Từ vựng về Tóc

- Tóc = hair: ผม

- Tóc mái = bang: ผมม้า/ ผมหน้าม้า



Độ dài của tóc:

- Tóc ngắn: ผมสั้น

- Tóc dài: ผมยาว



Loại tóc = hair types:

- Tóc thẳng = straight hair: ผมตรง

- Tóc hơi xoăn = wavy hair: ผมหยักศก

- Tóc hơi xoăn = curly hair: ผมหยิก


Động từ:

- Chải đầu = comb: หวีผม


- Gội đầu = wash: สระผม


- Cắt tóc = get the hair cut: ตัดผม


- Ép/ là tóc = straighthen hair: หนีบผม


- Uốn tóc = perm the hair: ดัดผม



Tóc buộc = Tied hairstyle

- Buộc tóc 2 bên = pigtails: ผมแกละ

*pigtails là buộc tóc 2 bên, có thể tết hoặc không


- Tóc tết = braided hair: ผมเปีย


- Tóc đuôi ngựa = ponytail: ผมหางม้า (đúng kiểu dịch từng từ luôn, trùng hợp ghê)


- Tóc búi = bun hair: ผมมวย


Kiểu tóc = hairstyle: ทรงผม

- Tóc bob = bobbed hair: ผมบ๊อบ

(Kiểu tóc ngắn cụp)


- Tóc pixie = pixie cut: ผมพิกซี่คัท

(Tóc ngắn kiểu pixie)


- Tóc xoăn = permed hair: ผมดัด


Nguồn: Thai-rific và google

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top