Tính cách

bright vui tươi , lanh lợi,hoạt bát

明るい

あかるい

gloomy: u sầu , buồn rầu

暗い

くらい

tender; kind: dễ thương , tốt bụng

優しい

やさしい

quiet :trầm lặng 

obedient: biết nghe lời

docile: dễ bảo

おとなしい

cold:lạnh lùng ,hờ hững ,ko nhiệt tình

つめたい

severe: khắt khe gay gắt

strict: nghiêm khắc , chặt chẽ

厳しい

きびしい

patient, slow-tempered: kiên nhẫn

気が長い

きがながい

quick-tempered: dễ nổi cáu

気が短い

きがみじかい

strong-willed: cứng cỏi , kiên quyết

気が強い

きがつよい

timid: rụt rè, nhút nhát, bễn lẽn ,e lệ

気が弱い

きがよわい

Active: nhanh nhẹn

活溌な

かっぱつな

sincere: chân thành

誠実な

せいじつな

selfish: ích kỷ

わがままな

serious, earnest: đứng đắn nghiêm chỉnh

まじめな

frivolous nhỏ mọn; vô tích sự, nhẹ dạ, không có nề nếp

ふまじめな

stubborn: bướng bỉnh

頑固な

がんこな

obedient,gentle; hiền lành dịu dàng , ngoan ngoãn, biết nghe lời

素直な

すなおな

ill-natured,spiteful: hay càu nhàu ,gắt gỏng

意地悪

いじわる

competitive, unyielding: cứng cỏi , ko chịu khuất phục

勝ち気な

かちきな

nervous: hay lo lắng , dễ nổi cáu

神経質な

しんけいしつな

賢い  かしこい thông minh

頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình

我慢強い  がまんづよい kiên cường

親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện

親しみ難い  したしみにくい

大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động

忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại

朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở

正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn

嘘つきな  うそつきな giả dối

内気な  うちきな nhút nhát

負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng

一途な  いちずな chung thủy

素朴な  そぼくな  chân chất

温厚な  おんこうな đôn hậu

穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh

家庭的な  かていてきな  đảm đang

まめな  chăm chỉ

誠実な  せいじつな  thành thực

浮気な  うわきな  lăng nhăng

ユーモア  hài hước

思いやり  おもいやり  thông cảm

包容力  ほうようりょく  bao dung

レディファースト  ladyfirst

涼しい すずしい:hiền lành

厚かましい あつかましい: đanh đá, mặt dày

せっかちな: hấp tấp, lanh chanh

さすまじい: hung dữ

勇ましい いさましい: dũng cảm

卑怯な ひきょうな: hèn nhát

気難しい: khó tính

気さく: dễ tính

はしたない: vô duyên

上品な: tao nhã, tinh tế

気まぐれな: nũng nịu, khó chiều

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top

Tags: