular(granuled, granulating) dạng hạt

Gravity đối lưu tự nhiên, kiểu trọng lực

Greenhouse effec thiệu ứng nhà kính

Griddạng lưới, ống xoắn

Grille lưới, ghi

Gross thô

Ground mặt đất

Guard giới hạn

Guide dẫn hướng

Haft một nửa, bán

Hair felt sợi phớt

Halocarbon môi chất lạnh halocarbon

Halogen Halogen

Hand bằng tay

Hanging kiểu treo

Hard rắn, cứng

Harden(hardened , hardening ) tôi cứng lạnh

Hardener thiết bị tôi cứng

Hazardous nguy hiểm

Heat nhiệt

Heat transfer Truyền nhiệt

Heavy nặng, lớn

Helical kiểu xoắn ốc

Helium hêli

Hermetichermetically) kín

Herringbone-type kiểu xương cá

Hoar thô

Holding bảo quản

Holdover tích lạnh

Holdver tích trữ

Hollow rỗng

Home gia đình, gia dụng

Honeycomb kiểu tổ ong

Honogeneous đồng nhất

Honogenizer thiết bị làm đồng nhất Horizontal kiểu ngang

Household gia đình

Housing vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Humi dẩm

Humidification (humidifying) làm ẩm

Humidifier máy làm ẩm, thiết bị gia ẩm

Humidistat Hygrostat, khí cụ ổn ẩm

Humidity độ ẩm

Hydraulic thủy lực

Hydraulic ramp bệ thủy lực

Hydrocooler máy làm lạnh bằng nước đá

Hydrocooling sự làm lạnh bằng nước đá

Hydrogen Hydro

Hydrophobic kỵ nước

Hydroscopi chút nước, hút ẩm, hấp thụ ẩm

Hydroscopicity tính hút ẩm, độ hút ẩm

Hydrostatic thủy tĩnh

Hygrostat khí cụ ổn ẩm

Hypothermic nhiệt ẩm

Ice rink sân trượt băng nghệ thuật

Icing sự láng băng, xe lạnh

Ideal lý tưởng

Idle không hoạt động, chết, nhàn rỗi

Ignition bắt lửa

Immediate tức thì

Immersed kiểu ngập lỏng

Immersible nhúng chìm

Immiscible không hòa tan

Impeller bánh cánh quạt

Impervious không thấm

Inclined nghiêng

Incombustible không cháy

Incoming hút vào, hút

Incomplete không triệt để

Increasing tăng lên

Indicated chỉ thị

Indication thermometer nhiệt kế có thang nhiệt độ

Indicator chart đồ thị chỉ thị

Indirect gián tiếp

Indoor trong nhà, bên trong

Induced hút, hút vào

Induction cảm ứng

Industrial công nghiệp

Inert gas khí trơ

Infiltrating(infiltration) rò lọt, thẩm thấu

Infinitely variable control điều chỉnh vô cấp, điều

chỉnh liên tục

Inflammable dễ bắt lửa

Inflatablecó thể bơm lên

Infrared hồng ngoại

Ingredien thỗn hợp

Initial ban đầu, sơ bộ

Injecte(injected, injecting, injection) phun

Injector kiểu phun

Inleakage sự thâm nhập vào, sự rò rỉ vào

Inlet vào, cấp vào

In-line lắp sẵn, bố trí sẵn

In-line freezing sự kết đông trong quá trình công nghệ

Inner bên trong, phía trong

Inorganic vô cơ

In-package trong bao bì

In-series connection mắc nối tiếp, lắp nối tiếp

Inside bên trong

Installed lắp đặt

Instant tức thời

In-stransit trong vận chuyển trên đường

Insufficient không đầy đủ

Insulant chất cách ly, chất cách (nhiệt, điện)

