TM cao cấp
Bài 2/93
有料化する thu phí ゆうりょうかする
事業場 cơ quan じぎょうじょう
前面 tất cả ぜんめん
経つ trôi qua へつ
携わる làm việc たずさわる
始末 từ đầu đến cuối しまつ
貴重 quý giá きちょう
提供 cung cấp ていきょう
Bài 3/94
著書 tác phẩm ちょしょ
興味深い rất thú vị きょうみふかい
ガツガツ ngấu nghiến
眺める nhìn ngắm ながめる
落ちつく bình tĩnh おちつく
繰る mở くる
切実 thiết thực せつじつ
遥か xa xôi はるか
彼方 bờ bên kia かなた
完成 hoàn thành かんせい
Bài 4/94
小児マヒ bệnh bại liệt ở trẻ em しょうにまひ
幸い may mắn さいわい
重病 bệnh nặng じゅびょう
悩み nỗi đau khổ なやみ
県立 thuộc về tỉnh けんりつ
施設 xây dựng しせつ
ありがたい có ích
気掛かり lo lắng きがかり
構想 tư tưởng こうそう
隔離する cách ly かくりする
確信 chắc chắn かくしん
Bài 1/103
親友 bạn thân しんゆう
助け合う giúp đỡ lẫn nhau たすけあう
押し付ける áp đặt おしつける
貴さ quý báu とうとさ
配慮する quan tâm はいりょする
未成熟 chưa chín chắn みせいじゅく
しばしば thường
嫉妬 lòng ghen tỵ しっと
不満足 ko hài lòng ふまんぞく
おそらく có lẽ
行き詰まり bế tắc いきつまり
禁物 điều ko nên きんもつ
望む mong muốn のぞむ
Bài 2/103
言語生活 sử dụng ngôn ngữ げんごせいかつ
重視する coi trọng じゅしする
Bài 3/104
すさまじい rất nhiều
惜しい tiếc おしい
血圧 huyết áp けつあつ
脈拍 mạch みゃくはく
ゲータ dữ liệu
必死 quan tâm ひっし
強調 nhấn mạnh きょうちょう
締め出す loại bỏ しめだす
排除 loại bỏ はいじょ
差別 phân biệt đối xử さべつ
構造 cơ cấu こうぞう
Bài 4/104
保護 sự bảo hộ ほご
標語 biểu ngữ ひょうご
目指す hướng đến まざす
目標 mục tiêu もくひょう
背後 đằng sau はいご
支配者 người thống trị しはしゃ
不遜 ko khiếm tốn ふそん
功利主義 chủ nghĩa thực lợiこうりしゅぎ
ニュアンス sắc thái
畏敬の念 vừa sợ vừa tôn kính いけいのねん
謙遜 khiêm tốn けんそん
Bài 5/105
苦手 kém にがて
講義 giảng dạy こうぎ
達成 đạt được たっせい
理解度 mức độ hiểu りかいど
ふらふら ko chắc chắn
流儀 cách làm りゅうぎ
いい加減 bừa bãi いいかげん
案外 ko ngờ あんがい
気苦労 lo lắng きぐろう
修正 sửa lại cho đúng しゅせい
引き返す quay lại ひきかえる
Bài 1/110
カウンセラー
共感性 nhân viên tư vấn きょうかんせい
無構え đồng cảm むがまえ
要件 yêu cầu ようけん
鈍感 đần độn どんかん
冷淡 lãnh đạm れいたん
おまけに lại thêm
適性 thích hợp てきせい
言い訳 lí do lí chấu いいわけ
諦める từ bỏ あきらめる
こだわる để ý
無謀 khinh suất むぼう
Bài 2/110
茂る sum suê しげる
モミ linh sam
日陰 bóng ひけげ
チラッ nhanh
こぼれる rớt xuống
覆う bao phủ おおう
巣 tổ す
雛 chim con ひな
羽根 lông vũ はね
枯れ草 cỏ khô かれくさ
目立つ nhận ra めたつ
知恵 trí tuệ ちえ
Bài 3/111
賛否両論 2 lí luận trái chiều nhau さんぴりょうろん
長点 điểm tốt ちょうてん
稼ぐ kiếm tiền かせぐ
報酬 tiền công ほうしゅう
収入 thu nhập しゅうにゅう
切実 thiết thực せつじつ
極めて rất きわめて
位置付け đánh giá いちつけ
指導力 năng lực chỉ đạo しどうりょく
小遣い tiền tiêu vặt こづかい
ステップ bước
Bài 4/111
厚生省 bộ y tế こうせいしょう
探る tìm hiểu さぐる
総合的 tính tổng hợp そうごうてき
