Từ có gốc nước ngoài
---A---
alô: allô: hello!, hullo!
amiđan: amygdale: tonsil
amatơ: amateur: amateur
amiăng: amiante: asbestos
ampe: ampère: ampere, amp
an bom: album: album
a-pác-thai: apartheid: apartheid
áp phích: affiche: poster
a ti sô: artichaut: artichoke
át: as (cartes): ace (cards)
a xít: acide: acid
---Ă---
ắc qui: accus, accumulateur: battery (accumulator)
ăng kết: enquête: investigation
ăng lê: anglais: english
ăng ten: antenne: antenna
---Â---
---B---
ba ga: baggage: baggage
ba lô: ba lô: bag (schoolbag)
ba lê: ballet: ballet
bazan: basalte: basalt
bazơ: basse: base
băng (đảng, chuyền, cát xét): bande: band
bê tông: béton: concrete
chó bẹc giê: chien de berger: shepherd dog
bi: billes: marbles
bi đông: bidon: water bottle
bi da: billard: pool, billiards
bia: bière: beer
chất bích: => pích
bánh bích quy: => (bánh) quy
boa: pourboire: tip
bom: bombe: bomb
boongke: bunker: bunker
bơ: beurre: butter
bu gi: bougie: spark plug
áo bu giông: blouson: leather jacket
bù loong: boulon: bolt
búp bê: poupée: doll
---C---
cabin: cabine: cabin
ca bô: capot (d'une voiture): bonnet, hood (of car)
ca cao: cacao: cocoa
ca pô: => ca bô
ca pốt (bao cao su): capote (préservatif): condom
ca ra: carat: carat
ca ra van: caravane: caravan
ca rô: carreau: square, check
ca ta lô: catalogue: catalogue
ca vát: cravate: tie
ca ve: ???: ???
cà phê: café: coffee, café
cà ri: cari (curry): curry
cà rem: crème (de la glace): ice-cream
cà ra vát: => ca vát
cà rốt: carotte: carrot
cà vạt: => ca vát
cao su: caoutchouc: rubber
cạc: carte: card
thùng các tông: carton: cardboard
thùng cạc tông: => thùng các tông
cạc vẹc (bằng lái xe): carte verte (permis de conduire): driver's licence
cạc vi zít (danh thiếp): carte de visite: business card
cát xét: cassette: cassette
cátxê: cassé**: price
cátxcađơ (diễn viên đóng thế): cascadeur: stuntman
căng tin: cantine: canteen
compa: compas: compass
bộ com lê: complet (veston): suit
côngtenơ: conteneur: container
công tơ: compteur: counter
quay cóp: copier: to copy
cô ban: cobalte: cobalt
đậu cô ve: haricot vert: French bean
cốp xe: coffre: trunk (of a car)
chất cơ: coeur (cartes): hearts (cards)
cu li: coolie: coolie
cua gái: courtiser: to court, to flirt with
cuarơ: coureur: runner, cyclist
cùi dìa: cuiller, cuillère: spoon
---D---
da ua: yaourt: yoghurt
---Đ---
đầm: dame: lady, queen (cards)
đề ba: départ: start
đề-can: décal (décalcomanie): decal (decalcomania)
điêzen: diesel: diesel
đi văng: divan: divan
đóc tơ: docteur: doctor
cờ đôminô: domino: domino
đúp: double: double
---E---
---Ê---
ê ke: équerre: scale
ê kíp: equipe: team
---G---
nhà ga: gare: (train) station
ga: gaz: gas
ga lăng: Galant: gallant, courteous
bánh ga tô: gateau : cake
găng tay: gant: glove
ghẻ lở: galeux: mangy
đàn ghi ta: guitare: guitar
áo gi lêt: gilet: waistcoast
giăm bông: jambon: ham
gôm: gomme: eraser
---H---
hóc môn: hormone: hormone
---I---
---K---
kaki: kaki: khaki
ka li: ???: potassium
---L---
La va bô: lavabo: basin/sink
lăng xê: lancée: get started, get going
lô cốt: blockhaus: blockhouse
lôgarít: logarimthe, logarimth