Insulated cách nhiệt

Insulation vật liệu cách nhiệt

Intake hút, lấy vào

Integral liền, nguyên, trộn bộ

Intensity cường độ

Intercooler thiết bị làm lạnh trung gian

Intercooling sự làm mất trung gian

Interface lớp trung gian

Intermediary (intermediate) trung gian

Intermettent gián đoạn

Internal(internally) bên trong

Internation quốc tế

Interstage trung gian

Intertubular giữa các ống

Interval khoảng giữa

In-the-wall đặt trong tường, treo trên tường

Intracellular trong tế bào, nội bào

Inversion chuyển đổi, chuyển biến

Ionizationion hóa

Iporka chất cách nhiệt

Irradiated được chiếu xạ

Irregular không đồng đều

Irreversible không thuận nghịch

Isentrope đẳng entropi

Isentropic đẳng entropi

Isentropic line đường đẳng entropi

Isobaric đẳng áp

Isobaric đẳng áp

Isoflex chất chất nhiệt

Isolated độc lập

Isometric line đường đẳng tích

Isotherm đẳng nhiệt

Isothermal đẳng nhiệt

IsotronIsotron (môi chất lạnh mỹ)

Jecket bằng áo

Jet dòng phun, tia phun

Joint kết hợp

Kaiser môi chất lạnh kaiser (mỹ)

Kaltron môi chất lạnh kaltron

Kapok vật liệu cách nhiệt

Keeping bảo quản

Kerosene-burning đốt bằng dầu hỏa Kinematic động học

Kinetic Động lực học

kinetic energry Động năng

King valve van tổng

Knockout drum bình tách lỏng trên đường hút

Knurled fin cánh (tản nhiệt) dập

Kulene môi chất lạnh kulen (mỹ)

Laboratory phòng thí nghiệm

Labyrinth khuất khích

Lack of miscibility không hòa trộn

Lading chất tải

Laminar chảy tầng

Laminated foil màng nhiều tầng, màng nhiều lớp

Laten tẩn

Latent heat nhiệt ẩn

Leak rò rỉ

Leakage rò rỉ, thẩm thấu

Leaving ra, cửa ra

Lift truck máy nâng xếp

Lighting chiếu sáng

Line đường, đường ống

Linear tuyến tính

Liquefaction(liquefied, liquefying) hóa lỏng

Liquid lỏng, chất lỏng

List check valve van một chiều

Lithium bromide Bromua liti

Load (loading) tải

Local cục bộ

Locker ngăn lạnh nhỏ, khóa, ngăn

Logarithmic Logarit

Longgitudinal longgitudinal dọc

Loose rời, rời rạc

Loss tổn thất, mất mát

Louvre cửa chớp

Lower dưới

Low-stage cấp hạ áp, cấp thấp

Low-voltage điện áp thấ

l-shaped hình chữ L

lubricate(lubricated, lubricating) bôi trơn

lyophilisate sản phẩm thăng hoa

Lyophilization thăng hoa

Machine máy, máy móc

Magnetic nam châm, từ tính

Main chính

Maintained được duy trì, được thống kê

Make-up được bổ sung

Man cooling làm lạnh ở công trường

Manifold Manifol dống phân phối, ống góp

Manometer manomét, áp kế

manual(manually) bằng tay

marine hàng hải, trên tàu thủy

Mass khối lượng, chất

Mass flow dòng chảy, lưu lượng, dòng chảy khối lượng

Master chính

Master valve van tổng

Mathane metan, gốc metan

Mathanol metanol, rượu metylic

Mat-type kiểu tấm, kiểu đệm

Maximum tối đa

Mean trung bình

Measure đo được, đo đạt

Mechanical (mechanically) cơ học, cơ khí

Medium vừa trung bình

Medium-size trung bình

Melt(melted, melting) chảy, nóng chảy

Membrane kiểu mảng

Mercury thủy ngân

metal(metallic) kim loại

Microbiological vi sinh, vi sinh vật

Microscopical tế vi

Microtome Microtom

Microware vi sống

Milky đục, vẩn đục

Mine hầm mỏ

Mineral khoáng (sản)

