[Từ điển] Các ngày trong tuần [3]

Trang: https://trahoanulove.wordpress.com/tu-dien-va-giai-dap/t%E1%BB%AB-di%E1%BB%83n-danmei-mini/

Cre: Trà

----------

Sẵn Trà nói luôn về thứ trong tuần:

–Thứ 2: 星期一/周一, thường trong văn các bạn sẽ gặp từ sau nhiều hơn: Chu nhất

-Thứ 3: 星期二/周二 : Chu nhị

-Thứ 4: 星期一三/ 周三 : Chu tam

-Thứ 5: 星期四/周四 : Chu tứ

-Thứ 6: 星期五/周五 : Chu ngũ

(Ở chỗ này, thường trong văn các bạn editor thường dịch là "thứ năm" theo suy luận luôn, khiến cho mấy câu kiểu như "Hôm nay là thứ năm, mai đã là cuối tuần, có thể thoải mái chơi đùa" thành ra khập khiễng ^^)

-Thứ 7: 星期一流/周六 : Chu lục

-Chủ nhật: 星期天

周某 : đây nghĩa là cuối tuần, có thể dùng cho chủ nhật cũng được, hoặc dùng chung cho thứ bảy chủ nhật luôn cũng được (kiểu như weekend ấy)

_oOo_

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top