lôgic: logique, logic
len: laine: wool
lít: litre: liter
cú líp: lift (tennis): topspin
líp xe đạp: roue libre: free-wheel
ngủ líp ba ga (exp)
kính lúp: loupe: magnifying glass
---M---
ma lanh: malin: cunning
ma nơ canh: mannequin: mannequin
áo măng tô: manteau: coat
áo may ô: maillot: undershirt
me! (trong bóng đá): (faute de) main: handball
mét: mètre: meter
mít tinh: meeting: meeting
môtô: moto: motorbike
mô típ: motif: motif
mù tạc: moutarde: mustard
khăn mù xoa: mouchoir: handkerchief
---N---
đèn nê ông: néon: neon
chất nhép: trèfle (cartes): clubs (cards)
Nô-en: Noël: Christmas
nơ: nœud: knot, bow
nui: nouilles: noodles
ny lông: nylon: nylon
---O---
---Ô---
ô liu: olive: ô liu
ôxy: oxygène: oxygen
ôtô: auto (voiture): car
---Ơ---
---P---
pa tanh: patin: roller-skating
pepxin: pepsine: pepsin
pê đan: pedale: pedal
pê đê: pédé**: fag**
pianô: piano: piano
chất pích: pique (cartes): spades (cards)
pin: pile: battery
phéc-mơ-tuya: fermeture: zip
phê thuốc: fait**: high (on drugs)
phích: fiche (prise): plug
phin: filtre: filter
phóc sết: fourchette: fork
phô mai: => phô mát
phô mát: fromage: cheese
(bệnh) poliô: polio(-myélite): polio(-myelitis)
---Q---
bánh quy: biscuit: cookie, biscuit
---R---
ra giường: drap: bed sheet
rađiô: radio: radio
chất rô: carreau (cartes): diamonds (cards)
ru băng: ruban: ribbon
---S---
sâm banh: champagne
sâm panh: => sâm banh
séc: chèque: check
séc đấu: set (tennis): set (tennis)
sếp: chef: boss
bệnh siđa: SIDA (syndrome d'immunodéficience acquise): AIDS (acquired immune deficiency
syndrome)
sing gum: chewing-gum: chewing gum
quần sóoc: short: shorts
ghế sôfa: sofa: sofa
áo sơ mi: chemise: shirt
---T---
xe tắc xi: taxi: taxi
tăng: temps: beat
xe tăng: tank: tank
xe tăng đem (xe đạp): tandem (bicyclette): tandem (bicycle)
điệu tăng gô: tango: tango
típ người: type: type
chất tép: => nhép
toalét: toilette: toilet
tông: ton: tone
tông đơ: tondeur: clippers
tua bin: turbine: turbine
tuốc nơ vít: tournevis: screwdriver
tuýp kem: tube: tube
---U---
---Ư---
---V---
va li: valise: suitcase
va ni: vanille: vanilla
van: valve: valve
điệu van: valse: waltz
rượu vang: vin: wine
vẹc ni: vernis: veneer
viđêo: video: video
viôlông: violon: violin
vít: vis: screw
vô lăng: volant: steering wheel
---X---
ghế xa lông: salon (fauteuil): couch
xa tanh: satin: satin
quỷ Xa tăng: Satan: Satan
xà bông: savon: soap
xà lách: salade: salad
quần xà lỏn: sarong: sarong
quả xê ri: cerise: cherry
số xê ri: série: serial number
xi lanh: cylindre: cylinder
xi líp: slip: underpants
xi nê: ciné: cinema
xi măng: ciment: cement
(đèn) xi nhan: signal: signal
xi mi li: simili: artificial (imitation)
xích lô: cyclo: cyclo
xơ cua: secours: spare (extra)
xi phông: siphon: siphon
xi rô: syrop: syrup
xi téc: citerne: tank
xích lô: cyclo: cyclo
xì căng đan: scandale: scandal
xiếc: cirque: circus
xki: ski: skiing
xe xkútơ: scooter: scooter
vải xoa: soie: silk
xốt: sauce: sauce
xơ: soeur: sister (nun)
xu cheng: soutien-gorge: bra
xúp lơ: chou-fleur: cauliflower
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top