Miniature mini

Minimum thấp nhất, tồi nhất

Miscible hòa trộn được

Mist sương mù

Mix hỗn hợp, hòa tan

Mixer máy trộn

Mixture hỗn hợp

Mobile di động

Moderate nhẹ, không đáng kể, vừa phải

Modulating theo tỷ lệ

Moisture ẩm

Moisture-free không chứa ẩm

Moistureproof không thấm ẩm, kín ẩm

Molar mol

Molecular phân tử

Monoblock một cục, cụm đơn

Mortuary ướp xác

Motor động cơ

Motor-drive dùng động cơ, chạy bằng động cơ

Moulded định hình

Muffling cách âm, giảm âm

Multibelt nhiều băng chuyền

Multiblade nhiều cách

Multicabient nhiều khoang

Multichamper nhiều buồng

Multicircuit nhiều cụm, nhiều vòng tuần hoàn

Multicompartment nhiều khoang

Multicomponent nhiều thành phần

Multicycle nhiều vòng tuần hoàn

Multicylinder nhiều xy lanh

Multideck nhiều giá ngăn

Multiduct nhiều kênh

Multijet nhiều tia

Multilaminar nhiều lớp

Multilayer nhiều lớp Multilever nhiều cấp, nhiều tầng

Multipass nhiều lối

Multiplate nhiều tấm

Multiple nhiều

Multipoint nhiều điểm

Multipurpose đa năng, vạn năng

Multisection nhiều ngăn, nhiều cụm

Multisell nhiều vỏ

Multishelved nhiều giá đỡ

Multistage nhiều cấp

Multistorey nhiều tầng

Multitube nhiều ống

Multiway nhiều ngã

Multizone nhiều vùng

Mypora chất cách nhiệt

Natural tự nhiên

Needle kiềm

Negative âm

Net tinh

Nitrogen nitơ

Noise độ ồn, tiếng ồn

Noiseless không ồn

Nominal danh định

Nonautomated không được tự động hóa

Nonazeotropic không đồng sôi

Noncombustible không chá

Noncondensable không ngưng

Noncondensables khí không ngưng

Noncontact không tiếp xúc

Noneutectic không cùng tinh

Nonexplosive không gây nổ

Nonfreezable không đông đặc, không kết đông

Nonfreezen không đóng băng

Noninflammable không bắt lửa

Nonlubricated không bôi trơn

Nonpressurized làm việc ở áp suất bình thường

Nonrecirculating không tái tuần hoàn

Nonrefrigeranted không làm lạnh

Nonstandard phi tiêu chuẩn, không tiêu chuẩn

Nonstationary không ổn định

Nonsteady không ổn định

Nontoxic không độc

Nonuniform không đồng đều

Normal bình thường

Nose-mounted phía trên buồng lái

Nozzel vòi phun, mũi phun

Nozzle mũi

Nuclear energry Năng lượng hạt nhân

Nucleate bọt

Nucleation site tâm hóa hơi

Occupancy do con người, tính theo đầu người

Odorimeter máy đo mùi, dụng cụ đo mùi

Odorizer thiết bị đo mùi

Odourless không mùi

Offal phụ phẩm

Off-cycle chu kỳ dừng máy

Off-flavour vị lạ

Off-flavour vị lạ

Off-peak nhẹ tải

Off-period chu kỳ dừng máy

Off-process dừng máy

Of-taste vị lạ

Onazote vật liệu cách điện

One star một sao (nhiệt độ ngăn đông)

One-dimensional một chiều

One-stage một cấp

On-process làm việc

Opaque đục, vẩn đục

Ope nhở

Operate hoạt động, làm việc

Optimum tối ưu

Organic hữu cơ

organoleptic(organoleptical) cảm giác

Orthohydrogen Octohidro

Ortho-to-para Từ orth sang para

Oscillating con lắc

Osmotic thẩm thấu

Outdoor ngoài trời, bên ngoài, ngoài vào

Outlet ra, thoát, xả

Outside bên ngoài

Overall tổng

Overhead treo trần

Overheat quá nhiệt

Overload quá tải

Over-the-road trên đường vận chuyển

Oxygen oxy

Ozone ozôn

Ozonier máy sản suất ozôn

Package nguyên cụm, toàn bộ

Packer máy đóng gói, máy đóng bao bì

Packing đóng gói, kiểu túi

Packless valve van không có nệm kín

Pallet khay

Palletization sự chồng xếp khay, sự xếp chồng giá kê

Palletized bằng khay, bằng giá kê

Pan chảo, có khay

Panel dạng tấm

Paraelectric Paraelectric

Paraffinic Parafin

Parallet song song

Paramanagnetic Paramanagnetic, thuận từ

Part-freezer làm lạnh một phần

Partial một phần, từng phần, riêng phân

Part-load một phần tải

Peak cao điểm, cực đại

Peat slab tấm than bùn

Peltier block khối Peltier, khối phin nhiệt điện

Percentage độ bão hòa (theo%)

Perfect lý tưởng

Perforate khoan lỗ Periodic theo chu kỳ

Peripheral chu vi, vòng cung, ngoài rìa

Perishable chóng hỏng

Permanent thường xuyên, vĩnh cửu

Permeance độ truyền dẫn, khả năng thẩm thấu

Permissible cho phép

Perpendicular vuông góc

Perwarmed sưởi ấm sơ bộ, gia nhiệt sơ bộ

Phase pha

Pholyphase nhiều pha, nhiều thành phần

Physical vật lý

Piatherm (chất cách nhiệt) piatherm

Piece cục, dạng cục đá

Piling chứa, chất hàng

Pilot kiểu pilot

Pipe ống, kiểu ống

Pipe coil kiểu ống xoắn

Pipe duct kênh dẫn đường ống

Piston pit-tông

Pitot tube ống pitot, ốnh thủy văn, ống đo tốc độ nước

Pivoting ventilator quạt xoay được, tuốc năng

Plain trơn

Plant nhà máy, trạm, hệ thống

Plate dạng tấm, phẳng

Platinum platin

Plenum hòa trộn, phân phối

Plug chặn

Plug-in phích cắm

Plural nhiều

Pneumatic (pneumatically) khí trực, khí nén

Pod mount trên giá treo

Poisonous độc

Pollute ô nhiễm

Polystyrene Polystirol

Polytropic đa biến

Polyurethane Polyurethan

Poppet valve van trục ren

Poropolystyrene Polystirol xốp

Porous xốp, bằng xốp

Port bến cảng

Portable xách được, di chuyển được

Positive cưỡng bức

Positive temperature nhiệt độ tương đương

Potential energy thế năng

Powder(powdered) bột dạng bột

Practical thực tế

Prechill(prechilling) sơ bộ , làm lạnh sơ bộ

Precipitation sự lắng, sự tách

precise(precision) chính xác

Precooked nấu nước, dạng ăn liền

Precool(precooled, precooling) làm lạnh trước

Precoolant môi chất được làm lạnh

Predetermined cho trước, định trước

Predrying sự sấy sơ bộ

Prefabricated được chế tạo sẵn

Prefilter lọc sơ bộ

prefreeze(prefrozen, prefreezing) kết đông sơ bộ

Prefreezer máy kết đông sơ bộ

Preheated được sưởi ấm sơ bộ

Preheater bộ sấy sơ bộ, bộ gia nhiệt sơ bộ

Preliminary sơ bộ

Prepackaged được đóng gói trước

Preservation sự bảo quản

Preserving bảo quản

Preset đặt trước

Pressure áp suất

Pressurized bị nén

Prethawing sự tan giá sơ bộ

Primary sơ bộ, sơ cấp

Process quá trình, theo công nghệ

Product sản phẩm

Propane Propan

Propeller hướng trục (quạt)

Protective Protective bảo vệ

Provision dự trữ

Psychrometer ẩm kế, nhiệt kế bầu ướt và khô

Psychrometic nhiệt ẩm

Psychrometry phép đo độ ẩm (không khí)

Psychrostat bộ điều chỉnh độ ẩm

Pulldown hạ (nhiệt độ)

pulse(pulsating xung động, dao động

Pump bơm

Pure tinh khiết

Purge(Purging) khí, thổi khí

Purge drum bình tách khí

Purge line ống xả khí

Push-button nút ấn

Push-through xe đẩy

Putrefactive spoilage sự hư hỏng vì thối rữa

Quality chất lượng

Quantity Số lượng

quench(quenching) làm lạnh đột biến

Quiet êm, không có tiếng ồn

Raceway song song

Rack có giá đỡ, có giá xếp hàng

Radial hướng tâm

Radiant(radiation) bức xạ

Radiator tia bức xạ

Radiopasteurization triệt khuẩn bằng tia bức xạ

Railcar toa (tàu hỏa)