検討会 hội thảo luận けんとうかい
発足する mở đầu ほっそくする
有害性 tính có hại ゆうがいせい
喫煙 hút thuốc きつえん
図る tăng, tiến hành はかる
取り組み nỗ lực とりぐみ
策定 quyết định さくてい
踏み込む đi đến ふみこむ
若年 những người trẻ じゃくねん
上昇 tăng cao じょうしょう
強化 đẩy mạnh きょうか
規制 quy chế きせい
着目する quan tâm ちゃくもくする
整備する hoàn thiện せいびする
支援 giúp đỡ しえん
Bài 1/118
背伸び vươn vai せのび
限界 giới hạn げんかい
至難の業 vô cùng khó khănしなんのわざ
範囲内 trong phạm vi はんいない
惨めな thảm hại みじめな
Bài 2/119
選挙 bầu cử せんきょ
投票率 tỉ lệ bỏ phiếu とうひょうりつ
投票用紙 phiếu bầu cử とうひょうようし
候補者 ứng cử viên こうほしゃ
正常 chính đảng せいじょう
眺める ngắm ながめる
思案する suy nghĩ しあんする
支持する ủng hộ しじする
もったいない phí phạm
確固たる chắc chắn かっこたる
Bài 3/120
総合病院 bệnh viện đa khoaそうごうびょういん
診療 thăm khám しんりょう
会計 thanh toán かいけい
七夕 lễ tanabata たなばた
笹かざり cành tre ささかざり
しばし chăm chú
祈る cầu nghuyện いのる
親族 người thân しんぞく
願う ao ước ねがう
短冊 mảnh giấy nhỏ たんざく
色とりどり muôn màu muôn vẻ いろとりどり
画像 hình tượng,tranhがぞう
看護婦 y tá かんごふ
近寄る tới gần ちかよる
初老 chớm già しょろう
新婚 mới kết hôn しんこん
乱れる hỗn loạn みだれる
Bài 4/37
星雲 tinh vân せいうん
Bài 5/38
敏感 sự mẫn cảm びんかん
悪循環 bế tắc あくじゅんかん
陥る rơi vào おちいる
出会う gặp tình cờ であう
怖い sợ こわい
なるべく càng nhiều càng tốt
けれども nhưng
傷つく tổn thương きずつく
不得意 nhược điểm ふとくい
決断 quyết định けつだん
責める dồn nén せめる
Bài 1/128
通常 thông thường つうじょう
下降の一途 con đường 1 chiều giảm かこうのいっと
腕立て伏せ chống đẩy うでたてふせ
回数 số lần かいすう
値 giá trị あたい
落ちる giảm おちる
バランス感覚 cảm giác thăng bằng バランスかんかく
片足 đứng 1 chân かたあし
ふらふら ko vững chắc
段差 hơi có bậc だんさ
躓く vấp つまずく
転げる ngã ころげる
柔軟性 tính mềm dẻo じゅうなんせい
緩やか từ từ ゆるやか
背筋力 gân lưng thẳng はいきんりょく
酸素摂取量 lượng hấp thụ oxi さんそせっしゅりょう
正比例する tỉ lệ thuận せいひれいする
持久力 sức bền じきゅうりょく
疲労 mệt ひろう
優先 ưu tiên ゆうせん
望ましい mong muốn のぞましい
Bài 2/129
患者 bệnh nhân かんじゃ
合意 hội ý ごうい
とはいえ tuy rằng nói như thế
治る見込み triển vọng chữa trịなおるみこみ
末期 thời kì cuối まっき
方針 phương trâm ほうしん
担当医師 bác sĩ phụ trách たんとういし
世論 dư luận せろん
微妙 tế nhị びみょう
回答 trả lời lại かいとう
上回る vượt qua うわまわる
割合 tỉ lệ わりあい
矛盾 mâu thuẫn むじゅん
回避 trốn tránh かいひ
告知 thông báo こくち
課題 chủ đề かだい
Bài 3/130
不況 khủng hoảng ふきょう
長引く kéo dài ちょうひく
生活実感 cảm giác cuộc sống せいかつじっかん
負担 gánh nặng ふたん
項目 mục,điều khoản こうもく
開放 giải phóng かいほう
積み立て tiết kiệm つみたて
ローン vay
重荷 gánh nặng おもに
すなわち nói cách khác
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top