2-200

101 — 之前 – zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).

102 — 伙計 – huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm thuê, người làm mướn.

103 — 任何 – rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.

104 — 很多 – hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.

105 — 哪兒 — nǎ'er (nả ớr): chỗ nào, đâu.

106 — 這種 — zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.

107 — 上帝 – shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.

108 — 女人 – nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).

109 — 名字 – míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).

110 — 認識 – rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.

111 — 今晚 — jīn wǎn (chin oản): tối nay.

112 — 其他 – qítā (chí tha): cái khác, khác.

113 — 記得 – jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.

114 — 傢伙 – jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.

115 — 或者 – huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.

116 — 過去 – guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua

117 — 哪裡 – nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.

118 — 擔心 – dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.

119 — 繼續 – jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.

120 — 女孩 – nǚhái (nủy hái): cô gái.

121 — 親愛 — qīn'ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.

122 — 下來 – xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.

123 — 父親 – fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.

124 — 以前 – yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.

125 — 美國 – měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ

126 — 完全 – wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.

127 — 寶貝 – bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.

128 — 可是 – kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.

129 — 世界 – shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.

130 — 小時 – xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.

131 — 重要 – zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.

132 — 別人 – biérén (biế rấn): người khác, người ta.

133 — 男人 – nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.

134 — 機會 – jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.

135 — 出去 – chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.

136 — 看見 – kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.

137 — 好像 – hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.

138 — 得到 – dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.

139 — 警察 – jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.

140 — 兒子 – érzi (ớ chự): con trai, người con.

141 — 之後 – zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.

142 — 漂亮 – piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.

143 — 分鐘 – fēnzhōng (phân trung): phút

144 — 再見 – zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.

145 — 如何 – rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.

146 — 比賽 – bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.

147 — 情況 – qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.

148 — 關係 – guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.

149 — 真是 – zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):

150 — 女士 – nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).

151 — 馬上 – mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.

152 — 決定 – juédìng (chuế ting): quyết định.

153 — 見到 — jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.

154 — 根本 – gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.

155 — 關於 – guānyú (quan úy): về...

156 — 那兒 — nà'er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.

157 — 只要 – zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.

158 — 裡面 – lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.

159 — 到底 – dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.

160 — 了解 – liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.

161 — 明天 – míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.

162 — 結束 – jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.

163 — 公司 – gōngsī (cung sư): công ty.

164 — 成為 – chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.

165 — 永遠 – yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.

166 — 幫助 – bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.

167 — 來說 — lái shuō (lái suô): ...mà nói.

168 — 多少 – duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.

169 — 它們 – tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.

170 — 確定 – quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.

171 — 有人 – yǒurén (yểu rấn): có người, có ai...

172 — 清楚 – qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.

173 — 晚上 – wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.

174 — 安全 – ānquán (an choén): an toàn.

175 — 怎樣 – zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.

176 — 回家 — huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.

177 — 願意 – yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.

178 — 計劃 – jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.

179 — 不能 – bùnéng (pu nấng): không thể, không được.

180 — 說話 – shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.

181 — 她們 – tāmen (tha mân): họ, bọn họ.

182 — 有些 – yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.

183 — 感謝 – gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.

184 — 談談 — tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.

185 — 以後 – yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.

186 — 照片 – zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.

187 — 每個 — měi gè (mẩy cừa): mỗi cái

188 — 歡迎 – huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.

189 — 兄弟 – xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.

190 — 從來 – cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.

191 — 總是 — zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.

192 — 拜託 – bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.

193 — 女兒 — nǚ'ér (nủy ớ): con gái.

194 — 小姐 – xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.

195 — 消息 – xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin.

196 — 或許 – huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.

197 — 如此 – rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.

198 — 無法 – wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.

199 — 房子 – fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.

200 — 衣服 – yīfú (yi phú): quần áo, trang phục

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top