Ram air không khí thổi trực diện

Ram effect hiệu ứng tăng áp

Ram presure áp suất động

Random tùy tiện, không xếp hàng

Rapid(rapidly) nhanh

Rate tốc độ, tỷ số, bội số

Rated định mức

Raw thô

Reabsorption tái hấp thụ

Reach-in refrigerator tủ lạnh Reactivation tái sinh

Real thực

Receiver bình chứa

Receiving bin bình gom, bình chứa

Recessed được gắn chìm

Rechilling làm lạnh lại tái làm lạnh

reciprocal(reciprocating) pittông

Recirculated(recirculation, recirculating ) tái tuần hoàn

Reclaim tái sinh, phục sinh, tuần hoàn

Recommended yêu cầu, khuyên dùng

Reconcentration sự tái cô đặc

Recondensed(recondensing) tái ngưng tụ

Reconditionned tái điều hòa

Recool sự tái làm lạnh

Recooler bộ tái làm lạnh, bộ tái làm mát

Recording tự ghi

Rectangular hình chữ nhật

Rectifier thiết bị tinh cất

Rectify tinh cất, tinh khiết

Recuperative kiểu hồi nhiệt

Recycling tái tuần hoàn

Reduce giảm

Reefer toa máy lạnh, xe lạnh

Reevaporation sự tái bay hơi

Reference chuẩn, mốc, gốc

Reflective phản xạ

Reflux hồi

refreeze(refreezing) tái kết đông

Refreshment of air sự bổ sung khí tươi

Refrgerant môi chất lạnh

Refrgerate làm lạnh

Refrgerator tủ lạnh, máy lạnh

Refrozen tái lạnh đông

Regelation tái kết đông (thành khối)

Regenerative hồi nhiệt, dạng hồi nhiệt

Reglazing sự tái đóng băng

Reicing sự tái tạo áo băng

Reinforced tăng cường

Rejected heat nhiệt thải

Relative tương đối

Reliefan toàn, tiện nghi

reliquely(eliquelaction) tái tuần hoàn

Remote từ xa, đặt xa

Repeat tái, lặp lại

Replaceable thay thế được

Replacement thay đổi

Requiered yêu cầu

Reserve dự trữ

Residential gia dụng, nhà ở, gia đình

Residual sót lại, sót, còn lại

Resistance độ bền, độ trở, điện trở

Resorption tái hấp thụ

Respiratory hô hấp

Responsive phản ứng

Rethrawing sự tái tan giá

Retop icing tái rải đá trên bề mặt

Reture hồi

Reusable tái sử dụng

Revaporization sự tái bay hơi

Reverse đo chiều

Reversible thuận nghịch, đo chiều

Ribbon dạng băng

Rich giàu, lượng cao

Right-angle vuông góc

Rigid cứng

Ring hình vòng

Rinsing phun lửa

Ripening cho chín tới

Rock đá khoáng, bông khoáng

Rock cork đá lie, đá bông, đá xốp

Roll-bond kiểu Roll-bond, cán dính

Roof-mounted lắp trên mái nhà

Rooftop trên mái

Rool-in có bánh xe

Rotary roto

Rotating kiểu quay, có roto

Rotofreezer máy kết đông quay

Rotofroster máy kết đông quay

Rotten ice nước đá khối

Roughness factor độ nhám

Row of cans linh đá, hàng khuân đá

Run cycle chu trình làm việc, chu trình công tác

Salimeter tỷ trọng kế nước muối

Saline mặn

Saline-free khử mặn

Salinometer areomet, tỷ trọng kế nước muối

Salt muối

Saltwater nước mặn, nước biển

Sand cát, đất

Sandwich panel kiểu Panel sandwich

Saturated(saturation) bão hòa

Sawdust mạt cưa (vật liệu cách điện)

Scale đóng cặn, thành cặn

Scavenge hút

Scraped(scraping) kiểu nạo

Scraper ring séc măng gạt đầu

Screw trục vít

Scrubber bình rửa, tháp rửa khí

Sea-frozen được kết đông trên tàu biển

Seal(sealed) kín

Seal cap mũ bịt kín, nắp kín

Sealer chất làm kín

Seamless không hàn, không mối ghép

Secondary thứ cấp

Second-stage cấp hai

Sectional lắp ghép

Seft tự

Seft-acting tự động

Seft-adjusting seal đệm kín tự lựa

Seft-adjusting seal đệm kín tự lựa Seft-extinguishing tự dập lửa

Seft-limiting fan quạt tự ngắt khi quá tải

Selective có chọn lọc

Semiautomatic bán tự động

Semiclear nửa trong

Semiconducting bán dẫn

Semicongealed bán đông cứng

Semienvelop nửa khép kín

Semiflooded bán ngập, ngập từng phần

Semifreezer làm lạnh một phần

Semihermetic nửa kín

Semirefrigerated được làm lạnh trung gian

Semirefrigeration sự làm lạnh trung gian

Semirigid nửa cứng

Semisolid nửa rắn

Sensible hiện

Sensing element đầu cảm nhiệt

Separated đứng riêng lẻ

Series-connected lắp nối tiếp

Serpentine ống xoắn

Serve-over để phục vụ

Service tạp vụ, khai thác, tiêu dùng

Serviceable hermetic tháo lắp được

Servo-operated điều khiển trợ động

Shaft trục

Sheet kiểu tấm

Sheft kiểu giá, kiểu tầng

Shell-and-coil ống xoắn có vỏ

Shell-and-finned-coil ống xoắn cách

Shell-and-finned-tube ống chùm ống có cách

Shell-and-tube ống vỏ

Shock đột ngột

Short-time ngắn hạn

Shower phun mưa

Shrinkable(shrinkage) co ngót

Shutdown dừng máy

Shutoff khóa, chặn, ngắt

Side wall bên tường

Side-opening có cửa bên sườn

Sight glass cửa quan sát,mắt quan sát lỏng

Sight level indicato rống thủy, kính chỉ thị mức lỏng

Silica Silicagen

Silvered-glass thủy tinh mạ bạc

Simulated mô phỏng

Single-belt băng chuyền đơn

Sized ice đá định hình

Skating rink sân trượt băng nghệ thuật

Slab dạng tấm

Slice dạng đĩa, dạng lát mỏng

Sliding khe, cửa, cổng

Slight freezing sự kết đông nhẹ, sự chớp kết băng

Sling dây văng

slot(slotted) dạng khe

Sludge bùn đặc

Sludge formation sự tạo bùn

Slug flow dòng chảy chậm

Slugging sự va đập thủy lực

Slush dạng bùn, dạng cháo

Smoke dạng khói, khói

Snap đột ngột

Snap-action valve van điều chỉnh áp suất hai vị trí

Soap xà phòng

Sodium natri

Soft xốp

Soil đất, nền đất

Solar mặt trời

Solar energy Năng lượng mặt trời

Solennoid điện từ

Solid(solidly , solidfied) rắn, dạng rắn

Solidification hóa rắn, đóng rắn

Solution dung dịch

Sorption hấp thụ

Sound tiếng ồn, âm thanh, tiếng động

Spare dự phòng

Spatial không gian

Special(specialized ) chuyên dùng

Specific riêng

Speed tốc độ

Speed increaser hộp số, hộp tốc độ

Spent đã qua sử dụng

Spin cánh

Spin fin cánh kiểu gai

Spiral xoắn

Spiral-belt băng chuyền xoắn

Splash packing khối đệm

Split ghép, tháo rời được, khe

Splitter bộ phân phối KK có cánh hướng

Split-type hai khối, hai cục

Spoilage sự thối rữa

Spontaneous tự phát

Spot cục bộ, độc lập

Spray phun, tưới

Spring lò xo

Square hình vuông

Srceen strainer phin lưới, phin lọc

Stability tính bền, sự bền

Stable ổn định

Stacke xếp chồng

Stacking truck máy nâng xếp

Stage từng cấp

Staggered so le, bố trí sole

Stagnant đình trệ, không chuyển động

Stamped dập

Standard tiêu chuẩn

Standby dự phòng

Star-marked kí hiêu sao

Starve (starved, starving) thiếu

State trạng thái

static(statically) tĩnh, trạng thái tĩnh

Stationary cố định HVACR - EVDict http://www.chuyenhochanh.tk

13

Prepared by Ho Sy Nam

Statistical thống kê

Steady ổn định

Steam hơi, hơi nước

Steam-jet Eject hơi

Steel thép

Steptheo bậc, từng cấp

Step-by-step theo bậc, theo từng cấp

Step-up gear hộp số, hộp tốc độ

Sterilizer thiết bị triệt trùng

Stiff-shaft trục cứng

Still tĩnh, lặng

Store bảo quản, tích tụ

Stove-refrigerator tủ lạnh có bếp gas trên nóc

Straight cùng chiều,trực tiếp

Straker máy nâng xếp

Stratification sự phân lớp

Stratified flow dòng chảy phân lớp

Strenght characteristic đặc tính cơ học

Strong đậm đặc

Structural kết cấu, cấu trúc

Structural kết cấu, cấu trúc

Subatmospheric dưới áp suất khí quyển

Subcooled(subcooling ) được quá làm lạnh

Subcooler bộ làm quá lạnh, dàn quá lạnh

Subfloor dưới sàn

Subfreezing dưới điểm băng

Sublimate thăng hoa

Sublimation sự thăng hoa

Submarine tàu ngầm

Submaster bổ sung, phụ

Submaster bổ sung, phụ

Subsonic hạ âm, dưới âm

Sub-zero dưới oF(-17.8oC)

Sucking hút

Suction sự hút

Suction air không khí hút

Sudden đột ngột

Summative tổng, tổng thể

Sump đáy vỏ, đáy chứa dầu

Sump heater bộ gia nhiệt dầu

Sumpheater bộ gia nhiệt cácte máy nén

Superatmospheric trên atmosphe

Superconducting siêu dẫn

Supercool làm quá lạnh

Supercooler bộ quá lạnh

Supercritical trên tới hạn

Superfast cực nhanh

Superfreeze siêu lạnh

Superheat quá lạnh

Superheater bộ gia nhiệt quá nhiệt

Superheating sự gia nhiệt quá nhiệt

Superinsulation sự siêu cách nhiệt, sự cách nhiệt

chất lượng cao

Superliquid siêu lỏng

Superlow cực thấp, siêu thấp, quá thấp

Supersaturated quá bão hòa

Supersonic siêu âm

Surface bề mặt, kiểu bề mặt

Surge trung gian, tách lỏng

Surge receiver bình trung gian, bình đệm

Surging characteristic đặc tính xung đột

Surrounding xung quanh

Suspended kiểu treo

Swash plate đĩa lật

Sweat ngưng tụ, đổ mồ hôi

Sweet ngọt

Swept quét

Swirl rồi, xoắn

Synchronous đồng bộ

Synthetic tổng hợp

Tangential tiếp tuyến

Tank bình, thùng

Technical kỹ thuật

Temperature nhiệt độ

Tempering gia nhiệt sơ bộ

Temporary tạm thời

Terminal cuối tầm, cuối quá trình

Test thử nghiệm, mô phỏng

Thaw tan băng

Thawer thiết bị làm tan giá

Theoretical lý thuyết

Thermalnhiệt

Thermal capacity nhiệt dung

Thermaocouple phân tử nhiệt điện, cặp nhiệt điện

Thermitsor nhiệt điện trở

Thermocompressor máy nén nhiệt

Thermocycle chu trình nhiệt

Thermodynamic nhiệt động

Thermodynamics Nhiệt động lực học

Thermoelectric nhiệt điện

Thermoelectromotive nhiệt điện động

Thermoelement phân tử nhiệt điện

Thermohygrograph máy ghi thủy nhiệt

Thermomertry phép đo nhiệt

Thermophysical nhiệt vật lý

Thermostatrơle nhiệt độ

Thermostaticsự điều chỉnh nhiệt độ

Thermostatically sự ổn nhiệt

Thermosyphonic xiphông nhiệt

Thermovalve van nhiệt, van điều chỉnh theo

nhiệt độ đặt trước

Thickness độ dày

Thin-layer màng mỏng

Thin-wall vách mỏng, chiều dày mỏng

Thin-wall vách mỏng, chiều dày mỏng

Through-the-wall trong tường

Throw-away vứt bỏ, không còn sử dụng được

Total toàn bộ, tổng

Tower tháp

Tower-type kiểu tháp HVACR - EVDict http://www.chuyenhochanh.tk

14

Prepared by Ho Sy Nam

Toxic độc hại

Transfer truyền, dẫn

Transient không ổn định

Transit vận chuyển, trung chuyển

Transition chuyển đổi

Transparent trong suốt

Transpiration sự bay hơi khuyếch tán

Transport vận tải

Transportable vận chuyển

Trapped oil dầu bị bẫy, dầu bị tách

Tray kiểu khay, dạng khay, khay

Trea®e được xử lý

Tripleba cấp, ba thành phần

Tropical nhiệt đới

Truck ôtô tải

True thực

Tube ống

Tubular kiểu dàn ống

Tunnel hầm

Turbine Tuốc bin

Turbocompressor máy nén tuốc bin, máy nén li tâm

Turbulence(turbulent) chảy rồi

Twice hai, đôi

Ucon môi chất lạnh Ucon

Ultracold siêu lạnh

Ultralow temperature nhiệt độ siêu lạnh

Ultrarapid(ultrarapidly ) siêu tốc, cực nhanh

Ultrasonic siêu âm

Uncondense không ngưng

Unconditioned không điều hòa được

Uncontrolled không được khống chế

Uncooled không được làm lạnh

Undercharge sự nạp non, sự nạp thiếu môi chất lạnh

Underconcentration nồng độ không đủ

Undercool sự làm lạnh chưa đủ

Undercounter dưới quày hàng

Underexhaustion sự hút không khí chưa đủ

Underfill sự nạp đầy chưa đủ

Underfilter không lọc

Underfloor dưới nền nhà

Underfreezing sự kết đông chưa đầy đủ

Underfroste không đóng băng

Underfrozen không đóng băng

Underground trong lòng đất, dưới nền nhà

Undermount trong lò, trong hầm, dưới đất

Underroof dưới mái (nhà)

Uniflow thuận chiều, thuận dòng

Uniform đều đặn

Unit tổ, bộ

Unitary dạng tổ hợp

Universal vạn năng, đa năng, đa chức năng

Unliquefied không được hóa lỏng

Unload không tải, giảm tải, tháo tải

Unrefrigerated không được làm lạnh

Unsteady không ổn định

Unsuperheat chưa quá nhiệt

Untreated không đươc xử lý

Upfeed cấp (lỏng) từ dưới lên

Upward ngược lên

Usable hữu ích

Utilization sử dụng

Utilization sử dụng

Valve van

Vane lá van

Vaporizable dễ bay hơi, có thể bay hơi

Vapour Van hơi, dạng hơi

Variable có thể điều chỉnh, có thể thay đổi được

Variety đa dạng

Varying thay đổi

Vee-block hình chữ V

Vehicle xe cộ

Velocity động, có tốc độ

Vent thông gió, xả khí

Ventilate thông gió

Ventilation kiểu quạt thông gió

Ventilator quạt gió, quạt thông gió

Vertical đứng, thẳng đứng

Vibrating kiểu rung

Vibration damper bộ chống rung, bộ giảm chấn

Vibration damping sự giảm chấn, sự giảm rung

Vigorous mãnh liệt

Viscosity độ nhớt

Visible nhìn thấy được

Volatile dễ bay hơi

Volume thể tích

Vorte xống xoáy

Walk-in (loại) nhỏ, có thể đi vào được

Warn báo động

Warn ấm, nóng

Waste rửa, vệ sinh, làm sạch

Waste thải, đã qua sử dụng

water turbine Tuốc bin hơi nước

Wax sáp

Weak nghèo

Weak gas khí nghèo, khí loãng

Weldable có thể hàn được

Welded casing thân hàn, vỏ hàn Well water nước giếng, nước nguồn

Wet-bulb bầu ướt, đo bầu ẩm

Wetness sự ẩm ướt

Wicket gate Cửa xoay

Wide rộng

wind energry Năng lượng gió

Wine bộ làm lạnh rượu vang

Wire giây, kiểu giây

Withdrawn thu hồi

Work công

Working vận hành, làm việc

Wort dịch đường (để lên men)

Wrap gập

Year-round cả năm

Zeolite Zeolit

Zero 0 (thường được hiểu là 0 độ F (= -17.6 độ C)

Zone vùng, cục bộ

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: